Khám phá cấu trúc “enjoy” để diễn đạt sở thích và niềm vui trong tiếng Anh một cách tự nhiên và thú vị!
Cấu trúc enjoy rất quen thuộc khi bạn dùng để diễn đạt sở thích thú. Vậy “enjoy” + gì hay sau “enjoy” là gì, hãy cùng ILA tìm hiểu bí quyết đặt câu chuẩn ngữ pháp nhé!
Enjoy là gì?
Enjoy là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt sự yêu thích, thích thú hoặc hào hứng với một điều gì đó. Ngoài ra, trong một số tình huống “enjoy” cũng có thể mang ý nghĩa tận hưởng hoặc thường thức một điều gì đó.
Ví dụ:
• I enjoy reading books in my free time. (Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh rỗi.)
• They enjoy hiking in the mountains. (Họ thích đi bộ đường dài trong núi.)
• She enjoys listening to classical music. (Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.)
• We enjoyed the delicious meal at the restaurant. (Chúng tôi đã thưởng thức bữa ăn ngon tại nhà hàng.)
• He enjoys spending time with his friends. (Anh ấy thích dành thời gian bên bạn bè.)
Những ví dụ trên minh họa cấu trúc enjoy được sử dụng để biểu đạt sự thích thú hoặc tận hưởng trong các hoạt động và tình huống khác nhau.
Phân biệt “enjoy” với “like” và “love”
Trong tiếng Anh, cấu trúc enjoy được sử dụng khi bạn cảm thấy thích thú, hài lòng hoặc vui vẻ về một trải nghiệm hoặc hoạt động nào đó. “Enjoy” tập trung vào cảm giác tận hưởng hơn so với “like” và “love”.
Các cấu trúc enjoy + gì?
Để giúp bạn tìm cấu trúc rõ ràng cho thực hành enjoy + gì, ILA đã tổng hợp các công thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây.
1. Cấu trúc enjoy + V-ing
Enjoy + to-V hay V-ing? Đáp án cho câu hỏi này chính là enjoy + V-ing. Cấu trúc enjoy + V-ing (gerund) thể hiện sự thích thú và tận hưởng khi đang thực hiện một hành động nào đó.
Lưu ý:Không có trường hợp sử dụng enjoy + to-Verb. Điều này có nghĩa là sau động từ enjoy luôn đi kèm với V-ing.
Ví dụ:
• I always enjoy music in the evening. (Tôi luôn thưởng thức âm nhạc vào buổi chiều tối.)
• She likes to enjoy the scenery when hiking in the mountains. (Cô ấy thích thưởng thức phong cảnh khi đi bộ đường dài trên núi.)
• They plan to enjoy a delicious meal at the new restaurant. (Họ dự định sẽ thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới.)
• We should take a moment to enjoy the sunset. (Chúng ta nên dành một chút thời gian để tận hưởng hoàng hôn.)
• He loves to enjoy the silence of the countryside. (Anh ấy thích tận hưởng sự tĩnh lặng của vùng quê.)
2. Cấu trúc enjoy + noun / noun phrase
Cấu trúc enjoy + noun (danh từ) / noun phrase (cụm danh từ) trong tiếng Anh biểu đạt sự hào hứng, hạnh phúc hoặc thích thú đối với một điều gì đó. Ngoài trừ trong trường hợp của câu mệnh lệnh, cấu trúc enjoy thường cần thêm tân ngữ (object).
Ví dụ:
• I enjoy reading novels in my free time. (Tôi thích đọc tiểu thuyết vào thời gian rảnh rỗi.)
• She enjoys cooking delicious meals for her family. (Cô ấy thích nấu các bữa ăn ngon cho gia đình.)
• They enjoy action movies together on weekends. (Họ thích xem phim hành động cùng nhau vào cuối tuần.)
• He enjoys playing the guitar as a hobby. (Anh ấy thích chơi đàn guitar như một sở thích.)
• We enjoy exploring new places when we travel. (Chúng tôi thích khám phá những địa điểm mới khi đi du lịch.)
3. Cấu trúc enjoy + oneself
Cấu trúc enjoy + oneself dùng để diễn đạt việc ai đó tận hưởng và có khoảnh khắc vui vẻ trong một tình huống cụ thể. Khác với cấu trúc enjoy + V-ing, đây là cấu trúc câu tập trung vào sự thỏa mãn và niềm vui chứ không tập trung vào hành động.
Trong trường hợp này, “oneself” trong câu có thể thay đổi tùy theo người đang nói, như myself, himself, herself, themself,…
Ví dụ:
• I went to the beach yesterday, and I really enjoyed myself playing in the waves. (Hôm qua tôi đến biển và tôi đã thực sự thích thú khi chơi trong sóng nước.)
• At the party last night, everyone enjoyed themselves dancing and laughing. (Tại buổi tiệc tối qua, mọi người đều thích thú khi nhảy múa và cười đùa.)
• During our vacation in the mountains, we enjoyed ourselves hiking and exploring the beautiful scenery. (Trong kỳ nghỉ ở núi, chúng tôi đã tận hưởng việc leo núi và khám phá cảnh đẹp.)
• She really enjoys herself when she’s with her friends, chatting and sharing stories. (Cô ấy thực sự thích thú khi ở bên bạn bè, trò chuyện và chia sẻ câu chuyện.)
• Last weekend, we enjoyed ourselves at the amusement park, riding roller coasters and eating cotton candy. (Cuối tuần qua, chúng tôi đã tận hưởng ở công viên giải trí, đi các tàu lượn siêu tốc và ăn kẹo bông gòn.)
Bài tập cấu trúc enjoy có đáp án
Sau khi đã tìm hiểu về cấu trúc enjoy, chúng ta hãy cùng ôn tập kiến thức với phần bài tập cấu trúc enjoy có đáp án nhé!
Bài 1
Chọn câu chứa cấu trúc enjoy đúng trong các câu sau:
1. a) She is enjoy the new restaurant downtown.
b) She enjoys the new restaurant downtown.
c) She enjoying the new restaurant downtown.
2. a) They enjoying to watch the movie last night.
b) They enjoyed watching the movie last night.
c) They enjoyed to watch the movie last night.
3. a) He enjoys go for a run every morning.
b) He enjoys going for a run every morning.
c) He enjoy going for a run every morning.
4. a) We are enjoyed our vacation in the mountains.
b) We enjoyed to our vacation in the mountains.
c) We enjoyed our vacation in the mountains.
Bài 2
Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc enjoy mà không làm thay đổi nghĩa của câu gốc:
1. We have a great time when we go camping in the summer.
2. She finds pleasure in reading books by the fireplace.
3. They took delight in exploring the ancient ruins in Greece.
4. He has a lot of fun when he plays the guitar with his friends.
Bài 3
Đặt câu với enjoy:
1. Hãy đặt câu với enjoy để diễn đạt việc bạn thích thú khi xem một bộ phim mới.
2. Sử dụng cấu trúc enjoy để viết câu biểu đạt việc bạn và các bạn tận hưởng bữa tối ở một nhà hàng ngon.
3. Viết câu với enjoy để diễn đạt việc bạn thích thú khi tham gia lớp học tiếng Anh.
4. Sử dụng cấu trúc enjoy để đặt câu nói bạn thích thú khi du lịch và khám phá những địa điểm mới.
Đáp án bài tập cấu trúc enjoy
Bài 1
1. b
2. a
3. b
4. c
Bài 2
1. We enjoy going camping in the summer.
2. She enjoys reading books by the fireplace.
3. They enjoyed exploring the ancient ruins in Greece.
4. He enjoys playing the guitar with his friends.
Bài 3
1. I enjoy watching a new movie.
2. We enjoyed a delicious meal at a fine restaurant.
3. I enjoy attending English classes.
4. I enjoy traveling and discovering new places.
Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc của enjoy, sau enjoy là gì hay enjoy + gì để vận dụng vào các bài tập. Đừng quên lưu ý phần biệt “enjoy”, “like” và “love” để chọn đúng từ phù hợp nhất nhé!