Ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 3: Hướng dẫn chi tiết

Spread the love

Khám phá những từ vựng tiếng Anh dành cho học sinh lớp 3, giúp trẻ phát triển ngôn ngữ tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn. Nội dung bao gồm từ vựng theo chủ đề và cấu trúc ngữ pháp cơ bản.

CON BÉ HỌC TIẾNG ANH VỮNG TRỌN SAU 3 THÁNG

(Babilala giảm giá 58% & tặng bộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)


Babilala – Ứng dụng học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á

  • Giáo trình chuẩn Cambridge
  • 360 bài học, 3000+ từ vựng
  • I-Speak giúp điểm phát âm

Học từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bé tiếp thu nhanh và ghi nhớ lâu hơn. Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp chi tiết các từ vựng tiếng Anh lớp 3:

Từ vựng về chủ đề màu sắc:

  • Blue /blu:/: Màu xanh da trời.
  • Green /gri:n/: Màu xanh lá cây.
  • Pink /piŋk/: Màu hồng.
  • Purple /’pɜ:rpl/: Màu tím.
  • Orange /’ɔ:rindʒ/: Màu cam.
  • Red /red/: Màu đỏ.
  • Yellow /’jɛlou/: Màu vàng.
  • Black /blæk/: Màu đen.
  • White /wait/: Màu trắng.
  • Brown /braun/: Màu nâu.
  • Grey /grei/: Màu xám.

Từ mới tiếng Anh lớp 3 về chủ đề trái cây:

  • Apple /ˈæpl/: Quả táo.
  • Banana /bə’nɑ:nə/: Quả chuối.
  • Orange /’ɔ:rindʒ/: Quả cam.
  • Mango /’mæŋgou/: Quả xoài.
  • Coconut /’koukənʌt/: Quả dừa.
  • Pear /peə/: Quả lê.
  • Durian /’djuəriən/: Sầu riêng.
  • Guava /’gwɑ:və/: Quả ổi.

Từ vựng về chủ đề trái cây

Từ vựng về chủ đề đồ vật trong lớp học:

  • Book /buk/: Sách.
  • Table /’teibl/: Bàn.
  • Chair /tʃeə/: Ghế.
  • Pen /pen/: Bút mực.
  • Pencil /ˈpensl/: Bút chì.
  • Ruler /ˈruːlə/: Thước.
  • Bag /bæɡ/: Cặp, balo.
  • Board /bɔːrd/: Bảng viết.
  • Eraser /ɪˈreɪzər/: Cục tẩy.
  • Teacher /ˈti:tʃər/: Giáo viên.
  • Pupil /ˈpjuːpl/: Học sinh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề gia đình:

  • Family /ˈfæmɪli/: Gia đình.
  • Father /’fɑ:ðə/: Bố.
  • Mother /’mʌðə/: Mẹ.
  • Sister /’sɪstə/: Chị/gái.
  • Brother /’brʌðə/: Anh/em trai.
  • Grandfather /’grændfɑ:ðə/: Ông.
  • Grandmother /’grændmʌðə/: Bà.


Từ vựng tiếng Anh về chủ đề đồ chơi:

  • Toy /tɔɪ/: Đồ chơi.
  • Doll /dɔl/: Búp bê.
  • Robot /’rɔːbɒt/: Người máy.
  • Ball /bɔːl/: Bóng.
  • Kite /kaɪt/: Diều.
  • Puzzle /ˈpʌzl/: Xếp hình.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề cơ thể:

  • Face /feɪs/: Khuôn mặt.
  • Mouth /maʊθ/: Miệng.
  • Chin /tʃɪn/: Cằm.
  • Neck /nɛk/: Cổ.
  • Shoulder /ˈʃoʊldər/: Vai.
  • Arm /ɑrm/: Cánh tay.
  • Tongue /tʌŋ/: Lưỡi.
  • Tooth /tuːθ/: Răng.
  • Lip /lɪp/: Môi.
  • Eye /aɪ/: Mắt.

Từ vựng về chủ đề cơ thể

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về chủ đề giao thông:

  • Bike /baɪk/: Xe đạp.
  • Bus /bʌs/: Xe buýt.
  • Car /kɑːr/: Xe hơi.
  • Motorbike /ˈmoʊtərbaɪk/: xe mô tô.
  • Taxi /ˈtæksɪ/: xe taxi.
  • Train /treɪn/: xe lửa, tàu hỏa.
  • Plane /pleɪn/: máy bay.

Trong chương trình tiếng Anh lớp 3, bé sẽ được làm quen với một số mẫu câu cơ bản và 6 cấu trúc ngữ pháp. Cụ thể:

Cấu trúc 1:

I have got… = I’ve got (Tôi có)

Ví dụ: I’ve got a doll. (Tôi có một con búp bê).

I haven’t got (Tôi không có)

I haven’t got a ruler. (Tôi không có cây thước)

Cấu trúc 2:

He has/She has got… = He’s/She’s got (Anh ấy/Chị ấy có)

Ví dụ: She has got a bike. (Cô ấy có một chiếc xe đạp)

He hasn’t/ She hasn’t got… (Anh ấy/Chị ấy không có)

Ví dụ: He hasn’t got a car. (Anh ấy không có ô tô)

Cấu trúc 3:

This + danh từ số ít: cái… này

Ví dụ: This table: cái bàn này.

That + danh từ số ít: cái… kia

Ví dụ: That chair. (Cái ghế kia)

These + danh từ số nhiều: những cái… này

Ví dụ: These tables: những cái bàn này.

Those + danh từ số nhiều: những cái… kia

Ví dụ: Those chairs: những cái ghế kia.

Cấu trúc 4:

I can…/ I can’t…: Tôi có thể/Tôi không thể…

Ví dụ: I can play soccer. (Tôi có thể chơi đá bóng)

I can’t drive a car. (Tôi không thể lái xe ô tô)

Cấu trúc 5:

I like…/ I don’t like…: Tôi thích/ Tôi không thích

Ví dụ: I like mango but I don’t like pear. (Tôi thích quả xoài nhưng không thích quả lê)

Cấu trúc 6:

It’s mine/yours: Nó là của tôi/của bạn.

This ball is mine/This ball is yours. (Quả bóng này là của tôi/Quả bóng này là của bạn).

Sau đây là một số mẫu câu hỏi giao tiếp đơn giản dành cho bé lớp 3:

  • What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
  • What’s his/her name? (Tên của anh/chị ấy là gì?)
  • How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
  • How old is he/she? (Anh/chị ấy bao nhiêu tuổi?)
  • Who’s this/that? (Đây/là ai?)
  • What’s this/that? (Đây/là cái gì?)
  • How many tables are there? (Có bao nhiêu cái bàn?)
  • What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
  • How are you? (Bạn khỏe không?)

Dưới đây là mẫu câu trả lời tương ứng với các câu hỏi trên:

  • My name is Tom. (Tên của tôi là Tom).
  • His name is Tuan/Her name is Lan. (Tên của anh ấy là Tuấn/Tên của cô ấy là Lan)
  • I’m seven years old. (Tôi 7 tuổi)
  • He’s/she’s ten years old. (Anh ấy/cô ấy 10 tuổi)
  • This is/That is my father. (Đây/Là bố của tôi)
  • This is a/That is a ball. (Đây/Là quả bóng)
  • There are four tables. (Có 4 cái bàn)
  • I’m fine. (Tôi khỏe)

GIẢI PHÁP GIÚP CON:

Giới thiệu tiếng Anh vững chắc cho trẻ em, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Bản Giáo và người Việt, con tự học dễ dàng.

Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ:

Dưới đây là một số bài tập để bé rèn luyện các kiến thức vừa học:

Bé hãy điền câu hỏi phù hợp với các câu trả lời sau:

  1. ———–? – This is my cousin.
  2. ———–? – The television is on the table.
  3. ———–? – There are five rooms.
  4. ———–? – I can cook.
  5. ————-? – I’m playing the piano.
  6. ———–? – My mother is forty.
  7. ———–? – I’m nine years old.
  8. ———–? – It’s my hat.
  9. ———–? – This is a clock.
  10. ———–? – It’s yellow.

Đáp án:

  1. Who is this?
  2. Where is the television?
  3. How many rooms are there?
  4. What can you do?
  5. What are you doing?
  6. How old is your mother?
  7. How old are you?
  8. Whose is that hat?
  9. What is this?
  10. What color is it?

Bé hãy tìm và sửa lỗi các câu sau:

  1. My mother are forty-five.
  2. I playing badminton.
  3. There are three room in my house.
  4. Who is this? – It’s Stella’s.
  5. How many desk are there in your classroom?

Đáp án:

  1. are thành is.
  2. I thành I am hoặc I’m.
  3. Room thành rooms.
  4. Who thành What.
  5. Desk thành desks.

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 với đa dạng chủ đề mà chúng tôi muốn gửi đến các bé. Mong rằng qua loạt từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và bài tập vừa rồi sẽ giúp trẻ hoàn thành tốt chương trình học tiếng Anh lớp 3. Chắc bé sẽ trở thành thạo ngôn ngữ mới thông qua các kiến thức trên!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top