Bộ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình được tổng hợp dưới đây sẽ giúp trẻ mở rộng và làm giàu thêm khả năng giao tiếp của mình. Các bậc phụ huynh có thể tham khảo và thường xuyên luyện tập với trẻ tại nhà để giúp con nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Nội dung:
- 1. Danh sách từ vựng về đồ dùng gia đình trong phòng khách.
- 2. Danh sách từ vựng về đồ dùng trong phòng ngủ.
- 3. Danh sách từ vựng liên quan đến thiết bị trong nhà bếp.
- 4. Danh sách từ vựng về đồ dùng trong phòng tắm.
- 5. Một đoạn hội thoại mẫu sử dụng từ vựng về đồ dùng gia đình.
- 6. Một số lưu ý khi hướng dẫn trẻ học từ vựng.
CON BÉ HỌC TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH TRONG 3 THÁNG
(Babilala trợ giá 58% & tăng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – Ứng dụng học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
- Giáo trình chuẩn Cambridge
- 360 bài học, 3000+ từ vựng
- I-Speak chăm điểm phát âm
Bàn, ghế, tủ, giường,… là những đồ dùng gia đình quen thuộc đối với các bé. Tuy nhiên, để trẻ gọi tên tiếng Anh của những vật dụng này không phải là điều dễ dàng. Các bậc phụ huynh cần phân loại đồ dùng gia đình theo từng nhóm nhất định để giúp trẻ ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.
Phòng khách được xem là “linh hồn” của ngôi nhà. Đây cũng là nơi bài trí nhiều thiết bị, đồ dùng khác nhau. Các bé hãy ghi chép và học thuộc một số từ vựng dưới đây để tự tin giới thiệu phòng khách của gia đình với tất cả mọi người.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Aquarium | /ˈkwɛr.i.əm/ | Bể cá cảnh |
Air conditioner | /ˈer kənˈdɪʃ.ən.ər/ | Điều hòa |
Armchair | /ˈɑːrm.tʃer/ | Ghế bành |
Bonsai pot | /bonsai pɑt/ | Chậu cây cảnh |
Ashtray | /ˈæʃ.tr.eɪ/ | Đồ gạt tàn thuốc |
Bookcase | /ˈbʊk.keɪs/ | Tủ sách |
Ceiling | /ˈsiː.lɪŋ/ | Trần nhà |
Calendar | /ˈkæl.ɪn.dər/ | Lịch |
Curtain | /ˈkɜːr.tən/ | Màn cửa |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Chandelier | /ˈʃæn.dəl.ɪr/ | Đèn chùm |
Desk | /dɛsk/ | Cái bàn |
Cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | Cái đệm |
Fireplace | /ˈfaɪər.pleɪs/ | Lò sưởi |
Embroidery | /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ | Tranh thêu |
Doormat | /ˈdɔːr.mæt/ | Thảm chùi chân |
Frame | /freɪm/ | Khung ảnh |
Footstool | /ˈfʊt.stuːl/ | Ghế để chân |
Lamp shade | /ˈlæmp ʃeɪd/ | Cái chụp đèn |
Các đồ dùng trong phòng ngủ cũng quen thuộc với trẻ. Trước khi lên giường đi ngủ, ba mẹ có thể đặt ra bài kiểm tra từ vựng nhỏ cho con bằng cách yêu cầu bé gọi tên tiếng Anh của các đồ dùng trong phòng. Dưới đây là một số gợi ý:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bed | /bɛd/ | Giường |
Alarm clock | /əˈlɑːrm klɑːk/ | Đồng hồ báo thức |
Bedspread | /ˈbed.spred/ | Khăn trải giường |
Blanket | /ˈblæŋ.kɪt/ | Chăn, mền |
Clothes | /kloʊðz/ | Quần áo |
Mattress | /ˈmæ.trɪs/ | Nệm |
Dressing table | /ˈdrɛs.ɪŋ ˈteɪ.bəl/ | Bàn trang điểm |
Duvet | /duːˈveɪ/ | Chăn |
Pillow | /ˈpɪl.oʊ/ | Gối |
Pillowcase | /ˈpɪl.oʊ.keɪs/ | Vỏ gối |
Wardrobe/Closet | /ˈwɔːr.droʊb/ | Tủ quần áo |
Wallpaper | /ˈwɔːlˌpeɪ.pər/ | Giấy dán tường |
Window | /ˈwɪn.doʊ/ | Cửa sổ |
Khi trẻ giúp đỡ ba mẹ chuẩn bị những món ăn cho cả gia đình, ba mẹ có thể nhân cơ hội này để cùng con ôn tập một số từ vựng tiếng Anh về các thiết bị trong nhà bếp. Hãy cùng tham khảo chi tiết trong bảng tổng hợp dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Blender | /ˈblen.dər/ | Máy xay sinh tố |
Bowl | /boʊl/ | Bát, chén ăn cơm |
Apron | /ˈeɪ.prən/ | Tạp dề |
Chopstick | /ˈtʃɑːp.stɪk/ | Đũa |
Dish drainer | /dɪʃ ˈdreɪ.nər/ | Kệ đựng bát |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt |
Dishwashing liquid | /ˈdɪʃˌwɔːʃɪŋ ˈlɪkwɪd/ | Nước rửa bát |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑːʃər/ | Máy rửa bát |
Freezer | /ˈfriː.zər/ | Tủ lạnh |
Grill | /ɡrɪl/ | Vỉ nướng |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Microwave | /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ | Lò vi sóng |
Rice cooker | /raɪs ˈkʊk.ər/ | Nồi cơm điện |
Steamer | /ˈstiː.mər/ | Nồi hấp |
Scouring pad | /ˈskaʊərɪŋ pæd/ | Miếng rửa bát |
Tray | /treɪ/ | Cái mâm, khay |
Giúp bé tích lũy 3.000 từ vựng, 500 mẫu câu tiếng Anh thông qua 75 chủ đề với Babilala. Ứng dụng học tiếng Anh số 1 Đông Nam Á, được hơn 10 triệu phụ huynh lựa chọn.
- Chương trình học chuẩn khung tham chiếu CEFR.
- Con phát âm chuẩn nhờ công nghệ nhận diện giọng nói i-Speak độc quyền.
- Nội dung bài học đậm cảm hứng của trẻ là trung tâm.
- Hệ thống bảo có học tập trực quan, dễ hiểu giúp cha mẹ nắm bắt chính xác năng lực học tập của con.
Khi cùng con vệ sinh cá nhân hoặc đánh răng vào mỗi buổi sáng, ba mẹ hãy giúp con ôn lại một số từ vựng tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Bath mat | /bæθ mæt/ | Khăn lau chân |
Bath foam | /bæθ foʊm/ | Dầu tắm |
Body lotion | /ˈbɑː.di ˈloʊ.ʃən/ | Kem dưỡng thể |
Face towel | /feɪs taʊəl/ | Khăn mặt |
Hair dryer | /ˈhɛr draɪər/ | Máy sấy tóc |
Hand towel | /hænd taʊəl/ | Khăn tay |
Shower | /ˈʃaʊ.ər/ | Vòi tắm hoa sen |
Soap | /soʊp/ | Xà phòng |
Toilet | /ˈtɔɪ.lɪt/ | Bồn cầu |
Toilet paper | /ˈtɔɪ.lɪt ˈpeɪ.pər/ | Giấy vệ sinh |
Toothbrush | /ˈtuːθ.brʌʃ/ | Bộ bàn chải |
Towel rack | /ˈtaʊəl ræk/ | Giá để khăn |
Toothpaste | /ˈtuːθ.peɪst/ | Kem đánh răng |
Để bé ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình tốt hơn, ba mẹ nên hướng dẫn con cách đặt câu hỏi hoặc xây dựng các đoạn hội thoại ngắn để bé hiểu nghĩa cũng như ngữ cảnh sử dụng của các từ.
Ba mẹ không nhất định phải áp dụng rập khuôn mà có thể linh hoạt thực hành cùng bé khi xem phim, trước khi đi ngủ hoặc bất cứ lúc nào có thể ăn. Dưới đây là một số đoạn hội thoại ngắn mà ba mẹ có thể tham khảo.
A: I am so thirsty Daddy! Is there any drink here?
(Bố ơi, con khát nước quá! Không biết có đồ uống nào không bố?).
B: Of course! You should get fruit juice in the refrigerator.
(Tất nhiên là có rồi! Con có thể lấy nước trái cây ở trong tủ lạnh để uống nhé).
A: So great!
(Tuyệt vời quá!)
A: Oh! Your bedroom is so lovely.
(Ôi! Phòng ngủ của bạn trông dễ thương quá)
B: Really?
(Thật vậy à?)
A: Yes! What’s a big red bed! I also love the decoration tone of your bedroom.
(Chắc chắn rồi! Một chiếc giường màu đỏ thật to! Tôi cũng rất thích gam màu của căn phòng này).
B: Thanks a lot! My daddy designed it.
(Cảm ơn bạn nhề! Bố của tôi đã thiết kế nó đấy).
Trong quá trình hướng dẫn trẻ học các từ vựng tiếng Anh, ba mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Cho bé bắt đầu học với những từ vựng cơ bản, dễ nhớ.
- Bậc phụ huynh nên phân loại các nhóm từ vựng tiếng Anh để bé ghi nhớ nhanh hơn.
- Hướng dẫn trẻ đặt câu với từ vựng vừa học để trẻ hiểu được nghĩa của từ và biết cách vận dụng trong từng tình huống cụ thể.
- Sử dụng hình ảnh minh họa để trẻ học nhanh và ghi nhớ từ vựng lâu hơn.
Kho từ vựng tiếng Anh về đồ dùng gia đình cũng rất đa dạng, bậc phụ huynh nên phân chia thành từng nhóm nhỏ để bé dễ dàng học và dễ ghi nhớ. Đồng thời, đừng quên cùng bé ôn tập mỗi ngày để nâng cao kiến thức. Chắc ba mẹ và bé sẽ có những giờ học thú vị và hiệu quả.