Trong tiếng Anh có những cụm từ không thể tách rời vì chúng mang ý nghĩa riêng và “in charge of” cũng nằm trong số đó. Thế nhưng, bạn đã biết ý nghĩa của “in charge of” là gì chưa? Cấu trúc “in charge of” là như thế nào và cách sử dụng ra sao? Hãy cùng ILA tìm hiểu 5 phút để đọc bài viết dưới đây nhé!

Khái niệm “in charge of” là gì?

1. “In charge of” là gì? “In charge” là gì?

Trong tiếng Anh, “in charge of” được sử dụng khi muốn giao phó một công việc cho ai đó. “In charge of” được ghép từ hai phần là “in charge” (chủ quan) và “of”, có nghĩa là chịu trách nhiệm về việc gì đó hoặc ai đó.

Ví dụ:

• You are in charge of cleaning, and I will be in charge of cooking. (Bạn chịu trách nhiệm dọn dẹp và tôi sẽ phụ trách nấu ăn).

• The teacher put me in charge of organizing the project. (Giáo viên giao cho tôi trách nhiệm tổ chức dự án).

2. Cách phát âm “in charge of”

Có hai cách phát âm “in charge of” như sau:

• Theo Anh – Anh: [ ˈɪn tʃɑːdʒ əv ]

• Theo Anh – Mỹ: [ ˈɪn tʃɑrdʒ əv ]

Lưu ý cách phát âm “in charge” và “of” đều là những từ vựng khá đơn giản. Do đó bạn sẽ không gặp nhiều khó khăn khi muốn phát âm đúng và chuẩn như người bản ngữ.

Cấu trúc và cách dùng “in charge of”

1. “Be in charge of” là gì?

“Be in charge of” là cấu trúc thường dùng để chỉ người nào đó đang đảm nhiệm và chịu trách nhiệm về một việc cụ thể.

S + be + in charge of + N/V-ing

Ví dụ:

• This is Maria. She is in charge of ordering supplies so please let her know what you need. (Đây là Maria. Cô ấy chịu trách nhiệm đặt hàng vật tư, vì vậy hãy cho cô ấy biết bạn cần gì).

• He is in charge of the municipal housing project. (Anh ấy phụ trách dự án nhà ở thành phố).

2. “Put in charge of” là gì?

“Put in charge of” là một cụm từ mở rộng của “in charge of”, có nghĩa là đặt ai đó vào vị trí giám sát và chịu trách nhiệm quản lý một công việc cụ thể (đặc biệt là khi không có người khác).

S + put someone in charge of N/V-ing

Ví dụ:

• The manager put Sarah in charge of overseeing the sales team’s performance. (Người quản lý giao cho Sarah phụ trách giám sát hoạt động của đội bán hàng).

• John has been put in charge of marketing. (John đã được giao phụ trách marketing).

Một số ví dụ về cụm từ “in charge of”

Bạn có thể tham khảo một vài ví dụ dưới đây để hiểu rõ cách dùng “in charge of” trong mọi trường hợp:

• We take turns being in charge of watering the plants in the school garden. (Chúng em thay phiên nhau tưới nước cho cây trong vườn trường).

• Teachers are in charge of teaching us new things every day. (Thầy cô có nhiệm vụ dạy chúng em những điều mới mỗi ngày).

• You are in charge of putting away your toys when you are finished playing. (Bạn có trách nhiệm cất đồ chơi sau khi bạn chơi xong).

• Our principal is in charge of making sure the school runs smoothly. (Hiệu trưởng chịu trách nhiệm đảm bảo trường hoạt động trơn tru).

Bài tập thực hành “in charge of” là gì

Sử dụng cấu trúc “put in charge of” hoặc “be in charge of” để hoàn thành các câu sau:

1. The CEO ________Peter _______ the new project.

2. Mai ____________ the event planning committee.

3. Who ____________ the finance department while the manager is on vacation?

4. The principal _______ Ms. Smith ________ organizing the school event.

5. The leader ________ Ron _______ the sales team.

6. The CEO ____________ the company’s last expansion project.

Đáp án:

1. puts/put – in charge of

2. is in charge of

3. is in charge of

4. puts/put – in charge of

5. puts/put – in charge of

6. was in charge of

Trên đây là toàn bộ những kiến thức tổng quan giúp bạn trả lời câu hỏi “in charge of” là gì? Chắc chắn bạn sẽ vận dụng cụm từ “in charge of” một cách thành thạo. Đừng quên theo dõi ILA mỗi ngày để cập nhật thêm nhiều kiến thức phong phú về tiếng Anh nhé!