Bài viết này khám phá các phép tính cơ bản trong tiếng Anh để giúp bạn nắm vững kiến thức toán học.
Các phép toán cơ bản trong tiếng Anh
Trước khi bước vào những phần nâng cao hơn, hãy cùng nhau điểm qua các phép toán cơ bản. Các phép toán này gồm: cộng, trừ, nhân và chia. Chúng ta hãy cùng ILA khám phá từng phép toán một nhé!
1. Cộng trừ nhân chia tiếng Anh: Phép cộng (addition)
Phép cộng trong tiếng Anh gọi là addition (hay summation). Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nói phép cộng trong tiếng Anh, ILA mời bạn tham khảo một số ví dụ đơn giản như sau:
• (số hạng) plus (số hạng) equals (tổng)
√ Two plus three equals five.
• (số hạng) and (số hạng) is (tổng)
√ Two and three is five.
• (số hạng) and (số hạng) make (tổng)
√ Two and three make five.
• (tổng) is the sum of (số hạng) and (số hạng)
√ Five is the sum of two and three.
2. Cộng trừ nhân chia tiếng Anh: Phép trừ (subtraction)
Về cơ bản, không có quá nhiều cách nói phép trừ. Nếu bạn đã hiểu cách nói phép cộng, bạn sẽ dễ dàng nắm được phép trừ. Ví dụ:
• (số bị trừ) minus (số trừ) equals (hiệu)
√ Three minus two equals one.
• (số trừ) subtracted from (số bị trừ) equals (hiệu)
√ Three subtracted from four equals one.
3. Phép nhân (multiplication)
Trong các phép toán cơ bản, phép nhân nổi bật với nhiều cách diễn đạt khác nhau. Dấu nhân được gọi là multiplication sign hay times sign.
• (thừa số) times (thừa số) equals (tích)
√ Two times two equals four.
4. Cộng trừ nhân chia tiếng Anh: Phép chia (division)
Khác với phép nhân, phép chia có nhiều điểm khác biệt đáng chú ý. Dấu chia được gọi là division sign và hiệu của phép chia gọi là quotient.
• (số bị chia) divided by (số chia) equals (thương)
√ Ten divided by two equals five.
Cộng trừ nhân chia tiếng Anh & các ký hiệu toán học nâng cao hơn
Sau khi đã xem qua các phép toán cơ bản, cùng tìm hiểu về những ký hiệu toán học cao hơn trong tiếng Anh nhé!
Bài tập ứng dụng cộng trừ nhân chia tiếng Anh
Dưới đây là thông tin về cộng trừ nhân chia. Hãy củng cố lại kiến thức qua phần bài tập vận dụng sau đây nhé!
Bài 1: Điền plus, minus, divide hoặc multiply vào chỗ trống
1. Eleven ___ seven equals eighteen.
2. You’ll get five if you ___ ten by two.
3. ___ two by two and you’ll get four.
4. Seven ___ six equals one.
5. Six ___ six makes twelve.
Đáp án
1. plus
2. divide
3. multiply
4. minus
5. plus
Bài 2: Cộng trừ nhân chia tiếng Anh: Viết lại câu dùng
1. Four subtract from six equals two.
⇒
2. Sixteen is the sum of four times four.
⇒
3. Eighteen times eight makes twenty-six.
⇒
4. One multiplied from seven equals seven.
⇒
5. Eleven divide by itself equals one.
⇒
Đáp án cộng trừ nhân chia tiếng Anh
1. Four subtracted from six equals two.
2. Sixteen is the product of four times four.
3. Eighteen plus (and) eight makes twenty-six.
4. One multiplied by seven equals seven.
5. Eleven divided by itself equals one.
Qua bài viết này, ILA hy vọng bạn sẽ nắm rõ cách gọi các phép tính trong tiếng Anh và ghi nhớ quy luật của chúng. Dù có vẻ phức tạp, nhưng một khi đã hiểu bản chất, bạn sẽ không gặp khó khăn gì trong việc thành thạo các phép tính cộng trừ nhân chia tiếng Anh. Để có thể nắm vững kiến thức, hãy làm các bài tập liên quan và luyện tập thật nhiều nhé!
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức