“Over the moon” không chỉ là cụm từ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh mà còn mang đến nhiều niềm vui bất ngờ trong cuộc sống.

Over the moon nghĩa là gì?

“Be over the moon” nghĩa là gì? “Over the moon” là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm xúc vui sướng tột độ, hân hoan, sung sướng đến mức như lên tận mặt trăng. Cụm từ này thường được dùng để mô tả trạng thái vui mừng khi đạt được điều gì đó mong muốn, thành công trong một dự án quan trọng hoặc nhận được tin tức tốt bất ngờ.

Ví dụ:

• He was over the moon when he found out his wife was pregnant. (Anh ấy vui sướng tột độ khi biết vợ mình mang thai.)

• The football team was over the moon after winning the championship. (Cảnh đội bóng vui sướng tột độ sau khi giành chức vô địch.)

• She was over the moon when she received the scholarship. (Cô ấy vui sướng tột độ khi nhận được học bổng.)

“I’m over the moon” nghĩa là gì?

“I’m over the moon” là cách diễn đạt chủ động của cụm từ “over the moon”. Cảm xúc này được dùng để thể hiện sự vui sướng tột độ, hân hoan của bản thân.

Ví dụ:

• I’m over the moon that we won the competition! (Tôi vui sướng tột độ khi chúng ta chiến thắng trong cuộc thi!)

• I’m over the moon to be here with you all. (Tôi sung sướng tột độ khi được ở đây cùng tất cả mọi người.)

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến mặt trăng

Sau khi đã hiểu rõ “over the moon” là gì, hãy cùng tìm hiểu một số từ vựng khác thường dùng để nói về mặt trăng nhé:

Moon: Mặt trăng

Ví dụ: The moon is full tonight. (Trăng tròn vào tối nay.)

Lunar: Thuộc về mặt trăng

Ví dụ: Lunar exploration is an exciting field of astronomy. (Khám phá mặt trăng là một lĩnh vực thú vị trong thiên văn học.)

Lunar surface: Bề mặt mặt trăng

Ví dụ: The lunar surface is covered in craters and dust. (Bề mặt mặt trăng có nhiều hố và bụi.)

Moon crater: Hố và chạm mặt trăng

Ví dụ: The largest moon crater is called Mare Orientale. (Hố và chạm mặt trăng lớn nhất được gọi là Mare Orientale.)

Lunar eclipse: Nguyệt thực

Ví dụ: A lunar eclipse will occur next month. (Nguyệt thực sẽ xảy ra vào tháng tới.)

Solar eclipse: Nhật thực

Ví dụ: A solar eclipse happens when the moon passes between the earth and the sun. (Nhật thực xuất hiện khi mặt trăng ở giữa trái đất và mặt trời.)

Moonwalk: Đi bộ trên mặt trăng

Ví dụ: He was the first person to moonwalk. (Anh ấy là người đầu tiên đi bộ trên mặt trăng.)

Full moon: Trăng tròn

Ví dụ: The full moon is a beautiful sight. (Trăng tròn là một cảnh tượng tuyệt đẹp.)

New moon: Trăng non

Ví dụ: We saw the new moon rising over the horizon last night. (Chúng tôi đã nhìn thấy trăng non mọc lên trên đường chân trời tối qua.)

Crescent moon: Trăng lưỡi liềm

Ví dụ: The crescent moon is a symbol of Islam. (Trăng lưỡi liềm là biểu tượng của đạo Hồi.)

Waning moon: Trăng khuyết

Ví dụ: The waning moon is a sign that autumn is coming. (Trăng khuyết là dấu hiệu của mùa thu đang đến.)

Waxing moon: Trăng non mộc

Ví dụ: The waxing moon is a sign of new beginnings. (Trăng non mộc là dấu hiệu cho những khởi đầu mới.)

Lunar landing: Hạ cánh trên mặt trăng

Ví dụ: The first lunar landing took place in 1969. (Chuyến hạ cánh trên mặt trăng đầu tiên diễn ra vào năm 1969.)

Over the moon là gì và những thành ngữ khác liên quan đến mặt trăng

Bạn cảm thấy cụm từ over the moon là gì, nhiều cụm từ và thành ngữ khác cũng có liên quan đến mặt trăng, chẳng hạn như:

Once in a blue moon: Thỉnh thoảng, hiếm khi

Once in a blue moon nghĩa là gì? Cụm từ này được sử dụng để diễn tả một sự kiện xảy ra rất hiếm khi, chỉ thỉnh thoảng mới xuất hiện.

Ví dụ: She only goes to the cinema once in a blue moon. (Cô ấy rất hiếm khi đi xem phim.)

Ask for the moon: Đòi hỏi vô lý, quá đàng

Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động đòi hỏi những điều quá sức, vô lý, không thể thực hiện được.

Ví dụ: Don’t ask for the moon, just do your best. (Đừng đòi hỏi những điều quá đáng, hãy cố gắng hết sức mình.)

Promise the moon: Hứa hẹn viển vông, hứa suông

Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động hứa hẹn những điều không thể thực hiện được, chỉ để lừa dối hoặc lấy lòng ai đó.

Ví dụ: He’s always promising the moon but never delivers. (Anh ta luôn hứa hẹn những điều viển vông nhưng không bao giờ thực hiện.)

Moonlighting: Làm thêm giờ, làm việc ngoài giờ

Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động làm việc thêm ngoài công việc chính.

Ví dụ: He has to moonlight as a taxi driver to make ends meet.(Anh ấy phải lái taxi kiếm thêm thu nhập để trang trải cuộc sống.)

Shoot for the moon: Mơ cao, đặt mục tiêu cao

Cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích ai đó đặt mục tiêu cao, mơ ước lớn lao để có thể đạt được điều mình mong muốn.

Ví dụ: Don’t be afraid to shoot for the moon, you might just surprise yourself. (Đừng ngại đặt mục tiêu cao, bạn sẽ có thể làm được những điều kỳ diệu.)

By the light of the moon: Dưới ánh trăng

Cụm từ này được sử dụng để mô tả hành động diễn ra vào ban đêm dưới ánh sáng của mặt trăng.

Ví dụ: We walked along the beach by the light of the moon. (Chúng tôi đi dạo bên bãi biển dưới ánh trăng.)

Under the moon: Dưới ánh trăng

Cụm từ này dùng để mô tả hành động diễn ra vào ban đêm, dưới ánh trăng.

Ví dụ: The lovers met under the moon and exchanged vows. (Đôi tình nhân gặp nhau dưới ánh trăng và thề nguyện bên nhau.)

Moonbeam: Tia sáng mặt trăng

Cụm từ này được sử dụng để mô tả ánh sáng mỏng manh, dịu dàng của mặt trăng.

Ví dụ: The moonbeams danced on the water. (Những tia sáng mặt trăng lấp lánh trên mặt nước.)

Moonstruck: Say nắng, bấn loạn

Dùng để mô tả trạng thái si mê, bấn loạn, mất kiểm soát vì tình yêu.

Ví dụ: She was moonstruck by the handsome prince. (Cô ấy say nắng chàng hoàng tử điển trai.)

Từ vựng về hệ mặt trời bằng tiếng Anh

Sau khi tìm hiểu được nghĩa “over the moon” là gì, ILA sẽ mở rộng thêm từ vựng của bạn về hệ mặt trời nhé.

1. Hệ mặt trời

Solar system (hệ mặt trời): Hệ thống gồm mặt trời và tất cả các vật thể quay quanh nó, bao gồm các hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh, sao chổi, bùi nhùi v.v.

Sun (mặt trời): Ngôi sao ở trung tâm hệ mặt trời, cung cấp ánh sáng và nhiệt cho các hành tinh.

Planet (hành tinh): Vật thể lớn, quay quanh mặt trời theo quỹ đạo riêng, có lực hấp dẫn đủ lớn để giữ nó ở dạng hình cầu.

Moon (mặt trăng): Vật thể quay quanh trái đất.

Asteroid (tiểu hành tinh): Vật thể nhỏ, băng đá và kim loại, quay quanh mặt trời, chủ yếu nằm ở vành đai tiểu hành tinh giữa Sao Hỏa và Sao Mộc.

Comet (sao chổi): Vật thể băng giá, quay quanh mặt trời, khi đến gần mặt trời, nó sẽ tan chảy và tạo thành đuôi dài.

Meteor (sao băng): Vật thể nhỏ, băng đá hoặc kim loại, khi xâm nhập vào khí quyển trái đất sẽ bốc cháy và tạo thành vật sáng trên bầu trời.

Galaxy ( thiên hà): Hệ thống gồm hàng tỷ ngôi sao, bùi nhùi và khí, được liên kết với nhau bởi lực hấp dẫn.

Universe (vũ trụ): Tất cả mọi thứ tồn tại, bao gồm không gian, thời gian, vật chất và năng lượng.

2. Các hành tinh trong hệ mặt trời

Mercury (Sao Thủy): Hành tinh nhỏ nhất, nóng nhất và gần Mặt Trời nhất.

Venus (Sao Kim): Hành tinh nóng thứ hai, có bầu khí quyển dày đặc và được bao phủ bởi mây.

Earth (Trái Đất): Hành tinh duy nhất được biết đến là có sự sống.

Mars (Sao Hỏa): Hành tinh có màu đỏ, được mệnh danh là “Hành tinh Đỏ”, có hai vệ tinh nhỏ.

Jupiter (Sao Mộc): Hành tinh khí khổng lồ lớn nhất, có nhiều vệ tinh và 1 vòng khí khổng lồ.

Saturn (Sao Thổ): Hành tinh nổi tiếng với các vòng đai bằng băng và đá.

Uranus (Sao Thiên Vương): Hành tinh có màu xanh lam, quay quanh Mặt Trời theo hướng nghiêng.

Neptune (Sao Hải Vương): Hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời, có gió mạnh và bầu khí quyển lạnh.

3. Các từ vựng khác

Orbit (quỹ đạo): Đường đi của một vật thể quay quanh một vật thể khác.

Axis (trục): Đường tưởng tượng chạy qua vật thể, quanh đó vật thể quay.

Constellation (chòm sao): Nhóm các ngôi sao trên bầu trời được nhận thấy như một hình dạng cụ thể.

Milky Way (dải ngân hà): Thiên hà mà hệ mặt trời thuộc về.

Astronaut (phi hành gia): Người du hành trong không gian.

Spacecraft (tàu vũ trụ): Phương tiện được sử dụng để du hành trong không gian.

Tóm lại, over the moon là gì? Cảm từ này mang ý nghĩa diễn tả cảm xúc vui sướng tột độ, hân hoan, sung sướng. Hy vọng bạn không chỉ hiểu được ý nghĩa của cụm từ này mà còn có thể mở rộng kiến thức về từ vựng của hệ mặt trời nữa.

>>> Xem thêm: Học 100 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày hiệu quả, không nhàm chán