Khám phá ý nghĩa sâu sắc của động từ “make” trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả.

“Gọi điện thoại”, “mắc lỗi”, “đặt chỗ”… Bạn sẽ thường xuyên gặp các cụm từ kết hợp với động từ make trong các mẫu câu thường ngày. Vậy make có nghĩa là gì và quá khứ của make là gì?

Động từ make luôn nằm trong nhóm các động từ tiếng Anh thông dụng và bạn sẽ phải sử dụng nó thường xuyên trong các thì. Make nằm trong nhóm động từ bất quy tắc nên bạn cần phải học thuộc V2, V3 của make để chia thì cho đúng. Nhưng trước hết, hãy cùng xem make có nghĩa là gì nhé.

Make có nghĩa là gì?

Make là một động từ tiếng Anh thông dụng. Nghĩa phổ biến nhất của make là “làm, tạo ra một cái gì đó”.

V2, V3 của make đều là made. Vậy sau made là gì? Sau made là object, indirect object (IO) và direct object (DO), object + adj/ noun complement, object + adj/ noun complement + prepositional phrase with for.

Sau made là Ving hay to V? Ở dạng chủ động, theo sau made là động từ nguyên mẫu không to. Khi ở dạng bị động, theo sau made là động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive).

Để tìm hiểu kỹ hơn về quá khứ của make, bạn xem kỹ từng phần giải thích và ví dụ cụ thể ở bên dưới nhé.

Ví dụ:

• She has made some coffee for you. (Cô ấy đã làm một ít cà phê cho bạn rồi đấy.)

• We are working for a company that makes furniture. (Chúng tôi đang làm việc cho một công ty sản xuất đồ nội thất.)

• They sailed on a raft made from bamboo. (Họ chèo trên một chiếc bè làm từ tre.)

Ngoài nghĩa thường gặp đã nêu trên, dưới đây là một số nghĩa khác của động từ “make” mà bạn cũng sẽ bắt gặp trong các mẫu câu:

Sản xuất, làm phim: The film was made by Sony Pictures. (Bộ phim được sản xuất bởi Sony Pictures.)

Gây ra: What made they change their minds? (Điều gì khiến họ thay đổi suy nghĩ?)

Thực hiện (một hành động): You need to make an appointment with the sales manager. (Anh cần đặt hẹn với giám đốc kinh doanh.)

Kiếm được: How do you make a living as a photographer? (Làm nhiếp ảnh gia thì bạn kiếm được bao nhiêu?)

• Đến nơi: We made it to the station just in time to catch the last train. (Chúng tôi đến ga vừa kịp lúc để bắt chuyến tàu cuối cùng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh là gì và có vai trò gì trong câu? 

Quá khứ của make – V2, V3 của make

Theo biểu bảng động từ bất quy tắc, V2 (past simple) của makemade. V3 (past participle) của make cũng là made. Dưới đây là bảng chia động từ bất quy tắc của make, đặc biệt là quá khứ của make theo các ngữ và thì trong tiếng Anh:

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Các cấu trúc câu thông dụng với make

Dưới đây là một số cấu trúc với make phổ biến mà bạn sẽ bắt gặp thường xuyên ở nhiều tình huống khác nhau. Hãy chia quá khứ của make theo các mẫu câu bên dưới:

1. Make + object

Trong cấu trúc này, make được sử dụng với nghĩa “làm ra, tạo ra”.

Ví dụ:

• I am making a tuna sandwich for lunch. (Tôi đang làm bánh mì sandwich cá ngừ cho bữa trưa.)

• Did they make the copies for the meeting? (Họ đã chuẩn bị các bản copy cho cuộc họp chưa?)

Một số cụm make + object thường gặp:

2. Make + indirect object (IO) + direct object (DO)

Sau make cũng có thể sử dụng tân ngữ gián tiếp (indirect object) kết hợp với tân ngữ trực tiếp (direct object). Quá khứ của make được chia tương ứng ở các thì quá khứ đơn, tiếp diễn và hoàn thành.

Ví dụ:

• Can I make you [IO] a cup of iced tea or hot tea [DO]? (Tôi làm cho bạn trà đá hay trà nóng đáng ấy?)

• The team leader made him [IO] a special present [DO]. (Trưởng nhóm làm cho anh ấy một món quà đặc biệt.)

3. Make + object + adj/noun complement

Ví dụ:

• Her angelic voice made them [O] happy [AC]. (Giọng nói thiên thần của cô ấy khiến họ vui vẻ.)

• They have made Tim [O] executive director [NC] for this region. (Họ đã chọn Tim làm giám đốc điều hành khu vực này.)

>>> Tìm hiểu thêm: Quá khứ của “do”. V2, V3 của “do” là gì?

4. Make + object + adj/noun complement + prepositional phrase with for

Ví dụ:

• He has made everything [object] more challenging [AC] for us [PP with for]. (Anh ta đã làm cho mọi thứ khó khăn hơn cho chúng tôi.)

• What would make their marketing strategy [O] a better option [NC] for the company [PP with for]? (Điều gì làm chiến lược tiếp thị của họ trở thành lựa chọn tốt hơn cho công ty?)

5. Quá khứ của make: Make + to-verb hay verb-ing?

Sau make là động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive) hay động từ tuần hoàn bằng –ing (verb-ing) là điều kiện không ít học viên nhầm lẫn. Chúng ta có thể dùng make với nghĩa “buộc ai đó làm gì” (force someone to do something). Ở dạng chủ động, theo sau make là động từ nguyên mẫu không to. Khi ở dạng bị động, theo sau make là động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive).

Ví dụ:

• What made you think they were guilty? (Điều gì làm bạn nghĩ họ có tội?)

• The floral dress made you look fatter! (Cái đầm hoa khiến bạn trông béo hơn đấy!)

• The customers were made to wait outside for 15 minutes. (Khách hàng bị buộc phải đợi ở bên ngoài trong 15 phút.)

• We were made to feel extremely welcome at this premium resort. (Chúng tôi cảm thấy rất được chào đón tại khu nghỉ dưỡng cao cấp này.)

>>> Tìm hiểu thêm: Bí kíp giúp bạn sử dụng cấu trúc Used to phù hợp trong từng ngữ cảnh

Quá khứ của make – Các cụm từ thông dụng với make

Để chia quá khứ của make, bạn hãy thử áp dụng trong một số cụm từ thông dụng bên dưới. Khi chia động từ có ngữ cảnh quen thuộc, bạn sẽ dễ ghi nhớ hơn.

Make breakfast/ lunch/ dinner: làm bữa sáng/ bữa trưa/ bữa tối

Make a sandwich: làm bánh mì sandwich

Make a salad: làm rau trộn

Make a reservation: đặt bàn trước

Make money: kiếm tiền

Make a profit: có lợi nhuận

Make a fortune: trở nên giàu có

Make $___: kiếm ___ đô la

Make friends: kết bạn

Make fun of sb: chế giễu ai đó

Make a phone call: gọi điện thoại

Make a joke: nói đùa

Make a bet: đặt cược

Make a complaint: than phiền

Make a confession: thú nhận

Make a speech: phát biểu

Make a suggestion: đề nghị

Make a prediction: dự đoán

Make an excuse: xin lỗi

Make a promise: hứa hẹn

Make a fuss: gây xôn xao

Make an observation: quan sát

Make a comment: nhận xét

Mmake a decision: đưa ra quyết định

Mmake a mistake: mắc lỗi

Mmake a noise: làm ồn

Mmake progress: tiến bộ

Mmake an attempt: thử nghiệm

Mmake a discovery: phát hiện, khám phá

Mmake a list: lên danh sách

Mmake a difference: tạo sự khác biệt

Mmake sure: chắc chắn

>>> Tìm hiểu thêm: A-Z về cấu trúc If only, cách sử dụng và bài tập có đáp án 

Các phrasal verb thông dụng với make

Các phrasal verb thông dụng với make sẽ giúp bạn nắm được các cách chia động từ quá khứ của make trong các kết hợp từ khác nhau.

• Make after: đuổi theo

Ví dụ: The police made after the suspicious man. (Cảnh sát đuổi theo người đàn ông khả nghi.)

Make away/ off with sth: ăn cắp

Ví dụ: The thief made away/ off with the gallery’s painting. (Tên trộm đã ăn cắp bức tranh của phòng trưng bày.)

Make do with sth: cố xoay sở

Ví dụ: Can you make do with $10 for now and I’ll give you the rest tomorrow? (Bạn dùng tạm 10 đô la hôm nay và ngày mai tôi sẽ đưa bạn phần còn lại được không?)

Make for sth: đi về phía

Ví dụ: The children put on their boots and made for the forests. (Bọn trẻ đi giày và đi về phía cánh rừng.)

Make sth into sth: biến thứ này thành thứ khác

Ví dụ: They have made this old building into a public library. (Họ đã biến tòa nhà cũ này thành thư viện công cộng.)

Make it: đến nơi; thành công

Ví dụ: If we try it one more time, we can make it. (Nếu chúng ta thử lại một lần nữa, chúng ta có thể thành công.)

Make it up to sb: bù đắp lại cho ai

Ví dụ: Ella was very angry with her boyfriend because he was late, but he promised to make it up to her. (Ella rất giận bạn trai vì anh ta đến trễ, nhưng anh ấy hứa sẽ bù đắp lại cho cô ấy.)

Make of sb: nhận định về ai đó

Ví dụ: I think the new secretary is very resourceful. What do you make of her? (Tôi nghĩ người thư ký mới rất tháo vát. Cô ấy sẽ được đánh giá thế nào?)

Make sth out: nhìn/ nghe/ hiểu cái gì

Ví dụ: The numbers are so small that I can’t make them out at all. (Các con số nhỏ đến nỗi tôi không thể nhìn thấy chúng.)

Make up: làm hòa

Ví dụ: They made up after countless arguments, as usual. (Như thường lệ, họ lại làm hòa sau vô số cuộc cãi vã.)

Make sth up: dựng chuyện

Ví dụ: Lena said to them that she had won the lottery, but it wasn’t true. She made it up. (Lena nói với họ rằng cô ấy đã trúng số, nhưng điều đó không đúng. Cô ấy đã dựng chuyện.)

Sau bài viết này, bạn chắc chắn sẽ không còn bỡ ngỡ với câu hỏi: Quá khứ của make là gì nữa. Hãy ghi nhớ các cấu trúc câu thông dụng với make để dùng từ cho chính xác. Lần sau, bạn có thể sử dụng động từ make ở các nghĩa khác nhau và các phrasal verb với make để học được nhiều mẫu câu mới nhé.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thực mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng