Bài viết này đề cập đến ngữ pháp tiếng Anh lớp 6, bao gồm các thì cơ bản và cấu trúc câu quan trọng giúp học sinh tự tin giao tiếp.

Kiến thức tiếng Anh lớp 6 Global Success

Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, tập 1 và tập 2 sẽ có những điểm ngữ pháp mà bạn cần nắm vững sau:

1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6: Các thì trong tiếng Anh lớp 6

Trong chương trình tiếng Anh lớp 6, bạn sẽ học và nắm vững 4 thì cơ bản: thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì quá khứ đơn và thì tương lai đơn. Bạn sẽ tìm hiểu lần lượt từng thì, bao gồm công thức và cách sử dụng cụ thể:

a. Thì hiện tại đơn

• Cách dùng:

  • √ Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.
  • Ví dụ: He visits his grandparents every Sunday. (Anh ấy thăm ông bà mình vào mỗi Chủ nhật.)
  • √ Diễn tả mối quan hệ hoặc sự thật hiển nhiên.
  • Ví dụ: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
  • √ Diễn tả hành động xảy ra theo kế hoạch hoặc thời gian biểu định.
  • Ví dụ: The train departs at 6 a.m. every day. (Chuyến tàu khởi hành lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)

• Công thức:

√ Với động từ to be:

√ Với động từ thường:

• Dấu hiệu nhận biết

√ Các trạng từ chỉ tần suất:

√ Các cụm từ chỉ thời gian:

b. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – Thì hiện tại tiếp diễn

• Cách dùng:

  • √ Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
  • Ví dụ: She is studying for her exams right now. (Cô ấy đang ôn thi ngay lúc này.)
  • √ Nói về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai đã được lên kế hoạch.
  • Ví dụ: They are traveling to Japan next month. (Họ sẽ đi du lịch Nhật Bản vào tháng tới.)
  • √ Diễn tả hành động đang làm phiền người khác.
  • Ví dụ: He is constantly interrupting me during meetings. (Anh ấy liên tục ngắt lời tôi trong các buổi họp.)

• Công thức:

• Dấu hiệu nhận biết: Các từ và cụm từ chỉ thời gian:

>>> Tìm hiểu thêm: Mệnh đề hiện tại phân từ (present participle clause) là gì?

c. Thì tương lai đơn

• Cách dùng thì tương lai đơn:

  • √ Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Ví dụ: I will turn on the heater. (Tôi sẽ bật máy sưởi.)
  • √ Nói về khả năng xảy ra của một hành động trong tương lai nhưng không chắc chắn.
  • Ví dụ: I might visit my cousins next month. (Tôi có thể sẽ thăm anh họ vào tháng tới.)
  • √ Đưa ra một lời hứa hoặc cam kết sẽ thực hiện trong tương lai.
  • Ví dụ: I promise I will help you with your homework. (Tôi hứa sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

• Công thức:

• Dấu hiệu nhận biết:

Từ nhận biết Ví dụ
In + time (trong thời gian bao lâu nữa) • She will finish her project in two weeks. (Cô ấy sẽ hoàn thành dự án của mình trong hai tuần nữa.)
Tomorrow (ngày mai) • They will leave for vacation tomorrow. (Họ sẽ đi nghỉ vào ngày mai.)
Next day/week/month/year (ngày tới/tuần sau/tháng sau/năm sau) • He will visit his grandparents next week. (Anh ấy sẽ thăm ông bà vào tuần sau.)
Soon (sắp, sớm thôi) • We will start the meeting soon. (Chúng tôi sẽ bắt đầu cuộc họp sớm thôi.)

d. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – Thì quá khứ đơn

• Cách dùng:

  • √ Diễn tả các hành động, sự kiện đã bắt đầu và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
  • Ví dụ: Yesterday, he visited his grandparents. (Hôm qua, anh ấy đã thăm ông bà.)
  • √ Liệt kê các hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.
  • Ví dụ: He woke up, brushed his teeth, and had breakfast before leaving for work. (Anh ấy thức dậy, đánh răng và ăn sáng trước khi đi làm.)

• Công thức:

√ Với động từ to be:

√ Với động từ thường:

• Dấu hiệu nhận biết:

>>> Tìm hiểu thêm: Các app học ngữ pháp tiếng Anh cho mọi trình độ

2. Công thức tiếng Anh lớp 6 cần nắm

a. Cấu trúc so sánh

Ví dụ:

  • √ Her new bike is faster than her old one. (Chiếc xe đạp mới của cô ấy nhanh hơn chiếc cũ.)
  • √ This year’s weather is warmer than last year’s. (Thời tiết năm nay ấm hơn so với năm ngoái.)

b. Câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh (Imperative sentence) ở ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là một dạng câu dùng để ra lệnh, yêu cầu, hoặc đề nghị ai đó làm một việc gì.

Công thức:

c. Câu điều kiện loại 1

Trong tiếng Anh, câu điều kiện loại 1 được dùng để miêu tả những tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success

Bài tập 1: Chia thì đúng của động từ trong ngoặc.

1. She (read) ______ a book right now.

2. I (go) ______ to the market yesterday.

3. They (play) ______ soccer every weekend.

4. We (visit) ______ the museum next week.

5. He (study) ______ English for three hours every day.

Đáp án:

Bài tập 2: Bài tập so sánh hơn.

1. This book is (interesting) ______ than the one I read last week.

2. Her new car is (fast) ______ than her old one.

3. Today is (hot) ______ than yesterday.

4. My brother is (tall) ______ than me.

5. These apples are (cheap) ______ than the ones we bought yesterday.

Đáp án:

Bài tập 3: Bài tập câu điều kiện

1. If it (rain) ______ tomorrow, we (cancel) ______ the picnic.

2. If she (study) ______ hard, she (pass) ______ the exam.

3. If they (arrive) ______ late, they (miss) ______ the show.

4. If you (not hurry) ______, you (miss) ______ the bus.

5. If he (call) ______ me, I (help) ______ him with his homework.

Đáp án:

Kết luận

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 là nền tảng quan trọng giúp bạn nâng cao kiến thức và phát triển kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Bằng cách học và thực hành các thì cơ bản, so sánh hơn, câu điều kiện loại 1 và câu mệnh lệnh, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh và đạt kết quả cao trong các kỳ thi.