Tìm hiểu cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả hơn và nâng cao khả năng ngôn ngữ.

Hướng dẫn cách sắp xếp trật tự từ trong tiếng Anh

Trật tự từ trong câu tiếng Anh là cách sắp xếp các từ theo một thứ tự nhất định để thể hiện ý nghĩa của từ vựng và biểu thị chức năng ngữ pháp của câu.

1. Cách sắp xếp từ tiếng Anh theo cấp độ cụm từ

a. Sắp xếp theo trật tự tính từ OSASCOMP

O: Opinion

S: size

A: Age

S: Shape

C: Colour

O: Origin

M: Material

P: Purpose

b. Sắp xếp trật tự từ trong tiếng Anh theo trạng từ

  • Trạng từ chỉ cách: đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ.
  • Trạng từ chỉ nơi: đứng sau động từ chính hoặc cuối mệnh đề.
  • Trạng từ chỉ tần suất: đứng trước động từ chính chính và sau trợ động từ.

c. Trật tự từ loại trong câu tiếng Anh theo cụm động từ

  • Cụm động từ có thể phân tách: đặt tân ngữ trước hoặc giữa cụm động từ.
  • Cụm động từ không thể phân tách: không được đặt tân ngữ xen giữa.

2. Cách sắp xếp từ trong tiếng Anh theo cấp độ câu

a. Trật tự từ trong câu tiếng Anh với câu trần thuật

  • Subject + verb.
  • Subject + verb + object.
  • Subject + verb + complement.

b. Trật tự từ trong câu tiếng Anh với câu nghi vấn

  • Câu hỏi Yes/ No: Auxiliary verb + subject + main verb?
  • Câu hỏi Wh: Wh-word + auxiliary verb + subject + main verb.

c. Sắp xếp từ tiếng Anh trong câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh thường chỉ gồm động từ hoặc động từ kết hợp với các thành phần khác.

d. Trật tự các loại từ trong tiếng Anh trong câu cảm thán

  • What + (+ adjective) + noun.
  • How + adjective + subject + be hoặc How + adverb + subject + verb.

Trật tự từ trong câu tiếng Anh là gì?

Trật tự từ (word order) đơn giản là cách sắp xếp các từ trong câu tiếng Anh theo một thứ tự nào đó. Các từ liên kết với nhau theo trật tự cũng không chỉ thể hiện ý nghĩa về một từ vựng mà còn biểu thị chức năng ngữ pháp của câu.

Để viết được những cấu trúc câu chuẩn xác, trước hết bạn cần nắm vững những từ loại trong tiếng Anh (part of speech) và thành phần câu (sentence part) thường gặp.

1. Từ loại trong trật tự từ trong câu tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 8 từ loại (part of speech) gồm: danh từ (noun), đại từ (pronoun), động từ (verb), trạng từ (adverb), tính từ (adjective), giới từ (preposition), liên từ (conjunction) và thán từ (interjection). Từ cấu trúc câu chuẩn xác, bạn có thể thay bằng trật tự các từ loại trong tiếng Anh.

Trật tự từ trong tiếng Anh Ví dụ
Noun + verb Fish swim.
Article + noun + verb + article + noun The man kicked the ball.
Article + adjective + noun + verb + preposition + article + pronoun The young girls are looking at the fashion model.
Article + noun + verb + pronoun + adverb The door bashed him terribly.

2. Thành phần câu trong trật tự từ trong câu tiếng Anh

Các thành phần cơ bản trong câu (sentence part) gồm chủ ngữ và vị ngữ. Bên cạnh đó, những thành phần khác còn ảnh hưởng đến cách sắp xếp từ tiếng Anh trong câu.

a. Chủ ngữ (subject)

Chủ ngữ trong câu cho biết đối tượng thực hiện hành động. Chủ ngữ có thể là danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase) hoặc đại từ (pronoun), trả lời cho câu hỏi who? hoặc what?.

Ví dụ:

  • Jamie is eating a pizza.
  • The neighbour’s cat drank the milk.
  • Mary and I went shopping for clothes.

b. Vị ngữ (predicate)

Vị ngữ mô tả hành động được thực hiện bởi chủ ngữ trong câu. Bạn có thể dùng động từ hành động (action verb) hay động từ nối (linking verb) để diễn tả hành động.

Ví dụ:

  • I danced.
  • The pilot flew the plane.
  • They bought clothes and had lunch.

c. Tân ngữ/ tân từ (object)

Tân ngữ trực tiếp (direct object – D.O.) và tân ngữ gián tiếp (indirect object – I. O.) là các danh từ để mô tả ai hoặc cái gì mà hành động hướng tới.

Ví dụ:

  • Lisa gave her sister a hug. [a hug là tân ngữ trực tiếp còn her sister là tân ngữ gián tiếp]

d. Bổ ngữ (complement)

Bổ ngữ dùng để bổ nghĩa cho chủ ngữ (subject complement) hoặc bổ nghĩa cho tân ngữ (object compliment). Theo trật tự trong câu tiếng Anh, chủ yếu là các danh từ, đại từ, cụm từ hoặc tính từ theo sau động từ.

Ví dụ:

  • The girl is beautiful. [beautiful là bổ ngữ cho chủ ngữ the girl]
  • They painted their house blue. [blue là bổ ngữ cho tân ngữ their house]

e. Phụ ngữ (modifier)

Phụ ngữ là thành phần không bắt buộc phải có trong câu. Do đó, trong nhiều trật tự từ trong câu tiếng Anh, bạn có thể thấy vắng thành phần này. Chủ yếu là các tính từ hoặc trạng từ dùng để mô tả chủ ngữ hoặc vị ngữ.

Ví dụ:

  • A big dog is barking.
  • We walked slowly.

Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cụm từ

Trật tự từ trong câu tiếng Anh còn được phân theo cụm tính từ, trạng từ và động từ trong câu.

1. Trật tự tính từ OSASCOMP

Khi sắp xếp trật tự tính từ trong câu tiếng Anh, bạn sẽ gặp phải trường hợp có nhiều tính từ. Do đó, bạn cần áp dụng trật tự tính từ OSASCOMP để viết cấu trúc câu có nhiều tính từ.

• Opinion (O): chỉ ý kiến chung chung hoặc cụ thể.

Ví dụ: good, beautiful, precious, horrible, elegant, lovely…

• Size (S): chỉ kích cỡ.

Ví dụ: huge, tiny, big, medium-sized, small, long…

• Age (A): chỉ tuổi tác.

Ví dụ: new, old, young, ancient, decades-old…

• Shape (S): chỉ hình dạng.

Ví dụ: square, round, geometric, spherical, circular…

• Colour (C): chỉ màu sắc.

Ví dụ: blue, crimson, violet, orange, silver…

• Origin (O): chỉ nguồn gốc, xuất xứ.

Ví dụ: Vietnamese, African, Dutch, Spanish…

• Material (M): chỉ chất liệu.

Ví dụ: silk, acrylic, glass, wooden…

• Purpose (P): chỉ chức năng, công dụng.

Ví dụ: denim (jacket), painting (brush), hunting (dog), pickup (truck)…

Trật tự từ trong câu tiếng Anh trong trường hợp có nhiều tính từ cần được tuân thủ ngay cả khi bạn không dùng hết toàn bộ các tính từ này trong câu.

Ví dụ:

  • Amanda was wearing a long green evening-gown. [size – colour]
  • He still drives that strange black plastic car around. [opinion – colour – material]

>>> Tìm hiểu thêm: Trật tự tính từ OSASCOMP: Cách ghi nhớ đơn giản đến bất ngờ! 

2. Trật tự trạng từ

Các loại trạng từ khác nhau sẽ có những vị trí khác nhau trong cách sắp xếp từ tiếng Anh.

a. Trạng từ chỉ cách (adverb of manner)

Trạng từ chỉ cách thường đứng sau động từ chính hoặc đứng sau tân ngữ (object).

Ví dụ:

  • She sings beautifully.
  • She sings the song beautifully.

Khi có giới từ đứng trước tân ngữ của động từ chính, có thể đặt trạng từ chỉ cách trước giới từ, trước động từ chính hoặc sau tân ngữ.

Ví dụ:

  • He listened attentively to the story./ He attentively listened to the story./ He listened to the story attentively.

b. Trạng từ chỉ nơi (adverb of place)

Trạng từ chỉ nơi thường đứng sau động từ chính hoặc đứng ở cuối mệnh đề để nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • He ran outside.
  • He had run to his car outside before the house collapsed.

c. Trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất thường được đặt trước động từ chính và sau trợ động từ (auxiliary verb). Nếu động từ chính là động từ to be thì trạng từ chỉ tần suất sẽ đứng sau động từ to be.

Ví dụ:

  • Wendy always washes the dishes.
  • They have rarely talked on the phone.
  • Nick is usually late for meetings.

Các trạng từ occassionally, sometimes, often, frequently, usually có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Sometimes the simplest things are the best./ The simplest things are the best sometimes.

3. Trật tự từ trong cụm động từ

Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa động từ với giới từ hoặc trạng từ để tạo thành một cụm từ khác. Trật tự từ trong câu tiếng Anh thay đổi tùy vào hình thức khác nhau của cụm động từ.

a. Cụm động từ có thể phân tách (separable phrasal verb)

Trong cụm động từ có thể phân tách, bạn có thể đặt tân ngữ trực tiếp vào giữa cụm động từ hoặc đặt tân ngữ trực tiếp sau động từ chính của cụm động từ.

Ví dụ:

  • She brought up three children./ She brought three children up.

Tuy nhiên, khi tân ngữ trực tiếp là đại từ thì bạn bắt buộc phải chọn cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh là đặt tân ngữ trực tiếp giữa cụm động từ.

Ví dụ:

  • She brought them up. [Không dùng: She brought up them.]

b. Cụm động từ không thể phân tách (non-separable phrasal verb)

Đối với cụm động từ không thể phân tách thì bạn không thể đặt tân ngữ trực tiếp giữa cụm động từ (nếu có) xen giữa cụm động từ. Tuy nhiên, phần lớn cụm động từ không thể phân tách là ngoài động từ không có tân ngữ trực tiếp theo sau nên bạn chỉ sử dụng chung như một động từ bình thường.

Ví dụ:

  • Maria ran into an old friend. [Không dùng: Maria ran an old friend into.]
  • His job is barely enough for him to get by.

Trật tự từ trong câu tiếng Anh theo cấp độ cấu

Ở cấp độ cấu, cách sắp xếp từ tiếng Anh cũng thay đổi với vị trí của các thành phần câu tùy theo mục đích sử dụng.

1. Câu trần thuật (declarative sentence)

Câu trần thuật trong tiếng Anh hay còn gọi là câu kể (declarative sentence/ statement) là dạng câu được dùng để cung cấp thông tin hoặc nêu một sự thật, một chân lý. Dưới đây là các trật tự từ trong câu tiếng Anh thường gặp đối với câu trần thuật:

Trật tự từ
Ví dụ
Subject + verb Daniel is running.
Subject + verb + object She has drunk two cups of coffee.
Subject + verb + complement That rice tastes quite sweet.

Ngoài dạng khẳng định (affirmative) như trên, câu trần thuật còn ở dạng phủ định (negative). Khi dùng ở dạng phủ định, bạn cần thêm động từ + not vào trước động từ chính. Khi câu trần thuật dùng với mục đích hỏi, bạn đặt trật tự từ trong câu như câu trần thuật bình thường.

Ví dụ:

  • Two plus two doesn’t make five.
  • Anthony likes coffee?

2. Câu nghi vấn (interrogative sentence)

Câu nghi vấn là câu có chức năng dùng để hỏi. Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Anh sẽ thay đổi theo từng dạng câu hỏi.

  Trật tự từ
Ví dụ
Câu hỏi Yes- No Auxiliary verb + subject + main verb? Do you like romantic comedies?
Câu hỏi Wh Wh-word + auxiliary verb + subject + main verb When does the movie start?

3. Câu mệnh lệnh (imperative sentence)

Câu mệnh lệnh dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ dẫn, đề nghị hoặc cảnh báo người nghe về một hành động nào đó. Phần lớn câu mệnh lệnh là câu không có chủ ngữ (chủ ngữ ngầm hiểu là you). Trật tự từ tiếng Anh trong câu mệnh lệnh thường chỉ gồm động từ hoặc động từ kết hợp với các thành phần khác.

Ví dụ:

  • Run!
  • Don’t move!
  • Open the blue box.

Bên cạnh cách bắt đầu câu mệnh lệnh bằng động từ, một số dạng câu mệnh lệnh có trật tự từ trong câu tiếng Anh đặc biệt.

  Trật tự từ
Ví dụ
Câu mệnh lệnh có chủ ngữ Subject + verb (bare infinitive) Somebody answer the phone!
Câu mệnh lệnh nhấn mạnh Do + verb Do take a seat.
Câu mệnh lệnh có always/ never/ ever Always/ Never + verb

Don’t + ever

Always/ Never follow him.

Don’t ever speak to me like that.

4. Câu cảm thán (exclamative sentence)

Câu cảm thán dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ đối với đối tượng được nhắc đến. Trật tự từ trong câu cảm thán thay đổi theo dạng câu cảm thán với cấu trúc what hay cấu trúc how.

  Trật tự từ
Ví dụ
Câu cảm thán với what What + (+ adjective) + noun What a (beautiful) day!
Câu cảm thán với how How + adjective + subject + be

How + adverb + subject + verb

How beautiful it is!

How softly she spoke!

Khi viết cấu trúc theo trật tự từ trong câu tiếng Anh, bạn có thể giúp người đọc hiểu được ý nghĩa lên sức thái mà mình muốn diễn đạt. Khi đó, ý tưởng của bạn sẽ được truyền đạt một cách rõ ràng và mạnh mẽ nhất.