Câu trúc let không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày mà còn thường xuất hiện trong các bài kiểm tra. Tìm hiểu ngay nhé!

Cấu trúc let là gì?

Từ “let” trong tiếng Anh có nghĩa là “cho phép”. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự đồng ý, cho phép người khác làm điều gì đó. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

• Let me know if you need any help. (Hãy cho tôi biết nếu bạn cần giúp đỡ.)

• They let their children play in the park. (Họ cho phép con cái chơi ở công viên.)

• Let me explain. (Hãy để tôi giải thích.)

• They let the students use calculators. (Họ cho phép học sinh sử dụng máy tính.)

• They let the room be messy. (Họ cho phòng trải nên lộn xộn.)

1. Cấu trúc let + gì?

Bạn có thể thắc mắc: Let + gì? Sau let là to-V hay V-ing? Câu trả lời là sau let bạn dùng động từ nguyên mẫu (V-infinitive). Khi diễn tả sự cho phép ai đó làm gì, bạn sẽ sử dụng cấu trúc let me + hoặc let sb + theo công thức sau:

Let + object + V-infinitive

Ví dụ:

• Let me help you carry those heavy bags. (Hãy để tôi giúp bạn mang những túi nặng này.)

• They let their children stay up late on weekends. (Họ cho phép con cái của họ thức khuya vào cuối tuần.)

• Let him borrow your bike for the day. (Hãy để anh ấy mượn xe đạp của bạn trong ngày.)

• She let her friend use her laptop to finish the project. (Cô ấy để cho bạn cô ấy sử dụng laptop để hoàn thành dự án.)

2. Let đi với giới từ gì?

Khi trả lời cho câu hỏi “let đi với giới từ gì?”, bạn hãy cần ghi nhớ một số phrasal verbs (cụm động từ) thông dụng. Tùy theo các giới từ đi kèm mà phrasal verb sẽ mang những ý nghĩa khác nhau.

a. Let down: Làm ai đó thất vọng

• He let me down by not showing up to the meeting. (Anh ấy đã làm tôi thất vọng khi không xuất hiện trong cuộc họp.)

b. Let in: cho ai đó vào

• Please let the guests in and show them to their seats. (Xin hãy cho khách vào và dẫn họ đến chỗ ngồi.)

c. Let off: tha thứ/giảm bớt hình phạt

• The teacher let the students off for being late to class. (Giáo viên đã tha cho học sinh vì đến lớp muộn.)

d. Let out: cho phép ra ngoài/rời khỏi một nơi nào đó

• The prison guard let the prisoner out after serving his sentence. (Cảnh sát giam đã thả tù nhân ra sau khi anh ta đã hoàn thành hình phạt.)

e. Let up: giảm bớt

• The rain finally let up, and we could continue our outdoor activities. (Mưa cuối cùng đã giảm, và chúng tôi có thể tiếp tục các hoạt động ngoài trời.)

Cấu trúc lets, let’s và spend

Khi học cấu trúc let, bạn có thể nhầm lẫn với các công thức của lets, let’s và spend. Hãy hãy thường xuyên ôn lại các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản này để tự tin hơn khi làm bài tập nhé.

1. Cấu trúc lets

Không ít bạn học từ vựng rau lơ lửng lets là một cấu trúc khác hoàn toàn so với let. Tuy nhiên, đây vẫn là cấu trúc let nhưng được chia với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (he, she, it và tên riêng) ở thì hiện tại đơn.

Ví dụ:

• The manager lets the employees take a longer lunch break on Fridays. (Người quản lý cho phép nhân viên nghỉ giữa giờ lâu hơn vào thứ Sáu.)

• The teacher lets the students choose their own research topics for the assignment. (Giáo viên cho phép học sinh chọn chủ đề nghiên cứu riêng cho bài tập.)

• The landlord lets the tenants have pets in the apartment. (Chủ nhà cho phép người thuê có thú cưng trong căn hộ.)

• The coach lets the players decide on the game strategy. (Huấn luyện viên cho phép cầu thủ quyết định chiến thuật trò chơi.)

• The host lets the guests use the swimming pool and other facilities. (Chủ nhà cho phép khách sử dụng bể bơi và các tiện nghi khác.)

2. Cấu trúc let’s

Bạn sẽ sử dụng cấu trúc let’s khi muốn đưa ra một đề xuất hoặc một ý kiến nào đó. Let’s chính là cách viết ngắn gọn của “let us”. Cấu trúc này mang ý nghĩa tương tự với các dạng câu hỏi: Shall we và why don’t we…?

Công thức của cấu trúc let’s:

Ví dụ:

• Let’s go to the movies tonight. (Hãy đi xem phim tối nay.)

• Let’s have dinner at that new restaurant. (Hãy đi ăn tối ở nhà hàng mới đó.)

• Let’s study together for the exam. (Hãy học cùng nhau cho kỳ thi.)

• Let’s take a walk in the park. (Hãy đi dạo trong công viên.)

• Let’s plan a trip to the beach this summer. (Hãy lên kế hoạch đi biển trong mùa hè này.)

Lưu ý: Let’s là một cấu trúc viết lại câu để đề nghị. Bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc let’s để xin phép ai đó làm gì. Tuy nhiên, bạn đừng viết tắt mà hãy viết đầy đủ “Let us” để thể hiện sự lịch sự hơn.

Ví dụ:

• Let us work together to find a solution. (Hãy cho phép chúng tôi cùng nhau làm việc để tìm ra giải pháp.)

• Let us take a moment to appreciate the beautiful sunset. (Hãy cho chúng tôi dành một khoảnh khắc để cảm nhận vẻ đẹp của hoàng hôn.)

• Let us gather our thoughts before making a decision. (Hãy để chúng tôi thu thập ý kiến trước khi đưa ra quyết định.)

3. Cấu trúc spend

Cấu trúc let và spend có thay thế cho nhau được không? Câu trả lời là không. Dưới đây là sự khác biệt giữa hai cấu trúc này:

Let Spend
Cấu trúc Được sử dụng để cho phép hoặc mời ai đó làm điều gì đó. Được sử dụng để diễn tả việc sử dụng bao nhiêu thời gian/tiền bạc/công sức… cho một hoạt động cụ thể.
Cách dùng Let + object + V-infinitive Spend + time/money/… + V-ing
Ví dụ Let me help you with your bags.(Hãy để tôi giúp bạn với hành lý.) I spend a lot of time studying. (Tôi dành nhiều thời gian để học tập.)

Bài tập cấu trúc let và spend

Bài tập 1: Sắp xếp từ cho thành câu hoàn chỉnh

1. know / let / me / you / any / help / if / need.

2. let / go / for / a / in / the / park / us / walk.

3. let / the / play / for / a / while / children / outside.

4. her / borrow / book / weekend / let / your / the / for.

5. him / let / on / the / restaurant / decide / for / tonight.

6. choose / let / them / their / path / in / life / own.

7. let / out / the / dog / into / backyard / the.

8. let / long / play/ the / music / all / night.

9. let / me / of / take / the / dishes / care / tonight.

10. guide / let / your / you / to / dreams / success.

Đáp án bài tập cấu trúc let

1. Let me know if you need any help.

2. Let us go for a walk in the park.

3. Let the children play outside for a while.

4. Let her borrow your book for the weekend.

5. Let him decide on the restaurant for tonight.

6. Let them choose their own path in life.

7. Let the dog out into the backyard.

8. Let the music play all night long.

9. Let me take care of the dishes tonight.

10. Let your dreams guide you to success.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Bài tập 2: Hoàn thành những câu sau, sử dụng đúng dạng của các động từ hoặc cụm động từ spend/ spend – time/ spend – money

1. I love to _____ with my family on the weekends, going for walks and having picnics in the park.

2. The company has decided to _____ a significant amount of _____ on research and development.

3. She enjoys _____ her weekends _____ on creative hobbies like painting and writing.

4. It’s important to _____ quality _____ with loved ones and create lasting memories.

5. They decided to _____ a portion of their savings _____ on a well-deserved vacation.

6. He _____ a lot of _____ on buying new gadgets and electronics.

7. The students were encouraged to _____ more _____ studying and practicing for their exams.

8. She realized that she had _____ too much _____ on unnecessary items and decided to cut back.

9. We should _____ some _____ exploring new places and experiencing different cultures.

10. The company’s marketing team plans to _____ a considerable amount of _____ on advertising campaigns.

Đáp án bài tập cấu trúc let và spend

1. spend time

2. spend, money

3. spending, time

4. spend, time

5. spend, money

6. spends, money

7. spend, time

8. spent, money

9. spend, time

10. spend, money

Trên đây là tổng hợp các kiến thức liên quan đến cấu trúc let. Nắm vững được cấu trúc này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. ILA chắc chắn bạn đạt được mục tiêu học tập nhé!

>>> Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe – nói – đọc – viết?