Khám phá cách sử dụng từ “refuse” trong tiếng Anh, phân biệt giữa “refuse to V” và “refuse Ving” cùng những ví dụ sinh động.
Định nghĩa và chức năng của refuse
Refuse mang trong mình những nét nghĩa đa dạng cùng chức năng phong phú, cũng như cách sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Nghĩa của refuse
Trong vai trò động từ, refuse nghĩa là từ chối, khước từ hoặc không cho phép. Đây cũng là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này.
Ví dụ:
• Mai refuses to answer the question of the police. (Mai từ chối trả lời câu hỏi của cảnh sát.)
• If she was told to do it, she would not dare refuse. (Nếu được nói phải làm, thì cô ấy đã không dám từ chối.)
• The bank refused his demand for a full refund. (Ngân hàng đã từ chối yêu cầu hoàn tiền toàn bộ của anh ấy.)
Đối với danh từ, refuse có nghĩa là rác thải như không được sử dụng nữa.
Ví dụ:
• The colonies were a disposal area for social refuse. (Các thuộc địa là nơi xử lý rác thải của xã hội.)
2. Chức năng của refuse
Các chức năng của refuse là nội động từ, ngoại động từ và tân ngữ kèm.
>>> Tìm hiểu thêm: Ngoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từ
Refuse to V hay Ving? Các cấu trúc refuse được sử dụng phổ biến
Refuse có rất nhiều công thức sử dụng, điểm chung là đều thể hiện nghĩa từ chối điều gì, không cho phép ai, cái gì. Trong đó, việc phân biệt refuse to V hay Ving là vô cùng quan trọng vì đây là cấu trúc chính.
1. Refuse to V hay Ving? Cấu trúc refuse to V
Refuse to V là cấu trúc được thường xuyên sử dụng nhất của từ này. Việc ghi nhớ kỹ cấu trúc này giúp bạn tự tin với những bài tập tiếng Anh hơn.
Ví dụ:
• The chairman refused to accept the manager’s apology. (Chủ tịch đã từ chối chấp nhận lời xin lỗi của người quản lý.)
• I refuse to eat outside, too many bugs that could get on my food. (Tôi từ chối việc ăn ở ngoài, có quá nhiều côn trùng có thể bám lên thức ăn của tôi.)
• I refuse to answer any more questions until you start reciprocating. (Tôi từ chối trả lời thêm bất kỳ câu hỏi nào cho đến khi thông tin được trao đổi.)
>>> Tìm hiểu thêm: To V và Ving: Những cấu trúc căn bản cho nền tảng chắc chắn
2. Cấu trúc refuse được dùng để từ chối ai, điều gì
S + refuse + somebody/something |
Đây cũng là một trong những cấu trúc chính của refuse. Thường ở cấu trúc này, refuse được sử dụng ở dạng một ngoại động từ.
Ví dụ:
• Although they are close, she still refuses her friend a favour. (Mặc dù thân thiết, nhưng cô ấy vẫn từ chối giúp đỡ bạn mình.)
• He flatly refuses any offers of financial help. (Anh ta thẳng thừng từ chối bất kỳ đề nghị hỗ trợ tài chính nào.)
3. Refused + gì? Cách dùng refuse để từ chối lời mời yêu cầu
Để từ chối lời mời hay đề nghị gì đó, bạn dùng cấu trúc:
S + refuse + an invitation/ an offer/ a request |
Ví dụ:
• She refused an invitation to a night party with high school friends last night. (Cô ấy từ chối lời mời tham dự bữa tiệc đêm với bạn học cấp ba hôm qua.)
• He refused an offer of a place in the university. (Anh ta từ chối cơ hội vào trường đại học.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
4. Lưu ý về cách dùng refuse
Khi sử dụng refuse ở vai trò động từ, thường có một số trạng từ đi kèm để nhấn mạnh thêm hoặc có thể hiểu chúng như những cụm từ ghép:
S + adv (flatly, simply, consistently… ) + refuse |
Ví dụ:
• The teacher consistently refuses to listen to any explanation. (Giáo viên kiên định từ chối nghe bất kỳ lời giải thích nào.)
• Some children simply refuse to do what they’re told. (Trẻ em thường không muốn làm những thứ bị bắt buộc.)
Qua việc liệt kê các cách dùng khác nhau, bạn có thể dễ dàng trả lời câu hỏi “refuse to V hay Ving?”. Động từ refuse chỉ có một cấu trúc refuse to V, refuse không đi với Ving.
Refuse với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa
Ngoài “refuse”, cũng có rất nhiều từ khác cùng có nghĩa từ chối và không cho phép, bên cạnh đó nguồn từ vựng trái nghĩa với từ này cũng rất đa dạng.
1. Deny to V hay Ving? Phân biệt “refuse” và “deny”
Hai động từ “refuse” và “deny” có nhiều nét tương đồng về nghĩa và cách dùng, nhưng cũng có nhiều sự khác biệt. Hãy cùng phân biệt “refuse” và “deny” nhé.
Điểm chung giữa hai từ này là đều có nghĩa từ chối, và có cấu trúc giống nhau ở chỗ được dùng để từ chối ai, điều gì đó.
Ví dụ:
• How dare she be denied an invitation to the feast? (Sao cô ấy có thể dám từ chối lời mời tham dự bữa tiệc?)
• Seven of the actors were denied visas. (Có bảy diễn viên bị từ chối thị thực.)
Tuy nhiên, bạn có thể phân biệt “refuse” và “deny” qua các điểm khác nhau về nghĩa và cấu trúc rất đặc trưng của mỗi từ.
>>> Tìm hiểu thêm: Nhằm vững chắc cách sử dụng cấu trúc Not only, but also trong tiếng Anh
1. Các từ đồng nghĩa với refuse
2. Các từ trái nghĩa với refuse
Nắm chắc refuse to V hay Ving qua bài tập có đáp án
Luyện tập nhiều dạng bài tập là một cách thức học tiếng Anh rất hiệu quả. Bằng cách luyện tập thật nhiều, bạn không những có thể quen thuộc cách phân biệt refuse to V hay Ving mà còn cung cấp thêm nhiều từ vựng và ghi nhớ những cách dùng khác của cấu trúc này.
>>> Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu động từ nguyên mẫu (Infinitive verb) trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn từ thích hợp nhất
1. She refused…………..home, sky rent rain and lightning and wind to drown first.
a. to return
b. returning
c. returned
2. You can laugh and refuse…………..me, but I don’t care.
a. a request
b. an invitation
c. to believe
3. She loved her father, but she………………his politics.
a. admit
b. rejected
c. turn down
4. Trang……………..to make eye contact with any of them, afraid of feeling guilty.
a. withheld
b. refused
c. denied
5. …………………collection has been seriously affected by the strike.
a. Decline
b. Withhold
c. Refuse
6. He………………refused to tell us the secret.
a. flatly
b. invitation
c. offer
7. The man’s friend………………helping him destroy evidence.
a. denies
b. refuses
c. accept
8. It’s obvious why his application was………………
a. rejected
b. withhold
c. decline
Bài 2: Viết lại câu với nghĩa không đổi
I am not going to refuse an invitation to go to the museum. (down)
->………………………………………………………………………………………….
Loan rejected her parents’ offer of financial help. (refused)
->………………………………………………………………………………………….
She refused to meet Mai at school. (denied)
->………………………………………………………………………………………….
Đáp án refuse to V hay Ving
Bài 1:
1. a
2. c
3. b
4. b
5. c
6. a
7. a
8. a