Khám phá bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e, từ động vật, môi trường cho tới công việc và nhiều lĩnh vực khác.
Bộ từ vựng những từ bắt đầu bằng chữ e trong tiếng Anh
1. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e: Chủ đề động vật
• Elephant (voi)
• Eagle (đại bàng)
• Eel (lươn)
• Elk (nai mĩ)
• Emu (chim đà điểu)
• Echidna (nhím)
• Earthworm (sâu đất)
• Egret (cò trắng)
• Elephant Seal (hải cẩu voi)
• Emperor Penguin (chim cánh cụt hoàng đế)
>>> Tìm hiểu thêm: 9 cách dạy bé nhận biết các con vật
2. Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e: Chủ đề môi trường
• Ecology (sinh thái học)
• Environment (môi trường)
• Ecosystem (hệ sinh thái)
• Earth (trái đất)
• Energy (năng lượng)
• Emission (phát thải)
• Eco-friendly (thân thiện với môi trường)
• Endangered Species (những loài có nguy cơ bị tuyệt chủng)
• Effluent (chất thải)
• Ecotourism (du lịch sinh thái)
• Environmentalist (nhà bảo vệ môi trường)
• Erosion (sự xói mòn)
• Electric car (xe ô tô điện)
• Ecological balance (cân bằng sinh thái)
• Environmental impact (tác động đến môi trường)
• Environmental protection (bảo vệ môi trường)
• Ecological footprint (dấu chân sinh thái)
• Environmental conservation (bảo tồn môi trường)
• Earthquake (động đất)
• Estuary (cửa sông)
• Endemic species (loài đặc hữu)
• Environmental science (khoa học môi trường)
• Eco-label (nhãn sinh thái)
• Environmental ethics (đạo đức môi trường)
• Environmental assessment (đánh giá môi trường)
• Eco-systemic (sinh thái hệ)
• Environmental degradation (sự suy thoái môi trường)
• Environmental responsibility (trách nhiệm môi trường)
• Earth’s atmosphere (khí quyển trái đất)
• Environmental stewardship (sự quản lý môi trường)
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ n thông dụng nhất
3. Những chữ tiếng Anh bắt đầu bằng e: Chủ đề công việc
• Employee (nhân viên)
• Employer (nhà tuyển dụng)
• Entrepreneur (doanh nhân)
• Executive (quản lý cấp cao)
• Engineer (kỹ sư)
• Editor (biên tập viên)
• Electrician (thợ điện)
• Economist (nhà kinh tế học)
• Event planner (người lên kế hoạch sự kiện)
• Economist (nhà kinh tế học)
• Educator (người làm trong lĩnh vực giáo dục)
• Entertainer (nghệ sĩ giải trí)
• Environmental analyst (nhà phân tích môi trường)
• Environmental consultant (tư vấn viên môi trường)
• Epidemiologist (nhà dịch tễ học)
• Electrician (thợ điện)
• Executive assistant (trợ lý quản lý)
• Ethnographer (nhà dân tộc học)
• Estimator (nhà ước lượng chi phí)
• Elevator mechanic (thợ sửa thang máy)
• Electrical engineer (kỹ sư điện)
• Event coordinator (người phụ trách tổ chức sự kiện)
• Emergency medical technician (EMT) (kỹ thuật viên y tế cấp cứu)
• E-commerce specialist (chuyên viên thương mại điện tử)
• English teacher (giáo viên tiếng Anh)
• Executive chef (đầu bếp cấp cao)
• Electronics technician (kỹ thuật viên điện tử)
• Export manager (quản lý xuất khẩu)
>>> Tìm hiểu thêm: 92 tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh
4. Những chữ tiếng Anh bắt đầu bằng e: Chủ đề văn phòng phẩm
• Eraser (cục tẩy)
• Envelope (phong bì)
• Exam pad (bảng thi)
• Executive diary (nhật ký quản lý)
• Elastic band (dây chun)
• Erasable pen (bút tẩy)
• Expanding file (hồ sơ mở rộng)
• Erasable highlighter (bút đánh dấu có thể tẩy)
• Electric sharpener (máy gọt bút điện)
• Embossed paper (giấy dập nổi)
• Engraving pen (bút khắc)
• Extension cord (dây nối điện)
• Easel (giá đứng vẽ)
• Erasable whiteboard (bảng trắng có thể xóa)
• Expanding folder (thư mục mở rộng)
• Erasable ink (mực xóa được)
• Embossed patch (bản vá dập nổi)
• Executive portfolio (cặp quản lý)
• Envelope sealer (keo phong bì)
• Extension bar (thanh nối)
• Erasable notepad (sổ tay xóa được)
• Erasable crayon (phấn màu xóa được)
• Electric stapler (máy dập ghim điện)
• Envelope stuffer (máy nhét phong bì)
>>> Tìm hiểu thêm: Bảng từ vựng về đồ dùng học tập tiếng Anh
5. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e: Chủ đề đất nước
• Edinburgh (thành phố ở Scotland)
• Egypt (Ai Cập)
• Ethiopia (Ethiopia)
• Ecuador (Ecuador)
• Estonia (Estonia)
• El Salvador (El Salvador)
• El Paso (thành phố ở Mỹ)
• Essen (thành phố ở Đức)
• Eritrea (Eritrea)
• Emilia-Romagna (khu vực ở Ý)
• Elche (thành phố ở Tây Ban Nha)
• Eswatini (Eswatini)
• Edmonton (thành phố ở Canada)
• El Alto (thành phố ở Bolivia)
• Erie (thành phố ở Mỹ)
• East Timor (Đông Timor)
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
6. Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e: Chủ đề con người
• Elbow (khuỷu tay)
• Earlobe (lỗ tai)
• Eyebrow (lông mày)
• Esophagus (thực quản)
• Eardrum (màng nhĩ)
• Epidermis (lớp biểu bì)
• Epiglottis (nắp thanh quản)
• Extremity (các bộ phận của cơ thể bắt xa trung tâm nhất, đặc biệt là tay và chân)
• Enamel (men răng)
• Embryo (phôi thai)
• Epithelium (tế bào biểu mô)
• Endocrine (tuyến nội tiết)
• Eustachian tube (ống nhĩ)
• Eccrine gland (tuyến mồ hôi)
• Epilepsy (bệnh động kinh)
• Elastin (protein đàn hồi)
• Extensor (cơ duỗi)
>>> Tìm hiểu thêm: Từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
7. Chủ đề kinh tế
• Economy (kinh tế), từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
• Employment (việc làm)
• Entrepreneurship (tinh thần doanh nghiệp)
• Exchange rate (tỷ giá hối đoái)
• Export (xuất khẩu)
• Equity (cổ phần)
• Efficiency (hiệu suất)
• Economic growth (tăng trưởng kinh tế)
• Expansion (mở rộng)
• Economic development (phát triển kinh tế)
• Economist (nhà kinh tế học)
• Externalities (hiệu ứng bên ngoài)
• Expenditure (chi tiêu)
• Elasticity (độ co giãn)
• Economic policy (chính sách kinh tế)
• Eurozone (khu vực đồng Euro)
• Enterprise (doanh nghiệp)
• E-commerce (thương mại điện tử)
• Economic downturn/recession (suy thoái kinh tế)
• Economic indicators (chỉ số kinh tế)
• Economic inequality (bất bình đẳng kinh tế)
• Economic system (hệ thống kinh tế)
• Economic reform (cải cách kinh tế)
• Employment rate (tỷ lệ việc làm)
• Economic analysis (phân tích kinh tế)
• Economic forecast (dự báo kinh tế)
• Economic theory (lý thuyết kinh tế)
• Economic stimulus (kích thích kinh tế)
• Economic sanctions (biện pháp trừng phạt kinh tế)
• Economic stability (ổn định kinh tế)
• Economic sectors (các ngành kinh tế)
• Economic globalization (toàn cầu hóa kinh tế)
• Economic recovery (phục hồi kinh tế)
• Economic impact (tác động kinh tế)
• Economic stimulus package (gói kích thích kinh tế)
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ t phổ biến nhất
Trò chơi nội chữ dùng những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e
Trò chơi này rất bổ ích cho những bạn khó tiếp thu từ vựng hoặc muốn thông qua việc nhận diện bằng hình ảnh.
• Khuyến khích sự sáng tạo và kiến thức về các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e. • Từng bước mở rộng vốn từ vựng và kiến thức về địa danh, nền văn hóa và các chủ đề khác. |
Luật chơi:
1. Xây dựng hàng chữ e
• Bạn cần tạo một bảng chữ bằng cách liệt kê các từ bắt đầu bằng chữ e.
• Các từ phải thuộc các chủ đề khác nhau, chẳng hạn như địa danh, thức ăn, nghệ sĩ…
2. Trả lời câu hỏi e đa dạng
• Một người chơi đặt câu hỏi liên quan đến một chủ đề có chữ e. Người khác cần trả lời sao cho từ trả lời bắt đầu bằng e.
3. Thách thức hình ảnh
• Bạn chụp ảnh hoặc vẽ hình minh họa cho một từ bắt đầu bằng e. Các người chơi khác cần đoán từ đó.
4. Đặt câu hỏi e trước nghiện
• Tổ chức một vòng trước nghiện với câu hỏi chủ đề e. Người chơi phải chọn đáp án chính xác.
5. Tìm chữ e trong câu thơ hoặc bài hát
• Yêu cầu người chơi tìm chữ e trong một câu thơ hoặc lời bài hát cụ thể. Họ có thể đọc hoặc hát để chứng minh.
6. Thách thức e nhanh nhẹn
• Người chơi lần lượt nêu các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e. Nếu ai nói sai hoặc không thể nêu, họ sẽ bị loại khỏi vòng.
7. Điểm cộng và trừ
• Gắn điểm cho mỗi từ đúng và trừ điểm cho mỗi từ sai hoặc không đáp án.
Phần thưởng:
• Người chơi đạt điểm cao nhất cuối cùng có thể nhận phần thưởng nhỏ nhưng thú vị trong trò chơi tiếp theo.
• Tạo không khí tích cực để khuyến khích sự tham gia và học hỏi tích cực.
Các trò chơi trên đều mang lại niềm vui và vừa là công cụ hữu ích để rèn luyện kỹ năng giao tiếp, tư duy logic và sự sáng tạo. Chúng ta đã khám phá bộ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ e qua nhiều chủ đề thú vị, từ thế giới động vật, môi trường, công việc, văn phòng phẩm, cho đến các khía cạnh đa dạng của đất nước và con người. Chúc bạn học tốt.
>>> Tìm hiểu thêm: 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề phù hợp cho người mới bắt đầu