Khám phá những cách sử dụng từ “hang” trong tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Hang nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu cách chia quá khứ của hang, hãy cùng điểm qua một số nét nghĩa của từ vựng tiếng Anh dưới đây:
1. Treo lên, móc lên
Nghĩa chính của động từ hang chỉ hành động treo một vật lên cao.
Ví dụ:
• She hung her coat on the hook. (Cô ấy treo áo khoác lên móc.)
• The painting was hung on the wall in the art gallery. (Bức tranh đã được treo lên tường trong phòng trưng bày nghệ thuật.)
• The sign was hung above the entrance to the store. (Biển hiệu được treo phía trên lối vào của cửa hàng.)
2. Bị treo cổ
Ví dụ:
• In some countries, people can be hung for certain crimes. (Ở một số quốc gia, người ta có thể bị treo cổ vì một số tội ác.)
• The murderer was sentenced to be hung for his heinous crimes. (Kẻ giết người đã bị kết án treo cổ vì tội ác ghê tởm của mình.)
• The rebels were captured and swiftly hung by the ruling regime as a warning to others. (Những kẻ nổi loạn đã nhanh chóng bị bắt và treo cổ như một lời cảnh báo cho những người khác.)
3. Dán (đồ vật) lên tường
Động từ hang còn có nghĩa là dán hình, dán áp phích… lên tường.
Ví dụ:
• She hung posters of her favorite band all over her bedroom walls. (Cô ấy dán áp phích của ban nhạc yêu thích lên khắp tường phòng ngủ.)
• The children hung their artwork on the refrigerator using magnets. (Các em nhỏ đã dán tác phẩm nghệ thuật lên tủ lạnh bằng nam châm.)
• They hung flyers around the neighborhood to advertise their garage sale. (Họ đã dán tờ rơi xung quanh khu phố để quảng cáo buổi bán đồ cũ.)
4. Lỏng lẻo, cheo leo
Ví dụ:
• The curtains hang loosely from the windows, allowing a gentle breeze to enter the room. (Rèm treo lỏng lẻo từ cửa sổ, cho phép gió nhẹ vào phòng.)
• The branches of the willow tree hang gracefully over the pond, creating a picturesque scene. (Những cành cây liễu treo nhẹ nhàng qua ao, tạo nên một cảnh tượng thơ mộng.)
• The fog hangs heavily in the valley, reducing visibility and creating an eerie atmosphere. (Sương mù lơ lửng nặng nề trong thung lũng, làm giảm tầm nhìn và tạo ra không khí huyền bí.)
Cách chia quá khứ của hang
Khi ghi nhớ V2 của hang (quá khứ của hang) và V3 của hang (quá khứ phân từ của hang), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản theo bảng sau:
Nguyên thể – Infinitive (V1) | Hang |
Quá khứ – Simple Past (V2) | Hung |
Quá khứ phân từ – Past Participle (V3) | Hung |
Phân từ hiện tại – Present Participle | Hanging |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | Hangs |
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, hang được phát âm như:
• Phiên âm UK – /hæŋ/
• Phiên âm US – /hæŋ/
Nhưng khi chuyển sang dạng quá khứ của hang, bạn phát âm khác hoàn toàn:
• Phiên âm UK – /hʌŋ/
• Phiên âm US – /hʌŋ/
Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ hang trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
1. Quá khứ đơn của hang (V2 của hang)
• Khẳng định: Yesterday, we hung up the new painting in the living room. (Hôm qua, chúng tôi đã treo bức tranh mới lên phòng khách.)
• Phủ định: They didn’t hang out with us at the party last night. (Họ không đi chơi với chúng tôi tại bữa tiệc tối qua.)
• Nghi vấn: Did you hang the picture on the wall or leave it on the table? (Bạn đã treo bức tranh lên tường hay để nó trên bàn?)
2. Quá khứ phân từ của hang (V3 của hang)
• Khẳng định: The photographs are hung on the gallery walls for everyone to admire. (Những bức ảnh được treo trên tường phòng trưng bày để mọi người ngắm nhìn.)
• Phủ định: The clothes have not been hung up properly in the closet. (Quần áo chưa được treo lên ngăn tủ một cách hợp lý.)
• Nghi vấn: Have you ever seen a painting that was hung crookedly in a museum? (Bạn đã từng thấy một bức tranh bị treo nghiêng ở bảo tàng chưa?)
Các phrasal verbs của hang
Khi tìm hiểu các nét nghĩa quá khứ của hang, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs). Tùy theo các giới từ đi kèm mà phrasal verbs sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.
Hang out và Hang up là 2 phrasal verbs thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Vậy hanging out là gì? Hangout tiếng Việt là gì? Hang up là gì? Hãy cùng tìm hiểu 2 phrasal verbs quen thuộc này và bổ sung thêm các cụm động từ khác để luyện nói tiếng Anh như người bản xứ nhé.
1. Hang out: Đi chơi
Hanging out là dạng V-ing của phrasal verb hang out
• We like to hang out at the park on weekends. (Chúng tôi thích dành thời gian ở công viên vào cuối tuần.)
2. Hang up: Treo lên
• She hung up the phone after finishing the conversation. (Cô ấy đã treo điện thoại sau khi kết thúc cuộc trò chuyện.)
3. Hang on: Chờ đợi
• Hang on a moment, I’ll be right back with your order. (Chờ một chút, tôi sẽ quay lại ngay với đơn hàng của bạn.)
4. Hang in there: Kiên nhẫn
• It’s a tough situation, but hang in there, things will get better. (Đó là một tình huống khó khăn, nhưng hãy kiên nhẫn, mọi việc rồi sẽ tốt đẹp hơn.)
5. Hang around: Lảng vảng
• The kids like to hang around the neighborhood after school. (Những đứa trẻ thích đi lảng vảng xung quanh khu phố sau giờ học.)
6. Hang onto: Gìn giữ
• She hung onto her childhood teddy bear as a keepsake. (Cô ấy giữ lại con gấu bông từ thuở thơ ấu như một kỷ vật.)
7. Hang back: Rút lui
• He tends to hang back and observe before joining a new group. (Anh ta có xu hướng rút lui và quan sát trước khi tham gia một nhóm mới.)
Bài tập quá khứ của hang
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của hang mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ hang vào ô trống trong câu
1. I always _______________ my coat on the hook by the door.
2. They _______________ the picture frame on the wall yesterday.
3. She _______________ her wet clothes outside to dry.
4. We usually _______________ out at the café on Friday evenings.
5. The children _______________ onto the monkey bars at the playground.
6. The artwork _______________ beautifully in the art gallery.
Bài tập 2: Điền dạng đúng của động từ hang vào ô trống trong đoạn văn
The laundry room is a busy place in our house. Clothes (1)_______________ on the drying racks, and the air is filled with the fresh scent of laundry detergent. My mother always makes sure to (2)_______________ the clothes properly so that they don’t wrinkle. Sometimes, she even (3)_______________ them outside on the clothesline if the weather is nice. In the winter, we have a clothes rack that we (4)_______________ near the fireplace to help the clothes dry faster. It’s important to handle the clothes with care and (5)_______________ them in a way that allows air to circulate. Once everything is dry, we carefully (6)_______________ the clothes in the closet.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng cho câu hỏi
1. Where should I _______________ this beautiful painting?
a) Hang
b) Hung
c) Hangs
2. The clothes are _______________ in the wardrobe.
a) Hanging
b) Hung
c) Hangs
3. We _______________ out with friends every Saturday night.
a) Hang
b) Hung
c) Hangs
4. The decorations _______________ from the ceiling.
a) Hang
b) Hung
c) Hangs
5. She _______________ her backpack on the hook by the door.
a) Hang
b) Hung
c) Hangs
6. The artwork has been _______________ in the art exhibition for weeks.
a) Hanging
b) Hung
c) Hangs
Bài tập 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh.
1. beautiful / Hang / picture / the / wall / the / on / they
2. carefully / clothes / Hang / the / wardrobe / in / the
3. out / always / with / hang / friends / we
4. decorations / from / Hang / the / ceiling / the
5. the / coat / the / on / hook / Hang / door / by / the
6. The / artwork / beautifully / in / the / gallery / Hang
Đáp án bài tập quá khứ của hang
Bài tập 1
1. hang
2. hung
3. hung
4. hang
5. hang
6. hangs
Bài tập 2
1. hang
2. hang
3. hangs
4. hang
5. hang
6. hang
Bài tập 3
1. a) hang
2. a) hanging
3. a) hang
4. a) hang
5. a) hangs
6. a) hanging
Bài tập 4
1. They hang the beautiful picture on the wall.
2. Hang the clothes carefully in the wardrobe.
3. We always hang out with friends.
4. Hang the decorations from the ceiling.
5. Hang the coat on the hook by the door.
6. Hang the artwork beautifully in the gallery.
Bây giờ thì bạn không chỉ nắm vững cách chia động từ quá khứ của hang ở dạng V2 và V3 mà còn biết thêm nhiều phrasal verbs đi kèm. Khi ôn tập kiến thức này, bạn nên kết hợp luyện nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh để nhanh tiến bộ nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Bắt mí cách học tiếng Anh giỏi 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết