Khám phá những câu thành ngữ tiếng Anh giúp trẻ nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả nhất.
Nội dung:
- As easy as ABC: Cách thể hiện sự dễ dàng trong việc thực hiện một điều gì đó.
- Learn (something) by heart: Học thuộc lòng và hiểu sâu về nội dung cần nắm bắt.
- Work one’s way through college: Cách thức vừa học vừa làm để trang trải học phí.
- In leaps and bounds: Sự tiến bộ nhanh chóng và đáng kể.
- Learn something by rote: Học một cách máy móc mà không hiểu rõ nội dung.
- Call the roll: Hành động điểm danh trong lớp học.
- Cover a lot of ground: Làm quen với nhiều nội dung trong một thời gian ngắn.
- Teacher’s pet: Học sinh được giáo viên yêu quý, thường nhận được sự ưu ái.
- School someone in something: Dạy dỗ về một lĩnh vực cụ thể.
- Work flat out: Làm việc cật lực, hết mình để hoàn thành nhiệm vụ.
- Pull an all-nighter: Thức khuya để học bài hoặc làm việc.
- To rack someone’s brain: Cố gắng hết sức để tìm ra đáp án.
- To draw a blank: Không thể nhớ ra điều gì cả.
Các câu thành ngữ tiếng Anh chuẩn bị cho việc học tập luôn là tài liệu quý giá giúp trẻ có thể tiếp thu kiến thức hiệu quả. Những câu giao tiếp khô khan sẽ gây khó khăn cho trẻ trong việc ghi nhớ. Hơn nữa, học tiếng Anh qua các thành ngữ là cách học đơn giản mà mang lại hiệu quả cao cho trẻ.
Các câu thành ngữ tiếng Anh về học tập sẽ giúp nâng cao trình độ của trẻ. Trẻ sẽ hiểu rõ hơn về cách giao tiếp của người bản xứ thông qua những câu thành ngữ thông dụng về chủ đề học tập. Điều này hỗ trợ trẻ cải thiện ngữ pháp tiếng Anh trong những cuộc đối thoại hay giao tiếp.
Trong chương trình học tiếng Anh, việc chỉ học từ vựng là chưa đủ, trẻ nên dành thời gian để tích lũy thêm những câu nói thành ngữ. Với cách học này, trẻ sẽ nhanh chóng giao tiếp thuần thục như người bản địa. Nội dung sau đây là những câu thành ngữ về học tập mà bố mẹ nên cho trẻ tham khảo:
Đưới đây là những câu thành ngữ tiếng Anh về học tập đơn giản mà bố mẹ có thể rèn luyện cho trẻ:
- As easy as ABC: Dễ như “ăn cháo”. Điều này có nghĩa chỉ việc gì đó rất dễ thực hiện mà không cần tốn quá nhiều công sức.
VÍ dụ: After studying theory in school, homework is as easy as ABC. (Sau khi học lý thuyết trên trường, bài tập về nhà dễ như “ăn cháo”).
- Learn (something) by heart: Học thuộc lòng và hiểu sâu về nó.
VÍ dụ: I learned the lyric by heart to prepare for tomorrow’s performance. (Tôi đã học thuộc lòng lời bài hát để chuẩn bị cho buổi trình diễn vào ngày mai).
- Work one’s way through college: Dùng để chỉ việc vừa học vừa làm.
VÍ dụ: She needs to work my way through college to have money to pay for her school fees. (Cô ấy phải vừa học vừa làm để có tiền đóng học phí).
- In leaps and bounds: Dùng để chỉ ai đó hoặc điều gì đó có sự tiến bộ lớn lao.
VÍ dụ: His voice has come on in leaps and bounds this year. (Năm nay, giọng hát của anh ấy đã có sự tiến bộ vượt bậc).
- Learn something by rote: Dùng để chỉ kiểu học vẹt, học một cách sáo rỗng mà không hiểu nội dung.
VÍ dụ: He learned English communication sentences by rote. (Anh ấy đã học vẹt các câu giao tiếp tiếng Anh).
Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bậc phụ huynh loạt câu thành ngữ tiếng Anh về học tập phổ biến nhất hiện nay:
- Call the roll: Dùng để chỉ việc điểm danh.
VÍ dụ: Every morning the teachers call the roll so I have to go to school on time. (Mỗi buổi sáng, thầy cô đều điểm danh nên tôi phải đi học đúng giờ).
- Cover a lot of ground: Dùng để chỉ tính chất tập trung cao độ để rèn luyện việc gì đó.
VÍ dụ: I need to cover a lot of ground in Literature before the exam. (Tôi phải “cày” môn Văn rất nhiều trước khi thi).
- Teacher’s pet: Học trò cưng. Điều này dùng để chỉ những học trò được thầy cô yêu thích trong lớp học.
VÍ dụ: Minh is teacher’s pet. (Minh là học trò “cưng” của giáo viên).
- School someone in something: Dùng để chỉ việc huấn luyện và dạy ai đó về lĩnh vực gì đó.
VÍ dụ: My dad schooled me in honesty. (Bố tôi dạy tôi về sự trung thực).
- Work flat out: Dùng để chỉ sự cố gắng hết sức để làm việc, làm hết sức mình.
VÍ dụ: I have been working flat out to get the job finished ahead of the deadline. (Tôi đã cố gắng hết sức mình để hoàn thành công việc trước thời hạn).
- Pull an all-nighter: Dùng để chỉ việc thức khuya để học bài.
VÍ dụ: To pass the exam, he pulled an all-nighter last night. (Để thi đậu, anh ấy phải thức khuya để học bài hôm qua).
- To rack someone’s brain: Cố gắng suy nghĩ để tìm ra câu trả lời.
VÍ dụ: It was midnight, but I was racking my brain to understand a Chemistry question. (Đã khuya rồi nhưng tôi vẫn phải cố gắng suy nghĩ để tìm ra câu trả lời cho câu hỏi Hóa).
- To draw a blank: Dùng để chỉ việc không thể nhớ ra bất kỳ điều gì.
VÍ dụ: She can’t remember this question because she draw a blank. (Cô ấy không nhớ ra câu hỏi này vì đã “trống rỗng”).
Việc bổ sung các câu thành ngữ là một trong những cách nhanh nhất để giao tiếp thuần thục như người bản địa. Mong rằng với những câu thành ngữ tiếng Anh về học tập trên đây sẽ giúp trẻ cải thiện khả năng giao tiếp của mình. Chắc chắn trẻ sẽ thích thú khi vận dụng thành thạo các câu nói này.