Bài viết này khám phá các cách chia động từ “swim” trong tiếng Anh, cùng với một số ví dụ dễ hiểu.
Quá khứ V2, V3 của swim là gì? Swim đi với giới từ gì?
1. Quá khứ của swim
Swim theo từ điển Cambridge nghĩa là: bơi lội, trôi nổi, lả lướt, sự bơi lội.
Để biết swim V2, swim V3 bạn có thể theo dõi cách chia quá khứ của swim như sau:
Nguyên thể – Infinitive (V1): Swim
Quá khứ – Simple Past (V2): Swam
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3): Swum
Phân từ hiện tại – Present Participle: Swimming
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular: Swims
Ví dụ:
• V2 của swim:
He swam effortlessly across the lake, reaching the other side before anyone else. (Anh ấy dề dàng bơi qua hồ, đến được bờ bên kia trước bất kỳ ai khác.)
• V3 của swim:
After the lesson, they have swum 2 meters. (Sau bài học, họ đã bơi được 2m.)
2. Cách chia swim trong các thì quá khứ
a. Quá khứ đơn: Swam
Ví dụ:
They swam in the cold ocean, their breaths turning to mist in the chilly air. (Họ bơi trong đại dương lạnh lẽo, hơi thở của họ hóa thành sương mù trong không khí se lạnh.)
b. Quá khứ tiếp diễn: Was/were + swimming
Ví dụ:
Ducks were swimming around on the river. (Những chú vịt đang bơi lội quanh trên sông.)
c. Quá khứ hoàn thành: Had swum
Ví dụ:
She had swum the entire length of the pool before breakfast. (Cô ấy đã bơi hết chiều dài hồ bơi trước bữa sáng.)
d. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: Had been + swimming
Ví dụ:
She was tired because she had been swimming for hours. (Cô ấy mệt vì đã bơi hàng giờ liên tục.)
3. Swim đi với giới từ gì?
• Swim with: Bơi cùng ai đó
• Swim through: Bơi xuyên qua (một vật cản nào đó)
• Swim across: Bơi từ bờ này sang bờ khác.
>>>> Tìm hiểu thêm: Các môn thể thao tiếng Anh từ A-Z dành cho bạn!
Quá khứ của swim có nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu cách chia động từ quá khứ của swim, bạn cần nắm rõ những nét nghĩa cơ bản và ý nghĩa của swim trong các phrasal verbs.
Ý nghĩa từ vựng cơ bản của swim
Swim là từ vựng tiếng Anh mang những nét nghĩa cơ bản sau đây:
1. Bơi lội
Swim chỉ hành động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng các cử động của cơ thể.
Ví dụ:
• She swims every morning for exercise. (Cô ấy bơi hàng sáng để tập thể dục.)
• The children love to swim in the pool during the summer. (Các em nhỏ thích bơi trong bể bơi vào mùa hè.)
• He learned how to swim when he was five years old. (Anh ấy học bơi khi mới năm tuổi.)
2. Trôi nổi, lả lướt
Swim còn mang nghĩa chuyển trên mặt nước hoặc không gian một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ:
• The leaves were floating in the river, gently swimming with the current. (Những chiếc lá đang trôi nổi trên sông, nhẹ nhàng lả lướt theo dòng nước.)
• My thoughts were swimming in confusion, making it hard for me to focus. (Những suy nghĩ của tôi đang lả lướt trong sự mờ mịt, làm cho việc tập trung trở nên khó khăn.)
• She felt as if she were swimming in a sea of possibilities, not knowing which path to choose. (Cô ấy cảm thấy như đang lả lướt trong biển ý tưởng, không biết nên chọn con đường nào.)
3. Sự bơi lội
Bên cạnh nghĩa là động từ chỉ hành động bơi lội, swim còn là danh từ chỉ sự bơi lội.
Ví dụ:
• I enjoy a refreshing swim in the ocean. (Tôi thích một buổi bơi lội sảng khoái trong đại dương.)
• We went for a swim in the lake on a hot day. (Chúng tôi đã đi bơi trong hồ vào một ngày nóng.)
• The swim competition will take place next week. (Cuộc thi bơi sẽ diễn ra vào tuần sau.)
>>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
Ý nghĩa swim trong phrasal verbs
Tùy theo các giới từ theo sau swim mà phrasal verbs (cụm động từ) mang đến những ý nghĩa khác nhau.
1. Swim with: tràn ngập, tràn đầy, được đắm chìm, bơi cùng ai đó
Ví dụ:
• Her eyes were swimming with tears as she listened to the heartbreaking story. (Cô ấy đẫm nước mắt khi nghe câu chuyện đau lòng.)
• The dolphins are friendly and love to swim with humans. (Cá heo rất thân thiện và thích bơi cùng con người.)
2. Swim through: bơi qua (một vật cản nào đó)
Ví dụ:
• The fish can swim through narrow gaps between rocks. (Cá có thể bơi qua những khe hẹp giữa các tảng đá.)
• The scuba diver was able to swim through the underwater cave and explore its hidden chambers. (Người lặn có thể bơi qua hang động dưới nước và khám phá những căn phòng ẩn giấu của nó.)
3. Swim across: bơi qua một mặt nước, bơi từ bờ này sang bờ khác
Ví dụ:
• The swimmer successfully swam across the lake and completed the challenging swim. (Vận động viên bơi đã thành công bơi qua hồ và hoàn thành cuộc bơi đầy thử thách.)
• The children decided to have a race and see who could swim across the pool the fastest. (Những đứa trẻ quyết định tổ chức cuộc đua xem ai có thể bơi qua hồ bơi nhanh nhất.)
>>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng
Quá khứ của swim ở dạng V2, V3
Nhằm ghi nhớ swim V2 (quá khứ đơn của swim) và swim V3 (quá khứ phân từ của swim), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Swim |
Quá khứ – Simple Past (V2) | Swam |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Swum |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Swimming |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Swims |
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, swim được phát âm:
• Phiên âm UK – /swɪm/
• Phiên âm US – /swɪm/
Nhưng khi chuyển sang dạng quá khứ của swim, ta phát âm khác hoàn toàn:
Quá khứ đơn của swim (swam):
• Phiên âm UK – /swæm/
• Phiên âm US – /swæm/
Phân từ 2 của swim (swum):
• Phiên âm UK – /swʌm/
• Phiên âm US – /swʌm/
>>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ quá khứ của swim ở dạng swim V2, swim V3 trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
Swim V2 | Quá khứ đơn của swim
• Khẳng định: We swam across the lake and reached the other side. (Chúng tôi đã bơi qua hồ và đến bờ bên kia.)
• Phủ định: They didn’t swim in the river because the water was too cold. (Họ không bơi trong sông vì nước quá lạnh.)
• Nghi vấn: Did you swim competitively when you were younger? (Bạn đã từng bơi thi đấu khi còn nhỏ chưa?)
>>>> Tìm hiểu thêm: Bài tập thi quá khứ đơn có đáp án cơ bản và nâng cao
Swim V3 | Quá khứ phân từ của swim
• Khẳng định: The swimmers have swum a total of 10 kilometers today. (Các vận động viên bơi đã bơi tổng cộng 10km hôm nay.)
• Phủ định: The kids haven’t swum in the ocean before. (Những đứa trẻ chưa bao giờ bơi trong đại dương.)
• Nghi vấn: Have you ever swum with dolphins? (Bạn đã từng bơi với cá heo chưa?)
>>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Bài tập quá khứ của swim
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của swim mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ swim vào ô trống trong câu
1. She __________ in the pool every day.
2. They __________ in the ocean right now.
3. He __________ across the river yesterday.
4. By the time we arrived, they __________ for an hour.
5. We __________ in the lake next weekend.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ swim vào ô trống trong đoạn văn (dùng quá khứ của swim khi cần)
I love to (1)__________. Swimming is my favorite activity, and I often (2)__________ at the local pool. Last summer, I (3)__________ in the ocean and it was an amazing experience. My friends and I (4)__________ across the lake, and we had a lot of fun. Whenever I feel stressed, I just (5)__________ to relax and clear my mind.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng (dùng quá khứ của swim khi cần)
1. She __________ every morning.
a) swims
b) swam
c) is swimming
d) will swim
2. They __________ in the pool right now.
a) swim
b) swam
c) are swimming
d) will swim
3. He __________ across the lake yesterday.
a) swims
b) swam
c) is swimming
d) will swim
4. By the time we arrived, they __________ for two hours.
a) swim
b) swam
c) are swimming
d) had swum
5. We __________ in the ocean next weekend.
a) swim
b) swam
c) are swimming
d) will swim
6. The children __________ happily in the pool.
a) swim
b) swam
c) are swimming
d) will swim
7. She usually __________ in the morning.
a) swims
b) swam
c) is swimming
d) will swim
8. They __________ across the river yesterday.
a) swim
b) swam
c) are swimming
d) will swim
9. By the time they arrive, we __________ for an hour.
a) swim
b) swam
c) are swimming
d) will have swum
10. We __________ in the lake next summer.
a) swim
b) swam
c) are swimming
d) will swim
Bài tập 4: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1. swimming / loves / She / the / in / pool / every / morning.
2. across / river / swam / The / boys / the.
3. will / the / competition / next / participate / year / They / in.
4. had / before / she / We / for / an / hour / swum.
5. they / the / arrived / By / beach / had / already / swum / at.
6. to / the / lake / next / weekend / They / are / going /
Đáp án bài tập quá khứ của swim
Bài tập 1
1. She swims in the pool every day.
2. They are swimming in the ocean right now.
3. He swam across the river yesterday.
4. By the time we arrived, they had swum for an hour.
5. We will swim in the lake next weekend.
Bài tập 2
1. swim
2. swim
3. swam
4. swam
5. swim
Bài tập 3
1. a) swims
2. c) are swimming
3. b) swam
4. d) had swum
5. d) will swim
6. c) are swimming
7. a) swims
8. b) swam
9. c) are swimming
10. d) will swim
Bài tập 4
1. She loves swimming in the pool every morning.
2. The boys swam across the river.
3. They will participate in the competition next year.
4. We had swum for an hour before.
5. By the time they arrived at the beach, they had already swum.
6. They are going to the lake next weekend.
Vậy là bạn đã “bơi lội” qua những điểm ngữ pháp quan trọng của quá khứ của swim với cách chia động từ swim V2 và swim V3. Kiến thức ngữ pháp có thể “mênh mông” khiến bạn đôi lúc choáng ngợp, nhưng việc khai thác những bài học thực hành sẽ giúp bạn nắm vững bài học nhanh chóng!