Khám phá tại sao việc nắm vững từ vựng tiếng Anh là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
Có bao giờ bạn tự hỏi: “Mình cần học bao nhiêu từ để thành thạo tiếng Anh?” Thống kê cho thấy người Mỹ sử dụng khoảng 2.500 – 3.000 từ phổ biến nhất trong cuộc sống hàng ngày của họ. Nếu bạn nắm rõ các từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn có thể hiểu ít nhất 95% tất cả các cuộc hội thoại, email, sách và báo.
Vậy còn chờ gì mà không cùng ILA tìm hiểu ngay những từ tiếng Anh thông dụng là gì.
Vì sao bạn cần xây dựng vốn từ vựng tiếng Anh?
Khi nói đến việc học tiếng Anh, có lẽ từ vựng là điều quan trọng nhất. Không có từ vựng, bạn không thể đọc, nghe, nói và viết thành thạo.
Khi suy nghĩ, bạn có thể định hình lời nói và cảm xúc trong tâm trí. Vì vậy, việc biết được những từ vựng tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn rèn luyện tư duy tốt hơn.
Hãy xem việc học những từ tiếng Anh thông dụng như một loại “vitamin” bổ sung cho toàn bộ kiến thức tiếng Anh của bạn. Biết càng nhiều từ thì kỹ năng tiếng Anh của bạn càng được nâng cao.
Cuối cùng, phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề còn giúp bạn tránh được nguy cơ “học vẹt” hoặc phải “xóa não” để chọn từ phù hợp. Bạn hiểu rằng bản chất của từ, biết chọn lọc từ ngữ chính xác để giao tiếp trong từng hoàn cảnh.
Bí quyết học từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả
1. Tập trung vào câu ví dụ khi học những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Tập trung vào các câu ví dụ sẽ giúp bạn cải thiện tất cả các kỹ năng tiếng Anh của mình – bao gồm từ vựng, nghe, nói và viết.
• Từ vựng: Các câu ví dụ giúp bạn nhận và hiểu được từ trong ngữ cảnh. Vì vậy bạn sẽ hiểu nghĩa của từ chính xác và ghi nhớ lâu hơn.
• Nói viết: Bạn sẽ học cách sử dụng một từ trong câu và cách kết nối nó với các từ khác để tạo thành các câu tiếng Anh chính xác. Đối với mỗi câu bạn nghe hoặc đọc, bạn có thể sử dụng lại (hoặc một phần trong câu đó) để tạo ra câu đúng của riêng mình.
• Ngữ pháp: Biết được từ vựng tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh một cách tự nhiên. Bạn không cần phải suy nghĩ về các quy tắc ngữ pháp để tạo thành một câu. Các cụm từ và câu sẽ xuất hiện tự nhiên trong tâm trí bạn và tất cả đều đúng.
2. Cách nói và viết những từ tiếng Anh thông dụng lưu loát
Nếu bạn muốn viết tiếng Anh tốt, hãy tập trung vào việc đọc. Bạn càng đọc nhiều, bạn càng viết tốt hơn.
Nếu bạn muốn nói tiếng Anh tốt, hãy tập trung vào việc nghe. Nghe là chìa khóa để nói tiếng Anh xuất sắc. Bí quyết là hãy tập nghe và lặp lại các câu ví dụ nhiều lần cho đến khi bạn ghi nhớ rõ chúng. Đừng nghe chỉ một lần hoặc một vài lần vì bạn sẽ dễ quên.
3. Chia từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách mà các chuyên gia cũng như các giáo trình nổi tiếng của Oxford, Cambridge áp dụng. Với phương pháp học này, bạn sẽ dần ghi nhớ các từ vựng vì chúng có mối liên kết với nhau theo một chủ đề cụ thể.
Hãy phân chia 3.000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề lớn rồi tiếp tục chia thành những chủ đề nhỏ hơn. Trong quá trình học, bạn có thể vẽ mindmap, kết hợp với infographic hoặc video để trực quan hơn.
4. Không nhồi nhét quá nhiều từ vựng
Bạn không cần phải học quá nhiều từ vựng mỗi ngày mà chỉ nên học khoảng 4 – 5 từ/ngày và đừng quên tập lại. Cách học này sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh thông dụng hơn nhiều.
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Tổng hợp 3.000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề phổ biến
1. Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình
• Father (Dad/ Daddy) /ˈfæθər/: Bố
• Mother (Mom/Mum) /ˈmʌðər/: Mẹ
• Son /sʌn/: Con trai
• Daughter /ˈdɔːtər/: Con gái
• Parent /ˈpeərənt/: Bố mẹ
• Child (Số nhiều là Children) /tʃaɪld/: Con cái
• Husband /ˈhʌzbənd/: Chồng
• Wife /waɪf/: Vợ
• Brother /ˈbrʌðər/: Anh/ em trai
• Sister /ˈsɪstər/: Chị/ em gái
• Uncle /ˈʌŋkəl/: Chú/ cậu/ bác trai
• Aunt /ænt/: Cô/ dì/ bác gái
• Nephew /ˈnɛfjuː/: Cháu trai
• Niece /niːs/: Cháu gái
• Cousin /ˈkʌzn/: Anh/ chị em họ
• Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma) /ˈɡræn.mə/: Bà
• Grandfather (Thường gọi là: grandpa) /ˈɡræn.fathers/: Ông
• Grandparents /ˈɡræn.peərənts/: Ông bà
• Birth /bɜːrθ/: Sự sinh ra, sự chào đời
• Close /kloʊs/: Gần gũi, thân mật
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
2. Những từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề thời tiết
• Climate /ˈklaɪmət/: Khí hậu
• Climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
• Global warming /ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/: Hiện tượng ấm lên toàn cầu
• Weather forecast: /ˈweðər ˈfɔːrkæst/: Sự dự đoán thời tiết
• Breeze /briːz/: Cơn gió nhẹ
• Clear /klɪr/: Trong trẻo, quang đãng
• Cloudy /ˈklaʊdi/: Trời nhiều mây
• Dry /draɪ/: Khô ráo
• Foggy /ˈfɔːɡi/: Có sương mù
• Gloomy /ˈɡluːmi/: U ám, ảm đạm
• Sunny /ˈsʌni/: Nắng, có nhiều ánh nắng
• Wet /wɛt/: Ẩm ướt
• Windy /ˈwɪndi/: Lộng gió
• Humid /ˈhjuːmɪd/: Ẩm ướt
• Shower /ˈʃaʊər/: Mưa rào
• Drizzle /ˈdrɪzl/: Cơn mưa phùn
• Flood /flʌd/: Lũ lụt
• Hail /heɪl/: Mưa đá
• Hurricane /ˈhɜːrɪkeɪn/: Bão lớn
• Storm /stɔːrm/: Cơn bão
• Typhoon /taɪˈfuːn/: Bão lũ
• Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/: Lốc xoáy
• Gale /ɡeɪl/: Gió giật
• Rain /reɪn/: Cơn mưa
• Rainbow /ˈreɪnboʊ/: Cầu vòng
• Snow /snoʊ/: Tuyết
3. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp
• Secretary /sɪˈkrɛtəri/: Thư ký
• Manager /ˈmænɪdʒər/: Người quản lý
• Boss /bɔːs/: Sếp
• Cashier /kæˈʃɪr/: Thu ngân
• Banker /ˈbæŋkər/: Nhân viên ngân hàng
• Tailor /ˈteɪlər/: Thợ may
• Model /ˈmɒdl/: Người mẫu
• Hairdresser /ˈhɛrdˌrɛsər/: Thợ làm tóc
• Makeup artist /ˈmeɪkʌp ˈɑːrtɪst/: Thợ trang điểm
• Painter /ˈpeɪntər/: Họa sĩ
• Writer /ˈraɪtər/: Nhà văn
• Poet /ˈpoʊɪt/: Nhà thơ
• Director /dɪˈrɛktər/: Đạo diễn
• Cameraman /ˈkæmərəˌmæn/: Quay phim
• Scientist /ˈsaɪəntɪst/: Nhà khoa học
• Astronaut /ˈæstrəˌnɔt/: Nhà du hành vũ trụ
• Chef /ʃɛf/: Bếp trưởng
• Baker /ˈbeɪkər/: Thợ làm bánh
• Tour guide /tʊr ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
• CV (viết tắt của curriculum vitae) /kəˈrɪkjələ̩m viːˈtaɪ/: Sơ yếu lý lịch
• Application form /ˌæplɪˈkeɪʃən fɔːrm/: Đơn xin việc
• Interview /ˈɪntərvjuː/: Phỏng vấn
• Job /dʒɒb/: Việc làm
• Career /kəˈrɪər/: Nghề nghiệp
• Part-time /ˈpɑːrt taɪm/: Bán thời gian
• Full-time /ˈfʊl taɪm/: Toàn thời gian
• Contract /ˈkɒntrækt/: Hợp đồng
• To hire /haɪər/: Thuê
• To fire /faɪər/: Sa thải
• Salary /ˈsæl.ər.i/: Lương tháng
4. Từ vựng về chủ đề quần áo
• Women’s clothes /ˈwɪmɪnz kloʊðz/: Quần áo của phụ nữ, con gái
• Children’s clothes /ˈtʃɪldrənz kloʊðz/: Quần áo trẻ em
• Men’s clothes /mɛn kloʊðz/: Quần áo cho nam giới
• Handmade clothes /ˈhændmeɪd kloʊðz/: Quần áo thủ công
• Tailor-made clothes /ˈteɪlərmeɪd kloʊðz/: Quần áo được may đo
• Dress /drɛs/: Váy liền thân (đầm)
• Miniskirt /ˈmɪnɪˌskɜrt/: Váy ngắn
• Skirt /skɜrt/: Chân váy
• Pullover /ˈpʊloʊvər/: Áo len chui đầu
• Sweater /ˈswɛtər/: Áo len dài tay
• Tie /taɪ/: Cà vạt
• Underwear /ˈʌndərwɛr/: Đồ lót
• Stockings /ˈstɔkɪŋz/: Tất da chân
• Tights /taɪts/: Quần mặc trong váy
• Slip /slɪp/: Áo ngực, đồ ngủ
• Bra /brɑː/: Áo ngực
5. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về tính cách
• Clever /ˈklɛvr/: Khéo léo, thông minh, lanh lợi
• Cold /koʊld/: Lạnh lùng
• Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Ganh đua, thích cạnh tranh
• Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin
• Considerate /kənˈsɪdərɪt/: Chu đáo, ân cần
• Generous /ˈdʒɛnərəs/: Rộng lòng
• Charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/: Xinh đẹp, duyên dáng
• Diligent /ˈdɪlɪdʒənt/: Siêng năng, cần cù
• Dynamic /daɪˈnæmɪk/: Năng động
• Faithful /ˈfeɪθfəl/: Chung thủy
• Fawning /ˈfɔːnɪŋ/: Nịnh hót
• Courageous /kəˈreɪdʒəs/: Dũng cảm
• Hospitable /hɒˈspɪtəbl/: Hiếu khách
• Humble /ˈhʌmbl/: Khiêm tốn
• Lovely /ˈlʌvli/: Đáng yêu
• Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành
• Mature /məˈtʃʊər/: Chín chắn
• Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/: Thông minh
• Jealous /ˈdʒɛləs/: Ghen tỵ
• Kind /kaɪnd/: Tốt bụng, tử tế
>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trên bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh
6. Những từ tiếng Anh thông dụng về rau củ quả
• Avocado /əˈvɑːkədoʊ/: Bơ
• Apple /ˈæpl/: Táo
• Orange /ˈɔːrɪndʒ/: Cam
• Banana /bəˈnænə/: Chuối
• Grape /ɡreɪp/: Nho
• Potato /pəˈteɪtoʊ/: Khoai tây
• Garlic /ˈɡɑːrlɪk/: Tỏi
• Onion /ˈʌnjən/: Hành
• Radish /ˈrædɪʃ/: Củ cải
• Tomato /təˈmeɪtoʊ/: Cà chua
• Squash /skwɔʃ/: Bí
• Beetroot /ˈbiːtruːt/: Củ dền
• Watermelon /ˈwɔːtərˌmɛlən/: Dưa hấu
• Cantaloupe /ˈkæntəloʊp/: Dưa lưới
• Corn /kɔrn/: Ngô (bắp)
• Sweet potato /ˈswiːt pəˈteɪtoʊ/: Khoai lang
• Ginger /ˈdʒɪndʒər/: Gừng
>>> Tìm hiểu thêm: 120 từ vựng về rau củ quả tiếng Anh
7. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề động vật
• Cat /kæt/: Mèo
• Dog /dɔɡ/: Chó
• Parrot /ˈpærət/: Con vẹt
• Gecko /ˈɡɛkoʊ/: Con tắc kè
• Rabbit /ˈræbɪt/: Thỏ
• Bird /bɜːrd/: Chim
• Pigeon /ˈpɪdʒən/: Chim bồ câu
• Peacock /ˈpiːkɒk/: Công
• Crab /kræb/: Cua
• Seal /siːl/: Hải cẩu
• Octopus /ˈɒktəpəs/: Bạch tuộc
• Shark /ʃɑːrk/: Cá mập
• Seahorse /ˈsiːhɔːrs/: Cá ngựa
• Dolphin /ˈdɒl.fɪn/: Cá heo
• Bear /bɛr/: Gấu
• Lion /ˈlaɪən/: Sư tử
• Tiger /ˈtaɪɡər/: Hổ
• Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/: Con chuột túi
• Sheep /ʃiːp/: Cừu
• Donkey /ˈdɔːnki/: Lừa
• Goat /ɡoʊt/: Dê
• Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/: Cá sấu
• Toad /toʊd/: Con cóc
• Frog /frɒg/: Con ếch
• Dinosaurs /ˈdaɪnəsɔːrz/: Khủng long
8. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về thực phẩm
• Bake /beɪk/: Nướng bánh
• Beef /biːf/: Thịt bò
• Beer /bɪə/: Bia
• Bitter /ˈbɪtə/: Đắng
• Boil /bɔɪl/: Luộc, đun sôi
• Bread /brɛd/: Bánh mì
• Chicken /ˈtʃɪkən/: Thịt gà
• Coffee /ˈkɔːfi/: Cà phê
• Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon lành
• Drink /drɪŋk/: Uống
• Eat /iːt/: Ăn
9. Những từ tiếng Anh thông dụng về trường học
• Biology /baɪˈɒlədʒi/: Sinh học
• Archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: Khảo cổ học
• Math /mæθ/: Toán học
• Astronomy /əˈstrɒnəmi/: Thiên văn học
• Physics /ˈfɪzɪks/: Vật lý
• Linguistics /lɪŋˈɡwɪstɪks/: Ngôn ngữ học
• Chemistry /ˈkɛmɪstri/: Hóa học
• Engineering /ˌɛn.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/: Kỹ thuật
• Science /ˈsaɪəns/: Khoa học
• Medicine /ˈmɛdɪsɪn/: Y học
• Literature /ˈlɪtərətʃʊr/: Văn học
10. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề du lịch
• Sleeping bag /ˈsliːpɪŋ bæɡ/: Túi ngủ
• Lighter /ˈlaɪtə/: Bật lửa
• Tent /tɛnt/: Lều
• Penknife /ˈpɛnnaɪf/: Dao gấp
• Backpack /ˈbækpæk/: Ba lô
• Axe /æks/: Cái rìu
• Lantern /ˈlæntərn/: Đèn xách tay
• Campfire /ˈkæmpfaɪər/: Lửa trại
• Mat /mæt/: Tấm thảm
• Barbecue /ˈbɑːrbɪkjuː/: Lò nướng ngoài trời
• Folding chair /ˈfoʊldɪŋ tʃɛr/: Ghế gấp
11. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về màu sắc
• Blue /bluː/: Xanh da trời
• Green /ɡriːn/: Xanh lá cây
• White /waɪt/: Màu trắng
• Yellow /ˈjɛloʊ/: Vàng
• Orange /ˈɔrɪndʒ/: Màu da cam
• Pink /pɪŋk/: Hồng
• Gray /ɡreɪ/: Xám
• Red /rɛd/: Đỏ
• Black /blæk/: Đen
• Brown /braʊn/: Nâu
• Purple /ˈpɜːrpl/: Tím
• Plum /plʌm/: Màu đổ mận
• Wine /waɪn/: Màu đỏ rượu vang
• Light Blue /laɪt bluː/: Xanh nhạt
• Navy /ˈneɪvi/: Xanh Navy
• Light blue /laɪt bluː/: Màu xanh da trời nhạt
• Dark blue /dɑːrk bluː/: Màu xanh da trời đậm
12. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao thông
• Bicycle /ˈbaɪsɪkl/: Xe đạp
• Motorbike /ˈmoʊtərbaɪk/: Xe máy
• Scooter /ˈskuːtə/: Xe tay ga
• Tram /træm/: Xe điện
• Truck /trʌk/: Xe tải
• Car /kɑːr/: Ô tô
• Bus /bʌs/: Xe buýt
• Subway /ˈsʌbweɪ/: Tàu điện ngầm
• High-speed train /ˈhaɪspiːd treɪn/: Tàu cao tốc
• Railway train /treɪn/: Tàu hỏa
• Coach /koʊtʃ/: Xe khách
• Taxi /ˈtæksi/: Xe taxi
• Helicopter /ˈhɛlɪkɒptər/: Trực thăng
• Glider /ˈɡlaɪdə/: Tàu lượn
• Boat /boʊt/: Thuyền
• Cruise ship /kruːz ʃɪp/: Tàu du lịch
• Sailboat /seɪlboʊt/: Thuyền buồm
• Ship /ʃɪp/: Tàu thủy
• Speedboat /ˈspiːdboʊt/: Tàu siêu tốc
• Ferry /ˈfɛri/: Phà
• Highway /ˈhaɪweɪ/: Đường cao tốc dành cho xe ô tô
• Road /roʊd/: Đường
• Road sign /roʊd saɪn/: Biển chỉ đường
• Cross road /krɔːs roʊd/: Chỉ những đoạn đường giao nhau
• Accident /ˈæksɪdənt/: Tai nạn
• Parking ticket /ˈpɑːrkɪŋ ˈtɪkɪt/: Vé giữ xe
• Passenger /ˈpæsɪndʒər/: Hành khách
• Transportation /ˌtrænspərˈteɪʃən/: Phương tiện giao thông
• Traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: Các loại đèn giao thông
• Transport /ˈtrænspɔːrt/: Vận chuyển
13. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề lễ hội
• Halloween /hælˈoʊ.wiːn/: Lễ hội Hóa trang (30-10)
• Valentine’s Day /ˈvælənˌtaɪnz deɪ/: Ngày lễ Tình nhân (14-2)
• Children’s Day /ˈtʃɪldrənz deɪ/: Ngày Quốc tế Thiếu nhi (1-6)
• April Fools’ Day /ˈeɪprəl fuːlz deɪ/: Ngày Cá tháng Tư (1-4)
• New Year’s Day /njuː jɪrz deɪ/: Tết Dương lịch (1-1)
• New Year’s Eve /njuː jɪrz iːv/: Đêm Giao thừa (31-12)
• Vu Lan Festival /ˈvulɑn/: Lễ hội Vu Lan (15-7)
• Easter /ˈiːstər/: Lễ Phục sinh (12-4)
• Thanksgiving /θæŋkˈsɡɪvɪŋ/: Lễ Tạ ơn (26-11)
• Christmas /ˈkrɪs·məs/: Lễ Giáng sinh (25-12)
• Gift /ɡɪft/: Món quà
• Card /kɑːrd/: Thiệp chúc mừng
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết về lễ hội bằng tiếng Anh chuẩn nhất
14. Những từ vựng tiếng Anh thông dụng về các môn thể thao
• Swimming /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
• Ice-skating /ˈaɪs skeɪtɪŋ/: Trượt băng
• Water-skiing /ˈwɔːtərˈskiːɪŋ/: Lướt ván nước
• Hockey /ˈhɒki/: Khúc côn cầu
• High jump /haɪ dʒʌmp/: Nhảy cao
• Snooker /ˈsnʊkər/: Bi da
• Boxing /ˈbɒksɪŋ/: Quyền anh
• Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: Lặn
• Archery /ˈɑːrtʃəri/: Bắn cung
• Windsurfing /ˈwɪndˌsɜr.fɪŋ/: Lướt ván
15. Từ vựng tiếng Anh thông dụng về quốc gia
• Vietnam /viːˈɛtnɑːm/: Việt Nam
• England /ˈɪŋɡlənd/: Anh
• Thailand /ˈtaɪlænd/: Thái Lan
• India /ˈɪndiə/: Ấn Độ
• Singapore /ˈsɪŋɡəpɔːr/: Singapore
• China /ˈtʃaɪnə/: Trung Quốc
• Japan /dʒəˈpæn/: Nhật Bản
• Cambodia /kæmˈboʊdiə/: Campuchia
• Cuba /ˈkjuːbə/: Cu Ba
• France /fræns/: Pháp
>>> Tìm hiểu thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu
Trên đây là gợi ý một số từ vựng tiếng Anh thông dụng theo những chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Bạn hãy học hỏi liên tục thì vốn từ vựng mới tích lũy và nâng cao nhanh chóng. Đừng quên chia sẻ bài viết này cho bạn bè để cùng chinh phục tiếng Anh bạn nhé!