Banana, Lemon, Apple, Kiwi, … là những từ vựng tiếng Anh về trái cây mà ai cũng biết. Tuy nhiên, có nhiều loại hoa quả phong phú khác, được sử dụng hàng ngày nhưng chúng ta lại không nhớ được cách viết cũng như phiên âm. Trong nội dung này, hãy cùng chúng tôi ôn tập lại từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây.
CHƯƠNG TRÌNH PHÁT TIẾNG ANH VÀ VIẾT TRỊ GIÁ SAU 3 THÁNG
(Babilala giảm giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – Ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak nhấn điểm phát âm
Các loại trái cây thuộc nhóm dưa thường có chung đặc điểm là lớp vỏ cứng, dày; nhưng thật mềm và có nhiều nước bên trong. Nhờ có vị ngọt tự nhiên, chứa nhiều nước nên những loại trái cây này rất được ưa chuộng vào mùa hè, đặc biệt là dưa hấu, dưa vàng,…
Dưới đây là một số từ vựng về trái cây các loại dưa:
- Honeydew /ˈhʌniduː/: Dưa lề.
- Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/: Dưa vàng.
- Cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/: Dưa lưỡi.
- Watermelon /ˈwɔː.tə.mel.ən/: Dưa hấu.
- Melon /ˈmel.ən/: Dưa gang.
- Honeydew melon /ˈhʌniːdjuː ˈmɛlən/: Dưa bớt ruột xanh.
- Cucumber /ˈkjuː.kəm.bər/: Dưa chuột.
- Winter melon /ˈwɪn.tər ˈmel.ən/: Bí đao.
Điểm chung của nhóm trái cây họ cam quýt là lớp vỏ dày, sần sùi; vị chua và khá dễ ăn. Do chứa nhiều vitamin và khoáng chất, chất chống oxy hóa, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên cam, quýt, bưởi,… được sử dụng rất phong phú.
Danh sách từ vựng về trái cây họ cam quýt:
- Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam.
- Mandarin /ˈmæn.də.rɪn/: Quýt.
- Kumquat: /ˈkʌmkwɒt/: Quất.
- Pomelo /ˈpɒm.ə.ləʊ/: Bưởi.
- Pink tangerine /pɪŋk ˈtændʒəˌriːn/: Quýt hồng.
- Lemons /ˈlem.ənz/: Chanh tây.
- Lemon /ˈlem.ən/: Chanh vàng.
- Lime /laɪm/: Chanh vỏ xanh.
- Finger lemon /ˈfɪŋ.ɡər ˈlem.ən/: Chanh ngón tay.
- Crockpot oranges /Crockpot ˈɔːr.ɪndʒɪz/: Cam sành.
- Red orange /rɛd ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam đì.
- Sour orange /ˈsaʊər ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam chua.
- Buddha’s Hand /ˈbʊdəz hænd/: Phật thủ.
BẠN CÓ BIẾT?
“Từ vựng là nguyên liệu căn bản, ngữ pháp là nguyên liệu giúp kết dính từ vựng để tạo thành cấu hoàn chỉnh. Tuy nhiên, những định nghĩa sẽ phải “loay hoay” ghép nối lẫn nhau trong việc đặt câu”.
Luật này, một giải pháp giúp con vận dụng kiến thức nền vào việc xây dựng câu & đoạn văn là rất cần thiết. Đồng thời, sẽ nâng cao tính ứng dụng vào giao tiếp hàng ngày, phát triển phản xạ và “cảm giác ngôn ngữ” khi có thể đoạn trực tiếp được nội dung câu nói thông qua từ, cụm từ quen thuộc.
Một giải pháp được hơn 10 triệu phụ huynh tin dùng, giáo trình học chuẩn Cambridge với sự đồng hành 24/7 của thầy cô Ban Giáo vụ nhằm khắc phục những khó khăn, giúp trẻ dễ dàng bắt đầu và duy trì học tiếng Anh mỗi ngày:
Nhóm quả hạch có phần vỏ ngoài mềm, cùi thì dày và bên trong có hạt. Phổ biến với các loại trái như: táo, lê, bưởi, sơn ri, cốc, dừa, mận,… Với hàm lượng cao chất béo, chất xơ, vitamin và protein,… nhóm quả hạch mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe. Giúp làm chậm quá trình lão hóa, hỗ trợ giảm cân, chống viêm, làm giảm lượng đường trong máu,… rất tốt cho người bị huyết áp, tiểu đường hay đang gặp các bệnh lý về tim mạch.
Danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây nhóm quả hạch:
- Apple: /ˈæpl/: Táo.
- Pear: /peə/: Lê.
- Dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/: Thanh long.
- Citron /ˈsɪtrən/: Quả thanh yên.
- Avocado: /ˌævəˈkɑːdoʊ/: Bơ.
- Cherries /ˈtʃeriz/: Sơ ri.
- Ambarella /ˌæmbəˈrɛlə/: Cốc.
- Apricot /ˈeɪprɪkɒt/: Mơ ta.
- Jujube /ˈdʒuːdʒuːb/: Táo ta.
- Chokeberry /Chokeberry/: Anh đào.
- Coconut /ˈkoʊkəˌnʌt/: Dừa.
- Ovoids /ˈoʊvɔɪdz/: Bàng.
- Peach almond fruit /ˈpiːtʃ ˈɑːlmənd fruːt/: Hạnh đào.
- Date fruit /deɪt fruːt/: Chà là.
- Plum /plʌm/: Mận.
- Jujube /ˈdʒuːdʒuːb/: Táo tàu.
- Longan /lɔːŋɡən/: Nhãn.
- Lychee /ˈliːtʃiː/: Vải.
- Red Cashew /rɛd ˈkæʒu/: Đỉu đỏ.
- Mango /ˈmæŋɡoʊ/: Xoài.
- Peach /piːtʃ/: Đào.
- Rambutan /ræmˈbuːtən/: Chôm chôm.
- Walnuts /ˈwɔːlnuts/: Óc chó.
- Almond: /ˈɑːlmənd/: Quả hạnh.
Nhóm quả mọng thường có kích thước nhỏ, mềm và hình dáng tròn; với màu sắc, đậm và tím phổ biến. Quả mọng có vị ngọt hoặc chua, trong thành phần chứa hàm lượng chất xơ, vitamin C và chất chống oxy hóa cao. Do mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nên loại quả này thường được dùng làm món tráng miệng sau mỗi bữa ăn hàng ngày.
Nắm được những từ vựng tiếng Anh về trái cây nhóm quả mọng với các loại quả phong phú dưới đây sẽ giúp bạn thuần thục hơn khi đi mua sắm tại các siêu thị, cửa hàng nước ngoài:
- Black Mulberry /blæk ˈmʌl.bər.i/: Dâu tằm đen.
- Cranberry /ˈkræn.bər.i/: Việt quất.
- Muntingia /Muntingia/: Trứng cá.
- Blackberries /ˈblæk.bər.iz/: Mâm xôi đen.
- Kiwi /ˈkiː.wi/: Kiwi.
- Grape /greɪp/: Nho.
- Bonbon results /Bonbon ˈrɪzʌlts/: Bón bon.
- Strawberry /ˈstrɔː.bər.i/: Dâu tây.
- Wampee /wɑːmˈpiː/: Hồng bì.
Những trái cây nhiệt đới như chuối, khế, vú sữa, thịt, sung, dổi, hồng, me, na, măng cầu,… được trồng phổ biến tại nước ta. Với hương vị đặc trưng, dễ uống; lại chứa nhiều vitamin và khoáng chất có lợi cho sức khỏe nên nhóm quả này nhận được sự yêu thích của hầu hết mọi người.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh trái cây nhiệt đới:
- Fruit market /frut ˈmɑːrkɪt/: Thị.
- Banana /bəˈnænə/: Chuối.
- Starfruit /ˈstɑːr.fruːt/: Khế.
- Star apple /ˈstɑːr ˈæpl/: Vú sữa.
- Jackfruit /ˈdʒæk.fruːt/: Mít.
- Durian: /ˈdʒʊəriən/: Sầu riêng.
- Fig: /fɪɡ/: Sung.
- Guava: /ˈɡwɑːvə/: Ổi.
- Papaya /pəˈpaɪə/: Đu đủ.
- Persimmon /pəˈrɪs.ɪ.mən/: Hồng.
- Pineapple /ˈpaɪ.næp.əl/: Dứa, thơm.
- Pomegranate /ˈpɑː.mə.ɡræn.ɪt/: Lựu.
- Mangosteen /ˈmæŋ.ɡə.stiːn/: Măng cụt.
- Soursop /ˈsaʊər.sɒp/: Mãng cầu xiêm.
- Custard-apple /ˈkʌstərdˌæpl/: Na.
- Tamarind /ˈtæmərɪnd/: Me.
Trái cây là loại thực phẩm thiết yếu, không chỉ ngon miệng mà còn là giải pháp bổ sung vitamin và khoáng chất giúp cải thiện sức khỏe. Chắc chắn, qua nội dung trên bạn đã nắm được từ vựng tiếng Anh về trái cây cùng cách phát âm của từng từ. Hy vọng, bạn sẽ có thể nâng cao khả năng vận dụng từ tiếng Anh của mình!