Kiến Thức Cơ Bản Về Thì Quá Khứ Hoàn Thành

Thể quá khứ hoàn thành là một trong những thể thường thấy xuất hiện trong các đề thi, hoặc trong mẫu câu giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn chưa nắm rõ được cấu trúc, cách sử dụng hay dấu hiệu nhận biết của thể này ra sao. Hãy cùng đi tìm hiểu kiến thức về thể quá khứ hoàn thành qua bài viết dưới đây.

Thể quá khứ hoàn thành, hay còn gọi là thì quá khứ hoàn thành (the past perfect tense) được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ. Tuy nhiên, khi sử dụng thể này người học thường nhầm lẫn sang thì quá khứ đơn (the past simple tense). Hãy lưu ý rằng, hành động nào xảy ra trước trong quá khứ thì sẽ sử dụng thì quá khứ hoàn thành, hành động nào xảy ra sau thì ta sẽ dùng thì quá khứ đơn.

Quá khứ hoàn thành là một thể để diễn đạt hành động xảy ra trước thể quá khứ đơn

Công thức: Subject + had + past participle

Rất gần: had → ’d

Ví dụ: When he got there, we had prepared all the ingredients for dinner.

(Khi anh ấy đến thì chúng tôi đã chuẩn bị xong hết các nguyên liệu cho bữa tối rồi)

Công thức phủ định: Subject + had + not + past participle

Rất gần: had not → hadn’t

Ví dụ: I couldn’t attend the party because I had not finished my work.

(Tôi không thể tham gia buổi tiệc vì tôi chưa hoàn thành công việc của mình)

Công thức hỏi: Had + Subject + past participle?

Ví dụ: Where had they put their luggage?

(Họ đã để hành lý ở đâu thế?)

Thể quá khứ hoàn thành được dùng để diễn đạt:

  1. Hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm trong quá khứ.

Ví dụ: My family had lived in Boston before 2010.

(Trước năm 2010, gia đình tôi sống ở Boston)

Thể quá khứ hoàn thành được sử dụng để nói về sự việc xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ

I had gone to bed before 11 p.m last night.

(Tối qua tôi đi ngủ trước 11 giờ)

She had completed her university studies by the time she was 20 years old.

(Đến năm 20 tuổi thì cô ấy đã hoàn thành xong hết chương trình học ở đại học)

  1. Hành động xảy ra trước một hành động quá khứ khác. Dùng thì quá khứ hoàn thành (the past perfect tense) cho hành động xảy ra trước và thì quá khứ đơn (the past simple tense) cho hành động xảy ra sau.

Ví dụ: When I bought an umbrella, the rain had already stopped.

(Khi tôi mua cái ô thì trời đã tạnh rồi)

After my son had drunk milk, he went to bed.

(Con trai tôi đi ngủ sau khi đã uống xong sữa)

I had never seen snow before I traveled to Korea.

(Trước khi đi du lịch Hàn Quốc, tôi chưa bao giờ nhìn thấy tuyết)

Lưu ý:

Sau các liên từ chỉ thời gian như: as soon as, after, before, when, once, until… ta có thể dùng cả thì quá khứ đơn (the past simple tense) và thì quá khứ hoàn thành (the past perfect tense) để diễn đạt hai hành động xảy ra liên tiếp nhau.

Ví dụ: As soon as we left/ had left the school, we played basketball.

(Chúng tôi chơi bóng rổ ngay sau khi tan học)

After I finished/ had finished my homework, I submitted it.

(Sau khi làm xong bài tập về nhà, tôi đã nộp bài ngay)

Tuy nhiên, để nhấn mạnh hành động thứ nhất là hành động độc lập, không liên quan đến hành động thứ hai và đã hoàn tất trước khi hành động thứ hai bắt đầu, ta dùng thì quá khứ hoàn thành với after, before, as soon as, when, once, until…

Ví dụ: When I had done all my homework, I went shopping.

(Khi làm xong hết bài tập về nhà, tôi đi mua sắm)

As soon as they had eaten dinner, they watched a movie.

(Ngay khi ăn tối xong, họ đã xem một bộ phim)

So sánh:

When I had opened the door, I sat down and listened to an album.

(Mở cửa ra, tôi ngồi xuống và nghe một đĩa nhạc) [NOT: When I opened the door…]

→ Hành động mở cửa (hành động thứ nhất) hoàn toàn không liên quan đến hành động ngồi xuống và nghe nhạc (hành động thứ hai).

When I opened the door, my mother came in.

(Khi tôi mở cửa, mẹ tôi bước vào)

→ Hành động thứ nhất (mở cửa) liên quan đến hành động thứ hai.

When he arrived, the meeting began.

(Khi anh ấy đến, cuộc họp bắt đầu) → Anh ấy đến thì cuộc họp mới bắt đầu

When he arrived, the meeting had begun.

(Khi anh ấy đến, cuộc họp đã bắt đầu rồi) → Cuộc họp bắt đầu trước khi anh ấy đến.

  1. Hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong quá khứ.

Ví dụ: By the time I quitted my job, I had worked in that company for ten years.

(Tính đến thời điểm nghỉ việc, tôi đã làm việc ở công ty đó được 10 năm)

I was sorry to sell my house. I had bought it since I was 25.

(Tôi thấy buồn khi phải bán căn nhà của mình. Tôi đã mua nó từ lúc 25 tuổi)

Phân biệt kỹ cách dùng của thể này là một điều khá khó khăn đối với người mới học

Thể quá khứ hoàn thành thường được sử dụng cùng với các động từ từ quá khứ, như: said, told, thought, wondered, forgot, remembered, realized, knew… để diễn đạt hành động đã xảy ra trước lúc nói, nghĩ, quên, nhớ, nhận ra…

Ví dụ: I told her that I had got married to Smith.

(Tôi nói với cô ấy rằng tôi đã cưới Smith rồi)

During the meeting, I realized that we had not quoted the price for customers before.

(Trong buổi họp, tôi nhận ra rằng trước đó chúng tôi chưa báo giá cho khách hàng)

Bên cạnh đó, thì quá khứ hoàn thành còn được sử dụng sau wish, if, và would rather để diễn đạt sự việc đã không xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ: If I had not eaten breakfast, I would be hungry.

(Nếu tôi không ăn sáng thì tôi đã đói rồi)

I wish he had told me the truth.

(Phải chi anh ta nói thật với tôi)Trên đây là những kiến thức cơ bản về thể quá khứ hoàn thành, như định nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và các lưu ý đi kèm. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn nắm vững nội dung của thể quá khứ hoàn thành và đặt điểm cao trong quá trình học tập cũng như trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và thành công!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back To Top