Khám phá ý nghĩa và các cụm động từ thú vị với “put” trong tiếng Anh qua bài viết này.
Put là một động từ tiếng Anh vô cùng phổ biến và mang nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giới từ đi kèm. Put đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh thắc mắc. Với khả năng kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, put tạo nên vô số cụm động từ (phrasal verb) có sắc thái nghĩa phong phú. Cùng tìm hiểu các giới từ đi với put qua bài viết sau đây nhé.
Put nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu put đi với giới từ gì, bạn cần biết các nghĩa chính của động từ put. Sau đây là các nghĩa chính của put:
Đặt, để
Ví dụ:
• Put something on the table. (Đặt gì đó lên bàn.)
• Put your book in your bag. (Đặt sách của bạn vào túi.)
Đề xuất, đưa ra
Ví dụ:
• I’ll put the idea to my boss tomorrow. (Tôi sẽ đề xuất ý tưởng này với sếp vào ngày mai.)
• Do you want to put this question to the committee? (Bạn có muốn đưa câu hỏi này đến hội đồng không?)
Diễn đạt một vấn đề nào đó
Ví dụ:
• He put his thoughts into words. (Anh ấy diễn đạt suy nghĩ thành lời.)
• She put her concerns into words and expressed her dissatisfaction with the current situation. (Cô ấy diễn đạt những lo lắng của mình thành lời và bày tỏ sự không hài lòng với tình hình hiện tại.)
Viết
Ví dụ:
• The teacher asked the students to put the definitions in their notebooks. (Giáo viên yêu cầu học sinh ghi chép các định nghĩa vào vở.)
• The author puts his emotions and experiences into his novels. (Tác giả đặt cảm xúc và trải nghiệm của mình vào tiểu thuyết của mình.)
Put đi với giới từ gì?
Put + giới từ gì nghĩa là thực hiện một hành động cụ thể nào đó trong ngữ cảnh không trang trọng. Thực tế, có nhiều giới từ đi với put để tạo thành cụm động từ. Mỗi phrasal verb đều có ý nghĩa khác nhau với nghĩa chính.
1. Put about
Put about mang ý nghĩa lan truyền thông tin, bị đặt thông tin một cách bí mật hoặc không công khai.
Put about thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng và thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Ví dụ:
• Someone has been putting about rumors that the company is going to lay off employees. (Ai đó đã lan truyền tin đồn rằng công ty sắp sa thải nhân viên.)
• Be careful about what you hear, someone might be putting about rumors just to stir up trouble. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nghe, có thể ai đó đang lan truyền tin đồn chỉ để gây rối.)
2. Put before/ above
Phrasal verb Put above/ before là cụm từ được sử dụng để diễn đạt việc ưu tiên, đặt thứ gì lên hàng đầu so với các thứ khác.
Ví dụ:
• The safety of passengers must be put above everything else. (An toàn của hành khách phải được ưu tiên hơn hết.)
• I always put my family before my work. (Tôi luôn đặt gia đình lên trước công việc.)
3. Put across
Put đi với giới từ gì? Put + giới từ across mang ý nghĩa diễn đạt, truyền tải ý tưởng một cách hiệu quả, dễ hiểu cho người nghe hoặc người đọc.
Ví dụ:
• The speaker was able to put her ideas across very clearly. (Diễn giả đã có thể trình bày ý tưởng của mình một cách rất rõ ràng.)
• It was difficult for him to put his point across in the meeting. (Anh ấy cảm thấy rất khó để trình bày quan điểm của mình trong cuộc họp.)
4. Put behind
Put behind là một cụm động từ tiếng Anh mang ý nghĩa bỏ lại phía sau, vượt qua những khó khăn, thử thách, thất bại…
Ví dụ:
• She has finally put her past behind her and is ready to move on with her life. (Cuối cùng, cô ấy đã bỏ lại quá khứ và sẵn sàng tiến bước với cuộc sống của mình.)
• The company has put the financial crisis behind it and is now focusing on growth. (Công ty đã vượt qua khủng hoảng tài chính và hiện đang tập trung vào tăng trưởng.)
5. Put by
Put đi với giới từ by nghĩa là gì? Phrasal verb put by mang ý nghĩa tiết kiệm tiền hoặc thời gian để dùng cho những mục đích đặc biệt.
Ví dụ:
• We are putting some money by for our vacation. (Chúng tôi đang tiết kiệm tiền cho kỳ nghỉ của mình.)
• She has been putting money by for her retirement for many years. (Cô ấy đã tiết kiệm tiền cho tuổi hưu trong nhiều năm.)
6. Put down
Put down là một cụm động từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất của phrasal verb này:
7. Put in
Put đi với giới từ gì? Put in có nhiều nghĩa khác nhau, chẳng hạn như:
8. Put off
Put off cũng là một phrasal verb nhiều nghĩa. Sau put off là V-ing hay to-V? Sau put off sẽ là động từ thêm “-ing”.
>>> Xem thêm: Quá khứ của Write và các cụm động từ phổ biến
9. Put on
Phrasal put on cũng có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh áp dụng, ví dụ:
>>> Tìm hiểu thêm: Popular đi với giới từ gì? A-Z kiến thức về cấu trúc popular
10. Put onto
Put đi với giới từ onto nghĩa là gì? Sau đây là các nghĩa của phrasal verb put này:
11. Put out
Một số nghĩa chính của phrasal verb put out như:
12. Put through
Phrasal verb put through có hai nghĩa chính:
13. Put forward
Put forward là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là đề xuất, gợi ý, đưa ra. Nó thường được sử dụng để diễn tả việc đưa ra một ý tưởng, kế hoạch, hoặc giải pháp cho một vấn đề nào đó để được xem xét hoặc thảo luận.
Ví dụ:
• The scientist put forward a new theory to explain the phenomenon. (Nhà khoa học đề xuất một lý thuyết mới để giải thích hiện tượng.)
• The company put forward a plan to reduce costs.(Công ty đề xuất một kế hoạch để giảm chi phí.)
14. Put up with
Phrasal verb put up with có nghĩa chịu đựng, tha thứ hoặc chấp nhận một tình huống, sự việc, hoặc người khác mà bạn có thể không hài lòng hoặc không thích.
Ví dụ:
• She can’t put up with his constant complaining anymore. (Cô ấy không thể chịu đựng được việc anh ấy than phiền liên tục nữa.)
• He’s putting up with his sister’s rude behavior for the sake of family harmony. (Anh ấy đang chịu đựng hành vi thô lỗ của em gái vì lợi ích của sự hòa thuận trong gia đình.)
15. Put up to
Put up to có nghĩa khuyến khích hoặc thúc đẩy ai đó làm một việc gì đó, thường là một việc sai trái hoặc không đúng.
Ví dụ:
• The police suspect that he was put up to committing the crime by his friends. (Cảnh sát nghi ngờ rằng anh ta đã bị bạn bè thúc đẩy để phạm tội.)
• I think she was put up to quitting her job by her jealous co-worker. (Tôi nghĩ rằng cô ấy đã bị đồng nghiệp ghen tị thuyết phục để nghỉ việc.)
16. Put aside
Put aside có nghĩa là gạt điều gì sang một bên, tạm thời ngừng tập trung hoặc không chú ý đến điều gì đó; giữ lại điều gì đó cho mục đích sau này.
Ví dụ:
• The government put a lot of money aside for connectivity in the last budget. (Chính phủ đã dành một khoản tiền lớn cho việc kết nối trong ngân sách cuối cùng.)
Tóm lại, put đi với giới từ gì? Put đi với nhiều giới từ khác nhau và mỗi cụm từ đều có nghĩa và cách sử dụng riêng. Việc nắm vững các phrasal verb put sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát và tự nhiên hơn.