Tìm hiểu cách sử dụng quá khứ của động từ “see” trong tiếng Anh và những nghĩa thú vị của nó.
See có nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, see là một động từ bất quy tắc với ý nghĩa chính là nhìn thấy, xem, đọc. Động từ bất quy tắc là động từ có quá khứ đơn và quá khứ phân từ khác với dạng nguyên mẫu. Do đó, V2 và V3 của see lần lượt là saw và seen.
Ví dụ về V2 của see:
• I see a dog. (Tôi nhìn thấy một con chó)
• She saw a movie last night. (Cô ấy xem một bộ phim tối qua)
Bên cạnh đó, động từ see còn có một số nghĩa khác như:
Chứng kiến:
• I saw history being made. (Tôi đã chứng kiến lịch sử được tạo ra)
Hiểu rõ:
• I see what you mean. (Tôi hiểu ý bạn)
Thấy rằng, nhận ra rằng:
• I see that you’re right. (Tôi thấy rằng bạn đúng)
Nhìn thấy vấn đề:
• I see many difficulties ahead. (Tôi nhìn thấy nhiều khó khăn phía trước)
Để điều tra:
• Leave this here and I’ll see what I can do for you. (Hãy để cái này ở đây và tôi sẽ xem tôi có thể làm gì giúp bạn)
Tiễn:
• I’ll see you home. (Tôi sẽ tiễn bạn về nhà)
Quá khứ của see là gì?
Quá khứ đơn của see là saw, còn quá khứ phân từ của see là seen. Cách phát âm của ba dạng của động từ see cũng khác nhau:
• V1: See /siː/
• V2: Saw /sɔː/
• V3: Seen /siːn/
>>> Tìm hiểu thêm:Cấu trúc câu trong tiếng Anh thông dụng và đầy đủ nhất
1. Quá khứ đơn của see
V2 của see được sử dụng khi chia động từ see ở thì quá khứ đơn để diễn tả hành động nhìn thấy một thứ gì đó xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
Câu khẳng định
• I saw a dog yesterday. (Tôi nhìn thấy một con chó hôm qua)
• She saw a movie last night. (Cô ấy xem một bộ phim tối qua)
• The man I saw yesterday is a doctor. (Người đàn ông mà tôi nhìn thấy hôm qua là bác sĩ)
• The movie I saw last night was very good. (Bộ phim mà tôi xem tối qua rất hay)
Câu phủ định
• I didn’t see a dog yesterday. (Tôi không nhìn thấy một con chó hôm qua)
• She didn’t see a movie last night. (Cô ấy không xem một bộ phim tối qua)
• The man I didn’t see yesterday is not a doctor. (Người đàn ông mà tôi không nhìn thấy hôm qua không phải là bác sĩ)
• The movie I didn’t see last night was not very good. (Bộ phim mà tôi không xem tối qua không hay lắm)
Câu hỏi
• Did you see a dog yesterday? (Bạn có nhìn thấy một con chó hôm qua không?)
• Did she see a movie last night? (Cô ấy có xem một bộ phim tối qua không?)
• Did you see the man I saw yesterday? (Bạn có thấy người đàn ông mà tôi nhìn thấy hôm qua không?)
• Did you see the movie I saw last night? (Bạn có xem bộ phim mà tôi đã xem tối qua không?)
2. Quá khứ phân từ của see
Phân từ 2 của see là seen, được dùng khi chia động từ ở các thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành và câu bị động.
Ví dụ:
Thì hiện tại hoàn thành
• The movie I have seen last night was very good. (Bộ phim mà tôi đã xem tối qua rất hay)
• The movie I have not seen last night was not very good. (Bộ phim mà tôi đã không xem tối qua không hay lắm)
• Have you seen the movie I saw last night? (Bạn đã xem bộ phim mà tôi đã xem tối qua chưa?)
Quá khứ hoàn thành
• I had seen the movie before I went to the cinema. (Tôi đã từng xem bộ phim đó trước khi tôi đi xem phim)
• I had not seen the movie before I went to the cinema. (Tôi chưa từng xem bộ phim đó trước khi tôi đi xem phim)
• Had you seen the movie before you went to the cinema? (Bạn đã từng xem bộ phim đó trước khi bạn đi xem phim chưa?)
Tương lai hoàn thành
• I will have seen the movie by the end of the week. (Tôi sẽ xem bộ phim vào cuối tuần)
• I will not have seen the movie by the end of the week. (Tôi sẽ chưa xem bộ phim vào cuối tuần)
• Will you have seen the movie by the end of the week? (Bạn sẽ xem bộ phim vào cuối tuần chứ?)
Câu bị động
• The movie was seen by many people. (Bộ phim đã được nhiều người xem)
• The man was seen by the police. (Người đàn ông đã bị cảnh sát nhìn thấy)
• The house was seen from afar. (Ngôi nhà đã được nhìn thấy từ xa)
Quá khứ của see đi với giới từ gì?
Động từ “see” có thể được sử dụng trong nhiều cụm động từ (phrasal verbs) khác nhau. Dưới đây là một số cụm động từ phổ biến với “see”:
• See about: quan tâm đến, xem xét
• See off: tiễn đi
• See out: xem hết, theo dõi đến cùng
• See through: hiểu rõ, nhìn thấu
• See to: giải quyết, chăm sóc
• See to it that: đảm bảo rằng
• See someone off: tiễn ai đó đi
• See someone through: giúp đỡ ai đó vượt qua khó khăn
• See someone up: gặp ai đó để nói chuyện riêng
Ví dụ:
• I’ll see about getting you a new car. (Tôi sẽ xem xét việc mua cho bạn một chiếc xe mới)
• I’m going to see my friend off at the airport. (Tôi sẽ tiễn bạn tôi tới sân bay)
• I’m going to see out the movie. (Tôi sẽ xem hết bộ phim)
• I can see through his lies. (Tôi có thể nhìn thấu những lời nói dối của anh ta)
• I’ll see to it that the work is done on time. (Tôi sẽ đảm bảo rằng công việc được hoàn thành đúng hạn)
• See to it that you’re on time for school. (Hãy đảm bảo rằng bạn đến trường đúng giờ)
• I’m going to see my friend off at the station. (Tôi sẽ tiễn bạn tôi ở ga tàu)
• I’m going to see my friend through this difficult time. (Tôi sẽ giúp bạn tôi vượt qua giai đoạn khó khăn này)
• I’m going to see someone up to discuss the matter. (Tôi sẽ gặp ai đó để thảo luận về vấn đề này)
Các thành ngữ có see trong tiếng Anh
• See things through: hoàn thành một công việc
• See the light: hiểu ra
• See the point: hiểu được ý nghĩa của điều gì đó
• See the writing on the wall: nhận ra điều gì đó sắp xảy ra
• See eye to eye: đồng ý với nhau
• See red: tức giận
• See the light of day: được xuất bản
• See the world: đi du lịch
• See something through a glass darkly: hiểu một cách mơ hồ
• Can’t see it (myself): không thể hiểu được, không đồng ý
• Can’t see the wood for the trees: không nhìn nhận sự việc một cách rõ ràng
• Have seen better days: không còn tốt như trước
• Sth has to be seen to be believed: điều gì đó không thể tin được nếu không thấy tận mắt
• Seen one, seen them all: tất cả đều giống nhau, vì vậy chỉ cần biết một cái là đủ
• Let me see/let’s see: để xem nào
• Not see someone for dust: rời đi rất nhanh để tránh gặp ai đó
Sự khác biệt giữa see, look và watch
Sự khác biệt dễ nhận thấy nhất giữa 3 động từ này là quá khứ của see khác với look và watch. Ngoài ra, chúng cũng có một vài điểm khác biệt sau:
See là động từ có nghĩa chính là “nhìn thấy” một cách tự nhiên, không có chủ ý.
Ví dụ:
• I saw a dog crossing the street. (Tôi nhìn thấy một con chó đang băng qua đường)
• I saw the movie last night. (Tôi đã xem phim tối qua)
Look là động từ có nghĩa là “nhìn” một cách có chủ ý, tập trung.
Ví dụ:
• Look at that! (Nhìn kìa!)
• I looked for my keys but I couldn’t find them. (Tôi đã tìm chìa khóa của mình nhưng không thấy)
Watch là động từ có nghĩa là “nhìn” một cách chăm chú, thường là để theo dõi sự chuyển động hoặc diễn biến của một thứ gì đó.
Ví dụ:
• I’m watching the news. (Tôi đang xem tin tức)
• I watched the game last night. (Tôi đã xem trận đấu tối qua)
Các bài tập quá khứ của see
Bài tập 1
Hoàn thành các câu sau với dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ của “see”:
1. I _____ the movie yesterday.
2. I _____ the sun rise this morning.
3. I _____ the stars last night.
4. I _____ the movie before.
5. I _____ the movie again yesterday.
6. I _____ the movie for the first time last year.
7. I _____ the movie last night.
8. I haven’t _____ the movie yet.
9. I _____ the movie before.
10. I wish I _____ the movie.
Đáp án
1. I saw the movie yesterday.
2. I saw the sun rise this morning.
3. I saw the stars last night.
4. I have seen the movie before.
5. I saw the movie again yesterday.
6. I saw the movie for the first time last year.
7. I saw the movie last night.
8. I haven’t seen the movie yet.
9. I saw the movie before.
10. I wish I had seen the movie.
Bài tập 2
Chuyển các câu sau sang câu bị động:
1. I saw the movie.
2. He saw the accident.
3. We saw the dog.
Đáp án
1. The movie was seen by me.
2. The accident was seen by him.
3. The dog was seen by us.
Hy vọng qua bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quá khứ của see. Nếu luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể sử dụng V2 và V3 của see một cách chính xác và tự nhiên.