Khám phá sự khác nhau giữa so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh với những ví dụ phong phú và dễ hiểu.

Khái niệm so sánh nhát và so sánh hơn (comparative superlative) trong tiếng Anh

So sánh nhất (Superlative) là cấu trúc dùng để so sánh giữa ba vật hoặc nhiều hơn, nhằm xác định một đặc điểm nổi bật nhất trong số những vật đó.

Ví dụ: Monica is the kindest person I know. (Monica là người tốt nhất mà tôi biết.)

So sánh hơn (Comparative) là cấu trúc dùng để so sánh đặc điểm của hai vật hoặc hiện tượng khác nhau.

Ví dụ:

• The book was more interesting than I expected. (Cuốn sách thú vị hơn những gì tôi mong đợi.)

• This restaurant serves tastier food than the one down the street. (Nhà hàng này phục vụ món ăn ngon hơn nhà hàng ở phía dưới đường.)

Phân biệt trạng từ, tính từ ngắn/dài trong câu so sánh hơn và so sánh nhất

Khi áp dụng cấu trúc so sánh trong tiếng Anh, bạn cần phân biệt tính từ, trạng từ và danh từ để phù hợp với ý nghĩa bạn muốn truyền tải. Do vậy, để áp dụng được chính xác công thức so sánh nhất, bạn học cần phải nắm rõ cách phân biệt dạng trạng từ, tính từ so sánh.

1. Tính từ ngắn/dài

Tính từ ngắn (Short adjectives) là những tính từ chỉ có một hoặc hai âm tiết và có đuôi là: -y, -le, -ow, -er, -et.

Ví dụ: nice (tử tế), thick (dày), new (mới)…

Tính từ dài (Long adjectives) là các tính từ có ba âm tiết trở lên.

Ví dụ: comfortable (thoải mái), generous (rộng lượng), difficult (khó khăn)…

2. Trạng từ ngắn/dài

Trạng từ ngắn (Short adverbs) là những trạng từ chỉ có một âm tiết.

Ví dụ: Bravely (dũng cảm), hardly (hầu như không), loudly (to tiếng)…

Trong khi đó, trạng từ dài (Long adverbs) sẽ có từ hai âm tiết trở lên.

Ví dụ: Accidentally (vô tình), eventually (cuối cùng), cautiously (cẩn trọng)…

Cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất (comparative superlative)

1. So sánh hơn

a. Công thức so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ ngắn

Cấu trúc:

S + V + Adj/Adv + -er + than

Ví dụ:

• She runs faster than her friend. (Cô ấy chạy nhanh hơn bạn của mình.)

• This car drives smoother than the old one. (Chiếc xe này lái êm hơn chiếc cũ.)

b. Công thức so sánh hơn với tính từ hoặc trạng từ dài

Cấu trúc:

S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

• She is more beautiful than any other woman I’ve ever seen. (Cô ấy xinh đẹp hơn bất kỳ người phụ nữ nào mà tôi đã thấy.)

2. So sánh nhất

a. Công thức so sánh nhất với tính từ và trạng từ ngắn

Cấu trúc:

S + V + the + Adj/Adv + -est

Ví dụ:

• Jack is the tallest person in his class. (Jack là người cao nhất trong lớp.)

b. Công thức so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài

Cấu trúc:

S + V + the + most + Adj/Adv

Ví dụ:

• My father is the most intelligent person I know. (Bố tôi là người thông minh nhất mà tôi biết.)

Bảng so sánh hơn và so sánh nhất với trạng từ, tính từ bất quy tắc

Hai quy tắc cơ bản khi áp dụng công thức so sánh nhất và so sánh hơn (comparative superlative) mà bạn cần nhớ là:

• Biến đổi tính từ/trạng từ ngắn: thêm đuôi -est để tính từ trở thành tính từ so sánh nhất. Và thêm đuôi -er để khi so sánh hơn.

• Biến đổi tính từ/trạng từ dài: thêm “most” vào phía trước tính từ khi thành lập câu so sánh nhất.

Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất (comparative superlative)

Dưới đây là một số bài tập về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh, chúng ta hãy cùng làm để củng cố kiến thức vừa học nhé!

Bài tập 1: Viết lại các câu sau theo công thức so sánh hơn và so sánh nhất

Use comparative and superlative to rewrite these sentences without changing their meaning.

1. His brother is not as tall as him.

2. The previous book is not as interesting as this one.

3. No one else on the team runs as fast as her.

4. Yesterday was not as cold as today.

5. I am not as intelligent as my sister.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất của tính từ/trạng từ trong câu so sánh hơn và so sánh nhất

Choose the right answer (comparative or superlative) for each question.

1. The weather today is ___________ than yesterday.

a) good

b) better

c) the best

Đáp án bài tập so sánh hơn và so sánh nhất

Bài tập 1:

1. He is taller than his brother.

2. He is the tallest among his siblings.

3. This book is more interesting than the previous one.

4. This is the most interesting book I’ve ever read.

5. She runs faster than anyone else on the team.

Bài tập 2:

1. b) better

2. b) more beautifully

3. c) the most interesting

4. b) faster