Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt giữa thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành một cách dễ dàng nhất.

Phân biệt khái niệm thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ đơn (Simple Past) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ:

• I watched a horror movie yesterday. (Tôi xem một bộ phim kinh dị vào hôm qua.)

• My sister and I visited our grandparents last month. (Chị gái và tôi đã thăm ông bà vào tuần trước.)

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect) được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ:

• Katy had already finished her homework when her boyfriend called. (Katy đã làm xong bài tập khi bạn trai của cô gọi đến.)

• By the time I arrived, Anthony had already left. (Trước khi tôi đến, Anthony đã rời đi rồi.)

Tóm lại, thì quá khứ đơn thường diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ, trong khi thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để liên kết hai hành động xảy ra trong quá khứ và xác định thứ tự của chúng.

>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức

Phân biệt công thức thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

So sánh cách dùng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

1. Cách sử dụng thì quá khứ đơn

• Diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, và hành động này đã hoàn toàn kết thúc.

Ví dụ: Yesterday, I visited my friend and we had a great time together. (Hôm qua, tôi đã thăm bạn tôi và chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời với nhau.)

• Diễn tả một hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.

Ví dụ: When I lived in Hanoi, I often went to the park to relax. (Khi tôi sống ở Hà Nội, tôi thường đến công viên để thư giãn.)

• Diễn tả một hành động xen vào một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: Sam was taking a shower when the power went out. (Sam đang tắm thì bị cúp điện.)

• Sử dụng trong câu điều kiện loại 2.

Ví dụ: If I had more free time, I would read more books. (Nếu tôi có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi sẽ đọc nhiều sách hơn.)

• Sử dụng trong câu ước không có thật ở hiện tại.

Ví dụ: I wish I didn’t eat so much junk food. (Tôi ước mình không ăn nhiều đồ ăn vặt như vậy.)

2. Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành

Cách sử dụng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành có gì khác biệt? Hãy cùng xem qua các cách dùng thì quá khứ hoàn thành nhé:

• Diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.

Ví dụ: By the time I arrived at the party, everyone had already left. (Khi tôi đến buổi tiệc, mọi người đã rời đi hết rồi.)

• Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ: My mother had worked as a teacher for ten years before she decided to change careers. (Mẹ tôi đã làm giáo viên trong mười năm trước khi quyết định đổi nghề.)

• Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ví dụ: The movie had already started when we got to the cinema. (Bộ phim đã bắt đầu khi chúng tôi tới rạp.)

• Diễn tả hành động là điều kiện tiên quyết cho hành động khác.

Ví dụ: Hoa couldn’t attend the meeting because she had not finished her report. (Hoa không thể tham gia cuộc họp vì cô chưa hoàn thành báo cáo.)

• Sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.

Ví dụ: If my sister had known about the party, she would have attended. (Nếu chị tôi biết về buổi tiệc, chị ấy đã tham gia.)

• Dùng để thể hiện sự hối tiếc về việc nào đó đã xảy ra trong quá khứ (thường thấy trong câu ước).

Ví dụ: I wish I had studied harder for the exam. (Tôi ước mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Bạn có thể nhận diện được thì quá khứ đơn dựa vào các từ và cụm từ sau: yesterday, last week/ year/ month, in the past, before, ago, last week/ year/ month…

Thì hiện tại đơn cũng thường được dùng sau các câu trúc như: as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn).

Ví dụ:

• We went on a vacation to the beach last week. (Chúng tôi đi nghỉ dưỡng ở bãi biển tuần trước.)

• My brother bought a new laptop a few days ago. (Anh trai tôi mua một chiếc laptop mới vài ngày trước.)

• Our family went camping last weekend. (Gia đình chúng tôi đã đi cắm trại vào cuối tuần trước.)

• She acted as if she didn’t know anything about the surprise party. (Cô ấy hành động như thể cô không biết gì về buổi tiệc bất ngờ.)

Trong khi đó, câu ở thì quá khứ hoàn thành sẽ chứa các từ như: when, before, after, by the time, no sooner… than…, hardly/ barely/ scarcely … when … hoặc by + trạng từ quá khứ. Ví dụ:

• By the time I arrived at the party, they had already started eating. (Trước khi tôi đến buổi tiệc, họ đã bắt đầu ăn.)

• My sister had finished her homework before her friends came over to play. (Em gái tôi đã hoàn thành bài tập trước khi bạn đến chơi.)

• No sooner had Jack closed the door than the phone started ringing. (Jack vừa đóng cửa, điện thoại liền reo.)

• I had barely left the house when it started raining heavily. (Tôi vừa ra khỏi nhà, trời đã bắt đầu mưa to.)

>>> Tìm hiểu thêm: 7 giới từ chỉ thời gian (prepositions of time) phổ biến và cách sử dụng

Cách kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Mặc dù có sự khác biệt nhất định, nhưng thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành hoàn toàn có thể kết hợp vào chung một câu.

Chúng ta thường kết hợp hai thì này để diễn tả thứ tự hoặc trình tự của các sự kiện trong quá khứ. Hành động xảy ra trước thì dùng quá khứ hoàn thành, hành động nào xảy ra sau thì áp dụng quá khứ đơn.

Ví dụ:

• By the time we got to the theater, the movie had already begun. (Khi chúng tôi đến rạp, phim đã bắt đầu.)

• After the guests had left, my husband and I cleaned up the house. (Sau khi khách rời đi, chồng tôi và tôi đã dọn dẹp nhà cửa.)

• Huong had read the book before she watched the movie. (Hương đã đọc sách trước khi xem phim.)

• By the time the concert ended, the rain had stopped. (Khi buổi hòa nhạc kết thúc, mưa đã ngưng lại.)

• After Bobby had finished his dinner, he went for a walk. (Sau khi Bobby ăn tối xong, anh ấy đã đi dạo.)

• By the time they arrived at the party, most of the guests had left. (Khi họ đến buổi tiệc, hầu hết khách mời đã rời đi.)

>>> Tìm hiểu thêm: Các từ nối trong tiếng Anh để bạn diễn đạt ý tưởng tốt hơn

Bài tập quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống trong câu.

1. Last night, we (go) ________ to the new restaurant in town and (try) ________ their delicious seafood dishes.

2. He (finish) ________ his project before the deadline.

3. When I arrived at the party, everyone (dance) ________ and (have) ________ a great time.

4. She (not visit) ________ her grandparents for a long time.

5. By the time he got to the cinema, the movie (start) ________.

6. The children (play) ________ in the park when it suddenly started raining.

>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh

Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống trong đoạn văn dưới đây.

Last summer, my family and I (take) ________ a trip to the beach. We (stay) ________ in a cozy beach house with a stunning ocean view. During our vacation, we (swim) ________ in the crystal-clear water, (build) ________ sandcastles, and (enjoy) ________ delicious seafood at the local restaurants. On the last day, we (watch) ________ the breathtaking sunset before we (pack) ________ up and (head) ________ back home.

Bài tập 3: Sắp xếp các từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh.

1. weekend / to the zoo / Last / my family and I / went.

2. completed / her homework / She / before / went out / she.

3. in the park / The children / played / all afternoon.

4. arrived / I / had / already / they / By the time / gone.

5. visited / never / I / have / that museum.

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng nhất.

1. By the time she ________ at the party, everyone had already left.
a) arrived
b) arrives
c) had arrived
d) has arrived