Khám phá cấu trúc và cách dùng thì quá khứ tiếp diễn để nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn!
Đã là “quá khứ”, lại còn đang “tiếp diễn”, thì quá khứ tiếp diễn thật là thú vị và lạ lùng! Nhưng đây là một thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh, được dùng phổ biến và thường xuất hiện trong các bài thi.
Vậy làm thế nào để nắm vững và chính phục thì ngữ pháp “các tình độc lạ” này? ILA sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về thì quá khứ tiếp diễn từ dấu hiệu nhận biết, công thức đến cách dùng nhé!
Khái quát về thì quá khứ tiếp diễn
1. Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh là gì?
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) dùng để diễn tả hành động diễn ra hoặc kéo dài vào một thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ:
• I was studying all night for the exam. (Tôi đã học cả đêm để thi.)
• He was running late for the meeting. (Anh ấy đã đến muộn trong cuộc họp.)
• They were playing well until the second half. (Họ đã chơi tốt cho đến hiệp hai.)
2. Công thức quá khứ tiếp diễn
Công thức quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh như sau:
√ Câu khẳng định: S + was/were + Ving…
Ví dụ:
• The days were getting shorter as winter approached. (Ngày trở nên ngắn lại khi mùa đông đến gần.)
√ Câu phủ định: S + was not/were not + Ving…
Ví dụ:
• He was not listening to music. (Anh ấy đã không nghe nhạc.)
√ Câu nghi vấn: Was/Were + S + Ving…?; WH- + was/were + S + Ving…?
Ví dụ:
• Were you playing soccer? (Bạn đang chơi bóng đá phải không?)
3. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
• Thì past continuous diễn tả hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có hành động khác xen vào.
• Diễn tả 2 hành động cùng lúc xảy ra trong quá khứ.
• Diễn tả 1 hành động đã xảy ra trước 1 thời điểm trong quá khứ và còn tiếp tục diễn ra sau đó. Nhấn mạnh hành động liên tục kéo dài.
• Diễn tả hành động từ xảy ra trong quá khứ và có tính lặp lại.
4. Các dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
• At + giờ + mốc thời gian trong quá khứ
• At this time + thời gian trong quá khứ
• In + năm
• In the past (trong quá khứ)
• Sử dụng phó biến với liên từ phụ thuộc: when, before, after, whenever, until.
>>> Tìm hiểu thêm: “Luyện công” với 40 bài tập thì quá khứ tiếp diễn
Quá khứ tiếp diễn là gì?
Khi muốn diễn tả hành động hoặc sự việc đã diễn ra và có tính kéo dài quanh một thời điểm trong quá khứ, người ta dùng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous tense).
Do đó, thì quá khứ tiếp diễn có tính nhấn mạnh vào quá trình diễn ra của hành động hoặc sự việc trong quá khứ.
Ví dụ:
• She was cooking while her husband was playing video games. (Cô ấy đang nấu ăn trong khi chồng cô ấy đang chơi điện tử.)
• By the time we got to the party, everyone was going home. (Lúc chúng tôi đến buổi tiệc, mọi người đang về nhà rồi.)
• They were sleeping peacefully until the alarm rang. (Họ đang ngủ khá yên lành khi báo thức reo vang.)
• What were you doing at four o’clock yesterday? (Bạn đang làm gì vào lúc 4 giờ chiều hôm qua?)
1. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Như đã nói ở đầu bài, quá khứ tiếp diễn (past continuous) là một thì khá “lạ lùng” và dễ gây nhầm lẫn. Tuy nhiên, có một số dấu hiệu thường gặp dưới đây sẽ giúp bạn nhận biết thì quá khứ tiếp diễn dễ dàng hơn.
a. Trạng từ chỉ thời gian quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) có các trạng từ chỉ mốc thời gian ở quá khứ kèm theo thời điểm xác định.
Câu trúc | Ví dụ |
at + giờ + mốc thời gian trong quá khứ; at this time + thời gian trong quá khứ; in + năm; in the past (trong quá khứ) | at 8 o’clock yesterday; at this time two weeks ago…; in 2023, in 2020…; in the past |
Ví dụ:
• We were going to the concert last week at this time. (Chúng ta đang đến buổi hòa nhạc vào giờ này tuần trước.)
• She was forever trying to impress her crush in the past. (Cô ấy cứ mãi cố gắng gây ấn tượng với “crush” trong quá khứ.)
b. Các liên từ phụ thuộc
Các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) diễn tả một hành động đang xảy ra và có hành động khác xen vào như: when, before, after, whenever, until…
Ví dụ:
• I was preparing to go out when the doorbell rang. (Tôi đang chuẩn bị đi ra ngoài lúc chuông cửa reo.)
• He was talking to his mom when you called him. (Anh ấy đang nói chuyện với mẹ khi bạn gọi anh.)
c. Hai hành động diễn ra cùng lúc
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) có các liên từ hoặc cụm trạng từ diễn tả hai hành động diễn ra cùng lúc trong quá khứ như while (trong khi), when (khi đó), at that time (vào thời điểm đó)…
Ví dụ:
• The boys were running in the park while the elders were walking. (Mấy cậu trai đang chạy trong công viên trong khi những người lớn tuổi đang đi bộ.)
• The mother was sending her letter in the post office at that time. (Lúc đó, người mẹ đang gửi thư ở bưu điện.)
2. Các ví dụ thì quá khứ tiếp diễn (past continuous)
• Who was standing at the door at noon? (Ai đang đứng ở cửa trưa hôm qua?)
• At 9 p.m Sunday, Tom was watching the gameshow with his wife. (Vào lúc 9 giờ tối qua, anh ấy đang xem chương trình gameshow cùng vợ.)
• Where was Susan last night? (Susan đã ở đâu tối qua?)
I’m not sure. I think she was visiting her family. (Tôi không chắc nữa. Tôi nghĩ cô ấy đang về thăm gia đình.)
• One of our teachers told us that we were not working hard enough. (Một trong các giáo viên nói với chúng tôi rằng chúng tôi không làm việc chăm chỉ đủ.)
• Anyway, what was I talking about? I can’t remember. (À như vậy mà tôi đang nói chuyện gì nhỉ? Tôi không nhớ nổi!)
Công thức thì quá khứ tiếp diễn
Khi chia động từ trong tiếng Anh, công thức chung của thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) là: động từ to be thì quá khứ + động từ chính thêm “ing” (V-ing).
was/were + V-ing (to be in past simple) + main verb in present participle |
* Lưu ý: V-ing là động từ ở dạng hiện tại phân từ (present participle)
Bí quyết giúp bạn ghi nhớ công thức thì quá khứ tiếp diễn: Bạn có thể xem đây là “phiên bản quá khứ” của thì hiện tại tiếp diễn, điều nhấn mạnh vào quá trình hành động đang xảy ra với động từ được thêm “ing” (V-ing). Điểm khác nhau là quá khứ tiếp diễn sẽ dùng động từ to be ở thì quá khứ là was và were.
S (chủ ngữ) | + to be (past) + V-ing |
I/he/she/it You/they/we |
+ was + V-ing + were + V-ing |
Ví dụ:
• The children were doing their homework when I got home. (Bọn trẻ đang làm bài tập khi tôi về đến nhà.)
• We were having dinner when it started to rain. (Chúng tôi đang ăn tối khi trời bắt đầu mưa.)
• While I was studying, my sister was doing yoga. (Trong lúc tôi học bài, chị tôi đang tập yoga.)
Lưu ý: Khi học các thì trong tiếng Anh, bạn nên lập bảng so sánh để ghi nhớ kiến thức ngữ pháp tốt hơn.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh ghi nhớ nhanh và ngấm lâu
Từ công thức chung, ta có thể suy ra cấu trúc chi tiết của thì quá khứ tiếp diễn áp dụng cho từng loại câu như sau:
Câu khẳng định | S + was/were + V-ing |
Câu phủ định | S + was/were + not + V-ing |
Câu nghi vấn | Was/Were + S + V-ing…? Yes, S + was/were. No, S + wasn’t/weren’t. |
Câu nghi vấn Wh-question Wh + was/were + S + V-ing…? |
S + was/were. S + wasn’t/weren’t |
1. Câu khẳng định (Positive)
Câu khẳng định | S + was/were + V-ing |
Ví dụ:
• I was writing an essay at ten o’clock last night. (Tôi đang viết bài luận vào lúc 10 giờ tối qua.)
• When the phone rang, she was washing her hair in the bathroom. (Khi điện thoại reo, cô ấy đang gội đầu trong nhà tắm.)
• The days were getting shorter as winter approached. (Ngày đang dần ngắn lại khi mùa đông đang đến.)
2. Câu phủ định (Negative)
Câu phủ định | S + was/were + not + V-ing |
Lưu ý:
• was not = wasn’t
• were not = weren’t
Ví dụ:
• They were not playing football at 3pm yesterday. (Họ đã không chơi đá bóng lúc 3 giờ chiều hôm qua.)
• He was not studying chemistry last Tuesday. (Anh ấy đã không học bài hóa hôm thứ Ba rồi.)
• She was not attending the classes regularly last year. (Cô ấy không tham dự các lớp học thường xuyên vào năm ngoái.)
3. Câu nghi vấn (Interrogative)
Với câu nghi vấn, ta thường gặp hai dạng cấu trúc sau:
Câu nghi vấn có/không (Yes/No-Question) với động từ to be:
Câu nghi vấn | Was/Were + S + V-ing…? Yes, S + was/were. No, S + wasn’t/weren’t |
Ví dụ:
• Were you preparing for the final exam? (Bạn có phải đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối không?)
• Were they eating dinner when she came? (Có phải họ đang ăn tối khi cô ấy đến không?)
• Was the team playing well until the second half? (Có phải đội bóng đang chơi rất tốt đến hiệp hai không?)
Câu trực hỏi bằng Wh (Wh-question):
Câu nghi vấn Wh-question | Wh + was/were + S + V-ing…? S + was/were. S + wasn’t/weren’t. |
Ví dụ:
• What were you doing while you were waiting her? (Bạn đã làm gì trong lúc đang đợi cô ấy?)
• Why was he going to the hospital yesterday? (Tại sao anh ấy lại đang đi bệnh viện vào hôm qua?)
• Where were they working last year? (Họ đang làm việc ở đâu năm ngoái?)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đặt câu hỏi Wh trong tiếng Anh h và mẫu câu thông dụng
Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
1. Diễn tả hành động xen ngang trong quá khứ
Một trong những cách dùng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) phổ biến nhất là để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì có một hành động khác gây gián đoạn xảy ra.
Trường hợp này thường được thể hiện dưới dạng câu phụ có chứa liên từ phụ thuộc hay còn gọi là các từ nối trong tiếng Anh như: when, while, before, after, until, whenever.
Trong đó, hành động xen ngang vào là thì quá khứ đơn (simple past), còn hành động đang diễn ra và bị gián đoạn chính là quá khứ tiếp diễn (past continuous).
Ví dụ:
• He was playing the piano when I entered his room. (Anh ấy đang chơi đàn piano khi tôi bước vào phòng.)
• She was leaving the office when it started raining. (Cô ấy đang rời khỏi văn phòng khi trời bắt đầu mưa.)
• The sun was shining when I got up this morning. (Mặt trời đang chiếu sáng khi tôi thức dậy sáng nay.)
2. Nhấn mạnh hành động tiếp tục kéo dài
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) cũng được dùng để diễn tả một hành động đã bắt đầu trước một thời điểm xác định trong quá khứ và còn tiếp tục diễn ra sau đó, nhấn mạnh vào quá trình kéo dài của hành động.
Ví dụ:
• I was painting all day yesterday. (Tôi đã vẽ cả ngày hôm qua.)
• At midnight, everyone at the party was still having fun. (Lúc nửa đêm, mọi người ở buổi tiệc vẫn đang rất vui vẻ.)
• She was trying to complete the final exercise for hours. (Cô ấy đã cố hoàn thành bài tập cuối trong nhiều giờ liền.)
3. Diễn tả 2 hành động xảy ra đồng thời
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) cũng thường được dùng để diễn tả hai hành động đang xảy ra song song cùng lúc trong quá khứ, thường đi kèm với trạng từ while (trong khi).
Trong trường hợp này, cả hai mệnh đề chính và mệnh đề phụ đều được chia thì quá khứ tiếp diễn.
Ví dụ:
• I was washing the car while my wife was cleaning the home. (Tôi đang rửa xe trong lúc vợ tôi đang dọn dẹp nhà.)
• When Tom was painting windows, Susan was working in the garden. (Khi Tom đang vẽ các cửa sổ, Susan đang làm việc trong vườn.)
• The mother was reading a book while the kids were watching TV. (Bà mẹ đang đọc sách trong lúc các con đang xem ti vi.)
4. Diễn tả hành động lặp lại quá khứ
Ta có thể dùng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) để nhắc về một hành động từng xảy ra và có tính lặp đi lặp lại gây khó chịu trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
Trường hợp này thường được dùng kèm các trạng từ hoặc cụm trạng từ diễn tả một hành động lặp lại quá nhiều như:
• all the time (suốt thời gian)
• always (luôn luôn)
• constantly (liên miên)
• continuously and continually (lặp đi lặp lại)
• forever (mãi mãi)
• perpetually (không ngừng)
• the entire time (suốt thời gian)
Bạn cũng có thể dùng với những trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) như: rarely (hiếm), seldom (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (đôi khi), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), usually (thường)…
Ví dụ:
• As a baby, my brother was always making a mess. (Khi còn là trẻ con, anh trai tôi luôn làm rối lên.)
• My first year of college, I was making spelling mistakes all the time. (Năm đầu đại học, tôi bị sai chính tả suốt thời gian.)
• He was always forgetting his girlfriend’s birthday. (Anh ấy luôn quên sinh nhật của bạn gái.)
Qua phần tổng hợp trên đây, bạn không những biết thì quá khứ tiếp diễn là gì mà còn hiểu rõ những dấu hiệu nhận biết, công thức và cách dùng nữa. Đừng quên áp dụng trong giao tiếp hàng ngày khi bạn học tiếng Anh về thì này nhé!