Khám phá 100+ từ vựng liên quan đến nghề nghiệp tiếng Anh để cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày của bạn!
Một trong những chìa khóa giao tiếp phổ biến nhất bằng tiếng Anh chính là nghề nghiệp và các lĩnh vực công việc xoay quanh đời sống hàng ngày. Chính vì thế, bộ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh là một trong những từ vựng mà bạn cần nắm vững để có thể giao tiếp trôi chảy cũng như làm được các bài tập ngữ pháp. Hãy cùng ILA tìm hiểu 100+ từ vựng về nghề nghiệp thường được sử dụng nhất trong tiếng Anh nhé!
Để học thuộc lòng các từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh, hãy cùng tìm hiểu bộ từ vựng này thông qua các ngành nghề bên dưới.
>>> Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cách tra từ điển Anh – Việt nhanh nhất
Từ vựng về nghề nghiệp trong chủ đề giáo dục
Cùng khám phá những từ vựng dưới đây và học thuộc lòng những từ vựng thú vị này nhé:
1/ lecturer: giảng viên
2/ professor: giáo sư
3/ tutor: gia sư
4/ librarian: thủ thư
5/ teacher: giáo viên
6/ coach: huấn luyện viên
7/ student: học sinh, sinh viên
Ví dụ:
• Anna’s professor assigned her a difficult research topic. (Giáo sư của Anna giao cho cô một chủ đề nghiên cứu khó).
• Sarah has been a librarian for the school library since 2012. (Sarah là thủ thư cho thư viện trường học từ năm 2012).
• To earn extra income, Kristen worked as a tutor for William’s family. ( Để kiếm thêm thu nhập, Kristen đã làm gia sư cho gia đình William).
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ R phổ biến nhất
Từ vựng về chủ đề du lịch – nhà hàng – khách sạn
Một số nghề nghiệp tiếng Anh thuộc lĩnh vực du lịch – nhà hàng – khách sạn được ILA liệt kê ở bên dưới:
8/ bartender: nhân viên pha chế
9/ chef: đầu bếp
10/ driver: tài xế, người lái xe
11/ bellboy: người vận chuyển đồ ở khách sạn
12/ housekeeper: nhân viên buồng phòng
13/ receptionist: nhân viên lễ tân
14/ tour guide: hướng dẫn viên du lịch
15/ waiter: bồi bàn nam
16/ waitress: bồi bàn nữ
Ví dụ:
• I had many beautiful memories in Thailand with my lovely tour guide. (Tôi đã có rất nhiều kỷ niệm đẹp ở Thái Lan với người hướng dẫn viên du lịch đáng yêu của mình).
• Lily often goes to this bar because the bartender here is very handsome. (Lily thường tới quán bar này vì anh chàng nhân viên pha chế ở đây rất đẹp trai).
• The chef at this restaurant cooks very well. (Đầu bếp ở nhà hàng này nấu ăn rất ngon).
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh về chủ đề kinh doanh – kinh tế
Bạn có thể tìm hiểu một số từ tiếng Anh chỉ nghề nghiệp ở lĩnh vực kinh doanh, kinh tế dưới đây:
17/ accountant: kế toán
18/ assistant: trợ lý
19/ auditor: kiểm toán viên
20/ banker: nhân viên ngân hàng
21/ businessman: doanh nhân
22/ consultant: người tư vấn, nhà tư vấn
23/ cashier: nhân viên thu ngân
24/ economist: nhà kinh tế học
25/ salesman: người bán hàng
26/ secretary: thư ký
Ví dụ:
• I bought this phone because the salesman was so enthusiastic. (Tôi đã mua chiếc điện thoại này vì người bán hàng rất nhiệt tình).
• John is a businessman in the real estate industry. He owns many apartments and land in Los Angeles. (John là một doanh nhân trong lĩnh vực bất động sản. Ông sở hữu nhiều căn hộ và đất đai ở Los Angeles).
• The director’s assistant has scheduled a meeting with the partner this afternoon. (Trợ lý giám đốc đã lên lịch gặp đối tác vào chiều nay).
>>> Tìm hiểu thêm: 100+ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ N thông dụng nhất
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh ở lĩnh vực khoa học – công nghệ – kỹ thuật
Cùng tìm hiểu một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực khoa học – công nghệ – kỹ thuật ở danh sách từ bên dưới:
27/ architect: kiến trúc sư
28/ archaeologist: nhà khảo cổ học
29/ astronomer: nhà thiên văn học
30/ astronaut: nhà du hành vũ trụ
31/ builder: thợ xây
32/ chemist: nhà hóa học
33/ developer: lập trình viên, nhà phát triển
34/ engineer: kỹ sư
35/ electrician: thợ điện
36/ geologist: nhà địa chất học
37/ historian: nhà sử học
38/ linguist: nhà ngôn ngữ học
39/ mathematician: nhà toán học
40/ physicist: nhà vật lý học
41/ technician: kỹ thuật viên
42/ graphic designer: nhà thiết kế đồ họa
43/ plumber: thợ sửa ống nước
44/ welder: thợ hàn
45/ programmer: lập trình viên
Ví dụ:
• The software developers at my company created a smart app for travel planning in just 30 seconds. (Các nhà phát triển phần mềm ở công ty tôi đã tạo ra một ứng dụng thông minh để lập kế hoạch du lịch chỉ trong 30 giây).
• Many historians are still arguing about the truth of the pyramids in Egypt. (Nhiều nhà sử học vẫn đang tranh cãi về sự thật của các kim tự tháp ở Ai Cập).
• The billboard located at this airport is the product of Tony, a famous graphic designer. (Biển quảng cáo đặt ở sân bay này là sản phẩm của Tony, một nhà thiết kế đồ họa nổi tiếng).
Từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật – thời trang – âm nhạc
Một số từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh liên quan đến chủ đề thời trang như:
46/ barber: thợ cắt tóc nam
47/ fashion designer: nhà thiết kế thời trang
48/ hairstylist: nhà tạo mẫu tóc
49/ model: người mẫu
50/ makeup artist: thợ trang điểm
51/ manicurist: thợ làm móng
52/ tailor: thợ may
53/ tattoo artist: thợ xăm
54/ photographer: nhiếp ảnh gia
55/ painter: họa sĩ
56/ author: nhà văn
57/ poet: nhà thơ
58/ actor: diễn viên nam
59/ actress: diễn viên nữ
60/ cameraman: quay phim
61/ writer: tác giả, nhà văn
62/ director: đạo diễn
63/ sculptor: nhà điêu khắc
64/ dancer: vũ công
65/ composer: nhà soạn nhạc, sáng tác nhạc
66/ musician: nhạc sĩ
67/ guitarist: nghệ sĩ chơi ghi-ta
68/ drummer: nghệ sĩ chơi trống
69/ pianist: nghệ sĩ chơi piano
70/ singer: ca sĩ
71/ violinist: nghệ sĩ chơi vĩ cầm
72/ flutist: nghệ sĩ chơi sáo
73/ conductor: nhạc trưởng
Ví dụ:
• Many famous models were present in the fashion show tonight. (Nhiều người mẫu nổi tiếng đã có mặt trong show diễn thời trang tối nay).
• Lisa needs a talented stylist to help her achieve her stunning look. (Lisa cần một nhà tạo mẫu tài năng để giúp cô có được vẻ ngoài xinh đẹp).
• Joyce needs to find a skilled tattoo artist to get her first tattoo. (Joyce cần tìm một thợ xăm hình để có hình xăm đầu tiên).
• The audience highly appreciated the actress’s acting ability in this film. (Khán giả đánh giá cao khả năng diễn xuất của nữ diễn viên trong bộ phim này).
• What was impressive about this performance was the guitarist’s talent. (Điều ấn tượng trong màn trình diễn này chính là tài năng của người nghệ sĩ guitar).
• Nguyen Nhat Anh is a famous author who often writes about the childhood of children in Central Vietnam. (Nguyễn Nhật Ánh là tác giả nổi tiếng thường viết về tuổi thơ của trẻ em miền Trung Việt Nam).
>>> Tìm hiểu thêm: Mách bạn 8 web tra phiên âm tiếng Anh chuẩn xác
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp chủ đề luật pháp – an ninh
Cùng ILA tìm hiểu một số nghề nghiệp thuộc chủ đề luật pháp – an ninh và ví dụ dưới đây:
74/ detective: thám tử
75/ lawyer: luật sư
76/ attorney: người được ủy quyền, luật sư
77/ judge: thẩm phán
78/ prosecutor: công tố viên
79/ politician: chính trị gia
80/ policeman: cảnh sát
81/ security: bảo vệ
82/ bodyguard: vệ sĩ
83/ firefighter: lính cứu hỏa
84/ soldier: bộ đội
Ví dụ:
• Mr. William is known as a very honest judge. (Ông William được biết đến là một thẩm phán rất trung thực).
• After 2 years of university, Dalia became a lawyer as she dreamed. (Sau 2 năm đại học, Dalia đã trở thành luật sư như cô mơ ước).
• Peter wants to become a politician to contribute to his homeland. (Peter muốn trở thành một chính trị gia để cống hiến cho quê hương).
Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực y học
Một số từ vựng chỉ nghề nghiệp trong tiếng Anh thuộc lĩnh vực y học phổ biến như:
85/ dentist: nha sĩ
86/ doctor: bác sĩ
87/ nurse: y tá
88/ nanny: vú em
89/ midwife: hộ sinh
90/ paramedic: hộ lý, nhân viên cấp cứu
91/ pharmacist: dược sĩ
92/ psychologist: nhà tâm lý học
93/ psychiatrist: bác sĩ tâm lý
93/ surgeon: bác sĩ phẫu thuật
94/ veterinarian: bác sĩ thú y
Ví dụ:
• Harry is a psychiatrist specializing in the treatment of depression. (Harry là bác sĩ tâm lý chuyên điều trị bệnh trầm cảm).
• Kaity is a long-time nurse at the hospital I work at. (Kaity là y tá lâu năm ở bệnh viện nơi tôi làm việc).
• Because she loves animals, Selena is determined to become a veterinarian. (Vì yêu động vật nên Selena quyết tâm trở thành bác sĩ thú y).
>>> Tìm hiểu thêm: Điểm qua bộ từ vựng về gia đình tiếng Anh có thể bạn chưa gặp
Từ vựng nghề nghiệp chủ đề lao động chân tay
Cùng tìm hiểu một số từ vựng nghề nghiệp thuộc chủ đề lao động chân tay:
95/ bricklayer: thợ xây
96/ carpenter: thợ mộc
97/ masseuse: nữ nhân viên massage
98/ gardener: thợ làm vườn
99/ glazier: thợ lắp kính
100/ decorator: người trang trí nội thất
101/ blacksmith: thợ rèn
102/ welder: thợ hàn
Ví dụ:
• This wooden table was made by the most skilled carpenter in town. (Chiếc bàn gỗ này được làm bởi người thợ mộc lành nghề nhất trong thị trấn).
• Anthony’s Spa is recruiting a masseuse. (Anthony’s Spa đang tuyển nhân viên massage nữ).
• The peonies in this garden were planted by the gardener 4 months ago. (Hoa mẫu đơn trong vườn này được người thợ làm vườn trồng cách đây 4 tháng).
>>> Tìm hiểu thêm: Học liền những tips miêu tả mẹ bằng tiếng Anh cực hay
Trên đây là 100+ từ vựng liên quan đến nghề nghiệp tiếng Anh được phân theo từng lĩnh vực. Hy vọng rằng bạn đã có thêm nhiều kiến thức thú vị liên quan đến ngôn ngữ cũng như có thể mở rộng vốn từ vựng của mình trong tiếng Anh. Hẹn gặp lại bạn trong những bài viết bổ ích khác của ILA trên hành trình cải thiện kỹ năng ngoại ngữ nhé!