Khám phá chương trình “tiếng Anh lớp 2 unit 2” với những hoạt động thú vị, giúp trẻ học từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên.
Chương trình tiếng Anh lớp 2 unit 2
1. Về phát âm
Trong bài học phát âm (phonics) tiếng Anh lớp 2 unit 2, ILA sẽ hướng dẫn trẻ cách phát âm chữ “K – k” một cách chuẩn xác và dễ dàng. K là chữ cái đứng thứ 11, sau chữ J và trước chữ L. Khi đứng một mình trong bảng chữ cái, chữ “K – k” phát âm là /keɪ/.
Chữ cái “K – k” phát âm thành âm tắc hỏng vô thanh /k/. Âm này được phát âm bằng cách đặt lưỡi ở đỉnh họng. Sau đó, đặt ngón tay mở đường họng để tạo ra âm thanh.
Để phát âm âm /k/ chuẩn, bạn hãy dạy trẻ thực hiện theo các bước sau:
√ Bước 1: Đặt lưỡi ở vị trí miệng trong.
√ Bước 2: Mở lưỡi và bắt hơi ra để tạo thành âm thanh /k/.
√ Bước 3: Để ý đến âm thanh phát ra. Nếu âm thanh hơi giống âm /t/, trẻ cần điều chỉnh lại vị trí lưỡi.
√ Bước 4: Luyện tập phát âm thường xuyên để âm thanh trở nên chuẩn xác hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: 6 quy tắc đơn giản giúp trẻ học đánh vần tiếng Anh dễ dàng
• Luyện tập phát âm tiếng Anh lớp 2 unit 2 lesson 1:
Hướng dẫn: Bức tranh sau có các từ vựng chứa chữ “K – k”. Hãy lắng nghe đoạn băng, kết hợp với hướng dẫn thực hiện phát âm âm /k/ ở trên để làm 2 bài tập sau.
Task 1: Listen and repeat. (Hãy nghe và lặp lại.)
Task 2: Point and say. (Chỉ và nói.)
K – k
kite: con diều
bike: xe đạp
kitten: mèo con
2. Về từ vựng tiếng Anh lớp 2 unit 2
• Luyện tập từ vựng tiếng Anh lớp 2 unit 2 lesson 2:
Dựa vào những từ mới vừa học, trẻ hãy làm những bài tập sau:
Task 3: Listen and chant. (Nghe và hát theo.)
Nội dung bài nghe:
K, k, kite. (K, k, cạnh diều.)
He’s flying a kite. (Cậu ấy đang thả diều.)
K, k, bike. (K, k, xe đạp.)
He’s riding a bike. (Cậu ấy đang đi xe đạp.)
K, k, kitten. (K, k, mèo con.)
She’s playing with a kitten. (Cô ấy đang chơi với một con mèo con.)
Task 4: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Nội dung bài nghe:
1. I have a bike. (Tôi có một chiếc xe đạp.)
2. I have a kitten. (Tôi có một con mèo con.)
Đáp án
1. b
2. a
Task 5: Look and write. (Nhìn và viết.)
Đáp án
bike
Kite, kite
Kitten, kitten
3. Về ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 unit 2
• Bài học
Trong bài tiếng Anh lớp 2 unit 2 sách mới, trẻ sẽ được làm quen với thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) ở dạng cơ bản nhất. Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc viết.
Công thức câu khẳng định định trong thì hiện tại tiếp diễn:
Subject + is/are/am + V-ing |
Trong đó:
• Subject: Chủ ngữ, chỉ con người, sự vật, sự việc đang thực hiện hành động.
• V-ing: Động từ ở thì hiện tại tiếp diễn được hình thành bằng cách thêm -ing vào sau động từ (play → playing, ride → riding, run → running…).
Ví dụ:
√ He is riding a bike. (Anh ấy đang đạp xe.)
√ She is playing with the kitten. (Cô ấy đang chơi với mèo con.)
√ The dog is running. (Chó đang chạy.)
Công thức câu nghi vấn trong thì hiện tại tiếp diễn:
Câu hỏi: Is/are/am + Subject + V-ing Trả lời: Yes, Subject + is/are/am hoặc No, Subject + is/are/am + not. |
Ví dụ:
√ Is he playing with the kitten? (Anh ấy đang chơi với con mèo phải không?) ⇒ No, he isn’t. (Không phải.)
√ Is she riding a bike? (Có phải cô ấy đang lái xe đạp không?) ⇒ Yes, she is. (Đúng vậy.)
√ Is the lion eating? (Có phải sư tử đang ăn không?) ⇒ No, it isn’t. (Không phải.)
• Ngoài ra, trong tiếng Anh lớp 2 unit 2 sách mới này, trẻ sẽ được ôn lại cách để hỏi về vị trí của con người, sự vật, sự việc. Công thức như sau:
Câu hỏi:
Where + is/are/am + _________? |
Trả lời:
She’s in ________. He’s in ________. I’m in_________. |
Ví dụ:
√ Where’s Kate? (Bạn Kate ở đâu rồi?)
⇒ She’s in the yard. (Cô ấy đang ở trong sân.)
• Luyện tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 unit 2 lesson 3:
Dựa vào phần ngữ pháp đã học, trẻ hãy hoàn thành các bài tập sau:
Task 6: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
√ Is she flying a kite? (Cô ấy đang thả diều phải không?) ⇒ Yes, she is. (Vâng, đúng vậy.)
√ Is he flying a kite? (Anh ấy đang thả diều nhỉ?) ⇒ No, he isn’t. (Không, không phải vậy.)
Task 7: Let’s talk. (Hãy nói.)
Đáp án
a. Is he flying a kite? (Có phải anh ấy đang thả diều không?) ⇒ Yes, he is. (Đúng vậy.)
2. Is she playing with a dog? (Có phải cô ấy đang chơi với một con chó không?) ⇒ No, she isn’t. (Không, không phải vậy.)
3. Is he riding a bike? (Có phải anh ấy đang lái xe đạp không?) ⇒ Yes, he is. (Đúng vậy.)
Task 8: Let’s sing. (Hãy hát.)
Nội dung bài nghe:
√ Where’s Kate? (Kate ở đâu?)
√ She’s in the yard. (Cô ấy đang ở trong sân.)
√ Is she riding a bike? (Cô ấy đang đạp xe đạp phải không?)
√ Yes, she is. Yes, she is. (Vâng, đúng vậy.)
Lưu ý trước khi làm bài tập tiếng Anh lớp 2 unit 2 In the backyard
Như vậy, trẻ đã hoàn thành phần lý thuyết và ôn tập của chương trình tiếng Anh lớp 2 unit 2 theo sách giáo khoa. Sau đây, trẻ cần tiếp tục luyện tập thêm phần bài tập để ghi nhớ vững chắc các kiến thức đã học. Nhưng để làm tốt phần bài tập, trẻ cần lưu ý:
1. Hiểu rõ từ vựng tiếng Anh lớp 2 unit 2
Các phần bài tập tiếng Anh lớp 2 unit 2 đều đối hỗi bé vận dụng liên tục từ vựng đã học. Do đó, bé cần hiểu rõ ý nghĩa của từng từ vựng trong bài mới có thể hoàn thành bài tập một cách chính xác.
2. Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 2 unit 2
Trong tiếng Anh lớp 2 unit 2 chỉ có 2 điểm ngữ pháp mới là thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) và câu hỏi Yes/No. Bé cần chú ý đến cấu trúc ngữ pháp này, bao gồm cả việc sử dụng động từ to be và cách rút gọn của câu.
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh tiểu học cơ bản nên biết
3. Chú ý đến hướng dẫn
Trước khi bắt đầu làm bài tập, bé cần đọc kỹ hướng dẫn để hiểu rõ yêu cầu của bài tập, tránh những sai lầm do hiểu lầm yêu cầu. Đối với các bài có 2 yêu cầu, bé hãy đọc kỹ để tránh thiệt sót.
4. Kiểm tra lại câu trả lời
Trước khi chuyển sang bài tập mới, bé hãy kiểm tra lại để đảm bảo đã trả lời đầy đủ và đúng đắn, tránh những sai lầm đáng tiếc.
5. Thực hành nói và viết
Nếu có thể, bé nên thực hành nói và viết các câu trả lời của mình để cải thiện khả năng giao tiếp và bài viết. Từ đó, bé sẽ nhớ lâu và sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo hơn.
6. Đọc kỹ lại bài học
Tất cả bài tập đều liên quan đến nội dung bài học unit 2, bạn nên cho bé đọc lại phần kiến thức để có cái nhìn toàn diện hơn về chủ đề này.
Bài tập tiếng Anh lớp 2 unit 2
1. Look and match. (Nhìn và nói.)
Đáp án
2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Nội dung bài nghe:
1. Is he riding a bike? (Anh ấy đang đạp xe đạp không?)
⇒ Yes, he is. (Vâng, anh ấy đang đạp xe đạp.)
2. Is she riding a bike? (Cô ấy đang đạp xe đạp phải không?)
⇒ No, she isn’t. She’s flying a kite. (Không, cô ấy không đang đạp xe đạp. Cô ấy đang thả diều.)
3. Is she playing with a kitten? (Cô ấy đang chơi với mèo con phải không?)
⇒ Yes, she is. (Vâng, cô ấy đang chơi với mèo con.)
Đáp án
3. Look and write. (Nhìn và viết.)
4. Look and write. Then say. (Nhìn và viết. Sau đó nói.)
Đáp án
1. kite | 2. bike | 3. kitten |
5. Read and match. (Đọc và nối.)
Đáp án
6. Game: Look and write. Then point and say. (Trò chơi: Nhìn và viết. Sau đó chỉ và nói.)
Đáp án
1. kite | 2. bike | 3. kitten |
7. Project (Dự án)
1. Trace and colour the picture. (Vẽ và tô màu theo hình ảnh.)
2. Tell your friends what the people are doing. (Hãy nói với những người bạn của bạn những gì mỗi người đang làm.)
Đáp án
1. He’s in the backyard. He’s flying a kite.
2. She’s in the backyard. She’s playing with a kitten.
3. She’s in the backyard. She’s riding a bike.
Qua bài học tiếng Anh lớp 2 unit 2, trẻ cần ghi nhớ những kiến thức sau: học thuộc và luyện viết các từ mới: kite (con diều), bike (xe đạp), kitten (mèo con), lắng nghe và phát âm chính xác các từ: kite, bike, kitten có chứa “K – k”. Ngoài ra, bé cần tập đặt câu với cấu trúc hỏi ai đó đang làm gì bằng thì hiện tại tiếp diễn. Chắc bạn và bé cùng dạy và học tập tốt!