Khám phá tầm quan trọng của việc học từ vựng IELTS theo chủ đề giúp bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Tầm quan trọng của việc học từ vựng IELTS theo chủ đề

Trong phần IELTS Writing, việc nắm vững từ vựng chính là chìa khóa để thể hiện khả năng viết của bạn. Khả năng sử dụng từ vựng phù hợp có thể nâng cao sự truyền tải ý tưởng của bạn một cách rõ ràng và súc tích. Hãy tưởng tượng bài luận của bạn trở thành một tác phẩm nghệ thuật nhờ vào sự sắp xếp hoàn hảo của từ ngữ. Đừng để những từ lặp đi lặp lại làm giảm đi sức hút của bài viết! Việc sử dụng từ vựng chính xác và phong phú không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn tạo dấu ấn riêng trong phong cách viết của bạn.

Trong phần IELTS Speaking, bạn cần thể hiện sự linh hoạt trong cách sử dụng từ vựng. Những câu hỏi thường xoay quanh cuộc sống hàng ngày, công việc và sở thích cá nhân, vì vậy việc học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn trả lời một cách tự nhiên hơn. Hãy nhớ rằng, mỗi từ bạn sử dụng đều có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc trò chuyện và giúp bạn tỏa sáng hơn trong mắt giám khảo!

Quan trọng không chỉ trong Writing và Speaking, từ vựng cũng đóng vai trò thiết yếu trong Listening và Reading. Trong IELTS Listening, việc hiểu rõ nội dung bài nghe tiếp xúc với nhiều từ vựng sẽ giúp bạn nắm bắt thông tin dễ dàng hơn. Còn trong IELTS Reading, từ vựng giúp bạn nhận diện các ý chính và chi tiết trong từng đoạn văn một cách chính xác hơn.

>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu

Bộ từ vựng IELTS cho người mới bắt đầu

Tìm hiểu các từ vựng thiết yếu mà bạn cần biết để tự tin tham gia kỳ thi IELTS. Nhớ rằng, học từ vựng không chỉ để đạt điểm cao mà còn để tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là 7 bộ từ vựng theo các chủ đề thông dụng trong bài thi IELTS.

1. Từ vựng IELTS theo chủ đề môi trường (environment)

  • Carbon footprint: dấu vết carbon
  • Sustainable: bền vững
  • Eco-friendly: thân thiện với môi trường
  • Eco-conscious: ý thức về môi trường
  • Conservationist: người bảo vệ môi trường
  • Renewable resources: nguồn tài nguyên tái tạo
  • Biodiversity: đa dạng sinh học
  • Recycling: tái chế
  • Emission reduction: giảm khí thải
  • Clean energy: năng lượng sạch
  • Environmental impact: tác động môi trường
  • Natural habitat: môi trường sống tự nhiên
  • Environmental degradation: suy thoái môi trường
  • Pollutants: chất gây ô nhiễm
  • Biodegradable: phân hủy sinh học
  • Sustainable development: phát triển bền vững
  • Ecological balance: cân bằng sinh thái
  • Conservation efforts: các nỗ lực bảo vệ
  • Alternative energy sources: nguồn năng lượng thay thế
  • Global climate crisis: khủng hoảng khí hậu toàn cầu
  • Environmental stewardship: quản lý môi trường
  • Environmental awareness: nhận thức về môi trường
  • Sustainable agriculture: nông nghiệp bền vững
  • Harmful chemicals: hóa chất độc hại
  • Renewable energy technology: công nghệ năng lượng tái tạo
  • Ocean pollution: ô nhiễm biển
  • Deforestation consequences: hậu quả của việc chặt phá rừng
  • Air quality: chất lượng không khí
  • Marine life: đời sống biển
  • Wildlife conservation: bảo tồn động vật hoang dã

>>> Tìm hiểu thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán

2. Từ vựng IELTS theo chủ đề giáo dục (education)

  • Unisex education: giáo dục không phân biệt giới tính
  • Coeducational schools: trường học hỗn hợp
  • Enroll in a school: đăng ký vào trường học
  • Pursue education at: theo đuổi giáo dục tại…
  • Limited opportunities for: cơ hội hạn chế cho…
  • Early friendships: những mối quan hệ bạn bè ban đầu
  • Focus on = Concentrate on: tập trung vào…
  • Achieve higher academic results: đạt được kết quả học tập cao hơn
  • Avail the opportunity to: tận dụng cơ hội để…
  • Engage in group activities: tham gia vào các hoạt động nhóm
  • Classmates of the opposite gender: bạn cùng lớp khác giới
  • Acquire a diverse set of skills: học được một loạt kỹ năng đa dạng
  • Communication and teamwork skills: kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
  • Coexistence and gender equity: sự cùng tồn tại và bình đẳng giới
  • Explore one another’s perspectives, similarities, and differences: khám phá quan điểm, sự giống nhau và khác biệt của nhau
  • Yield more advantages for: mang lại nhiều lợi ích cho…
  • Pass/fail an examination: đậu/rớt kỳ thi
  • Attain in-depth knowledge: đạt được kiến thức sâu rộng
  • Core subjects like science, English, and math: những môn học cốt lõi như khoa học, tiếng Anh, và toán
  • Pursue studies abroad: theo đuổi học tập ở nước ngoài
  • Quit school = Drop out of school: bỏ học
  • Attain international qualifications: đạt được bằng cấp quốc tế
  • Enhance educational outcomes: tăng cường kết quả giáo dục
  • Rank high in international educational rankings: xếp hạng cao trong bảng xếp hạng giáo dục quốc tế
  • Foster self-directed learning: khuyến khích học tập tự chủ

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc đề thi IELTS 2023: Bạn cần học những gì để đạt điểm cao?

3. Từ vựng IELTS theo chủ đề sức khỏe (health)

  • Overconsumption of…: sự tiêu thụ quá mức…
  • Inactive lifestyles: lối sống ít hoạt động
  • Processed foods: thực phẩm chế biến
  • Maintain a nutritious diet: duy trì chế độ ăn uống bổ dưỡng
  • Unbalanced diet: chế độ ăn uống không cân đối
  • Participate in: tham gia vào
  • Rapid weight increase: sự gia tăng cân nhanh chóng
  • Weight-related issues: vấn đề liên quan đến cân nặng
  • Morbid obesity: béo phì nghiêm trọng
  • Childhood overweight: sự thừa cân ở trẻ em
  • Engage in regular physical activity: tham gia vào hoạt động thể chất thường xuyên
  • Opt for healthier dietary choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
  • Community health initiatives: các dự án sức khỏe cộng đồng
  • Educational programs in schools: chương trình giáo dục tại các trường học
  • Substantial taxation on fast food: thuế cao đối với thực phẩm nhanh
  • Experience a range of health ailments: trải qua nhiều bệnh tật liên quan đến sức khỏe
  • Homemade meals: bữa ăn tự nấu tại nhà
  • Being at a heightened risk of heart conditions: có nguy cơ cao bị các bệnh tim mạch
  • Average lifespan: tuổi thọ trung bình
  • Medical expenses: chi phí điều trị y tế
  • The prevalence of fast food and processed cuisine: sự phổ biến của thực phẩm nhanh và món ăn chế biến sẵn
  • Enhance public consciousness: tăng cường ý thức công cộng
  • Strive to incorporate more fruits and vegetables: cố gắng thêm nhiều trái cây và rau vào chế độ ăn

>>> Tìm hiểu thêm: Khám phá trọn bộ từ vựng bộ phận cơ thể tiếng Anh

4. Bộ từ vựng IELTS theo chủ đề tội phạm (crime)

  • Violate the law = transgress the law: vi phạm pháp luật
  • Recidivate = relapse into criminal behavior: tái phạm
  • Offenders = law infractors = individuals who break the law: người vi phạm pháp luật
  • Engage in illicit activities = participate in unlawful deeds: tham gia vào các hoạt động bất hợp pháp
  • Petty crimes such as shoplifting or purse-snatching: tội nhè như ăn trộm ở cửa hàng hoặc giật túi
  • Major offenses like burglary or homicide: các tội nặng như trộm cắp hoặc giết người
  • Receive capital punishment = get sentenced to death: nhận án tử hình
  • Serve prison terms = be incarcerated: thụ án tù
  • Lifetime incarceration: tù chung thân
  • Impose more stringent penalties on…: áp đặt hình phạt nghiêm khắc hơn đối với…
  • Offer educational and vocational training: cung cấp giáo dục và đào tạo nghề
  • Resort to criminal activities as a means of livelihood: thực hiện các hoạt động tội phạm để kiếm sống
  • Be discharged from prison: được thả ra khỏi tù
  • Rehabilitation programs: các chương trình tái hòa nhập
  • Constitute a significant menace to society: tạo thành mối đe dọa lớn đối với xã hội
  • Function/act as a deterrent: hoạt động như một biện pháp ngăn chặn
  • Surveillance cameras and home security equipment: camera giám sát và thiết bị an ninh gia đình
  • Crime prevention schemes: các chương trình phòng ngừa tội phạm
  • Juvenile delinquency = youth delinquency = offenses committed by young adults: tội phạm của vị thành niên / giới trẻ
  • Innocent individuals: những người vô tội
  • Be wrongfully convicted and executed: bị kết án sai và thi hành án tử hình
  • Foster a culture of violence: nuôi dưỡng một nền văn hóa bạo lực

>>> Tìm hiểu thêm: 92 tính từ chỉ tính cách con người trong tiếng Anh

5. Bộ từ vựng IELTS chủ đề chi tiêu chính phủ (government spending)

  • Public funds = state funds: ngân sách công cộng
  • Allocate funds for = assign funds to = earmark funds for: phân bổ nguồn tiền cho…
  • Financial investment: sự đầu tư tài chính
  • Vital sectors: các lĩnh vực quan trọng
  • Healthcare services = medical care: dịch vụ chăm sóc sức khỏe
  • Educational programs = schooling: các chương trình giáo dục
  • Substantial financial resources: nguồn lực tài chính dồi dào
  • Government incentives = state-sponsored initiatives: các khuyến khích từ chính phủ
  • Heighten public awareness: nâng cao ý thức công cộng
  • Deliver public services: cung cấp dịch vụ công cộng
  • Generate employment opportunities: tạo ra cơ hội việc làm
  • Assist individuals living in poverty: hỗ trợ người sống trong đói nghèo
  • Government assistance: sự hỗ trợ từ chính phủ
  • Government backing for… = government funding for…: sự hỗ trợ tài chính từ chính phủ cho…
  • Rely on alternative sources of financial aid: dựa vào các nguồn hỗ trợ tài chính thay thế
  • Trim various expenses related to: giảm bớt các chi phí liên quan đến…
  • Assume responsibility for: đảm nhận trách nhiệm về…
  • Social welfare: phúc lợi xã hội
  • Government expenditure categories: các loại khoản mục chi tiêu của chính phủ
  • Investment in infrastructure: đầu tư vào cơ sở hạ tầng
  • Research funding: nguồn tài trợ nghiên cứu

6. Bộ từ vựng IELTS theo chủ đề giao thông (transportation)

  • Automobile users = car travelers: những người đi lại bằng ô tô
  • Train commuters = train passengers: người đi lại bằng tàu hỏa
  • Commute to the workplace by car: đi làm bằng ô tô
  • Opt for public transportation over private vehicles: lựa chọn giao thông công cộng hơn là xe cá nhân
  • The prevailing method of commuting = the most widely used mode of transportation: phương tiện giao thông phổ biến nhất
  • Commuting expenses = daily travel costs: chi phí đi lại hàng ngày
  • Cover long distances to…: di chuyển qua những khoảng cách dài đến…
  • Daily commuting = daily travel to work: việc đi làm hàng ngày
  • Driving while influenced by…: lái xe khi bị ảnh hưởng bởi…
  • Disobey a red traffic light = run a red signal: vượt đèn đỏ
  • Pedestrian (n): people on foot: người đi bộ
  • Bike lanes = cycling lanes: đường dành cho xe đạp
  • Enhance road safety: tăng cường an toàn giao thông
  • Mitigate traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông
  • Driving violation = traffic offense: sự vi phạm quy định giao thông
  • Suspend one’s driver’s license: đình chỉ bằng lái
  • Deploy speed cameras = set up speed-monitoring cameras: lắp đặt camera giám sát tốc độ
  • Excessive speeding: lái xe quá tốc độ
  • Impose stricter penalties on someone: áp đặt hình phạt nghiêm khắc hơn đối với ai đó
  • Traffic congestion = traffic gridlock: tắc nghẽn giao thông
  • Poor driving practices: những thói quen lái xe kém
  • Congestion charges: phí ùn tắc giao thông
  • Prohibit cars from city centers: cấm ô tô khỏi trung tâm thành phố
  • Parking facilities = parking lots: bãi đỗ xe
  • Constitute a grave menace to…: tạo thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với…
  • Reckless drivers: người lái xe bất cẩn

>>> Tìm hiểu thêm: Thang điểm IELTS 2024 chuẩn nhất: Cách tính điểm IELTS 4 kỹ năng

7. Bộ từ vựng IELTS chủ đề công việc (work)

  • Extended working hours = Prolonged workdays: làm việc nhiều giờ
  • Workplace productivity: năng suất làm việc tại nơi làm việc
  • Take sick leave = Request medical leave: xin nghỉ vì bệnh
  • Subpar work performance = Inferior work output: hiệu suất làm việc kém
  • Inadequate productivity: năng suất không đủ
  • Commit more work-related blunders = Make frequent work mistakes: thực hiện nhiều sai sót liên quan đến công việc
  • Hefty work schedules = Busy work timetables: lịch trình công việc bận rộn
  • Overburdened employees = Individuals with excessive workloads: nhân viên bị quá tải công việc
  • A standard nine-to-five occupation = A typical office job: công việc văn phòng từ 9 giờ đến 5 giờ
  • Job contentment = Employment satisfaction: sự hài lòng trong công việc
  • Pursue a profession = Follow a career: theo đuổi sự nghiệp
  • Attain diverse skills and expertise = Acquire various skills and knowledge: thu thập nhiều kỹ năng và kiến thức
  • Professional work atmosphere = Expert work environment: môi trường làm việc chuyên nghiệp
  • Secure a lucrative job = Obtain a well-paying occupation: đảm bảo một công việc có thu nhập cao
  • Receive a generous salary = Earn a substantial income: nhận mức lương hào phóng

Trên đây là 7 bộ từ vựng IELTS theo chủ đề mà ILA dành riêng cho bạn. Bạn có thể học từ vựng IELTS bằng cách đọc và viết những từ vựng trên thành đoạn văn, bạn sẽ luyện tập được nhiều kỹ năng qua cách này đấy! Học tốt tiếng Anh chưa bao giờ là điều dễ dàng, vậy nên khi bạn kiên trì và chăm chỉ thì bạn sẽ nhận được kết quả xứng đáng.

>>> Tìm hiểu thêm: 3 khung giờ vàng để học tiếng Anh hiệu quả nhất trong ngày