Nắm Vững Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn Chỉ Trong 30 Phút

Spread the love

Thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn là hai dạng ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong cả ngữ viết lẫn ngữ nói. Đối với những ai mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phân biệt và sử dụng chính xác hai thì này có thể gặp phải những khó khăn và nhầm lẫn nhất định. Do đó, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hai thì này với những ví dụ đơn giản, dễ hiểu nhất.

Nội dung:

  • 1. Giới thiệu về thì hiện tại đơn.
  • 2. Cách sử dụng thì hiện tại đơn với ví dụ minh họa.
  • 3. Giới thiệu về thì hiện tại tiếp diễn.
  • 4. Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn với ví dụ cụ thể.
  • 5. So sánh và phân biệt giữa hai thì.

Thì hiện tại đơn (the present simple tense) được sử dụng để diễn tả những hành động chung chung, thường xuyên lặp lại hoặc một sự thật hiển nhiên diễn ra trong thời gian hiện tại.


Cách phân biệt hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, người học cần xác định mục đích cụ thể của mình.

Thì hiện tại tiếp diễn (the present continuous tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói, đang diễn ra và kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định ở hiện tại.

a) Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn được dùng để diễn đạt:

– Thói quen, hành động lặp đi lặp lại trong hiện tại.

Ví dụ: I do exercise every day. (Tôi tập thể dục mỗi ngày)

He reads newspapers every evening. (Tối nào anh ấy cũng đọc báo)

Cách dùng này thường đi kèm các trạng từ, cụ thể như always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), occasionally (đôi khi), seldom (hiếm khi), never (không bao giờ), every day/week/month/year (hằng ngày/tuần/tháng/năm), once/twice a week/month/year (một/hai lần một tuần/tháng/năm)


Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự việc lặp đi lặp lại trong hiện tại.

– Chân lý, sự thật hiển nhiên

Ví dụ: When water boils, it turns into steam. (Khi nước sôi nó biến thành hơi)

The moon goes round the earth. (Mặt trăng quay quanh trái đất)

– Nhận thức, cảm xúc, quan điểm hoặc trạng thái ở hiện tại.

Ví dụ: She likes him but doesn’t love him. (Cô ấy chỉ thích mà không yêu anh ta)

I see things differently now (Bây giờ tôi nhìn mọi thứ một cách khác).

– Sự việc sẽ xảy ra trong tương lai (trường hợp được xác định theo thời gian biểu)

Ví dụ: The meeting in Room No.4 starts at 9.45 a.m. (Buổi họp ở phòng số 4 bắt đầu vào lúc 9.45 sáng)

I go on a business trip this afternoon. (Chiều nay tôi đi công tác)

b) Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn đạt:

– Hành động đang diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ: What are you doing? – I am looking for my dictionary. (Bạn đang làm gì vậy? – Tôi đang tìm cuốn từ điển của mình)

My family is having dinner now. (Nhà tôi đang ăn tối)

– Hành động nói chung đang diễn ra ở hiện tại nhưng không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.

Ví dụ: I am watching an interesting movie at the moment. I’ll recommend it for you when I’ve finished it. (Lúc này tôi đang xem một bộ phim rất hay. Khi xem xong tôi sẽ giới thiệu nó cho bạn)

Maxeu is writing another love song this month. (Tháng này Maxeu đang viết thêm một bản tình ca)

Cách dùng này thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian như now (bây giờ), right now (ngay lúc này), at present (hiện tại), at the moment (lúc này), at the present time (vào lúc này)

– Hành động có tính tạm thời (chỉ kéo dài trong thời gian ngắn)

Ví dụ: I am living in a rented flat until I find somewhere to buy. (Tôi đang sống ở một căn hộ cho thuê cho đến khi tìm được nơi nào để mua)

She is drinking too much coffee these days because she’s so stressed at work. (Dạo này vì quá căng thẳng trong công việc nên cô ấy uống rất nhiều cà phê)

Cách dùng này thường được dùng với các cụm từ chỉ thời gian như this week (tuần này), these days (dạo này), for a few days (vài ngày), nowadays (ngày nay), at/for the moment (lúc này), at present (hiện nay), still (vẫn còn)

– Sự việc đang phát triển hoặc thay đổi

Ví dụ: The earth is getting warmer. (Trái đất đang nóng lên)

House prices are going up again. (Giá nhà lại tăng lần nữa)

– Hành động xảy ra quá thường xuyên, đôi khi khiến người nói bực mình hoặc khó chịu.

Cách dùng này được dùng với trạng từ always, continually, constantly, forever.

Ví dụ: You ’re always losing your glasses! (Bạn cứ đánh mất kính mãi!)

She ’s forever being late. (Cô ấy lúc nào cũng đến muộn)

Cấu trúc này cũng được dùng để diễn tả sự việc tính cách xuất hiện rất thường xuyên.

Ví dụ: I am always meeting him in the grocery near my house. (Tôi gặp anh ta ở cửa hàng tạp hóa gần nhà)

– Hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cách dùng này thường diễn tả một sự sắp xếp hoặc một kế hoạch đã được định trước và thường phải kết hợp với trạng từ chỉ thời gian tương lai như tonight, tomorrow, later, next week, this weekend,… nếu không có trạng từ chỉ thời gian tương lai, người nghe dễ hiểu lầm là hành động đang xảy ra.

Ví dụ: I am having a meeting tomorrow. (Tôi có một cuộc họp vào ngày mai)

Karren is going on a business trip next week. (Karren sẽ đi công tác vào tuần tới)

What is she doing tonight? (Tối nay cô ấy sẽ làm gì?)

Hiện tại đơn (The present simple tense) Thì hiện tại tiếp diễn (The present continuous tense)
Diễn đạt hành động diễn ra thường xuyên
Ví dụ:

What do you do every night?

(Bạn làm gì mỗi tối?)
– I watch TV.
(Tôi xem TV)

Diễn đạt hành động đang diễn ra ngay lúc nói
Ví dụ:

What are you doing?

(Bạn đang làm gì?)
– I am watching TV.
(Tôi đang xem TV)

Diễn đạt sự việc mang tính cố định hoặc lâu dài
Ví dụ:

I travel to work by car.

(Tôi đi làm bằng ô tô)
My parents live in New York.
(Bố mẹ tôi sống ở New York)

Diễn đạt sự việc có tính tạm thời
Ví dụ:

This week I am traveling to work by bus because my car breaks down.

(Tuần này tôi đi làm bằng xe buýt vì ô tô của tôi bị hỏng)
I am living in my friend’s house until my house is fixed.
(Tôi sống ở nhà của bạn tôi cho đến khi nhà tôi sửa xong)

Diễn đạt sự thật hiển nhiên
Ví dụ:

The moon goes round the earth.

(Mặt trăng quay vòng quanh trái đất)

Diễn đạt sự việc đang phát triển hoặc thay đổi
Ví dụ: The earth is getting warmer.
(Trái đất đang nóng lên)

Trên đây là những điểm quan trọng cần nhớ để phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn, cùng với đó là những ví dụ cụ thể để người học có thể thấy rõ sự khác biệt giữa hai thì này nhằm phân biệt để dùng và rõ ràng hơn. Hy vọng bài viết giúp ích được các bạn nhiều trong quá trình học tiếng Anh này.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top