Khám phá cách chia sẻ niềm đam mê thể thao yêu thích bằng tiếng Anh, cùng những từ vựng và cấu trúc câu hữu ích.

Những từ vựng thường dùng để viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

1. Các môn thể thao

2. Các dụng cụ thể thao

3. Cụm động từ dùng khi viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

• Dribble the ball: rê bóng

• Pass the ball: chuyền bóng

• Shoot the ball: sút bóng

• Score a goal: ghi bàn (bóng đá)

• Save a goal: cản phá thành công

• Score a basket: ghi điểm (bóng rổ)

• Rebound the ball: bắt bóng bật bảng

• Serve the shuttlecock: phát cầu lông

• Hit the shuttlecock: đánh cầu lông

• Smash the shuttlecock: đập cầu lông

• Rally: đánh trả qua lại

• Win a point: ghi điểm

• Swim freestyle: bơi tự do

• Swim backstroke: bơi ngửa

• Swim breaststroke: bơi ếch

• Swim butterfly stroke: bơi bướm

• Dive into the pool: nhảy xuống bể bơi

• Jog: chạy bộ nhẹ nhàng

• Run: chạy

• Sprint: chạy nước rút

• Run a marathon: chạy marathon

• Finish the race: hoàn thành cuộc đua

• Serve the ball: phát bóng

• Hit the ball: đánh bóng

• Volley the ball: vồ bóng

• Lob the ball: đánh bóng cao

• Win a match: thắng trận

• Stretch your body: giãn cơ thể

• Breathe deeply: hít thở sâu

• Hold a pose: giữ tư thế

• Meditate: thiền

• Relax your body: thư giãn cơ thể

• Exercise regularly: tập thể dục đều đặn

• Play a sport: chơi thể thao

• Get fit: rèn luyện sức khỏe

• Stay in shape: giữ dáng

• Have fun: vui chơi

Các câu trúc phổ biến dùng để viết về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

1. Giới thiệu môn thể thao

• The sport I love the most is… (Môn thể thao tôi yêu thích nhất là…)

• My favorite sport is… (Môn thể thao yêu thích của tôi là…)

• I have a great passion for… (Tôi có niềm đam mê lớn với…)

• I’m a big fan of… (Tôi là một fan hâm mộ lớn của…)

2. Miêu tả đặc điểm của môn thể thao

• It is a team sport/ individual sport. (Đây là môn thể thao đồng đội/ cá nhân.)

• It involves… (Nó bao gồm…)

• The objective of the game is to… (Mục tiêu của trò chơi là…)

• The game is played on… (Trò chơi được chơi trên…)

• It requires (Nó đòi hỏi)

• It can be played (Nó có thể được chơi)

3. Chia sẻ lý do yêu thích môn thể thao bằng tiếng Anh

• I love it because… (Tôi yêu thích nó vì…)

• What I enjoy most about it is… (Điều tôi thích nhất về nó là…)

• It brings me… (Nó mang lại cho tôi…)

• I find it (Tôi thấy nó)

• It is a great way to… (Đây là một cách tuyệt vời để…)

4. Kể về trải nghiệm khi chơi môn thể thao

• I usually play it with: (Tôi thường chơi nó với…)

• I have participated in: (Tôi đã tham gia…)

• My most memorable experience was: (Kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là…)

• I have learned a lot from: (Tôi đã học được rất nhiều từ…)

5. Kết luận

• I would highly recommend this sport to: (Tôi thực sự muốn giới thiệu môn thể thao này cho…)

• It is a good way to stay fit and have fun. (Đây là một cách tuyệt vời để giữ dáng và vui chơi.)

Các bài văn mẫu giới thiệu môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh

Bài 1

Môn thể thao tôi yêu thích nhất là bóng đá. Đây là một môn thể thao đồng đội với hai đội, mỗi đội có mười một cầu thủ. Mục tiêu của trò chơi là ghi nhiều bàn thắng hơn đội kia bằng cách đá hoặc dùng đầu đưa bóng vào lưới. Trò chơi diễn ra trên một sân lớn hình chữ nhật với một cầu khung thành ở mỗi đầu. Nó đòi hỏi sức khỏe thể chất, tinh thần đồng đội và khả năng phối hợp.

Tôi yêu bóng đá vì nó rất thú vị và thử thách. Tôi thích cảm giác được làm việc cùng đồng đội để đạt được một mục tiêu chung. Nó mang lại cho tôi niềm vui và sự thỏa mãn khi tôi ghi điểm hoặc giúp đội của mình chiến thắng. Tôi thấy đây là một cách tuyệt vời để giữ dáng và giảm stress.

Tôi thường chơi bóng đá với bạn bè vào cuối tuần. Chúng tôi có rất nhiều niềm vui bên nhau và nó giúp chúng tôi gần gũi hơn. Tôi cũng đã tham gia vào một số giải bóng đá và đã giành được một số giải thưởng. Kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là khi tôi ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết của một giải đấu.

Tôi đã học được rất nhiều từ bóng đá. Nó dạy cho tôi tầm quan trọng của tinh thần đồng đội, kỷ luật và thể thao.

Dịch:

Bóng đá là môn thể thao tôi yêu thích nhất. Đây là một môn thể thao đồng đội liên quan đến hai đội gồm mười một cầu thủ mỗi bên. Mục tiêu của trò chơi là ghi nhiều bàn thắng hơn đội còn lại bằng cách đá và đưa bóng vào lưới. Trò chơi được diễn ra trên một sân hình chữ nhật lớn với khung thành ở mỗi đầu. Môn thể thao này đòi hỏi thể lực, tinh thần đồng đội và khả năng phối hợp. 

Tôi yêu bóng đá vì nó thật sự thú vị và mang lên những cảm xúc mãnh liệt. Tôi thích cảm giác làm việc cùng những đồng đội của mình để đạt được một mục tiêu chung. Nó mang lại cho tôi niềm vui và sự hài lòng khi ghi bàn hay giúp đội bóng của tôi chiến thắng. Tôi thấy bóng đá là một cách tuyệt vời để giữ dáng và giảm căng thẳng. 

Tôi thường chơi bóng với những người bạn vào cuối tuần. Chúng tôi có rất nhiều khoảnh khắc vui vẻ bên nhau và nó giúp chúng tôi thêm gắn kết. Tôi cũng đã tham gia một số giải bóng đá và đã từng dành những giải thưởng. Kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là khi ghi bàn quyết định trong trận chung kết thật sự hấp dẫn.

Tôi đã học được rất nhiều từ bóng đá. Nó đã dạy cho tôi những bài học đáng quý về tinh thần đồng đội, kỷ luật và thể thao. 

Bài 2:

Bơi lội là một môn thể thao dưới nước, trong đó sử dụng tay và chân để di chuyển trong nước. Đây là một hoạt động thể chất đòi hỏi sức mạnh, sự bền bỉ và khả năng phối hợp. Mục tiêu của việc bơi là di chuyển nhanh chóng và hiệu quả nhất trong nước. Bơi lội có thể được thực hiện để giải trí, tập thể dục hoặc thi đấu.

Tôi yêu bơi lội vì đây là một hoạt động sảng khoái và mang lại cảm giác tỉnh táo. Tôi thích cảm giác không trọng lượng khi ở trong nước và sự tự do di chuyển mà môn bơi lội mang lại. Nó mang lại cho tôi sự bình yên và thanh thản. Đây là một cách tuyệt vời để thư giãn, giữ dáng và khỏe mạnh.

Tôi thường đến bể bơi địa phương để bơi. Tôi cũng đã tham gia vào một số giải bơi. Kỷ niệm đáng nhớ nhất của tôi là khi tôi giành huy chương vàng trong một cuộc thi bơi. Tôi đã học được nhiều điều từ môn bơi lội. Nó đã dạy tôi tầm quan trọng của kỷ luật, sự kiên trì và tinh thần đồng đội.

Tôi rất khuyên bạn nên thử bơi lội nếu bạn đang tìm kiếm một cách thú vị và đầy thử thách để giữ dáng. Đây là một hoạt động tuyệt vời cho mọi lứa tuổi.

Dịch môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh:

Bơi lội là một môn thể thao nước liên quan đến việc sử dụng tay chân để giúp di chuyển trong dòng nước. Đây là một hoạt động thể chất cần đến sức mạnh, độ bền và sự phối hợp. Mục tiêu của môn bơi lội là di chuyển qua nước một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất có thể. Bơi lội có thể được thực hiện để giải trí, tập thể dục hoặc cạnh tranh thi đấu.

Tôi thích bơi lội vì nó là một hoạt động tươi mát và tràn đầy sinh lực. Tôi yêu cảm giác nhẹ nhàng khi ở trong nước và sự tự do di chuyển mà bơi lội mang lại. nó mang lại cho tôi cảm giác bình yên và thanh thản. Đây là một cách tuyệt vời để thư giãn, giữ dáng và luôn khỏe mạnh.

Tôi thường bơi ở bể bơi gần nhà. Tôi cũng đã tham gia nhiều cuộc thi bơi. Kỷ niệm đáng nhớ nhất là lúc tôi giành được huy chương vàng trong một cuộc đua bơi. Tôi đã học hỏi được nhiều điều từ môn thể thao bơi lội. Nó dạy tôi về tinh thần kỷ luật, sự kiên trì và hợp tác đồng đội.

Tôi khuyên bạn nên thử sức với môn bơi lội nếu bạn đang tìm kiếm một hoạt động thú vị và đầy thử thách để giữ dáng. Môn bơi lội là một hoạt động tuyệt vời cho tất cả mọi người ở mọi lứa tuổi.

>>> Xem thêm: Bắt mí cách học tiếng Anh giỏi 4 kỹ năng nghe-nói-đọc-viết

Tóm lại, việc học cách nói về môn thể thao yêu thích bằng tiếng Anh là một kỹ năng tuyệt vời giúp bạn tự tin diễn đạt, kết nối với người khác, đồng thời tận hưởng cơ hội chia sẻ đam mê thể thao với mọi người.