Khám phá cách sử dụng cấu trúc “try to V” và “try Ving” trong tiếng Anh khiến bạn dễ hiểu hơn.

Định nghĩa “try” là gì?

Trước khi tìm hiểu cách dùng “try to V hay Ving”, bạn phải biết rõ “try” là gì. Theo từ điển Oxford, “try” (phát âm: /traɪ/) vừa là động từ vừa là danh từ. Khi đóng vai trò động từ, “try” mang nghĩa thử nghiệm, cố gắng, nỗ lực để làm điều gì đó.

Đối với giao tiếp tiếng Anh, động từ “try” thể hiện ý nghĩa là xem xét, tìm cách. Ngoài ra, khi đóng vai trò danh từ, “try” mang nghĩa sự cố gắng, sự thử nghiệm để thực hiện điều gì đó.

Ví dụ:

• Elena tries to explain her passion to her parents, but her parents still don’t understand. (Elena cố gắng giải thích niềm đam mê của mình với bố mẹ nhưng bố mẹ không hiểu).

• Jasmine tried on a pink dress. It’s perfect for going to the party tonight. (Jasmine thử chiếc váy màu hồng. Thật hoàn hảo để đi dự tiệc tối nay).

• John doesn’t want to try a new dish cooked by his wife because he knows it won’t taste good. (John không muốn thử món mới do vợ nấu vì anh biết nó sẽ không ngon).

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc a lot of + gì? Sau a lot of là gì? Cách dùng & bài tập 

Cấu trúc try – dùng try to V hay Ving? 

Sau khi hiểu rõ về nghĩa của từ “try”, hãy cùng tìm hiểu cấu trúc “try” cũng như phân biệt cách sử dụng try to V hay Ving. 

1. Cấu trúc “try to” 

Cấu trúc “Try to V” được dùng để biểu thị ai đó cố gắng, nỗ lực thực hiện một điều gì đó. Ta có cấu trúc:

Ví dụ:

• We try to get to the airport on time. (Chúng tôi cố gắng để đến sân bay đúng giờ).

• My brother tried to eat all the cake. (Em trai tôi cố gắng ăn hết cái bánh này).

• Phoebe tries to get all her housework done by 7p.m so she can get to her appointment on time. (Phoebe cố gắng hoàn thành mọi công việc nhà trước 7 giờ tối để có thể đến cuộc hẹn đúng giờ).

• Mark didn’t really try to complete his homework even though it’s not too difficult. (Mark không thực sự cố gắng hoàn thành bài tập về nhà mặc dù nó không quá khó).

2. Cấu trúc “try Ving” 

Cấu trúc “Try V_ing” được dùng để biểu thị ý nghĩa là ai đó đang thử làm một điều gì đó. Cấu trúc như sau:

Ví dụ:

• Dalia tries showering with cold water in winter. (Dalia thử tắm bằng nước lạnh vào mùa đông.)

• Sophia tried making a cake to give to her husband on his birthday. (Sophia thử làm một chiếc bánh để tặng chồng nhân ngày sinh nhật của anh ấy).

• Cris will try swimming on his trip to the Maldives. (Cris sẽ thử tắm biển trong chuyến đi đến Maldives).

• I don’t want to try going to a bar on my birthday. (Tôi không muốn thử tới quán bar vào ngày sinh nhật của mình).

>>> Tìm hiểu thêm: Nắm vững cấu trúc Can’t stand trong vài phút 

Một số cấu trúc “try” thông dụng khác ngoài try to V hay Ving 

“Try” có rất nhiều dạng câu trúc và cách dùng. Công thức thường gặp nhất với “try” là “try to V” và “try Ving”. Bên cạnh đó, động từ “try” cũng có thể đi kèm với một số giới từ như at, for, on, out… nhằm tạo ra các nét nghĩa khác. Bạn có thể học thêm những cấu trúc “try” khác như: 

1. “Try in vain”: cố gắng một cách vô vọng. 

Ví dụ: 

• Dennis tried in vain to fix the broken vase. (Dennis cố gắng sửa cái bình bị vỡ trong vô vọng.)

Lisa tried in vain to hold on to her relationship with Tony. (Lisa đã cố gắng nắm giữ mối quan hệ của mình với Tony trong vô vọng).

2. “It wasn’t for lack of trying”: không làm được điều gì không phải vì ai đó không cố gắng.

Ví dụ: 

• Acacia couldn’t win the final round, but it wasn’t for lack of trying. (Acacia không thể giành chiến thắng ở vòng chung kết nhưng không phải vì cô ấy không cố gắng.)

David couldn’t pass the interview, but it wasn’t for lack of trying. (David không thể vượt qua cuộc phỏng vấn, nhưng không phải vì anh ấy không cố gắng).

3. “Try/ do one’s best (to do sth)”: Nỗ lực hết sức mình (để làm gì đó).

Ví dụ: 

• “You don’t need to win, you just need to try your best to complete the competition”, Peter’s mother said. (Mẹ Peter nói: “Con không cần phải chiến thắng. Con chỉ cần cố gắng hết sức để hoàn thành cuộc thi”).

• Joyce tried her best to conquer the highest mountain in Vietnam. (Joyce đã nỗ lực hết sức để chinh phục ngọn núi cao nhất Việt Nam).

4. “Try one’s patience”: Thử thách lòng kiên nhẫn của ai đó.

Ví dụ: 

• The queue to enter the shopping mall is trying my patience. (Việc xếp hàng vào trung tâm mua sắm đang thử thách sự kiên nhẫn của tôi).

• Waiting for his girlfriend to put on makeup is trying Mike’s patience. (Việc chờ bạn gái trang điểm đang thử thách sự kiên nhẫn của Mike).

5. “Try one’s luck”: Thử vận may.

Ví dụ: 

• Lucy decided to buy the lottery ticket to try her luck. (Lucy quyết định mua vé số để thử vận may.).

• Daniel wants to try his luck by drawing lots to choose a team. (Daniel muốn thử vận may bằng cách rút thăm để chọn một đội.).

>>> Tìm hiểu thêm: Cấu trúc keen on là gì? Keen on + Ving hay to V? 

Phân biệt cách dùng try to và trying

Có nhiều bạn còn thắc mắc sau try là to V hay Ving? Thật ra, “try” có thể kết hợp với cả to V và Ving. Hãy cùng ILA phân biệt khi nào dùng “try to V” hay “try Ving” trong bảng dưới đây: 

“Try” đi với giới từ gì?

Ngoài các cấu trúc try to V hay Ving, còn có thể đi với nhiều những giới từ khác nhau như at, on, out… Và khi đi với mỗi giới từ khác thì “try” cũng mang nhiều nét nghĩa khác nhau. Hãy cùng tham khảo một số từ vựng trong bảng dưới đây: 

Bài tập cấu trúc try to V hay Ving 

Để nắm rõ cấu trúc “try” cũng như phân biệt để dàng khi nào dùng try to V hay Ving, hãy cùng ILA thực hành làm một số bài tập sau đây: 

Bài tập: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách chia động từ đúng của “try”.

1. This is Elizabeth’s first time coming to Japan. She wants to (try/wear) ___________ a Kimono.

2. Even though it was very difficult, Kiera still (try/complete) ___________ her run in the stadium.

3. To prepare for tonight’s party, Jenny (try) ___________ 3 colorful evening dresses.

4. Selina must (try/overcome) ___________ the pain of losing her mother to continue her work.

5. Julie won’t (try/eat) ___________ street food when traveling to Malaysia.

Đáp án: 

1. This is Elizabeth’s first time coming to Japan. She wants to try wearing a Kimono.

2. Even though it was very difficult, Kiera still tried to complete her run in the stadium.

3. To prepare for tonight’s party, Jenny tried on 3 colorful evening dresses.

4. Selina must try to overcome the pain of losing her mother to continue her work.

5. Julie won’t try eating street food when traveling to Malaysia.

Nội dung bài viết trên đã giúp bạn phân biệt được khi nào sử dụng try to V hay Ving cũng như các cấu trúc try thường gặp khác trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên làm bài tập văn dụng để hiểu hẳn và ghi nhớ cấu trúc phổ biến này. Chúc bạn học tốt và cùng theo dõi nhiều nội dung bổ ích trên website của ILA!