Khám phá ý nghĩa và cách sử dụng từ “apply” trong tiếng Anh, từ cách cấu trúc đến các ví dụ thực tế.

Apply có nghĩa là gì?

“Apply” là một động từ phổ biến với nghĩa chính là áp dụng, sử dụng. Tuy nhiên, ý nghĩa của từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.

“Apply” có thể hiểu là: nộp đơn xin vào một vị trí việc làm, trường đại học hoặc xin phép làm gì đó. Ngoài ra, nó cũng mang nghĩa áp dụng hoặc có ảnh hưởng đến ai đó, nhóm người hay trong một tình huống nào đó.

Ví dụ:

• We need to apply for planning permission to build the school. (Chúng ta cần xin phép lập kế hoạch xây dựng trường này.)

• The offer only applies to flights from Ha Noi to Phu Quoc. (Ưu đãi chỉ áp dụng cho những chuyến bay từ Hà Nội đến Phú Quốc.)

“Apply” cũng có thể mang nghĩa áp dụng các ý tưởng, phương pháp, luật lệ hay quy tắc vào thực tiễn.

Ví dụ:

• These laws are often difficult to apply in practice. (Những luật lệ này thường khó khả thi trên thực tế.)

• Remember to apply sun cream evenly over the skin. (Hãy nhớ bôi kem chống nắng đều lên da.)

Cộng thêm vào đó, “apply” còn có một nghĩa ít phổ biến hơn là “tận dụng, sử dụng cái gì đó cho mục đích nhất định.”

Ví dụ:

• As a translator, she was able to apply his knowledge of foreign languages. (Là một phiên dịch viên, anh ấy đã biết cách áp dụng kiến thức về ngôn ngữ nước ngoài của mình.)

Apply + gì? Cấu trúc và cách sử dụng của apply

Khi bạn sử dụng “apply” với giới từ “gì,” các bạn cần hiểu rõ cấu trúc câu như dưới đây.

1. Cấu trúc apply có nghĩa là ứng dụng bởi lên cái gì

Ví dụ:

• Before showing a painting, the Duveens would apply a heavy coat of varnish to it. (Trước khi trưng bày các bức tranh, nhà Duveen sẽ phủ một lớp sơn bóng dày lên chúng.)

• He took those ideas and he applied them in an educated, methodical way. (Anh ấy đã tiếp thu những ý tưởng đó và áp dụng chúng một cách có hệ thống và có học thức.)

2. Apply + gì? Cấu trúc apply có nghĩa là áp dụng cái gì (luật lệ, ý tưởng, phương pháp…) vào điều gì

S + apply + something + to + something

Ví dụ:

• New technology is being applied to almost every industrial process. (Công nghệ mới sẽ được áp dụng trong hầu hết các quy trình công nghiệp.)

• This learning method is widely applied to all kinds of students. (Phương pháp học này được áp dụng rộng rãi cho tất cả các loại học sinh.)

3. Apply đi với giới từ gì? Cấu trúc apply kết hợp với giới từ for với nghĩa là nộp đơn xin làm việc, xin học

Ví dụ:

• She immediately applied for permission to visit me and was rebuffed. (Cô ấy lập tức nộp đơn xin phép thăm tôi nhưng bị từ chối.)

• When I was busy applying for colleges, you may have been weighing the pros and cons of going to university versus getting married right away. (Khi tôi đang bận rộn nộp đơn vào các trường cao đẳng, có thể bạn đang cân nhắc lợi ích và bất lợi của việc học đại học so với việc lập gia đình ngay lập tức.)

4. Apply + gì? Các cụm từ của apply

5. Apply đi với giới từ gì? Apply to hay for? Phân biệt apply to và apply for

Cùng đi với apply, tuy vậy apply to và apply for có nhiều điểm khác biệt về nghĩa và cách dùng.

“Apply to” và “apply for” có sự khác biệt về nghĩa. “Apply to” có rất nhiều nghĩa như “áp dụng, liên quan đến ai, việc gì” và “quyết, xóa, bôi”; “chuyển cần làm gì” hoặc “đặt, bón mạnh”. Còn đối với “apply for” lại thường được dùng với nghĩa là “nộp đơn xin việc làm, xin học”.

Ví dụ:

• Apply this cream only to your neck. (Chỉ bôi kem này duy nhất lên cổ.)

• Pressure applied to the wound will stop bleeding. (Sự tác động vào vết thương sẽ ngăn chặn chảy máu.)

• She applied for a job in the bank. (Cô ấy nộp đơn xin việc vào ngân hàng.)

Cấu trúc của “apply to” và “apply for” cũng có nhiều điểm khác biệt. “Apply for” chỉ có một cấu trúc là apply for + something với nghĩa là nộp đơn xin việc làm, xin học. Còn đối với “apply to”, cấu trúc đa dạng hơn. Ta có cấu trúc apply + something + to + something được dùng với nghĩa là đập, bón mạnh hoặc đập, bón mạnh, chuyển cần làm gì. Ngoài ra còn có cấu trúc apply to do something với nghĩa là nộp đơn xin làm gì.

Ví dụ:

• We applied our mind to finding a solution to our problems. (Chúng tôi chuyển tâm và tìm phương án để giải quyết vấn đề của mình.)

• He applied for jobs with more than 100 companies. (Anh ấy ứng tuyển việc làm vào hơn 100 công ty.)

• These are words that only apply only to boys. (Đây là những từ mà chỉ duy nhất được dùng cho nam.)

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với apply

Apply đi với giới từ gì? Ngoài các giới từ đi cùng apply, việc hiểu biết thêm về các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với apply giúp bạn mở rộng thêm từ vựng và linh hoạt thay thế khi dùng tiếng Anh trong văn nói và văn viết.

Dưới đây là bảng từ và cách dùng của các từ đồng nghĩa với apply:

1. Từ đồng nghĩa với apply

2. Apply đi với giới từ gì? Từ trái nghĩa với apply

Bạn cần apply đi với giới từ gì, hãy cùng tìm hiểu về các từ trái nghĩa với apply:

Apply đi với giới từ gì? Phân biệt apply for hay apply to qua bài tập có đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng nhất điền vào chỗ trống

1. Mum had applied…… a part-time job at the community theater.
a. to
b. for

c. Ø