Khám phá ngữ nghĩa và cách chia động từ ‘buy’ qua bài viết chi tiết này nhé!
Quá khứ của buy là gì?
1. Buy V2 là gì? Bought V3 là gì?
Động từ buy trong tiếng Anh nghĩa là “mua”, “mua sắm”, “mua chuộc”. Để nắm rõ quá khứ của buy (buy V2) và quá khứ phân từ V3 của buy (bought V3) thì bạn cần biết cách chia động từ buy như sau:
• Nguyên thể – Base Form (V1): Buy
• Quá khứ – Past Form (V2): Bought
• Quá khứ phân từ – Past Participle Form (V3): Bought
• Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular: Buys
• Phân từ hiện tại – Present Participle: Buying
2. Cách dùng buy V2, bought V3 trong các thì quá khứ
a. Thì quá khứ đơn – Simple Past Tense
• He bought a new phone last week. (Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại mới vào tuần trước.)
• She bought a book at the store yesterday. (Cô ấy đã mua một cuốn sách ở cửa hàng ngày hôm qua.)
b. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Tense
• I was buying groceries when I saw my friend. (Tôi đang mua đồ tạp hóa thì nhìn thấy bạn tôi.)
• They were buying tickets for the concert when I called them. (Họ đang mua vé cho buổi hòa nhạc thì tôi gọi cho họ.)
c. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect Tense
• He had bought the tickets before the concert was canceled. (Anh ấy đã mua vé trước khi buổi hòa nhạc bị hủy.)
• I had bought the dress before I realized it was too small. (Tôi đã mua chiếc váy trước khi nhận ra nó quá nhỏ.)
d. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous Tense
• She had been buying groceries for an hour before she realized she forgot his wallet. (Cô ấy đã đi mua hàng tạp hóa được một tiếng trước khi nhận ra mình quên ví.)
• We had been buying souvenirs for our family before we left the country. (Chúng tôi đã mua quà lưu niệm cho gia đình trước khi rời đất nước.)
Buy là gì?
Khi tìm hiểu quá khứ của buy, bạn cần nhớ rõ 3 nét nghĩa cơ bản của động từ quen thuộc này nhé.
1. Quá khứ của buy nghĩa là “mua sắm” (v)
Từ buy trong tiếng Anh thường có nghĩa là “mua”/ “mua sắm”. Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ buy trong câu:
• She decided to buy a new dress for the party. (Cô ấy quyết định mua một chiếc đầm mới cho buổi tiệc.)
• I need to buy some groceries on my way home. (Tôi cần phải mua một số thực phẩm trên đường về nhà.)
• He wants to buy a new car next year. (Anh ấy muốn mua một chiếc ô tô mới vào năm tới.)
2. Quá khứ của buy nghĩa là “mua chuộc” (v)
Trong nhiều trường hợp, buy được sử dụng để chỉ hành động trước lợi, tức là dùng tiền hoặc sự ưu đãi để mua chuộc, như dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng buy trong ngữ cảnh này:
• He tried to buy the judge’s favor by offering him a bribe. (Anh ta cố mua chuộc vị thẩm phán bằng cách đưa hối lộ.)
• The company was accused of buying government officials to win contracts. (Công ty đã bị cáo buộc mua chuộc các quan chức chính phủ để giành hợp đồng.)
• She used her wealth to buy influence among politicians. (Cô ấy đã dùng tài sản của mình để mua chuộc ảnh hưởng trong giới chính trị.)
3. Buy còn có nghĩa là “sự mua”/“vật mua” (n)
Bên cạnh nghĩa động từ, buy cũng có thể được sử dụng như một danh từ.
Ví dụ: This is a good buy. (Đây là một món hời.)
Trong ví dụ này, buy được sử dụng như một danh từ để chỉ việc mua một mặt hàng hoặc dịch vụ với giá hợp lý. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến và thường không được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Cụm động từ với buy
Khi tìm hiểu các nét nghĩa quá khứ của buy là gì, bạn cũng cần lưu ý thêm các cụm động từ (phrasal verbs) sau đây:
1. Buy up: mua hết, mua toàn bộ
• The store bought up all the available stock of the new iPhone within hours. (Cửa hàng đã mua hết số lượng iPhone mới có sẵn trong vài giờ.)
2. Buy into: tin tưởng, chấp nhận
• She didn’t buy into his story about the lost wallet. (Cô ấy không tin vào câu chuyện của anh ấy về cái ví bị đánh mất.)
3. Buy in: mua vào, mua sắm hàng hóa
• The supermarket is buying in fresh produce for the weekend rush. (Siêu thị đang mua hàng tươi sống cho đợt cao điểm cuối tuần.)
4. Buy off: trả tiền để làm ngừng, hù dọa
• The company tried to buy off the protesters by offering them compensation. (Công ty đã cố gắng trả tiền để làm ngừng các cuộc biểu tình bằng cách đền bù cho họ.)
5. Buy out: mua lại toàn bộ, mua lại phần còn lại
• The company bought out its competitor and gained control of the market. (Công ty đã mua lại đối thủ và đạt được quyền kiểm soát thị trường.)
6. Buy off on: chấp thuận, đồng ý với điều gì đó
• After some negotiation, he finally bought off on the proposed business plan. (Sau một số đàm phán, cuối cùng anh ấy đã đồng ý với kế hoạch kinh doanh được đề xuất.)
Chú ý:
Phrasal verbs thường có nhiều nghĩa khác nhau và có thể thay đổi theo ngữ cảnh. Vì vậy bạn cần hiểu rõ ý nghĩa quá khứ của buy trong ngữ cảnh cụ thể trước khi sử dụng.
Cách chia động từ buy
Nhằm ghi nhớ V2 của buy (quá khứ của buy) và V3 của buy (quá khứ phân từ của buy), bạn có thể tổng hợp các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh cơ bản sau đây:
Nguyên thể – Base Form (V1) | buy |
Quá khứ – Past Form (V2) | bought |
Quá khứ phân từ – Past Participle Form (V3) | bought |
Ngôi thứ 3 số ít – 3rd Person Singular | buys |
Phân từ hiện tại – Present Participle | buying |
Lưu ý:
Khi ở dạng nguyên thể, buy được phát âm như sau:
• UK /bai/
• US /bai/
Tuy nhiên, khi chuyển sang dạng quá khứ của buy (quá khứ đơn và quá khứ phân từ của buy), bạn phát âm:
• UK /bɔːt/
• US /bɑːt/
Dưới đây là các ví dụ về động từ buy nguyên thể và quá khứ của buy trong các câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:
1. Dạng nguyên thể của buy
• Khanh định: She likes to buy fresh flowers every week. (Cô ấy thích mua hoa tươi mỗi tuần.)
• Phủ định: He chose not to buy the expensive car. (Anh ấy đã chọn không mua chiếc ô tô đắt tiền.)
• Nghi vấn: Do you usually buy groceries at this store? (Bạn có thường mua hàng tạp hóa ở cửa hàng này không?)
2. Quá khứ đơn của buy
• Khẳng định: I bought a new laptop last month. (Tôi đã mua một chiếc laptop mới vào tháng trước.)
• Phủ định: She didn’t buy any souvenirs on her trip. (Cô ấy không mua bất kỳ món quà lưu niệm nào trong chuyến đi của mình.)
• Nghi vấn: Did he buy the tickets for the concert? (Liệu anh ấy đã mua vé cho buổi hòa nhạc chưa?)
3. Quá khứ phân từ của buy
• Khanh định: They have bought a new house in the city. (Họ đã mua một căn nhà mới ở thành phố.)
• Phủ định: She hasn’t bought any new clothes for months. (Cô ấy chưa mua bất kỳ quần áo mới nào trong nhiều tháng.)
• Nghi vấn: Have you ever bought anything online? (Bạn đã bao giờ mua gì đó trực tuyến chưa?)
>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp, hướng dẫn cụ thể các dạng câu hỏi trong tiếng Anh
Bảng chia động từ buy ở các thì
Dưới đây là cách chia động từ buy và quá khứ của buy theo các thì khác nhau trong tiếng Anh:
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
Bài tập quá khứ của buy
Dưới đây là một số bài tập liên quan đến quá khứ của buy mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
Bài 1: Điền dạng đúng của động từ buy vào các câu sau
a) She wants to _____ a new dress for the party.
b) We usually _____ groceries at the local market.
c) He didn’t have enough money to _____ the expensive watch.
d) Have you ever _____ anything online?
Bài 2: Hoàn thành các câu sau với V2, V3 của buy (quá khứ của buy)
a) They _____ a new car last week.
b) She had already _____ the tickets before the concert was canceled.
c) I don’t think I will _____ that expensive bag.
d) We have never _____ anything from that store before.
Bài 3: Hoàn thành đoạn hội thoại sau với dạng đúng của động từ buy
a)
A: How do you prefer to travel, by plane or by train?
B: I prefer to _____ by plane because it’s faster.
b)
A: Which phone do you like better, Samsung or Apple?
B: I like Samsung phones because they are cheaper to _____.
c)
A: What do you usually do on weekends?
B: I usually _____ some books and relax at home.
Bài 4: Đặt các câu hỏi với buy theo ngữ cảnh cho trước
a) He bought a new laptop. (Wh- question)
b) They have bought a house in the countryside. (Yes/No question)
c) She will buy a birthday gift for her friend. (Tag question)
Bài 5: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 câu) kể về trải nghiệm mua sắm gần đây của bạn. Đoạn văn phải sử dụng ít nhất 3 dạng khác nhau của động từ buy.
Đáp án
Bài 1:
a) She wants to buy a new dress for the party.
b) We usually buy groceries at the local market.
c) He didn’t have enough money to buy the expensive watch.
d) Have you ever bought anything online?
Bài 2:
a) They bought a new car last week.
b) She had already bought the tickets before the concert was canceled.
c) I don’t think I will buy that expensive bag.
d) We have never bought anything from that store before.
Bài 3:
a)
A: How do you prefer to travel, by plane or by train?
B: I prefer to buy by plane because it’s faster.
b)
A: Which phone do you like better, Samsung or Apple?
B: I like Samsung phones because they are cheaper to buy.
c)
A: What do you usually do on weekends?
B: I usually buy some books and relax at home.
Bài 4:
a) What did he buy?
b) Have they bought a house in the countryside?
c) She will buy a birthday gift for her friend, won’t she?
Bài 5: Đoạn văn tham khảo:
I went to the mall last weekend and bought a new pair of shoes for a special event. I had been eyeing them for a while and finally decided to buy them. The shoes were on sale, so I got a good deal. I also bought some groceries from the supermarket on my way home. I needed to buy some fruits and vegetables for the week. Overall, it was a successful shopping trip and I was happy with the items I bought.
ILA hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn hiểu rõ hơn buy là gì, quá khứ của buy và cách chia động từ buy như thế nào. Vốn từ vựng đã đa dạng không ngừng giúp bạn tăng cường khả năng viết mà còn là bí quyết luyện nói tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Chúc các bạn học thật tốt và đạt được kết quả cao nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Bắt mí cách học tiếng Anh giỏi 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết