Khám phá điều thú vị về tính từ dài trong tiếng Anh qua bài viết này, từ định nghĩa cho đến cách phân biệt và ví dụ cụ thể.

Tính từ dài trong tiếng Anh là gì? Ví dụ về tính từ dài trong tiếng Anh để học

Tính từ dài trong tiếng Anh chính là những tính từ bao gồm từ hai âm tiết trở lên. Để hiểu rõ hơn về những từ này, bạn có thể đánh giá số lượng nguyên âm trong từng từ. Nhiều tính từ có hai âm tiết được tạo thành bằng các đuôi như “y, le, ow, er, et” và sẽ được phân loại thành tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh, ví dụ như: happy, quiet, narrow, clever, stable…

Một số ví dụ về tính từ dài trong tiếng Anh

Phân biệt tính từ ngắn tính từ dài trong tiếng Anh

1. Dựa vào số âm tiết

Để phân biệt tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng Anh, bạn cần căn cứ vào số âm tiết. Để kiểm tra một từ có bao nhiêu âm tiết, bạn hãy đánh giá số lượng nguyên âm trong từ đó.

Ví dụ: từ amazing có 3 nguyên âm là a, a, i nên nó được coi là tính từ dài. Trong khi đó, từ short chỉ có 1 nguyên âm là o và vì vậy nó là tính từ ngắn.

Tương tự như vậy, tính từ ngắn thường chỉ có một âm tiết. Tính từ dài trong tiếng Anh có từ hai âm tiết trở lên. Nhiều tính từ đặc biệt có 2 âm tiết kết thúc bằng -y, -ie, -ow, -et, -er và đó là những tính từ ngắn, cũng như tính từ dài.

Ví dụ: happy (hạnh phúc), clever (thông minh), narrow (chật hẹp), quiet (yên tĩnh).

2. Dựa vào dạng câu so sánh

Trong cấu trúc câu so sánh tiếng Anh, tính từ dài và tính từ ngắn sẽ mang dạng khác nhau. Cụ thể là: Cấu trúc so sánh hơn: Tính từ ngắn thì thêm đuôi ‘er’, trong khi tính từ dài sẽ thêm ‘more’ đứng trước.

Ví dụ:

• This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đọc tuần trước.)

• She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn chị gái của mình.)

Cấu trúc so sánh nhất: Tính từ ngắn thêm đuôi ‘est’ và thêm chữ ‘the’ phía trước nó, trong khi tính từ dài thêm ‘the most’ đứng trước nó.

Ví dụ:

• He is the tallest person in our class. (Anh ấy là người cao nhất trong lớp chúng tôi.)

• It was the most challenging exam I have ever taken. (Đó là bài kiểm tra khó nhất mà tôi từng làm.)

>>> Tìm hiểu thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất không nên bỏ qua

Các tính từ dài thông dụng trong tiếng Anh bạn nên biết

Bổ sung thêm một số tính từ dài trong tiếng Anh phổ biến để áp dụng trong đời sống nhé:

Bảng tính từ dài trong tiếng Anh (mở rộng)

>>> Tìm hiểu thêm: Bảng tính từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng nhất

Bài tập về tính từ dài trong tiếng Anh

1. Sử dụng tính từ dài trong các câu sau

a. She has a ________________ solution to the problem.

b. The ________________ device can perform multiple tasks.

c. The documentary provided a ________________ insight into the lives of indigenous tribes.

d. The ________________ athlete broke the world record.

e. The company hired a ________________ consultant to advise on international business strategies.

Điền án

2. Cho dạng đúng của các tính từ dài trong tiếng Anh hoặc tính từ ngắn trong ngoặc để hoàn thiện câu

a. Turtles are ________________ than rabbits. (intelligent)

b. You own ________________ money than I do. (much)

c. Nobody is ________________ about football than me. (crazy)

d. This skirt is too big. I need a ________________ size. (small)

e. For me, English is thought to be ________________ than Maths. (hard)

f. I’ve never seen a ________________ waterfall than that. (gorgeous)

g. The quality of this product is ________________ than the last time I bought it. (bad)

h. To me, you are ________________ than free wifi. (important)

Điền án tính từ dài trong tiếng Anh

3. Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc so sánh nhất

1. Long is very smart. No one in the class is as smart as him.

2. This old painting is very beautiful. I have never seen a painting as beautiful as this.

3. Mount Everest is very high. No other mountain on earth is as high as Everest.

4. That movie was very bad. I have never watched a movie as bad as that.

5. This dish on the menu is expensive. No other item on the menu is as inexpensive as this.

Điền án

1. Long is the smartest in the class.

2. This is the most beautiful old painting I’ve ever seen.

3. Mount Everest is the highest mountain on earth.

4. That was the worst movie I’ve ever watched.

5. This is the most expensive dish on the menu.

Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn đã nắm rõ cách nhận biết tính từ dài trong tiếng Anh và cách sử dụng nó trong các câu so sánh. Đây là một phần quan trọng của việc xây dựng vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Đồng thời, hiểu biết sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy thực hành sử dụng các kiến thức này trong giao tiếp để có thể nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn nhé.