Tìm hiểu về cụm động từ “find out” trong tiếng Anh, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa sinh động.
Find out nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, “find out” có nghĩa là tìm ra. Tuy nhiên, nghĩa của cụm từ này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Nhìn chung, “find out” có nghĩa là tìm thấy thông tin mà bạn chưa biết trước đó, thông qua việc nghiên cứu, điều tra, hoặc tính cẩn thận biết được. Cụm động từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
1. Tìm ra một sự thật hoặc bị mất
Ví dụ: She finds out that her husband was cheating on her. (Cô ấy phát hiện ra rằng chồng cô ấy đang ngoại tình)
2. Đưa ra cách giải quyết vấn đề
Ví dụ: We need to find out how to fix this broken window. (Chúng ta cần tìm ra cách để sửa cái cửa sổ bị vỡ này)
3. Tìm ra một ý tưởng hoặc giải pháp mới
Ví dụ: I think I found out a way to make our product more affordable. (Tôi nghĩ tôi đã tìm ra cách để làm cho sản phẩm của chúng ta trở nên rẻ hơn)
Ngoài ra, “find out” cũng có thể được sử dụng với nghĩa khám phá ra điều gì đó.
Ví dụ: I found out that the world is a big place (Tôi nhận ra rằng thế giới là một nơi rất rộng lớn)
Các cấu trúc find out trong tiếng Anh là gì?
Có hai cấu trúc find out được dùng phổ biến trong tiếng Anh:
Cấu trúc 1:
Find out + something / find + something + out |
Nếu theo sau find out là một danh từ thì bạn có thể đặt danh từ đó ở giữa hoặc sau cụm động từ này. Tuy nhiên, nếu là đại từ thì phải đặt đại từ đó giữa find out.
Ví dụ:
• She finally found him out. He’s been cheating on her the whole time. (Cuối cùng cô ấy cũng phát hiện ra anh ta. Anh ta đã lừa dối cô ấy suốt thời gian qua)
• I’m afraid I found you out. You’ve been lying to me. (Tôi sợ rằng tôi đã phát hiện ra bạn. Bạn đã nói dối tôi)
• We should find out the truth. (Chúng ta nên tìm hiểu sự thật)
• I need to find out what happened to my car. (Tôi cần tìm ra chuyện gì đã xảy ra với chiếc xe của tôi)
Cấu trúc 2:
Ví dụ:
• I found out that the earth is round. (Tôi phát hiện ra rằng trái đất hình tròn)
• She found out that her husband was cheating on her. (Cô ấy phát hiện ra rằng chồng cô ấy đang ngoại tình)
• The police found out that the suspect had escaped. (Cảnh sát phát hiện ra rằng nghi phạm đã trốn thoát)
Các từ đồng nghĩa với find out là gì?
Trong tiếng Anh, “find out” cũng có nhiều từ đồng nghĩa, do đó bạn có thể sử dụng đa dạng để tránh tạo sự nhàm chán và lặp lại trong văn nói và viết.
Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
Discover | I want to discover the truth. (Tôi muốn tìm ra sự thật) |
Learn | We need to learn more about this topic. (Chúng ta cần nghiên cứu nhiều hơn về chủ đề này) |
Uncover | The investigation helped uncover the hidden facts. (Cuộc điều tra đã giúp khám phá những sự thật ẩn giấu) |
Ascertain | I need to ascertain the details before making a decision. (Tôi cần xác định chi tiết trước khi đưa ra quyết định) |
Detect | The detective tried to detect the culprit. (Thám tử đã cố gắng tìm ra thủ phạm) |
Determine | We must determine the cause of the problem. (Chúng ta phải xác định nguyên nhân của vấn đề) |
Realize | She realized the mistake after reviewing the document. (Cô ấy nhận ra sai lầm sau khi xem lại tài liệu) |
Gather | Let’s gather information about the new project. (Hãy cùng thu thập thông tin về dự án mới) |
Inquire | I will inquire about the availability of tickets. (Tôi sẽ hỏi về tình trạng sẵn có của những chiếc vé) |
Come across | I came across a new restaurant that I really liked. (Tôi tình cờ phát hiện một nhà hàng mới mà tôi thật sự thích) |
Track down | The detectives tracked down the missing person. (Các thám tử đã tìm ra người mất tích) |
Figure out | I need some time to figure out how to solve this math problem. (Tôi cần một chút thời gian để tìm ra cách giải bài toán này) |
Point out | During the presentation, the speaker pointed out the key features of the new product. (Trong phần trình bày, người nói đã chỉ ra những đặc điểm chính của sản phẩm mới) |
Find đi với giới từ gì?
Bên cạnh find out, find thường đi kèm với một số giới từ khác nhau tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số giới từ thường được đi cùng với find. Những giới từ này giúp xác định ngữ cảnh hoặc vị trí cụ thể của việc tìm ra thông tin hoặc đối tượng nào đó.
1. Find + for + somebody: Tìm kiếm cho ai
Ví dụ:
• I found the book for you. (Tôi đã tìm thấy cuốn sách cho bạn)
• The police found the missing child for the parents. (Cảnh sát đã tìm thấy đứa trẻ mất tích cho cha mẹ)
2. Find + against + somebody
Cụm động từ find against thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Nó có nghĩa là phán quyết/kiểm tra thấy ai đó sai hoặc có tội.
Ví dụ:
• The jury found against the defendant in the fraud case (Bồi thẩm đoàn đã phán quyết chống lại bị cáo trong vụ lừa đảo)
• The judge found against the company in the discrimination lawsuit. (Thẩm phán đã phán quyết chống lại công ty trong vụ kiện phân biệt đối xử.)
Sự khác biệt giữa find out, figure out và point out là gì?
Find out, figure out và point out đều là những cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tìm ra”. Tuy nhiên, chúng có những sắc thái khác nhau trong cách sử dụng.
Find out là gì?
“Find out” thường được sử dụng để diễn tả việc tìm ra một thông tin hoặc sự thật mới, thường là thông qua nghiên cứu, điều tra, hoặc tính cẩn thận.
Ví dụ:
• I found out that the earth is round. (Tôi phát hiện ra rằng trái đất hình tròn)
• The police found out that the suspect had escaped. (Cảnh sát phát hiện ra rằng nghi phạm đã trốn thoát)
Figure out thường được sử dụng để diễn tả việc hiểu hoặc giải quyết một vấn đề nào đó, thường là thông qua suy luận hoặc phân tích.
Ví dụ:
• I’m trying to figure out how to use this new software. (Tôi đang cố gắng tìm ra cách sử dụng phần mềm mới này)
• Can you figure out how to cook this dish? (Bạn có thể tìm ra cách nấu món ăn này không?)
Point out thường được dùng để diễn tả việc chỉ ra hoặc nhấn mạnh một thông tin hoặc sự thật nào đó.
Ví dụ:
• I would like to point out that the answer is not in the book. (Tôi muốn chỉ ra rằng câu trả lời không có trong sách)
• The teacher pointed out that the student had made a mistake. (Giáo viên chỉ ra rằng học sinh đã mắc sai lầm)
• The doctor pointed out that the patient was at risk of developing a serious illness. (Bác sĩ đã chỉ ra rằng bệnh nhân có nguy cơ phát triển một căn bệnh nghiêm trọng.)
Bài tập cấu trúc find out
Find out là gì? Hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các cụm từ find out, figure out và point out thích hợp:
1. The team needs to ____________ the details of the upcoming project.
2. After hours of discussion, she finally ____________ a solution to the problem.
3. During the presentation, the speaker ____________ the importance of the new feature.
4. We should ____________ more about the benefits of the proposed changes.
5. It’s important to ____________ the reasons behind the sudden increase in expenses.
6. Can you help me ____________ why the website is not functioning properly?
7. The manager ____________ that punctuality is crucial in this company.
8. I’ll try to ____________ the best way to approach the task.
9. The scientist wants to ____________ more about the behavior of the newly discovered species.
10. After a few attempts, she was able to ____________ the correct code for the system.
11. During the interview, the candidate ____________ her relevant experience.
12. Let’s ____________ the key points of the research findings.
13. Can you help me ____________ more about the new project?
14. I need to ____________ the location of the conference room.
15. It’s a challenging puzzle, but I’m determined to ____________ the solution.
16. After hours of experimentation, she finally ____________ how the machine works.
17. During the meeting, the professor ____________ several key concepts in the research paper.
18. Can you ____________ the main advantages of this approach?
19. The detective needed to ____________ who the real culprit was.
20. After analyzing the data, she was able to ____________ the cause of the issue.
21. During the discussion, he ____________ the flaws in the proposed plan.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ find out là gì và có thể áp dụng hiệu quả trong văn nói và viết.
>>> Xem thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án)