Impression là một khái niệm thú vị trong ngữ pháp tiếng Anh, tạo ra cảm xúc và sự liên kết sâu sắc giữa người và vật.
Impression là gì? Word family của impression
1. Impression là gì?
Khi tìm hiểu về impression đi với giới từ gì, trước tiên bạn cần hiểu rõ impression là gì. Impression /ɪmˈprɛʃ.ən/ là một danh từ trong tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, từ này có thể hiểu như sau:
• Cảm nhận, ấn tượng về người hay sự vật sự việc nào đó.
Ví dụ:
√ She left the impression of being very knowledgeable about the historical site. (Cô ấy để lại ấn tượng là người rất am hiểu về địa danh lịch sử.)
√ When I first met him I had the impression that he was a shy sort of person. (Lần đầu tiên gặp anh, tôi đã ấn tượng rằng anh ấy là người nhút nhát.)
• Ảnh hưởng, sự tác động mà người hay sự vật sự việc nào đó gây nên.
Ví dụ:
√ The first few moments of a job interview are crucial for making a good impression. (Những khoảnh khắc đầu tiên của một buổi phỏng vấn việc làm là rất quan trọng để tạo được ấn tượng tốt.)
√ The new restaurant made a strong impression with its stylish decor and delicious food. (Nhà hàng mới tạo được ấn tượng mạnh với trang trí sang trọng và món ăn ngon.)
2. Word family của impression
Ngoài impression là danh từ, word family của từ này khá đa dạng với nhiều tính từ, động từ gồm:
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp & 30 danh từ bất quy tắc phổ biến
Impression đi với giới từ gì? Impression + giới từ gì?
Bên cạnh giới từ of, impression đi với giới từ gì nữa? Cùng theo dõi các trường hợp impression + giới từ dưới đây nhé:
1. Giới từ of
Impression + giới từ of somebody/something có nghĩa là cảm nhận, ấn tượng về người hay vật nào đó.
Ví dụ:
• The impression of the bustling city streets was both overwhelming and exhilarating. (Ấn tượng về những con phố đông đúc trong thành phố là choáng ngợp và hưng phấn.)
• What is her impression of the exhibition? (Ấn tượng của cô ấy về buổi triển lãm là gì?)
2. Impression đi với giới từ on/upon
Cấu trúc impression on/upon + somebody có nghĩa là ấn tượng, ảnh hưởng mà một người, sự vật, sự việc nào đó tác động lên người khác.
Ví dụ:
• The breathtaking view of the sunset left a lasting impression on my mind. (Cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí tôi.)
• Her confident and charismatic personality made a strong impression on everyone she met. (Tính cách tự tin và quyến rũ của cô ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ với mọi người cô ấy gặp.)
3. Impression đi với giới từ about
Cấu trúc “impression about something” được sử dụng để diễn đạt ý kiến, suy nghĩ hoặc nhận thức của ai đó về một vấn đề nào đó. Nó có thể hiện ý tưng về cách một người cảm nhận hoặc đánh giá một vấn đề nào đó cụ thể.
Ví dụ:
• My impression about the new restaurant is that the food is delicious, but the service could use some improvement. (Tôi có ấn tượng về nhà hàng mới là món ăn rất ngon, nhưng dịch vụ có thể cần cải thiện.)
• She has a favorable impression about the company’s work environment and culture. (Cô ấy có ấn tượng tốt về môi trường làm việc và văn hóa của công ty.)
4. Giới từ from
Cấu trúc “impression + giới từ from somebody/something” được sử dụng để diễn đạt nguồn gốc hoặc nguồn cảm hứng của một ấn tượng.
Ví dụ:
• The team’s impression from the training workshop was that it provided valuable insights and practical strategies for their work. (Ấn tượng của nhóm từ buổi hội thảo đào tạo là nó cung cấp những hiểu biết quý báu và các chiến lược thực tiễn cho công việc của họ.)
• His impression from the book was influenced by his personal experiences. (Ấn tượng của anh ấy từ cuốn sách bị ảnh hưởng bởi những kinh nghiệm cá nhân của anh ấy.)
>>> Tìm hiểu thêm: Bị động kép và cách chỉnh phục cấu trúc này trong tiếng Anh
Động từ đi với impression thường gặp
Các động từ phổ biến đi kèm với “impression” bao gồm:
Bạn có thể thấy impression vặn đi với các giới từ trong mỗi câu trúc với các động từ.
Bài tập vận dụng impression đi với giới từ gì?
Bài 1: Điền các từ/cụm từ còn thiếu để hoàn thiện câu dưới đây
1. The new bakery cafe left a ________________ us with its delicious croissants and friendly staff.
2. After reading all the theories, I had a different ________________ the writer’s writing style.
3. The movie’s thrilling plot and outstanding performances ________________ a lasting ________________ on the audience.
4. How did the presentation ________________ upon the potential investors?
5. His sincere apology ________________________ of his colleagues.
Đáp án:
1. good impression on | 2. impression of | 3. left / impression | 4. impress | 5. changed the impression |
Bài 2: Điền giới từ phù hợp vào các vị trí còn trống
1. This science book gave me the impression ______ the author that he was very knowledgeable about Physics.
2. The meeting with mentors had a strong impression ______ him, and he realized that he needed to reevaluate his priorities.
3. Her impression ______ the store was that the prices were extremely high.
4. The band’s performance made a lasting impression ______ their fans, who left feeling inspired and uplifted.
5. I formed a positive impression ______ teaching her; she seemed very intelligent and thoughtful.
6. Her impression ______ the job interview was that it went well.
7. Our impression ______ the cartoon movie was that it was very well-made and entertaining.
Đáp án
1. about | 2. on | 3. of | 4. on | 5. of | 6. of | 7. about |
Kết luận
Trên đây là tất cả kiến thức về impression đi với giới từ gì cũng như cách dùng đúng các cấu trúc của nó. Việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa quan trọng để nắm vững và sử dụng linh hoạt các cấu trúc này. Bạn có thể thực hành bằng cách đọc bài viết trên nhiều lần để có thể ghi nhớ và hiểu sâu hơn về chúng nhé.