Tiếng Anh là một ngôn ngữ phong phú, trong đó tiền tố và hậu tố đóng vai trò thiết yếu. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về chúng và cách sử dụng hiệu quả.
Tiền Tố Trong Tiếng Anh
1. Tiền Tố Là Gì?
Tiền tố (Prefix) là một chuỗi ký tự được thêm vào phần đầu của một từ để thay đổi nghĩa của từ đó. Chúng ta hãy cùng xem qua một số ví dụ sau:
a. Un- (Phủ Định)
• Từ gốc: Do
• Từ sau tiền tố: Undo (hành động đảo ngược lại)
b. Re- (Làm Lại)
• Từ gốc: Build
• Từ sau tiền tố: Rebuild (xây dựng lại)
2. Hậu Tố Là Gì?
Hậu tố (Suffix) là một nhóm ký tự được thêm vào phần đuôi của một từ để thay đổi loại từ hoặc nghĩa của từ gốc.
Ví dụ:
a. -ly
Quickly (trạng từ): nhanh chóng, một cách nhanh nhẹn.
b. -ness
Kindness (danh từ): sự tử tế, lòng tốt.
Chức Năng Của Tiền Tố và Hậu Tố Trong Tiếng Anh
Sau khi đã hiểu định nghĩa của tiền tố và hậu tố, hãy cùng khám phá chức năng của 2 nhóm ký tự này nhé!
1. Tiền Tố
Tiền tố có tác dụng thay đổi nghĩa gốc của từ, ví dụ như chuyển đổi từ tích cực sang tiêu cực hoặc biểu thị các quan điểm khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
• Happy (hạnh phúc) ➔ Unhappy (không hạnh phúc)
• Friendly (thân thiện) ➔ Unfriendly (không thân thiện)
2. Hậu Tố
Bây giờ, hãy tìm hiểu về chức năng của hậu tố. Hậu tố trong tiếng Anh có tác dụng thay đổi loại từ của từ gốc, ví dụ như biến động từ thành danh từ hoặc tính từ:
• Develop (động từ) – Development (danh từ) – Developed (tính từ)
Tổng Hợp Các Tiền Tố và Hậu Tố Trong Tiếng Anh
Ở phần tiếp theo, hãy cùng đi sâu vào tìm hiểu các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh với ví dụ cụ thể.
1. Các Tiền Tố Phổ Biến Cần Biết
a. Anti-
Tiền tố “anti-” thường mang ý nghĩa: đối kháng, chống lại.
Ví dụ:
• Antibacterial: Chống lại vi khuẩn
… (tiếp tục với các phần còn lại như hình mẫu ban đầu) …
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm