Cùng khám phá ý nghĩa của từ “being” và cách sử dụng trong tiếng Anh qua bài viết này nhé!
Being là gì?
Being đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. Để hiểu rõ being là gì, bạn cần tìm hiểu ý nghĩa về mặt từ vựng cũng như ngữ pháp của từ này.
1. Ý nghĩa từ vựng của being
a. Being mang nghĩa “sự tồn tại”
Khi being là danh từ không đếm được (uncountable noun), being mang nghĩa là “sự sống”, “sự tồn tại”.
Ví dụ:
• The new organization came into being to address pressing environmental concerns. (Tổ chức mới ra đời nhằm giải quyết những vấn đề cấp bách về môi trường.)
• The policy was brought into being to improve workplace equality. (Chính sách được đưa ra để cải thiện sự bình đẳng ở nơi làm việc.)
b. Being mang nghĩa “sinh vật”
Being có thể mang nghĩa “sinh vật”, “thực thể”. Ở lập nghĩa này, being được dùng như danh từ đếm được (countable noun), nghĩa là bạn có thể thêm -s vào being để thành lập dạng danh từ số nhiều.
Ví dụ:
• The forest is a living being, thriving with diverse flora and fauna. (Rừng là một thực thể sống, phát triển mạnh mẽ với hệ động thực vật phong phú.)
• Fossils suggest that human beings and apes shared a common ancestor. (Hóa thạch cho thấy loài người và vượn có chung một tổ tiên.)
2. Ý nghĩa ngữ pháp của being
a. Being đóng vai trò là danh động từ
Danh động từ (gerund) là một hình thức của động từ nhưng mang tính chất của danh từ. Vậy trong trường hợp này, being là gì? Being mang nghĩa của động từ be: thì/là/ở – mô tả hành động hay trạng thái nào đó đang diễn ra.
Ví dụ:
• Do you like being so talkative? (Bạn thích nói nhiều thế à?)
• Loneliness and the feeling of being isolated tore him inside. (Sự cô đơn và cảm giác bị cô lập xé nát tâm hồn anh ấy.)
b. Being đóng vai trò là phần từ
Phần từ (participle) là một dạng động từ có chức năng như tính từ trong câu. Being là hiện tại phần từ (present participle) của động từ be.
Ví dụ:
• She is being a nuisance right now. (Cô ấy hiện đang là mối phiền toái.)
• I’m sorry I was being careless yesterday. (Xin lỗi vì hôm qua tôi đã bất cẩn.)
Khi nào dùng being? Sau being là gì?
Hãy cùng tìm hiểu khi nào dùng being thông qua những cấu trúc cầu thường gặp với adjective, past participle và participle clause bạn nhé.
1. Cấu trúc being + adjective
Cấu trúc being + adjective (tính từ) dùng để mô tả hành động hay hành vi. Trước tính từ, bạn có thể thêm very hoặc so để nhấn mạnh mức độ của động từ.
Ví dụ:
• Why are you being so weird? (Tại sao bạn lại kỳ lạ thế?)
• You are being cruel when you hurt others with your words. (Bạn thật nhẫn tâm khi làm tổn thương người khác bằng lời nói.)
Hãy lưu ý rằng nếu bạn dùng tính từ chỉ cảm xúc thì không được dùng being để mô tả cho tính từ đó.
Ví dụ:
• He was upset when he heard the news about the massive layoff. (Anh ấy buồn khi nghe tin về việc đợt sa thải lớn.)
√ Không dùng: He was being upset when he heard the news about the massive layoff.
2. Cấu trúc being + past participle
Sau being còn là past participle (quá khứ phân từ) ở dạng V3 hoặc V-ed. Cấu trúc being này được sử dụng trong thể bị động (passive voice) của các thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) và quá khứ tiếp diễn (past continuous).
Ví dụ:
• My mother is cooking dinner.
→ Dinner is being cooked by my mother. (Bữa tối đang được mẹ tôi nấu.)
• He was worried that someone was following him.
→ He was worried that he was being followed. (Anh ấy lo lắng rằng hắn đang bị theo dõi.)
3. Cấu trúc being dùng trong participle clause
Participle clause (mệnh đề phân từ) là mệnh đề trạng ngữ bắt đầu bằng hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (V3/ V-ed). Vậy mệnh đề phân từ có being là gì? Being đứng đầu câu sẽ tạo thành mệnh đề hiện tại phân từ, có ý nghĩa tương đương như mệnh đề dùng because/ as/ since. Cấu trúc being này chủ yếu được dùng trong văn học và văn phong trang trọng.
Ví dụ:
• Being late, he couldn’t catch the last bus to the city centre. [= Because he was late, he couldn’t catch the last bus to the city centre.] (Vì đến muộn, anh ấy không thể bắt chuyến xe buýt cuối cùng về trung tâm thành phố.)
• Being Nick’s friend, Nichole often joins him for coffee outings and movie nights. [= Because Nichole is Nick’s friend, she often joins him for coffee outings and movie nights.] (Vì là bạn của Nick, Nichole thường cùng anh ấy đi uống cà phê và xem phim.)
Sự khác biệt giữa be, been và being là gì?
Khi học kiến thức being là gì, bạn nên kèm theo sự so sánh với been và be để tránh nhầm lẫn. Điểm khác biệt cơ bản giữa be, been và being là ở cách sử dụng:
1. Cách dùng be là gì?
Động từ be là động từ nguyên thể bắt quy tắc. Trong một số trường hợp, bạn cần biến đổi dạng của be cho phù hợp với thì.
• Dùng be trong các thì tiếp diễn
Động từ be trong các thì tiếp diễn (continuous tense) dùng để diễn tả hành động xảy ra tức thì thì tại thời điểm nói ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.
• Dùng be trong câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh là câu dùng để đưa ra yêu cầu, chỉ thị, hướng dẫn, đề nghị hoặc cảnh báo người nghe về một hành động cần phải thực hiện. Khi be dùng trong câu mệnh lệnh thì bạn không cần đổi dạng của be.
Ví dụ: Be there before 10 a.m. (Hãy đến đó trước 10 giờ sáng nhé.)
• Dùng be với động từ tình thái
Động từ tình thái hay động từ khiếm khuyết (modal verb) dùng để diễn tả khả năng, nghĩa vụ, đề xuất, sự cho phép… Ở thì hiện tại, sau các modal verb luôn là động từ nguyên mẫu (bare infinitive) nên bạn sẽ dùng be ở dạng nguyên mẫu.
Ví dụ: They will be really surprised when they see us. (Họ sẽ thật sự bất ngờ khi thấy chúng tôi.)
2. Cách dùng been là gì?
Been là quá khứ phân từ (past participle) của be. Been được dùng trong các thì hoàn thành hoặc kết hợp với các động từ tình thái.
• Dùng been trong các thì hoàn thành
Các thì hoàn thành thường hàm ý nhấn mạnh đến kết quả của sự việc đã thực hiện trước đó. Bạn sẽ thấy been được dùng trong rất nhiều thì hoàn thành khác nhau, vừa là động từ chính (main verb) và vừa là trợ động từ (auxiliary verb).
Thì | Dạng của been |
Present perfect (hiện tại hoàn thành) | have/ has + been (main verb) |
Present perfect continuous (hiện tại hoàn thành tiếp diễn) | have/ has + been (auxiliary verb) + V-ing |
Past perfect (quá khứ hoàn thành) | had + been (main verb) |
Past perfect continuous (quá khứ hoàn thành tiếp diễn) | had + been (auxiliary verb) + V-ing |
Future perfect (tương lai hoàn thành) | will + have + been (main verb) |
Future perfect continuous (tương lai hoàn thành tiếp diễn) | will + have + been (auxiliary verb) + V-ing |
• Dùng been với động từ tình thái
Khi dùng động từ tình thái ở dạng hoàn thành (perfect modal), bạn cần dùng cấu trúc modal verb + have + V3/ed. Do đó, been sẽ được dùng.
Ví dụ: He should have been there by five. Where is he? (Lẽ ra anh ấy phải có mặt ở đó lúc 5 giờ. Anh ấy đang ở đâu rồi?)
3. Cách dùng being là gì?
Being là dạng hiện tại phân từ (present participle) của be.
• Dùng being trong các thì tiếp diễn
Being được dùng để diễn tả hành động đang diễn ra trong các thì tiếp diễn (continuous tenses).
Ví dụ: The dog is being naughty. (Chú chó đang nghịch.)
• Dùng being như danh động từ
Cách dùng being là gì khi being làm gerund? Khi being đóng vai trò là danh động từ, being sẽ đứng đầu câu làm chủ ngữ (subject) hoặc đứng sau một số động từ (enjoy, dislike, postpone, avoid, miss…).
Ví dụ:
• Being nice to everyone is just how I live my life. (Đối xử tốt với mọi người là phong cách sống của tôi.)
• Natalie enjoys being with children. (Natalie thích ở cùng trẻ con.)
Bài tập cấu trúc being là gì
Các bài tập cơ bản dưới đây sẽ giúp bạn ôn luyện kiến thức being là gì đồng thời cách phân biệt giữa be, been và being.
Bài tập 1
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
1. Several new drugs are ____ used to stop the spread of this disease. (been/ being)
2. Scientists have ____ working to find a habitable planet. (been/ being)
3. What time is it? It should ____ almost 11:00. (be/ being)
4. ____ environmentally passionate, she dedicated weekends to tree planting. (Be/ Being)
5. A sociable person enjoys ____ with other people. (been/ being)
6. The Smiths will have ____ here for six days in August. (been/ being)
7. ____ cautious when exploring unfamiliar territories. (Be/ Being)
8. We might have ____ able to give you a room before, but we can’t now. (been/ being)
Đáp án
1. being
2. been
3. be
4. Being
5. being
6. been
7. Be
8. been
Bài tập 2
Đánh dấu (✓) nếu câu đúng. Đánh dấu (x) và sửa lỗi nếu câu có chỗ sai.
1. I will always be by your side no matter what challenges arise!
2. Jack has being studying English since he was in primary school.
3. The criminal will be caught and executed.
4. Being a mother is a rewarding and challenging journey.
5. Avoid be overly critical of yourself.
6. Next Tuesday, they will have been working on this project for a year.
7. Their house is been rebuilt at the moment.
8. He has being to Japan a few times for business meetings.
Đáp án
1. ✓
2. x [being → been]
3. ✓
4. ✓
5. x [be → being]
6. ✓
7. x [been → being]
8. x [being → been]
Để chắc chắn being là gì, bạn cần tìm hiểu ý nghĩa về mặt từ vựng và các cấu trúc ngữ pháp của từ này. Bạn cũng nên quen thuộc cách dùng being, be và been để tạo những câu tiếng Anh đúng chuẩn ngữ pháp nhé.