Khám phá cách học tiếng Anh qua 12 tháng trong năm giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp.
Hướng dẫn cách học 12 tháng trong tiếng Anh
1. Nhớ rõ từ vựng tiếng Anh 12 tháng trong năm
Ví dụ:
• January /‘dʒænjʊərɪ/: Tháng 1
• February /‘febrʊərɪ/: Tháng 2
• March /mɑːtʃ/: Tháng 3
2. Thông thạo cách viết tắt các tháng trong tiếng Anh
Ví dụ:
• January viết tắt là “Jan”.
• February viết tắt là “Feb”.
• Riêng tháng 3 và tháng 5 không viết tắt.
3. Biết cách viết tên tiếng Anh 12 tháng đối với giới từ gì
Bạn sẽ dùng giới từ “in” đứng trước tháng và “on” đứng trước ngày hoặc tháng, ngày và năm.
Ví dụ:
• In our country, the schools start the academic year in September.
• Is he starting a new job on Monday?
• The Wedding is on July 25th.
4. Biết ý nghĩa tên gọi các tháng trong năm bằng tiếng Anh
Ví dụ:
• Tháng 1 – January: Được đặt theo tên của vị thần La Mã tên Janus. Janus là vị thần của sự khởi đầu và chuyển tiếp.
• Tháng 4 – April: Xuất phát từ tiếng Latin “Aperire”, có nghĩa là “mở ra”, nói đến những bông hoa nở vào mùa xuân.
5. Thường xuyên thực hành nói tên tiếng Anh 12 tháng
Ví dụ một số mẫu câu:
• I prefer the hotter months of the year, so I’m usually at my happiest in June and July.
• Isn’t your birthday in November? That means it’s soon!
• I love December because I am a huge fan of winter sports.
• I’m taking four weeks of vacation in April.
• My sister was born in January 1990.
• The tax deadline is sometime in April, but I can never remember the exact date.
>>> Tìm hiểu thêm: Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất
Tháng trong tiếng Anh đọc là gì?
Trước khi học về các tháng trong năm, bạn đã biết “tháng” đọc là gì chưa?
Theo từ điển Cambridge, “tháng” trong tiếng Anh là “month”, phiên âm /mʌnθ/ (theo Anh – Anh) hoặc /mʌnθ/ (theo Anh – Mỹ).
Ví dụ khi đặt câu hỏi về tháng trong giao tiếp:
• What month of the year is it? (Đó là tháng mấy trong năm?)
• What month is your birthday? (Sinh nhật bạn vào tháng mấy?)
• What is your favorite month of the year? Why? (Tháng yêu thích của bạn trong năm là gì? Tại sao?)
• What month is Christmas? (Lễ Giáng sinh vào tháng mấy?)
Cách đọc tiếng Anh 12 tháng trong năm
Một năm sẽ có 12 tháng. Theo nguyên tắc chung, bạn phải viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi tháng. Bởi vì các tháng đều là danh từ riêng trong tiếng Anh.
Sau đây là danh sách 12 tháng trong năm bằng tiếng Anh kèm với phiên âm và cách viết tắt.
Ví dụ:
• Dan’s birthday is in December. (Sinh nhật của Dan là vào tháng 12.)
• I can’t wait for our next holiday. We’re going to Japan in January! (Tôi nóng lòng chờ đợi kỳ nghỉ tiếp theo của chúng tôi. Chúng tôi sẽ đến Nhật Bản vào tháng 1!)
• My favorite month is March because that’s when the spring flowers start to bloom. (Tháng yêu thích của tôi là tháng 3 vì đó là lúc hoa mùa xuân bắt đầu nở.)
Lưu ý:
Những từ viết tắt về các tháng trong tiếng Anh thường dùng trong văn viết. Tuy nhiên, đôi lúc bạn cũng có thể dùng từ viết tắt này trong những cuộc trò chuyện thân mật.
Ví dụ:
• I can’t believe it’s nearly the first of Dec! (Tôi không thể tin rằng bây giờ đã gần đến ngày đầu tiên của tháng 12!)
>>> Tìm hiểu thêm: Các từ viết tắt trong tiếng Anh và quy tắc viết đúng
Hướng dẫn cách đọc, viết về thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh
1. Cách đọc và viết các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
2. Cách đọc và viết các ngày trong tiếng Anh
Khi nói về ngày trong tiếng Anh, bạn sẽ dùng số thứ tự thay vì số đếm.
• 1st – first
• 2nd – second
• 3rd – third
• 4th – fourth
• 5th – fifth
• 6th – sixth
• 7th – seventh
• 8th – eighth
• 9th – ninth
• 10th – tenth
• 11th – eleventh
• 12th – twelfth (“v” đổi thành “f”)
• 13th – thirteenth
• 14th – fourteenth
• 15th – fifteenth
• 16th – sixteenth
• 17th – seventeenth
• 18th – eighteenth
• 19th – nineteenth
• 20th – twentieth
• 21st – twenty-first
• 22nd – twenty-second
• 23rd – twenty-third
• 24th – twenty-fourth
• 25th – twenty-fifth
• 26th – twenty-sixth
• 27th – twenty-seventh
• 28th – twenty-eighth
• 29th – twenty-ninth
• 30th – thirtieth
• 31st – thirty-first
>>> Tìm hiểu thêm: 11 cách đọc số tiếng Anh chuẩn và dễ hiểu nhất
3. Cách đọc năm trong tiếng Anh
a. Năm có 2 chữ số
Cách đọc năm trong tiếng Anh, bạn đọc như cách đọc số đếm trong tiếng Anh.
Ví dụ: Năm 28 được đọc là “twenty – eight”.
b. Năm có 3 chữ số
Bạn đọc số đầu tiên rồi đọc tiếp 2 số còn lại.
Ví dụ:
• Năm 179 được đọc là “One seventy – nine”.
c. Năm có 4 chữ số
Với 4 chữ số bình thường, bạn đọc 2 chữ số đầu và 2 chữ số cuối.
Ví dụ:
• Năm 1750 được đọc là “seventeen fifty”.
Với năm có 3 chữ số “0” ở cuối cùng, thêm “year” vào đầu câu và đọc như số đếm bình thường.
Ví dụ:
• Năm 2000 sẽ đọc là “the year two thousand”.
Với năm có số “0” ở vị trí thứ 2, đọc số đầu tiên với “thousand” và đọc số cuối cùng.
Ví dụ:
• Năm 2024 được đọc là “two thousand twenty-four”.
Với năm có số “0” ở vị trí thứ 3, thì có 2 chữ số số đầu tiên đọc theo thứ tự với “oh” và đọc số cuối cùng.
Ví dụ:
• Năm 2001 được đọc là “two thousand one”.
Với năm có số “0” ở vị trí thứ 3, đọc như “seventeen oh one”.
>>> Tìm hiểu thêm: Quý trong tiếng Anh, các từ vựng liên quan đến quý và thời gian
4. Cách đọc thứ, ngày và các tháng trong tiếng Anh
a. Theo Anh – Anh
Với cách đọc các tháng trong tiếng Anh theo kiểu Anh – Anh, thứ tự sẽ là: Thứ + ngày + tháng + năm.
Ví dụ:
• 12/1/2017 hoặc “12th January 2017”
Trong tiếng Anh – Anh, người ta thường dùng “the” và “of” khi nói về ngày tháng. Ví dụ, “on 14th July” được theo kiểu Anh – Anh là “on the fourteenth of July”.
b. Theo Anh – Mỹ
Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh theo kiểu Anh – Mỹ sẽ theo thứ tự: Thứ + tháng + ngày + năm.
Ví dụ:
• 1/12/2017 hoặc “January 12th 2017”.
Cách đọc ngày tháng theo kiểu Anh – Mỹ cũng có sự khác biệt. Ví dụ: “on 14th July” sẽ được đọc là “on July the fourteenth”.
12 tháng trong năm bằng tiếng Anh đi với giới từ gì?
Bạn sẽ dùng giới từ “in” và “on” với các tháng trong năm bằng tiếng Anh.
√ Giới từ “in” đứng trước tháng.
Ví dụ:
• The new Prime Minister was elected in June. (Thủ tướng mới được bầu vào tháng 6.)
• I’m having a party at my house in October. Please come! (Tôi đang định tổ chức một buổi tiệc tại nhà vào tháng 10. Mời bạn đến chơi nhé!)
√ Giới từ “on” đứng trước ngày hoặc thứ, ngày và tháng.
Ví dụ:
• My graduation is on the fifteenth of July. (Lễ tốt nghiệp của tôi là vào ngày 15/7)
• We pay rent on the first of every month. (Chúng tôi trả tiền thuê nhà vào ngày đầu tiên hàng tháng.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững
Từ vựng lập thời gian biểu theo các tháng trong tiếng Anh
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc lập kế hoạch hàng tháng:
• Bi-monthly: Xảy ra hai tháng một lần hoặc hai lần một tháng.
• Month-to-month: Điều gì xảy ra từ tháng này qua tháng khác (hợp đồng hoặc thỏa thuận cho thuê.)
• Quarterly: Hàng quý. Sự kiện diễn ra ba tháng một lần.
• Semi-annually/Bi-annually: Nửa năm một lần/hai năm một lần.
• Month-end: Cuối tháng.
• Month-long: Kéo dài một tháng.
• Month by month: Tháng này qua tháng khác.
Ý nghĩa tên tiếng Anh 12 tháng
Biết được ý nghĩa tên gọi các tháng trong tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn ghi nhớ tên các tháng tốt hơn.
• Tháng 1 – January: Tháng đầu tiên trong năm, được đặt theo tên của vị thần La Mã Janus, vị thần của sự khởi đầu và chuyển tiếp.
• Tháng 2 – February: Được đặt tên theo thuật ngữ Latinh februum, có nghĩa là “thanh lọc”. Nó phản ánh các nghi lễ được thực hiện ở La Mã cổ đại vào giữa tháng.
• Tháng 3 – March: Được đặt theo tên của Mars, vị thần chiến tranh của người La Mã. Tháng Ba vẫn là tháng đầu tiên trong lịch La Mã.
• Tháng 4 – April: Xuất phát từ tiếng Latin “Aperire”, có nghĩa là “mở ra”, nói đến những bông hoa nở vào mùa xuân.
• Tháng 5 – May: Được đặt theo tên Maia, nữ thần sinh sản của Hy Lạp. Trong lịch La Mã cổ đại, đó là tháng thứ ba.
• Tháng 6 – June: Tháng này được đặt theo tên Juno, nữ thần hôn nhân của người La Mã.
• Tháng 7 – July: Được đặt theo tên Julius Caesar, nhà lãnh đạo quân sự và chính trị vĩ đại của La Mã.
• Tháng 8 – August: Được đặt theo tên Augustus Caesar, Hoàng đế La Mã đầu tiên.
• Tháng 9 – September; Tháng 10 – October; Tháng 11 – November; Tháng 12 – December: Được đặt tên theo các số La Mã 7, 8, 9 và 10. Ban đầu chúng là các tháng thứ bảy, thứ tám, thứ chín và thứ mười của năm La Mã.
Mẹo ghi nhớ các tháng trong năm bằng tiếng Anh
1. Học qua bài hát về các tháng trong tiếng Anh
Một số bài hát dưới đây sẽ giúp bạn học các tháng trong năm bằng tiếng Anh một cách thú vị và dễ nhớ:
• A song of the weather – Flanders and Swann: Bài hát nói về 12 tháng trong năm
• November Rain – Guns N’ Roses: Bài hát nói về tháng 11
• It Might As Well Rain Until September – Carole King: Bài hát về tháng 9
2. Nhớ chữ cái đầu tiên của các tháng trong tiếng Anh
Bạn hãy chia 12 tháng thành 3 nhóm và ghi nhớ chữ cái đầu tiên của mỗi tháng theo trạch tự thời gian.
Ví dụ:
• Tháng 1, 2, 3 (J, F, M)
• Tháng 4, 5, 6 (A, M, J)
• Tháng 7, 8, 9 (J, A, S)
• Tháng 10, 11, 12 (O, N, D)
Bạn cũng có thể học về các tháng gần gũi với các mùa:
• Tháng 12, 1 và 2 là ba tháng mùa đông.
• Tháng 3, 4 và 5 là ba tháng mùa xuân.
• Tháng 6, 7 và 8 là ba tháng mùa hè.
• Tháng 9, 10 và 11 là ba tháng mùa thu.
3. Thường xuyên luyện nói tiếng Anh 12 tháng trong năm
Hãy thường xuyên luyện tập các mẫu câu giao tiếp có liên quan đến “tháng” để ghi nhớ lâu hơn.
Ví dụ:
• Have you decided on your costume for Halloween? October is just around the corner! (Bạn đã chọn trang phục cho Halloween chưa? Tháng 10 sắp đến gần!)
• Exams are starting in May and I haven’t even prepared anything yet! (Kỳ thi sẽ bắt đầu vào tháng 5 và tôi vẫn chưa chuẩn bị gì cả!)
• I really love the October vibe, fallen leaves, pretty skies and the right amount of cold. (Tôi thực sự yêu thích bầu không khí tháng 10, những chiếc lá rơi, bầu trời đẹp và sự lạnh vừa phải.)
• My favorite time to visit the beach is in June, when summer is just beginning. (Thời gian tôi thích đến biển nhất là vào tháng 6, khi mùa hè vừa mới bắt đầu.)
• In Da Nang City, June and July are the hottest months of the year. (Ở TP. Đà Nẵng, tháng 6 và tháng 7 là những tháng nóng nhất trong năm.)
• My brother’s birthday is in August. (Sinh nhật của anh trai tôi là vào tháng 8).
• We’re flying to Ho Chi Minh City on the 17th of November. (Chúng tôi sẽ bay đến TP. Hồ Chí Minh ngày 17 tháng 11.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện một số thay đổi nhỏ trong cuộc sống. Ví dụ như đổi ngôn ngữ điện thoại sang tiếng Anh hoặc dùng lịch bằng tiếng Anh để lập kế hoạch cho công việc, học tập hay sinh hoạt hàng ngày. Bằng cách này, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ tên tiếng Anh 12 tháng.
>>> Tìm hiểu thêm: Học cách đọc giờ trong tiếng Anh chỉ trong vài phút
Hy vọng những kiến thức cơ bản về các tháng trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn và thành thạo trong cách đọc, viết. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn thành công!