Khám phá sự khác biệt giữa cấu trúc once và one trong tiếng Anh, giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên hơn!
Once là gì?
Once là một từ có thể đảm nhiệm hai vai trò khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh. Nó có thể vừa là một cấu trúc câu, vừa là một liên từ (conjunction) hoặc có thể là trạng từ (adverb). Once có thể được dùng để chỉ việc gì đã diễn ra trong quá khứ và khi ở trong những ngữ cảnh khác nhau, nó sẽ mang nghĩa khác nhau.
1. Khi once là trạng từ
a. Once mang nghĩa “một lần”
Khi once là một trạng từ, nó có thể mang nghĩa “một lần”.
Ví dụ:
• I have been to Paris once. (Tôi đã đến Paris một lần)
Bạn cũng có thể dùng cấu trúc once để nói về tần suất thực hiện hoặc xảy ra một cái gì đó. Trong trường hợp này thì sau once là gì? Bạn có thể thêm sau once là mạo từ a, hoặc every với từ chỉ thời gian số ít hoặc số nhiều.
√ once a + từ chỉ thời gian số ít
√ once every + từ chỉ thời gian số nhiều
Ví dụ:
⦁ I visit my parents once a week. (Tôi thăm bố mẹ một lần một tuần)
⦁ I visit my parents once every month. (Tôi thăm bố mẹ một lần mỗi tháng)
b. Dùng để nói về quá khứ
Once còn có thể được sử dụng ở dạng trạng từ để nói về điều gì đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại thì không. Trong trường hợp này, once thường đứng sau chủ ngữ (subject) và động từ chính (main verb) trong câu.
Ví dụ:
• This house once belonged to my grandfather. (Ngôi nhà này đã từng thuộc về ông nội của tôi)
→ Trong trường hợp này, ngôi nhà đã từng thuộc về ông nội tôi trong quá khứ nhưng hiện tại không thuộc về ông nội tôi nữa.
Lưu ý:
√ Nếu trong câu xuất hiện động từ tobe hoặc khiếm khuyết, once sẽ đứng sau các động từ này.
Ví dụ:
• She was once a schoolteacher but she hated it. (Cô ấy từng là một giáo viên nhưng cô không thích điều đó)
→ Trong ví dụ trên, once đứng sau động từ tobe là was.
Bên cạnh đó, cấu trúc “once upon a time” (ngày xửa ngày xưa) được sử dụng để kể trong câu chuyện của trẻ em. Once upon a time cũng thường được dùng chung với nghĩa “đã lâu trước đây”.
Ví dụ:
⦁ Once upon a time there was a little girl called Little Red Riding Hood… (Ngày xửa ngày xưa có một cô bé tên là Cô bé quàng khăn đỏ…)
⦁ You used to go to nightclubs once upon a time! (Cách đây đã lâu bạn đã từng đến quán rượu)
2. Khi once là liên từ
Once là một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction) được dùng trong câu phức (complex sentence) để kết nối ít nhất hai mệnh đề, trong đó bao gồm mệnh đề chính (main/ independent clause) và mệnh đề phụ (subordinating/ dependent clause). Trong trường hợp này, once đóng vai trò là một từ nối dùng để liên kết, nó có nghĩa là “ngay khi, sau khi”.
Ví dụ:
• Once you go out, you can’t come back. (Ngay khi bạn đi ra ngoài, bạn không thể trở lại)
→ Trong ví dụ này, once được dùng để nói theo cách ngay khi một sự việc diễn ra thì có một hiện tượng gì đó xảy ra. Trong ví dụ này, khi sự việc bạn đi ra ngoài diễn ra thì đồng thời xảy ra hiện tượng bạn không thể trở lại.
3. Cấu trúc once thường gặp
Sau đây là một số cụm từ cấu có thể gặp với cấu trúc once mà bạn có thể ghi nhớ:
√ Once in a lifetime (một lần trong đời)
Ví dụ:
• Let me repeat, this is a once-in-a-lifetime opportunity. (Hãy để tôi nhắc lại, đây là cơ hội chỉ có một lần trong đời)
√ Once or twice (một vài lần)
Ví dụ:
• I’ve seen him once or twice in town. (Tôi gặp anh ấy một hai lần trong thành phố)
√ Just this once (chỉ lần này thôi)
Ví dụ:
• Do it just this once. (Làm điều đó chỉ lần này thôi)
√ At once (đồng thời, cùng lúc, ngay lập tức)
Ví dụ:
• Let him in at once. (Hãy để anh ấy vào ngay lập tức)
• No man can do two things at once. (Không người nào có thể làm hai điều cùng một lúc)
√ Once in a while (đôi khi như không được thường xuyên)
Ví dụ:
• But look at them once in a while. (Nhưng thi thoảng hãy nhìn họ)
√ Once and for all (hoàn toàn triệt để)
Ví dụ:
• I’m warning you once and for all. (Tôi cảnh báo bạn một lần cho hết)
√ The once (chỉ một lần, đã từng một thời)
Ví dụ:
• I met him only the once, and that was enough. (Tôi đã gặp anh ấy chỉ một lần và lúc đó đã đủ)
⦁ The once – green fields were now uniformly brown. (Những cánh đồng xanh một thời giờ đã chuyển sang nâu)
√ Once more, once again (lại một lần nữa, như đã xảy ra trước đó)
Ví dụ:
• Let’s sing it once more. (Hãy hát nó một lần nữa)
• Once again, the train was late. (Một lần nữa, chuyến tàu tới muộn)
Những cụm từ once này có thể được áp dụng trong cả văn nói và văn viết. Đặc biệt là trong giao tiếp, bạn có thể sử dụng cấu trúc once như một loại từ nội để diễn đạt câu chuyện một cách tự tin và hấp dẫn hơn.
One là gì?
One là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số trường hợp mà one có thể được sử dụng:
√ One là số đếm được sử dụng để biểu thị số lượng một.
Ví dụ:
• I have one cat. (Tôi có một con mèo)
√ One được sử dụng như một đại từ để thay thế cho một người hoặc vật cụ thể mà bạn đã đề cập trước đó.
Ví dụ:
• I want the red shirt, not the green one. (Tôi muốn chiếc áo đỏ, không phải chiếc áo xanh)
→ Trong trường hợp này, one được dùng để ám chỉ chiếc áo thay vì dùng green shirt thì green one được sử dụng để tránh lặp từ.
√ One có thể được sử dụng để chỉ sự duy nhất.
Ví dụ:
• I’m the only one here. (Tôi là người duy nhất ở đây)
√ One có thể được sử dụng để chỉ ra một trong số nhiều lựa chọn hoặc một phần của danh sách.
Ví dụ:
• I have many hobbies, but one of them is painting. (Tôi có nhiều sở thích, nhưng một trong số đó là hội họa)
→ Trong trường hợp này, one được sử dụng để chỉ ra rằng mình có rất nhiều sở thích và hội họa là một trong những sở thích của người đó.
√ One khi đứng sau no được dùng theo nghĩa là không một ai.
Ví dụ:
• No one else came to the meeting. (Không ai khác đến cuộc họp)
Như bạn thấy, one có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và nó thường phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong câu.
Phân biệt cấu trúc once và one trong tiếng Anh
Once | One |
⦁ Có thể là trạng từ hoặc liên từ. ⦁ Mang nghĩa một lần hoặc ngay khi, sau khi. ⦁ Dùng để nói về một điều gì đã từng trong quá khứ nhưng ở hiện tại thì không. |
⦁ Có thể được dùng để chỉ số đếm. ⦁ Làm số đếm biểu thị số lượng một. ⦁ Dùng để thay thế cho người hoặc vật đã được đề cập trước đó. |
Ví dụ: ⦁ I have been to Paris once. (Tôi đã đến Paris một lần) ⦁ This house once belonged to my grandfather. (Ngôi nhà này đã từng thuộc về ông nội của tôi) |
Ví dụ: ⦁ She has one brother and two sisters. (Cô ấy có một anh trai và hai chị gái) ⦁ There are a lot of dresses here. Which ones are yours? (Có rất nhiều chiếc đầm ở đây. Của bạn là cái nào?) |
Bài tập về cấu trúc once và one có đáp án
Bài tập 1: Chọn từ “once” hoặc “one” để hoàn thành mỗi câu sau đây.
1. ___ upon a time, there was a little girl who lived in a small village.
A. Once
B. One
2. This is the ________ time I’ve visited this museum.
A. once
B. one
3. She’ll call you back ________ she finishes her meeting.
A. once
B. one
4. There’s only ________ piece of cake left. Who wants it?
A. once
B. one
5. ________ you try their homemade ice cream, you’ll be addicted.
A. Once
B. One
→ Đáp án
1. A
2. A
3. A
4. B
5. A
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc once và one để điền vào chỗ trống.
1. I’ll visit Paris ________ in my lifetime; it’s my dream city.
2. There’s only ________ chance left to win the game.
3. ________ upon a time, there was a brave knight who saved the kingdom.
4. This is the ________ time I’ll tell you – don’t touch my phone!
5. She’ll try that dish ________ she visits the restaurant.
6. I can’t believe I’m meeting my favorite actor ________ in a lifetime!
7. He said he’ll call you back ________ he’s done with the meeting.
8. There’s only ________ slice of pizza left. You can have it if you want.
9. ________ upon a time, there was a magical forest with talking animals.
10. Don’t miss your chance; you only have ________ shot at this.
→ Đáp án:
1. Once
2. One
3. Once
4. One
5. Once
6. Once
7. Once
8. One
9. Once
10. One
Bài tập 3: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau
1. She said she’ll call you back one she’s done with her meeting.
2. This is once in a lifetime opportunity; don’t miss it!
3. I’ll visit Tokyo ones in my life; it’s a city I’ve always wanted to see.
4. There’s only once piece of pizza left in the box.
5. Once upon a time, there was an old man living in a shoe.
→ Đáp án:
1. one → once
2. is once → is a once
3. ones → once
4. once → one
5. Câu không có lỗi sai
ILA đã thông qua bài viết này để đưa đến cho bạn những kiến thức cần thiết về cấu trúc once và one, once là gì cũng như giúp bạn tập luyện và sử dụng nó một cách hiệu quả hơn thông qua bài tập về cấu trúc once và one. Hãy chăm chỉ học tập cũng như theo dõi các bài viết từ ILA để có thêm kiến thức về tiếng Anh bạn nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới dành cho bạn