Already là thí gì? Vai trò của “already” trong câu như thế nào? Và cách sử dụng trạng từ này ra sao? Cùng theo dõi những thông tin trong bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về trạng từ “already” trong ngữ pháp tiếng Anh.
Trước khi tìm hiểu already là thí gì, thì bạn cần nắm vững ý nghĩa cũng như cách sử dụng của “already”. Theo đó, từ “already” là một trạng từ chỉ thời gian thường được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Already được dịch sang tiếng Việt có nghĩa là “đã”, “rồi”, “vừa mới”. Trạng từ này được dùng để:
- Nhấn mạnh một sự việc hoặc hành động đã hoàn thành trước khi một sự việc hoặc hành động khác xảy ra. Ví dụ: I had already finished my presentation when the teacher arrived. (Khi thầy giáo đến, tôi đã hoàn thành bài thuyết trình rồi).
- Thể hiện sự ngạc nhiên, bất ngờ trước một hành động hoặc sự việc xảy ra sớm hơn so với dự kiến. Ví dụ: You are not leaving us already, are you? (Chưa gì anh đã về rồi ư?)
Trong tiếng Anh, trạng từ Already thường được dùng cho câu nghi vấn và câu khẳng định điển hình, rất hiếm khi sử dụng trong câu phủ định điển hình.
Trong tiếng Anh, “already” là trạng từ chỉ thời gian
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Already là một trạng từ thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành (present perfect) hoặc quá khứ hoàn thành (past perfect). Để hiểu rõ hơn về nghĩa của trạng từ này, các bạn có thể tham khảo một số ví dụ dưới đây:
Thì hiện tại hoàn thành:
- She has already cooked dinner. (Cô ấy đã nấu bữa tối rồi).
- Nam has already left for the station. (Nam đã đi đến nhà ga rồi).
Thì quá khứ hoàn thành:
- They had already eaten dinner when Nam arrived. (Khi Nam đến, họ đã dùng bữa tối rồi).
- They had already seen the movie before it was released. (Họ đã xem bộ phim đó trước khi nó được phát hành).
Ngoài ra, trong một số trường hợp, chúng ta sẽ thấy trạng từ “already” được sử dụng trong thì quá khứ đơn và hiện tại đơn. Ví dụ: It’s Sunday already (Hôm nay đã là chủ nhật rồi).
Ngoài việc tìm hiểu “already” là thí gì, thì bạn cũng cần nắm vững thêm về vị trí xuất hiện của trạng từ này trong câu. Theo đó, trong tiếng Anh, “already” có thể đặt ở đầu câu, giữa câu và cuối câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh cũng như ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
Already có thể được đặt ở đầu câu, tuy nhiên trường hợp này khá ít, đây cũng là vị trí xuất hiện không quá phổ biến của trạng từ này. Sử dụng “already” ở vị trí đầu câu được sử dụng phổ biến trong email hoặc thư tư gửi đối tác, khách hàng.
Ví dụ: Already more than two thousand books have been sold. (Hơn 5 nghìn quyển sách đã được bán rồi).
Already có thể được đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu
Khi xuất hiện ở vị trí giữa câu, “already” sẽ đứng giữa chủ ngữ và động từ, đứng sau trợ động từ, đứng trước động từ khuyết thiếu hoặc đứng trước động từ tobe. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà bạn có thể tham khảo:
- She has already visited that museum. (Cô ấy đã thăm bảo tàng đó rồi). Ở trong câu này, vị trí của “already” là đứng sau trợ động từ.
- She already cooked dinner for him. (Cô ấy đã nấu bữa tối cho anh ấy rồi). Ở câu này, “already” đứng giữa chủ ngữ và động từ chính.
- The party is already over. (Bữa tiệc đã tan rồi). Ở câu này, trạng từ “already” đứng sau động từ tobe.
Khi muốn thể hiện rằng một sự việc đã hoàn thành trước dự kiến hoặc muốn nhấn mạnh một hành động đã hoàn thành, bạn sẽ sử dụng trạng từ “already” ở vị trí cuối câu. Vị trí này thường được sử dụng trong tiếng Anh hàng ngày. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà bạn có thể tham khảo:
- Mary finished her work already. (Mary đã hoàn thành công việc của cô ấy rồi).
- Tony visited that pagoda already. (Tony đã thăm ngôi chùa đó rồi).
- They know about the problem already. (Họ đã biết về vấn đề đó rồi).
Trong thì hiện tại hoàn thành, ngoài “already” còn có các trạng từ khác gồm: “ever”, “yet”, và “never”. Đây đều là các trạng từ được dùng để biểu thị thời gian và tình trạng của hành động. Để phân biệt cách sử dụng của các trạng từ này, bạn có thể theo dõi thông tin dưới đây:
- Already: “Already” được sử dụng để chỉ rằng hành động đã xảy ra trước một thời điểm nhất định. Nó thường đặt sau “have/has” và trước động từ chính.
Ví dụ: Lan has already finished her homework. (Lan đã hoàn thành bài tập của cô ấy rồi).
- Ever: “Ever” thường được sử dụng trong câu hỏi và biểu thị một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ. Nó thường đặt sau “have/has” và trước động từ chính.
Ví dụ: Have you ever been to London? (Bạn đã từng đi London chưa?).
- Yet: “Yet” thường được sử dụng trong câu phủ định điển hình và câu hỏi phủ định để chỉ rằng hành động chưa xảy ra cho đến thời điểm nói. Nó thường đặt ở cuối câu.
Ví dụ: They haven’t finished their homework yet. (Họ chưa hoàn thành bài tập.)
Has she arrived yet? (Cô ấy đã đến chưa?)
- Never: “Never” được sử dụng để biểu thị rằng hành động chưa bao giờ xảy ra trong quá khứ cho đến thời điểm nói. Nó thường đặt sau “have/has” và trước động từ chính.
Ví dụ: She has never seen such a beautiful dawn. (Tôi chưa bao giờ thấy bình minh đẹp như vậy.)
Already, Ever, Yet, Never đều là những trạng từ được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành
Hy vọng với những thông tin trong bài viết đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc “already” là thí gì cũng như nghĩa và cách sử dụng của trạng từ này. Việc hiểu rõ ý nghĩa cũng như vị trí của “already” trong câu sẽ giúp bạn sử dụng trạng từ này một cách chính xác và tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh.