Tên gọi là một yếu tố quan trọng đầu tiên khi giới thiệu bản thân với người đối diện. Vì vậy, ngay khi ra đời, bố mẹ thường mất rất nhiều thời gian để chọn được tên hay, phù hợp cho cả tiếng Anh và tiếng Việt. 100 tên tiếng Anh đẹp cho bé gái dưới đây chắc chắn mang ý nghĩa may mắn, xinh đẹp và dịu dàng. Hãy cùng tham khảo!
Nội dung:
- 1. Tên dễ gọi được yêu thích hơn.
- 2. Tên gọi “lạ” thường được ưa chuộng trong học tập và đời sống.
- 3. Nhiều người có thói quen phân biệt giới tính bằng tên gọi.
Bố mẹ có thể chọn rất nhiều tên hay, ý nghĩa cho bé
- Abigail – tiếng Do Thái có nghĩa là “niềm vui của cha”.
- Alexandria – tiếng Hy Lạp và tiếng Anh có nghĩa là “người bảo vệ nhân loại”.
- Amara – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “vẻ đẹp vĩnh cửu”.
- Amelia – tiếng Đức có nghĩa là “siêng năng”.
- Amelie – Biến thể của Amelia, cũng có nghĩa là “siêng năng” trong tiếng Đức.
- Angelina – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “sứ giả thiên đường”.
- Arabella – tiếng Đức nghĩa là “đầy bàng xinh đẹp”.
- Aria – tiếng Do Thái có nghĩa là “như một giai điệu đẹp”.
- Ariel – tiếng Do Thái có nghĩa là “sứ giả của Chúa”.
- Athena – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nữ thần chiến tranh”.
- Audrey – Tiếng Anh cổ có nghĩa là “sức mạnh cao quý”.
- Aurora – tiếng Latin có nghĩa là “buổi bình minh” và tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nữ thần bình minh”.
- Ava – tiếng Latin có nghĩa là “nở hoa”.
- Bailey – tiếng Pháp có nghĩa là “bailiff” và tiếng Anh có nghĩa là “pháo đài”.
- Belinda – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “xinh đẹp” hoặc “tươi đẹp”.
- Belle – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “xinh đẹp”.
- Blair – tiếng Gaelic có nghĩa là “đồng cỏ”.
- Bonnie – tiếng Scotland có nghĩa là “đẹp”.
- Brittany – Phiên bản gốc cảnh của Bretagne, là một khu vực của Pháp.
- Callista – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “đẹp nhất” hoặc “xinh đẹp với đôi mắt sáng ngời”.
- Chanel – tiếng Pháp có nghĩa là “kênh đào” hoặc “nước hoa”.
- Charlotte – tiếng Pháp có nghĩa là “nhỏ bé và nữ tính”.
- Chloe – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “chim sơn ca”.
- Colleen – tiếng Ireland có nghĩa là “cô gái”.
- Cora – tiếng Pháp có nghĩa là “yêu dấu” hoặc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trái tim”.
Tên tiếng Anh hay sẽ giúp cho con có lợi thế trong cuộc sống.
- Dahlia – tiếng Scandinavia có nghĩa là “thung lũng”.
- Danielle – tiếng Do Thái có nghĩa là “được Đức Chúa trời phán xét”.
- Daphne – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây nguyệt quế”.
- Deborah – tiếng Do Thái có nghĩa là “ong”.
- Delilah – tiếng Do Thái có nghĩa là “yêu quý”.
- Eleanor – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “lòng thương xót”.
- Elise – tiếng Đức có nghĩa là “cao quý” hoặc tiếng Do Thái có nghĩa là “là lời hứa của Chúa”.
- Emilia – tiếng Latin có nghĩa là “hào phóng”.
- Esme – tiếng Latin có nghĩa là “quý trọng”.
- Esmeralda – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “ngọc lục bảo”.
- Erica – tiếng Scandinavia có nghĩa là “quyền năng mãi mãi” hoặc “người cai trị vĩ đại”.
- Evelyn – “hazelnut” trong tiếng Anh.
- Faith – tiếng Latin có nghĩa là “tin tưởng”.
- Felicity – tiếng Latin có nghĩa là “may mắn” hoặc “hạnh phúc”.
- Fiona – Tiếng Anh cổ có nghĩa là “trong sạch”.
- Gabrielle – tiếng Do Thái có nghĩa là “Chúa là sức mạnh của tôi”.
- Genevieve – Tiếng Welsh có nghĩa là “làn sóng trong trang”.
- Giselle – tiếng Anh có nghĩa là “cầm cố kiềm chế”.
- Greta – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “viên ngọc quý”.
- Gretchen – Một số nguồn gốc như tiếng Hy Lạp, Đức, Ba Tư và Ailen cho “người giám hộ”.
- Haley – tiểu bang Norse có nghĩa là “ánh sáng”.
- Harper – tiếng Old Norse nghĩa là “cá voi”.
- Hazel – tiểu bang Anh có nghĩa là “cây phỉ”.
- Heidi – tiếng Đức có nghĩa là “cao quý” hoặc “thanh bình”.
- Holly – Tiếng Anh cổ có nghĩa là “cây holly bush”.
Tên hay và ý nghĩa bé sẽ luôn nổi bật trong cuộc sống sau này.
- Ingrid – tiếng Scandinavia có nghĩa là “cô gái của anh hùng”.
- Isabella – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “được thành hiện cho Chúa”.
- Isla – tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Scotland có nghĩa là “đảo”.
- Ivy – tiếng Anh có nghĩa là “cây nho”.
- Jasmine – tiếng Ba Tư có nghĩa là “một dạng hoa ô liu”.
- Jessica – tiếng Do Thái có nghĩa là “người giấu có”.
- Josephine – tiếng Do Thái có nghĩa là “anh ấy sẽ thêm vào”.
- Juliet – tiếng Pháp có nghĩa là “trẻ trung”.
- Katherine – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “tinh khiết”.
- Kaylee – tiếng Ả Rập có nghĩa là “được yêu quý” và tiếng Do Thái có nghĩa là “người phụ nữ vĩ đại”.
- Kelly – tiếng Ireland có nghĩa là “nhà thờ” hoặc “chiến binh”.
- Kristen – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “một ánh sáng”.
- Laurel – tiếng Anh có nghĩa là “cây nguyệt quế”.
- Layla – tiếng Ả Rập có nghĩa là “tối như màn đêm”.
- Lillian – tiếng Latin có nghĩa là “hình thức của hoa huệ”.
- Lola – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “người phụ nữ mạnh mẽ”.
- Louise – Tiếng Đức có nghĩa là “tình yêu nữ chiến binh”.
- Luna – tiếng Latin có nghĩa là “mặt trăng”.
- Lydia – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “người phụ nữ từ Ba Tư” hoặc “xinh đẹp”.
- Madison – tiếng Anh có nghĩa là “tốt”.
- Meredith – tiếng Wales có nghĩa là “người bảo vệ vùng biển”.
- Mia – tiếng Ý có nghĩa là “của tôi”.
- Millie – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “ong mắt” hoặc tiếng Anh là “cô gái đáng yêu”.
- Natalie – tiếng Latin có nghĩa là “được sinh ra vào Giáng sinh”.
- Nina – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “cô gái” và tiếng Do Thái có nghĩa là “đứa trẻ đầu tiên đứa con”.
- Nora – tiếng Latin có nghĩa là “trang nghiêm” và tiếng Hy Lạp có nghĩa là “danh dự”.
- Olivia – tiếng Latin có nghĩa là “cây ô liu” và “Tiếng Pháp có nghĩa là “hoa bình”.
- Ophelia – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “tín đồ” hoặc “khôn ngoan”.
- Penelope – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “thích học”.
- Phoebe – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “lấp lánh”.
Bố mẹ chọn tên tiếng Anh cho bé ngay từ đầu như một món quà và lợi ích cho con.
- Quinn – tiếng Latin có nghĩa là “một cô gái xinh như hai đứa trẻ” và tiếng Gaelic có nghĩa là “khôn ngoan”.
- Rebecca – tiếng Do Thái có nghĩa là “buộc” hoặc “đẹp mề họn”.
- Rosalie – tiếng Latin có nghĩa là “một bông hoa”.
- Ruby – tiếng Pháp có nghĩa là “đá quý”.
- Savannah – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “đồng cỏ nhiệt đới bên bờ sông”.
- Scarlett – Tiếng Anh Trung có nghĩa là “đỏ rực”.
- Shelby – tiếng Anh có nghĩa là “thị trấn dưới bầu trời”.
- Sophia – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trí tuệ”.
- Stella – tiếng Latin có nghĩa là “ngôi sao”.
- Summer – tên gốc tiếng Anh và tiếng Ả Rập để chỉ mùa hè.
- Sydney – tiếng Pháp có nghĩa là “từ thành phố Saint-Denis”.
- Thea – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “người cai trị”.
- Tracey – tiếng Pháp có nghĩa là “con đường”.
- Uma – tiếng Hindi có nghĩa là “mẹ” và cũng là tên của nữ thần Hindu Devi.
- Valentina – tiếng Latin có nghĩa là “sức khỏe tốt”.
- Valerie – tiếng Latin có nghĩa là “mạnh mẽ”.
- Venus – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nữ thần tình yêu”.
- Victoria – tiếng Latin có nghĩa là “chiến thắng”.
- Violet – tiếng Latin có nghĩa là “màu tím”.
- Vivien – tiếng Latin có nghĩa là “sống động”.
Tên tiếng Anh là một phần quan trọng theo con trong cả cuộc đời, vì thế bố mẹ hãy lựa chọn cho bé yêu cái tên thật ý nghĩa và phù hợp với con. Hy vọng, trong 100 tên tiếng Anh hay cho bé gái mà chúng tôi đề cập ở đây, bố mẹ có thể tìm được tên hay và phù hợp nhất cho bé yêu.