Tìm hiểu khái niệm và cách sử dụng “suffer from” trong giao tiếp tiếng Anh.

Suffer là gì?

Trước khi tìm hiểu suffer from là gì, bạn cần nắm một số thông tin về từ “suffer”.

Phát âm: /ˈsʌf.ər/

Định nghĩa: Suffer là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là những nghĩa sau:

• Chịu đựng nỗi đau về mặt thể xác.

Ví dụ:

√ She suffered a broken arm in the accident. (Cô ấy bị gãy tay trong tai nạn.)

√ He suffers from chronic back pain due to his injury. (Anh ấy bị đau lưng mãn tính do chấn thương.)

• Chịu đựng nỗi đau về mặt tinh thần.

Ví dụ:

√ They suffered greatly when their relationship ended. (Họ đã chịu đựng nhiều khi mối quan hệ của họ kết thúc.)

√ She suffered a great loss when her husband died. (Cô ấy đã chịu một mất mát lớn khi chồng cô qua đời.)

• Mắc phải một loại bệnh.

Ví dụ:

√ Many people suffer from allergies during the pollen season. (Nhiều người bị dị ứng trong mùa phấn hoa.)

√ The animal is suffering from a disease. (Con vật đang bị bệnh.)

• Gặp phải (một điều gì đó không tốt), trải qua một tình trạng khó khăn.

Ví dụ:

√ The company suffered financial losses last year. (Công ty bị thua lỗ tài chính vào năm ngoái.)

√ The crops suffered from the drought. (Mùa màng bị hạn hán.)

• Chịu trách nhiệm, phải chịu hậu quả cho một hành động nào đó.

Ví dụ:

√ He will suffer for his mistakes. (Anh ấy sẽ phải chịu trách nhiệm cho những lỗi lầm của mình.)

√ The company will suffer if it doesn’t improve its customer service. (Công ty sẽ phải chịu hậu quả nếu không cải thiện dịch vụ khách hàng.)

Cách dùng suffer: Bạn cần nắm rõ vai trò của suffer trước khi nắm suffer from là gì. Suffer vừa có thể đóng vai trò là nội động từ (intransitive verb) hoặc ngoại động từ (transitive verb) và cách sử dụng như sau:

• Vai trò ngoại động từ: Suffer thường được sử dụng để diễn đạt về tình trạng hoặc sự cảm thấy không thoải mái của một đối tượng cụ thể.

Cấu trúc:

suffer + tân ngữ (object)

Ví dụ:

√ She suffers her illness in silence. (Cô ấy âm thầm chịu đựng căn bệnh của mình.)

√ He suffered the loss of his beloved pet deeply. (Anh ấy đã phải chịu đựng sự mất mát con vật cưng yêu quý của mình sâu sắc.)

• Vai trò nội động từ: Suffer thường được sử dụng mà không cần một đối tượng cụ thể.

Ví dụ:

√ She suffers quietly. (Cô ấy âm thầm chịu đựng.)

√ He suffers in silence. (Anh ấy chịu đựng trong im lặng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Concerned đi với giới từ gì? Công thức và bài tập áp dụng

Suffer from là gì? Suffer from + gì

Suffer from là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn đạt về việc một người hoặc một vật chịu đựng một trạng thái không thoải mái hoặc một căn bệnh cụ thể.

Đi sau “suffer from” là một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nguyên nhân hoặc trạng thái gây ra cảm giác không thoải mái đó.

suffer from + something (danh từ/cụm danh từ)

Ví dụ:

√ She suffers from migraines. (Cô ấy mắc chứng đau nửa đầu.)

√ He suffers from depression. (Anh ấy mắc bệnh trầm cảm.)

√ They suffer from poverty. (Họ phải chịu cảnh nghèo đói.)

Suffer from là gì? Trong một số trường hợp, cụm từ suffer from có thể được sử dụng để diễn đạt sự trải nghiệm hoặc ảnh hưởng tiêu cực từ một tình huống, không nhất thiết là về sức khỏe.

Ví dụ:

√ Despite their best efforts, the project suffered from a lack of funding. (Mặc dù họ đã nỗ lực hết sức, dự án vẫn thiếu kinh phí.)

√ The company’s reputation suffered from the scandal. (Danh tiếng của công ty bị ảnh hưởng bởi vụ bê bối.)

√ Following the divorce, he suffered from loneliness and depression, finding it challenging to adjust to life on his own. (Sau khi ly dị, anh ta phải chịu đựng nỗi cô đơn và trầm cảm, gặp khó khăn trong việc thích nghi với cuộc sống một mình.)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng

Suffer đi với giới từ gì nữa?

Bạn đã nắm suffer from là gì, nhưng trong một số trường hợp, suffer cũng có thể đi với các giới từ khác như with, due to… tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Cụ thể:

Suffer + Giới từ Dịch nghĩa Ví dụ
suffer for
+ danh từ/cụm danh từ
Chịu đựng, gặp phải vì lợi ích của ai/cái gì (chịu đựng để trả giá cho điều gì đó). • He suffered for his ambition. (Anh ấy đau khổ vì tham vọng của mình.)
suffer for + Object +… Thể hiện sự trìu mến, cảm thông khi thấy ai đó đau khổ. • He suffered for his brother’s mistake, keeping silent to protect them from terrible results. (Anh ấy đã đau khổ vì lỗi lầm của em mình, giữ im lặng để bảo vệ họ khỏi những kết quả tồi tệ.)
suffer with Khi nói về sự chia sẻ nỗi đau với ai đó trong một thời gian dài. Thể hiện sự đồng cảm với người đang chịu đựng. • I suffered with my best friend when she lost her job. (Tôi chịu đựng cùng với người bạn thân của mình khi cô ấy mất việc.)
suffer in Chịu đựng trong tình huống nào đó, môi trường nào đó. • He suffered in the harsh winter. (Anh ấy chịu đựng trong mùa đông khắc nghiệt.)
suffer under Chịu khổ sống, chịu áp bức, chịu cai trị (bởi một thế lực nào đó). • The people suffered under the dictator’s rule. (Người dân phải chịu đựng sống dưới sự cai trị của tên độc tài.)
suffer due to Chịu đựng do… • They suffer due to lack of sleep. (Họ chịu đựng do thiếu ngủ.)
suffer through Chịu đựng một trải nghiệm khó khăn hoặc đau đớn. • She’s suffered through the loss of her husband. (Bà ấy đã phải chịu đựng nỗi đau mất chồng.)

>>> Tìm hiểu thêm: Tất tần tật các giới từ trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Bài tập với cấu trúc suffer from là gì

Sau khi đã hiểu suffer from là gì, bạn hãy thực hành bằng cách làm các bài tập dưới đây.

1. Hoàn thành câu với giới từ thích hợp

1. The children suffer ________ their parents’ divorce.

a) from         b) with         c) for

2. He’s suffering _________ stress at work.

a) from         b) with         c) in

3. The environment is suffering __________ pollution.

a) from         b) through         c) due to

4. He’s been suffering _________ depression for quite some time, but he’s finally seeking help.

a) with         b) from         c) in

5. The soldiers suffer ________ the trenches.

a) from         b) with         c) in

6. They suffer _________ poverty for their lack of access to education.

a) for         b) from         c) in

7. The workers suffer ________ poor working conditions.

a) under        b) from         c) in

8. They suffer ________ poverty in their rural village.

a) from         b) with         c) in

9. We had to suffer ________ a long and boring meeting.

a) from         b) through         c) in

10. The soldier suffers ________ his country.

a) for         b) with         c) in

Đáp án:

1. a) from 2. a) from 3. c) due to 4. b) from 5. c) in
6. b) from 7. a) under 8. a) from 9. b) through 10. a) for

2. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh, hiểu rõ suffer from là gì

1. is / frequent / suffering / headaches / from / now / She.

2. suffering / They / from / are / job / insecurity.

3. My friend / years / headaches / from / been / has / for / suffering / many.

4. people/ The/ the/ regime/ suffer/ oppressive / under.

5. She / from / migraines / frequently / suffers.

6. is / from / currently / insomnia / She / suffering.

7. financial / suffer / due / We / difficulties / the / recession / to.

8. from / is / suffering / depression / He / severe.

9. job / to / They / insecurity / suffer / due / currently.

10. suffering/ the/ of/ economy/ is/ the/ under/ pandemic/ strain/ The.

Đáp án:

1. She is suffering from frequent headaches now.

2. They are suffering from job insecurity.

3. My friend has been suffering from headaches for many years.

4. The people suffer under the oppressive regime.

5. She suffers from migraines frequently.

6. She is currently suffering from insomnia.

7. We suffer financial difficulties due to the recession.

8. He is suffering from severe depression.

9. They suffer due to job insecurity currently.

10. The economy is suffering under the strain of the pandemic.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ suffer from là gì, được sử dụng trong tình huống, ngữ cảnh thế nào. Từ suffer from, bạn cần nắm thêm các cách sử dụng của suffer với những giới từ khác để có thể dùng đa dạng hơn trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để bạn có thể phản xạ tốt khi dùng từ này.

>>> Tìm hiểu thêm: Giải đáp thắc mắc mắc trước giới từ là gì để sử dụng cho đúng