Khám phá nhiều nghĩa khác nhau của từ “tired” và cách kết hợp với giới từ trong tiếng Anh.

Tired nghĩa là gì?

Tired /taɪəd/ là một tính từ mô tả trạng thái. Bạn có thể sử dụng tired với một số nghĩa khác nhau.

1. Tired mang nghĩa “mệt mỏi”

Nghĩa thường gặp nhất của tính từ tired là mô tả trạng thái mệt mỏi và cần được nghỉ ngơi, tương tự như các từ như: weary, burned out, worn, exhausted, fatigued, drained, ragged, flagging, dog-tired, sleepy…

Ví dụ:

• She yawned, feeling tired from staying up late studying for exams. (Cô ấy ngáp dài, cảm thấy mệt mỏi vì thức khuya ôn thi.)

• Working night shifts at the hospital made him constantly tired. (Làm ca đêm tại bệnh viện khiến anh ấy luôn mệt mỏi.)

2. Tired mang nghĩa “chán”

Một nghĩa khác của tired là mô tả cảm giác chán nản, không hứng thú với điều gì đó. Trong trường hợp này, tired đồng nghĩa với các từ: bored, sick, annoyed, irritated, sick and tired, uninterested, apathetic, disheartened, disgusted, fed up…

Ví dụ:

• We’re tired of eating at the same restaurant all the time. (Chúng tôi chán ăn ở cùng một nhà hàng suốt.)

• The residents are tired of the constant noise pollution in the city. (Người dân chán nản vì tiếng ồn ô nhiễm ở thành phố.)

Tired đi với giới từ gì?

Tired có thể kết hợp với giới từ out, of hoặc from để diễn tả những ý nghĩa khác nhau. Tùy vào ngữ cảnh, bạn hãy linh hoạt sử dụng những giới từ này để tạo những mẫu câu đúng nghĩa nhé.

1. Tired đi với giới từ gì? Tired out

Tính từ tired out được dùng sau động từ, hàm ý chỉ trạng thái rất cần ngủ hoặc nghỉ ngơi. Tired out không đứng trước danh từ.

Ví dụ:

• The puppy was so tired out after playing fetch with his owner. (Chú chó con thì mệt rã rời sau khi chơi bắt bóng với chủ.)

• She decided to take a break after being tired out from cleaning the entire house. (Cô ấy quyết định tạm nghỉ sau khi cảm thấy mệt mỏi vì phải dọn dẹp toàn bộ nhà cửa.)

Phrasal verb tire someone out mang nghĩa “làm ai đó cảm thấy mệt mỏi”. Bạn có thể chia động từ tire như một động từ có quy tắc (thêm -ed).

Ví dụ:

• The long commute to work tired out Sarah before her day even began. (Đoạn đường dài tới chỗ làm khiến Sarah mệt mỏi trước cả khi ngày mới bắt đầu.)

• The rigorous training session tired out the athletes. (Buổi tập luyện khắc nghiệt khiến các vận động viên mệt mỏi.)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng

2. Tired đi với giới từ gì? Tired from

Tính từ tired có thể kết hợp với giới từ from để mô tả trạng thái mệt mỏi vì điều gì đó hay mệt khi phải thực hiện điều gì.

Ví dụ:

• Anna feels tired from all the meetings and deadlines. (Anna thấy mệt mỏi vì tất cả những cuộc họp và thời hạn phải hoàn thành công việc.)

• My eyes were tired from staring at the computer screen for hours. (Mắt tôi mỏi nhừ vì phải nhìn vào màn hình máy tính hàng giờ liền.)

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng

3. Tired đi với giới từ gì? Tired of

Khác với tired from, tired of diễn tả cảm giác chán việc gì đó hay ai đó vì không còn cảm thấy hứng thú hay việc đó/ai đó khiến bạn thấy tức giận hay không vui.

Ví dụ:

• John was tired of doing the same job after years and wanted a change. (John thấy phát ngán vì làm cùng một công việc sau nhiều năm và muốn thay đổi.)

• The residents were tired of the lack of action from the local government. (Người dân mệt mỏi vì chính quyền địa phương thiếu hành động.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu cấu trúc afford to V hay Ving: Ngữ pháp tiếng Anh phổ biến cần lưu ý 

Các cấu trúc tired

Trong các cấu trúc tired thường gặp, bạn có thể thắc mắc: Tired to V hay Ving? Câu trả lời cho câu hỏi “Sau tired là to V hay Ving” là sau tired, bạn cần dùng Ving (gerund). Hãy cùng xem qua một số cấu trúc tired dưới đây để hiểu rõ hơn cách dùng này nhé.

1. Tired from + gì? Tired from + Ving

Theo sau giới từ from, bạn cần dùng dạng Ving (gerund).

Ví dụ:

• Mark was tired from gardening all afternoon under the scorching sun. (Mark mệt vì làm vườn suốt buổi chiều dưới cái nắng như thiêu đốt.)

• They were tired from doing heavy lifting at the construction site for eight hours straight. (Họ mệt vì phải khuân vác các vật nặng tại công trường suốt 8 tiếng đồng hồ.)

2. Tired of + gì? Tired of + Ving

Tương tự như cấu trúc tired from, sau tired of, bạn cũng cần dùng dạng Ving.

Ví dụ:

• Laura was tired of waking up early every morning to catch the bus to work. (Laura thấy chán vì phải dậy sớm mỗi sáng để bắt xe buýt đi làm.)

• My mother was tired of attending the same meetings week after week. (Mẹ tôi thấy chán vì phải tham dự những cuộc họp lặp đi lặp lại tuần này qua tuần khác.)

3. Tired of + gì? Tired of + somebody + Ving

Khi muốn đề cập đến cảm giác chán nản vì hành động của ai đó, bạn có thể thêm somebody vào sau và ở đó là Ving.

Ví dụ:

• Sarah was tired of her elder sister always interrupting her when she was speaking. (Sarah thấy phát chán vì người chị luôn xen vào khi cô ấy đang nói.)

• David was tired of his neighbour continually playing loud music late into the night. (David thấy nản vì hàng xóm luôn mở nhạc lớn đến tận khuya.)

>>> Tìm hiểu thêm: Encourage to V hay Ving: Đâu là cách làm đúng? 

Bài tập vận dụng tired đi với giới từ gì?

Mục đích là làm tốt các bài tập liên quan đến cách dùng tired, bạn cần ôn lại kiến thức các cấu trúc tired đã học ở trên. Ngoài ra, bạn hãy phân tích kỹ ngữ nghĩa của câu để hoàn thành bài tập thật chính xác.

Bài tập 1: Tired of + gì? Nối A với B để tạo câu hoàn chỉnh.

A

1. As a sales assistant, she is really tired of

2. Michael is very tidy, so he is tired of

3. Having spent years in an unfulfilling job, Emily was tired of

4. They felt exhausted and worn out, tired of

5. Despite his love for the city, James couldn’t shake the feeling of being tired of

6. After years of helping with everyone’s problems, I found myself feeling tired of

7. Spending hours commuting through congested traffic, Tom was tired of

8. In spite of her passion for teaching, Jennifer grew tired of

9. Struggling to make ends meet, Mike grew tired of

10. After years of following unrealistic beauty standards, I grew tired of

B

a. the monotony and yearned for a new challenging career.

b. juggling their responsibilities as a working mother and a wife.

c. feeling inadequate and decided to embrace self-love.

d. the daily grind and wished for a more peaceful way of life.

e. the cycle of poverty that seemed impossible to break.

f. standardised testing that seemed to overshadow genuine learning.

g. people complaining about the products.

h. the hustle and bustle of the city.

i. always putting others’ needs before my own.

j. his roommate consistently leaving dirty dishes in the sink.

Đáp án:

>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thì hiện tại đơn đầy đủ và mới nhất (có đáp án) 

Bài tập 2: Tired đi với giới từ gì? Chọn giới từ out, of, from điền vào chỗ trống.

1. The kids were tired ______ after playing in the park all afternoon.

2. Sarah was tired ______ waiting for her friends to arrive at the party.

3. We were all really tired ______ after our long journey.

4. I was tired ______ running after my energetic toddler all day.

5. The refugees were cold, hungry, and tired ______.

6. He was tired ______ listening to the same excuses over and over again.

7. I am so tired ______ my friends constantly criticising my choices.

8. He looked tired ______ the hours spent traveling on the train.

9. The team was tired ______ the intense training session this morning.

10. He worked tirelessly on the project until he was tired ______.

Đáp án:

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật tất cả các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững 

Như vậy bạn đã hiểu rõ tired đi với giới từ gì và sau tired là to V hay Ving. Tính từ tired quen thuộc sẽ không nhàm chán nếu bạn biết cách linh hoạt kết hợp với những giới từ khác nhau. Ngoài ra, để sử dụng các mẫu câu với tired chuẩn xác, bạn hãy ôn thêm kiến thức về giới từ và dạng của động từ trong tiếng Anh.