Khám phá ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – những kiến thức căn bản hữu ích cho việc học ngôn ngữ một cách hiệu quả!

Lý do cần nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

• Xây dựng nền tảng cơ bản: Ở lớp 4, các em sẽ bắt đầu học những cấu trúc ngữ pháp nền tảng như thì quá khứ đơn, hiểu về động từ V2/V-ed và các dạng câu hỏi cơ bản. Việc hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc này là rất quan trọng cho việc học ngôn ngữ sau này.

• Cải thiện khả năng viết: Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các em bắt đầu viết các đoạn văn ngắn và câu chuyện đơn giản. Nắm vững ngữ pháp giúp các em viết với cấu trúc hợp lý, câu chữ rõ ràng và mạch lạc hơn.

• Phát triển kĩ năng đọc hiểu: Các bài đọc trong chương trình tiếng Anh lớp 4 thường chứa nhiều cấu trúc ngữ pháp cơ bản. Hiểu rõ ngữ pháp sẽ giúp các em dễ dàng phân tích và hiểu nội dung bài đọc, từ đó trả lời chính xác các câu hỏi liên quan.

• Kĩ năng nghe và nói: Ở lớp 4, các em thường tham gia các hoạt động nghe và nói đơn giản như hội thoại ngắn, trả lời câu hỏi về bản thân và gia đình. Nắm vững ngữ pháp sẽ giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

• Luyện thi và kiểm tra: Các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 4 thường bao gồm các câu hỏi về ngữ pháp, từ vựng tiếng Anh lớp 4 và cấu trúc câu. Nắm vững ngữ pháp sẽ giúp các em làm bài thi tốt và đạt điểm cao hơn.

Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Để học hiệu quả, các em cần nắm vững những kiến thức ngữ pháp trung tâm của tiếng Anh lớp 4 như sau:

1. Kiến thức tiếng Anh lớp 4

Động từ V2/V-ed

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, về động từ V2/V-ed là cách gọi thông dụng cho dạng quá khứ đơn (V2) của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

• Động từ có quy tắc (Regular Verbs): Đối với các động từ có quy tắc, để tạo dạng quá khứ đơn, các em chỉ cần thêm -ed vào cuối động từ nguyên mẫu (infinitive).

Ví dụ:

√ Walk → Walked

√ Play → Played

√ Visit → Visited

• Động từ bất quy tắc (Irregular Verbs): Động từ bất quy tắc không theo quy tắc thêm -ed. Mỗi động từ có dạng quá khứ riêng và các em cần ghi nhớ từng từ một.

>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến

Thì quá khứ đơn

Trong chương trình ngữ pháp tiếng Anh lớp 4, thì quá khứ đơn trở thành một điểm ngữ pháp mới và quan trọng cần nắm vững.

Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc câu và ví dụ:

• Từ nhận diện thì quá khứ đơn:

Wh-question

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 còn có phần về Wh-questions là những từ mà khi đặt ở đầu câu sẽ tạo thành các câu hỏi về các thông tin cụ thể.

• What (Cái gì): được sử dụng để hỏi về vật, sự việc hoặc hành động cụ thể.

Ví dụ: What did you eat for lunch? (Bạn đã ăn gì cho bữa trưa?)

• Why (Tại sao): Được sử dụng để hỏi về lý do hoặc nguyên nhân của một sự việc.

Ví dụ: Why are you sad? (Tại sao bạn buồn?)

• When (Khi nào): được dùng để hỏi về thời gian hoặc ngày tháng xảy ra sự việc.

Ví dụ: When is your birthday? (Khi nào là sinh nhật của bạn?)

• Where (Ở đâu): được sử dụng để hỏi về vị trí hoặc địa điểm.

Ví dụ: Where did you go on vacation? (Bạn đã đi nghỉ ở đâu?)

• Who (Ai): Được dùng để hỏi về danh tính của một người.

Ví dụ: Who is your best friend? (Bạn thân của bạn là ai?)

How question

How (Thế nào): được dùng để hỏi về cách thức, phương pháp hoặc tình trạng của một sự việc.

Ví dụ: How did you learn to swim? (Bạn đã học bơi như thế nào?)

• How far (Bao xa): Sử dụng để hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm.

Ví dụ: How far is the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất cách bao xa?)

• How long (Bao lâu): được dùng để hỏi về khoảng thời gian một sự việc diễn ra.

Ví dụ: How long does it take to finish your homework? (Bạn hoàn thành bài tập về nhà mất bao lâu?)

• How many (Bao nhiêu): Sử dụng để hỏi về số lượng.

Ví dụ: How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu cuốn sách?)

• How often (Bao nhiêu lần, có thường không): được sử dụng để hỏi về tần suất của một hành động.

Ví dụ: How often do you go to the gym? (Bạn đến phòng tập gym có thường không?)

2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 theo từng unit (tóm tắt)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – Học kỳ 1

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 – Học kỳ 2

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp bí quyết học tiếng Anh lớp 4 tại nhà từ A đến Z

Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 4

Dưới đây là một số bài tập tiếng Anh lớp 4 ngắn về ngữ pháp tiếng Anh để các em rèn luyện và nắm vững kiến thức:

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. She (watch) ___________ a movie last night.

2. They (play) ___________ soccer yesterday afternoon.

3. I (visit) ___________ my grandparents last weekend.

4. He (finish) ___________ his homework before dinner.

5. We (have) ___________ pizza for lunch yesterday.

Đáp án:

1. watched 2. played 3. visited 4. finished 5. had

Bài tập 2: Dạng bài tập V2/V-ed:

1. She (eat) ___________ a delicious cake yesterday.

2. They (read) ___________ an interesting story last night.

3. He (write) ___________ a letter to his friend.

4. We (see) ___________ a movie at the cinema.

5. The children (play) ___________ in the park yesterday.

Đáp án:

1. ate 2. read 3. wrote 4. saw 5. played

Bài tập 3: Đặt câu hỏi thích hợp cho các câu trả lời dưới:

1. My favorite color is blue.

2. They went to the zoo last Saturday.

3. She loves to read books in her free time.

4. My birthday is in December.

5. We usually go swimming in the summer.

Đáp án:

1. What is your favorite color?

2. Where did they go last Saturday?

3. What does she love to do in her free time?

4. When is your birthday?

5. What do you usually do in the summer?

Kết luận

Như vậy, việc nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 giúp xây dựng nền tảng cho sự phát triển ngôn ngữ toàn diện của các em. Qua việc ôn tập và thực hành các bài tập như chia động từ và đặt câu hỏi…, các em có thể củng cố khả năng ngôn ngữ của mình, từ đó cải thiện kỹ năng viết, đọc hiểu, nghe và nói. Đồng thời, những kỹ năng này cũng sẽ giúp các em tự tin hơn khi tham gia các hoạt động học tập và giao tiếp trong tiếng Anh.