Ôn Tập Thì Tương Lai Gần: Bài Tập và Cách Dùng

Spread the love

Thì tương lai gần (Near future tense) là một thì quan trọng. Nó không chỉ dùng để làm các bài tập, bài thi tại trường học, mà thì tương lai gần còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp thường ngày, kể cả trong các cuộc hội thoại, thuyết trình… Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về thì tương lai gần qua các chủ đề lý thuyết và bài tập.

Nội dung:

  • 1. Thì khẳng định (Affirmative form)
  • 2. Thì phủ định (Negative form)
  • 3. Thì nghi vấn (Question form)
  • 4. Cách sử dụng thì tương lai gần trong các trường hợp cụ thể
  • 5. Phân biệt thì tương lai gần và thì tương lai đơn
  1. Thì khẳng định (Affirmative form)

I + am

He/She/It + is + going to + V(bare-inf)

You/We/They + are

Ví dụ: I am going to visit my grandmother next week.

(Tuần sau tôi sẽ tới thăm bà tôi)

  1. Thì phủ định (Negative form)

Subject + am/is/are + not + going to + V(bare-inf)

Ví dụ: We are not going to run a marketing campaign for this project.

(Chúng tôi không có kế hoạch chạy chiến dịch quảng cáo cho dự án này)

  1. Thì nghi vấn (Question form)

Am/Is/Are + Subject + going to + V(bare-inf)?

Ví dụ: Are you going to get a new car?

(Anh có định mua xe mới không?)

Thì tương lai gần được sử dụng trong các trường hợp sau:

a. Diễn đạt một dự định sẽ được thực hiện trong tương lai gần hoặc một quyết định sẵn có

Ví dụ: I ’m going to move to a new house next month.

(Tháng sau tôi sẽ chuyển đến một căn nhà mới)

She ’s going to participate in voluntary activities this summer.

(Mùa hè năm nay cô ấy sẽ tham gia các hoạt động tình nguyện)

Thì tương lai gần thường được sử dụng để diễn tả các quyết định sẵn có.

b. Diễn đạt một tình huống sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên tình huống hiện tại – nói rõ những gì chúng ta nghĩ điều gì sẽ xảy ra dựa vào những gì chúng ta nhìn thấy hoặc nghe thấy ở hiện tại.

Ví dụ: Look at that car! It ’s going to hit the power pole!

(Nhìn chiếc xe kia kìa! Nó sắp va vào cột điện rồi!)

She’s pregnant – She’s going to have a baby.

(Cô ấy đang mang thai – cô ấy sắp sinh đứa trẻ)

Lưu ý: Thì tương lai gần không sử dụng cùng với động từ to be và cảm. Ở trường hợp này, chúng ta nên dùng hiện tại tiếp diễn để diễn tả điều dự định sẽ diễn ra.

Ví dụ: We are going to the museum tomorrow.

(Ngày mai chúng tôi sẽ đi bảo tàng)

I am coming to see my brother on the weekend.

(Cuối tuần này tôi sẽ đến thăm anh trai tôi)

Thì tương lai gần và thì tương lai đơn đều được dùng để nói về các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, tuy nhiên hai thì này cũng có một số điểm khác biệt như sau:

  • Thì tương lai gần và thì tương lai đơn được dùng để diễn đạt quyết định nhưng:

Thì tương lai gần được dùng khi chúng ta đã quyết định trước hoặc dự định sẽ làm một việc gì đó (ví dụ: quyết định đã được chuẩn bị từ trước)

Thì tương lai đơn được dùng khi chúng ta quyết định ngay lập tức điều gì đó trong lúc nói (ví dụ: quyết định không được chuẩn bị từ trước)

Ví dụ: We are going to eat out at an Italian restaurant tonight.

(Tối nay chúng tôi sẽ đi ăn ở nhà hàng Ý)

và:  

I want to eat Italian food tonight. 

– Well, we’ll eat out at an Italian restaurant near my house

(Tối nay em muốn ăn đồ Ý. 

– Được rồi, vậy chúng ta sẽ ăn ở nhà hàng Ý gần nhà mình nhé.)

Cách dùng và thực hành thì tương lai gần một cách nhanh chóng để làm bài tập về thì này

  1. We _____ this week. We are on holiday (not work)
  2. When _____ you _____ for the exam? (study)
  3. What _____ he _____ tomorrow? (do)
  4. I _____ some snacks and beverages to eat for lunch at the picnic this weekend. (buy)
  5. What _____ she _____ when she grows up? (become)
  6. Susan _____ tennis later (play)
  1. Rose _____ a baby next month.
  1. has
  2. is going to have
  3. will have
  4. is having
  5. What _____ you _____ this evening?
  1. do – wear
  2. is – wearing
  3. are – going to wear
  4. will – wear
  5. I have decided. I _____ drinking alcohol.
  1. will stop
  2. stop
  3. stopped
  4. am going to stop
  5. Look out! She _____ that window.
  1. is going to break
  2. breaks
  3. will break
  4. is breaking
  5. Sam _____ Marketing Course next summer.
  1. study
  2. will study
  3. is going to study
  4. have studied
  5. Where _____ you _____ to study?
  1. will – go
  2. are – going
  3. are – going to go
  4. do – go
  1. I/ this dress/ wear/ to the party
  2. My father/ breakfast/ tomorrow/ make
  3. eat out/ My brother/ tonight/ his girlfriend/ with
  4. They/ see/ movie/ a/ cinema/ at/ the/ in/ city/ central
  5. friend/ My/ a/ party/ have/ birthday/ next month.

Bài tập 1. Chia động từ trong ngoặc ở thì tương lai gần

  1. are not going to work
  2. are you going to study
  3. is he going to do
  4. am going to buy
  5. is she going to become
  6. is going to play

Bài tập 2. Chọn đáp án đúng

Bài tập 3. Hoàn thành câu bằng các từ cho sẵn

  1. I/ this dress/ wear/ to the party

→ I am going to wear this dress to the party.

  1. My father/ breakfast/ tomorrow/ make

→ My father is going to make breakfast tomorrow.

  1. eat out/ My brother/ tonight/ his girlfriend/ with

→ My brother is going to eat out with his girlfriend tonight.

  1. They/ see/ movie/ a/ cinema/ at/ the/ in/ city/ central

→ They are going to see a movie at a cinema in the central city.

  1. friend/ My/ a/ party/ have/ birthday/ next month

→ My friend is going to have a birthday party next month.

Qua bài viết trên, chúng tôi đã tổng hợp các nội dung liên quan đến thì tương lai gần và cung cấp một số bài tập giúp bạn ôn luyện nhằm nắm vững kiến thức về thì này. Hy vọng những kiến thức này sẽ hữu ích và giúp bạn bổ sung những kiến thức về thì tương lai gần nói riêng và tổng hợp 13 thì tiếng Anh nói chung. Chúc bạn học tốt!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top