Khám phá sự khác biệt giữa các tính từ đuôi -ing và -ed để sử dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Phân biệt cách dùng tính từ đuôi -ing và -ed
1. Đuôi -ing là loại từ gì? Đuôi -ed là gì?
√ Tính từ đuôi -ing là tính từ có phần hậu tố là -ing, thường dùng để miêu tả tính chất của một đối tượng, đặc biệt là cảm giác mà một người hoặc một việc nào đó mang lại cho người khác.
Ví dụ:
• Your speech was very inspiring. (Bài phát biểu của bạn rất truyền cảm hứng.)
√ Tính từ đuôi -ed thể hiện cảm xúc của một người đối với một sự việc, thường dùng để miêu tả cảm nhận của họ về một tình huống cụ thể.
Ví dụ:
• Now I am inspired to do great things with my life. (Bây giờ tôi được truyền cảm hứng để làm những điều tuyệt vời cho cuộc sống của mình.)
2. Cách dùng tính từ đuôi -ed và đuôi -ing
√ Tính từ đuôi -ing dùng để miêu tả về đặc điểm, tính chất của một sự việc.
√ Tính từ đuôi -ed thường thể hiện cảm nhận của một người đối với một sự việc xảy ra.
Ví dụ:
• The roller coaster ride was terrifying. I was terrified when the roller coaster turned upside down. (Trò chơi cảm giác mạnh thật đáng sợ! Tôi rất sợ hãi khi tàu lượn bị lật ngược.)
Vị trí của tính từ đuôi -ing và -ed trong câu cũng có sự khác biệt, thường ở cụm danh từ, sau động từ tobe hoặc các động từ liên kết. Thông tin chi tiết sẽ được liệt kê dưới đây kèm với bài tập tính từ đuôi -ing và -ed để giúp bạn vận dụng thành thạo.
Tính từ đuôi ing và ed là gì?
Về khái niệm chung, tính từ đuôi -ing và -ed còn được gọi là động tính từ (participle adjective) xuất phát từ một động từ gốc thêm đuôi -ing và -ed.
Về chức năng, chúng được sử dụng như một tính từ, dùng để bổ nghĩa cho danh từ. Tuy nhiên, cách dùng tính từ đuôi ed và đuôi ing lại có sự khác nhau.
Ví dụ:
• Science is very interesting to Jimmy. (Môn khoa học rất hấp dẫn đối với Jimmy.)
• Jimmy is interested in science. (Jimmy rất hứng thú với môn khoa học.)
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cách dùng các tính từ này và áp dụng qua các bài tập thực hành.
1. Tính từ đuôi ing
Tính từ đuôi -ing mang nghĩa chỉ đặc điểm, thường dùng để miêu tả tính chất của sự việc hoặc người mang lại cảm giác nhất định cho người khác.
Ví dụ:
• This game is boring. (Trò chơi này thật nhàm chán.)
• He is such an interesting guy. (Anh ấy thật là một người thú vị.)
2. Tính từ đuôi ed
Tính từ đuôi -ed mang nghĩa bị động, thường được dùng để miêu tả cảm nhận của ai đó về một sự việc hoặc tình huống đang diễn ra.
Ví dụ:
• Jack was really bored during the flight. (Jack thấy rất chán trong suốt chuyến bay.)
• Customers are bored with the service provided by the company. (Khách hàng cảm thấy chán nản với dịch vụ do công ty cung cấp.)
3. Ví dụ tính từ đuôi ing và đuôi ed
Cách dùng tính từ đuôi ing và ed
Khi học cách dùng tính từ đuôi ing và ed, bạn cần lưu ý vị trí của từ loại tiếng Anh này trong câu và lập bảng phân biệt để so sánh rõ ràng hơn nhé.
1. Vị trí đuôi tính từ ing và ed trong câu
Trong cấu trúc câu tiếng Anh, tính từ đuôi -ing và -ed có thể được sử dụng ở những vị trí sau:
a. Trong cụm danh từ: tính từ đuôi -ing và -ed sẽ bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ:
• Broken heart (trái tim tan vỡ)
• Falling leaves (những chiếc lá rơi)
b. Sau động từ to be hoặc các động từ liên kết: dùng để bổ sung ý nghĩa cho câu.
Ví dụ:
• Tom’s Vietnamese is amazing. (Tiếng Việt của Tom rất đáng kinh ngạc.)
• Mary became interested in playing piano. (Mary dần hứng thú với việc chơi đàn piano.)
c. Đứng sau Đại từ không xác định: dùng để bổ nghĩa cho đại từ.
Ví dụ:
• Harry told her something surprising about himself. (Harry kể với cô ấy điều gì đó bất ngờ về chính bản thân anh.)
d. Trong các câu trúc đặc biệt:
Ví dụ:
• I find French interesting / fascinating… (Tôi thấy tiếng Pháp thú vị / quyến rũ…)
• They find the film boring. (Họ thấy bộ phim nhàm chán.)
2. Khi nào dùng tính từ đuôi ing và ed?
Để phân biệt khi nào dùng tính từ đuôi -ing và -ed, bạn có thể nhớ theo cách đơn giản sau:
• Tính từ đuôi -ing cho bạn biết về đặc điểm, tính chất của sự việc.
• Tính từ đuôi -ed cho bạn biết ai đó cảm nhận ra sao về sự việc xảy ra.
Ví dụ:
1. This book wasn’t as well as we had expected. (Cuốn sách này không hay như chúng tôi mong đợi.)
• This book was disappointing. (Cuốn sách này làm chúng tôi thất vọng.)
• We were disappointed with this book. (Chúng tôi cảm thấy thất vọng về cuốn sách này.)
2. That news wasn’t as well as they had expected. (Tin tức đó không tốt như họ mong đợi.)
• That news was shocking. (That was a shocking news.) (Tin đó thật s shock.)
• They were very shocked when they heard that news. (Họ đã rất sốc khi nghe tin đó.)
Bảng phân biệt tính từ đuôi ing và ed
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết cách dùng tính từ đuôi ing và tính từ đuôi ed:
Bài tập tính từ đuôi ing và ed
Một trong những cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và lâu là thực hành với nhiều bài tập. Bạn có thể bắt đầu với các bài tập cấp độ cơ bản rồi từ từ nâng cao hơn.
Bài tập cơ bản
Chọn câu trả lời đúng với tính từ đuôi ig và ed:
1. What’s the matter? You seem annoyed / annoying about something.
2. I fell over in the school canteen. It was so embarrassing / embarrassed!
3. Ray finds cooking very satisfying / satisfied.
4. We loved traveling in New Zealand. It was amazing / amazed.
5. Are you feeling worrying / worried about your exams?
6. My sister’s terrifying / terrified of spiders, but I’m not.
7. The play was terrible! We all felt very boring / bored.
8. In my opinion, tattoos look disgusted / disgusting.
9. Watching television is very relaxing / relaxed.
10. My brother was very exciting / excited about the holiday.
11. My parents were amazing / amazed that I passed my exam.
12. We were too late. It was so disappointing / disappointed.
13. He was such a charming / charmed man that everyone liked him.
14. The long walk home made us very tiring / tired.
Đáp án bài tập cơ bản
1. annoyed
2. embarrassing
3. satisfying
4. amazing
5. worried
6. terrified
7. bored
8. disgusting
9. relaxing
10. excited
11. amazed
12. disappointing
13. charming
14. tired
Bài tập nâng cao
Dưới đây là các bài tập tính từ đuôi ing và ed nâng cao giúp bạn rèn luyện thêm.
Chọn đuôi tính từ đúng để điền vào chỗ trống:
1. We went to the cinema but the film was really______. (bore)
2. It was a really _____ train journey from New York to Chicago. (tire)
3. She doesn’t like heights and she was _____ when she went on the ski lift.(terrify)
4. The weather at this time of year is _____, isn’t it? (depress)
5. It’s an _____ book. It’s all about a boat journey along the Amazon. (amaze)
6. These are very ______ results. We thought they would be a lot worse. (surprise)
7. I feel _____ when I listen to this music. (relax)
8. There’s an _____ article about digital cameras in the newspaper today. (interest)
9. The directions he gave us were really______. (confuse)
10. They said that’s the most ______ match they’ve seen for ages. (excite)
11. I was late for the interview and then went to the wrong company. It was really _____ (embarrass)
12. The carnival was wonderful and I was completely _____ the whole time. (fascinate)
>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập từ loại trong tiếng Anh
Đáp án bài tập nâng cao
1. boring
2. tiring
3. terrified
4. depressing
5. amazing
6. surprising
7. relaxed
8. interesting
9. confusing
10. exciting
11. embarrassing
12. fascinating
Bạn sẽ thường xuyên gặp tính từ đuôi ing và ed khi học tiếng Anh và giao tiếp với người bản xứ. Nếu ôn luyện kỹ và làm bài tập thường xuyên, bạn sẽ nắm chắc kiến thức căn bản này như trong lòng bàn tay!
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn