Khám phá cách sử dụng who, whom, whose để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày.
Cách dùng who, whom, whose, which, that để gây ấn tượng mạnh mẽ trong việc học tiếng Anh. Trước tiên, bạn cần hiểu cách phân biệt who, whom, whose một cách chính xác. Cùng tìm hiểu định nghĩa, sự khác nhau và cách sử dụng who, whom, whose là gì?
Phân biệt who, whom, whose thế nào?
1. Cách dùng who
Bạn sử dụng who khi đề cập đến một người hoặc khi muốn biết người đó là ai.
Ví dụ:
• Who ate all the chocolates? (Ai đã ăn hết socola?)
• Who called the police? (Ai đã gọi cảnh sát?)
• The woman who witnessed the accident called the police. (Người phụ nữ chứng kiến vụ tai nạn đã gọi cảnh sát.)
2. Whom dùng khi nào? Whom là gì?
√ Whom là đại từ tân ngữ. Khi who là tân ngữ của động từ, bạn sẽ thay thế who bằng whom. Trong ngôn ngữ hiện đại, bạn sẽ sử dụng who nhiều hơn hoặc bỏ luôn đại từ.
Ví dụ:
• The person to whom you referred no longer works here. (Người mà bạn giới thiệu không còn làm việc ở đây nữa.)
Hoặc:
• The person (who) you referred to no longer works here.
√ Cách dùng whom trong câu thường đặt trước các từ như all of, both of, few of, many of…
Ví dụ:
• The mayor welcomed the boys and girls, all of whom dressed in school uniforms. (Thị trưởng chào đón các chàng trai và cô gái, tất cả đều mặc đồng phục học sinh.)
3. Cách dùng whose
Whose là đại từ sở hữu chỉ quyền sở hữu của một cá nhân nào đó.
Ví dụ:
• Whose dictionary is this? (Từ điển này của ai?)
• I don’t know whose coat this is. (Tôi không biết chiếc áo khoác này của ai.)
Phân biệt chủ ngữ, sở hữu cách và tân ngữ trong tiếng Anh
Bí quyết cách dùng who, whom, whose chính xác, trước tiên bạn cần phải phân biệt rõ chủ ngữ, sở hữu cách và tân ngữ trong tiếng Anh.
1. Chủ ngữ
Chủ ngữ trong câu (subject) là người hoặc vật thực hiện hành động của động từ:
• The meeting will cover various subjects, including budget planning and project updates. (Cuộc họp sẽ đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm lập kế hoạch ngân sách và cập nhật dự án)
2. Tân ngữ
Tân ngữ (object) là một danh từ hoặc cụm danh từ bị ảnh hưởng bởi hành động của động từ hoặc giới từ trước:
• She threw the ball. (Cô ấy ném quả bóng)
3. Sở hữu cách
Sở hữu cách thể hiện ai hoặc cái gì đó thuộc về ai.
Ví dụ:
• I met his brother. (Tôi đã gặp anh trai của anh ấy)
Cách dùng who, whom, whose trong tiếng Anh
Khi nào dùng who, whom và whose trong tiếng Anh? Cả ba đại từ này đều được dùng ở dạng câu hỏi và trong mệnh đề quan hệ. Vậy làm sao để phân biệt cách dùng who, whom, whose?
1. Cách dùng who, whom và whose trong câu hỏi
a. Khi nào dùng who?
Trong câu hỏi, who là đại từ chủ ngữ. Who thường được sử dụng để tìm hiểu về danh tính, người thực hiện hành động hoặc người liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống.
Ví dụ:
• Who is at the door? (Ai đang ở cửa?)
b. Khi nào dùng whom?
Trong câu hỏi, whom đóng vai trò như một tân ngữ. Nó thường được dùng thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ mà chịu ảnh hưởng bởi động từ trước đó.
• Whom did you see at the party? (Bạn đã nhìn thấy ai ở bữa tiệc?)
c. Khi nào dùng whose?
Trong câu hỏi, whose chức năng như một đại từ sở hữu. Nó thường được sử dụng để tìm hiểu về người sở hữu một vật, một địa điểm, hoặc một mối quan hệ.
• Whose car is parked outside? (Chiếc xe đang đậu bên ngoài là của ai?)
Làm sao để phân biệt cách dùng who, whom, whose?
Để bạn hiểu rõ hơn về cách dùng who, whom, whose, cũng như sự khác biệt của ba đại từ này, mời bạn xem qua bản tóm tắt sau:
Cách dùng who và whom trong văn nói giao tiếp
Trong lý thuyết, who được dùng làm đại từ chủ ngữ và whom được dùng làm đại từ tân ngữ thì trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, who được sử dụng trong cả hai trường hợp: đại từ chủ ngữ và tân ngữ.
Ví dụ:
• Whom did you meet yesterday? (Bạn gặp ai hôm qua?) => Who did you meet yesterday?
Bài tập cách dùng who, whom, whose
Điền “who”, “whom” hoặc “whose” vào các câu sau để trở thành câu có nghĩa:
1. The student __________ answers were correct got an A+.
2. __________ did you talk to at the party last night?
3. The girl __________ book I borrowed is my best friend.
4. This is the scientist __________ research has led to important discoveries.
5. The person __________ car is blocking the driveway needs to move it.
6. The artist __________ paintings are displayed in the museum is very talented.
7. __________ is responsible for organizing the event?
8. The family __________ house was built in the 19th century lives next door.
9. I met a woman yesterday __________ dog was lost in the park.
10. The singer __________ voice captivated the audience will perform again next week.
11. The professor __________ lecture was informative received positive feedback.
12. __________ are you planning to invite to your wedding?
13. The doctor __________ treated my sister is highly recommended.
14. This is the boy __________ father is a famous actor.
15. The author __________ book I’m reading is a bestseller.
16. The person __________ I admire is my role model.
17. __________ did you choose as your team captain?
18. The dog __________ owner is a veterinarian is well taken care of.
19. This is the actress __________ performance received rave reviews.
20. The student __________ project was selected for the exhibition won a scholarship.
>>> Xem thêm: Bài tập đại từ quan hệ who, whom, which, that và whose
Đáp án bài tập cách dùng who, whom, whose
1. The student whose answers were correct got an A+.
2. Whom did you talk to at the party last night?
3. The girl whose book I borrowed is my best friend.
4. This is the scientist whose research has led to important discoveries.
5. The person whose car is blocking the driveway needs to move it.
6. The artist whose paintings are displayed in the museum is very talented.
7. Who is responsible for organizing the event?
8. The family whose house was built in the 19th century lives next door.
9. I met a woman yesterday whose dog was lost in the park.
10. The singer whose voice captivated the audience will perform again next week.
11. The professor whose lecture was informative received positive feedback.
12. Whom are you planning to invite to your wedding?
13. The doctor who treated my sister is highly recommended.
14. This is the boy whose father is a famous actor.
15. The author whose book I’m reading is a bestseller.
16. The person whom I admire is my role model.
17. Whom did you choose as your team captain?
18. The dog whose owner is a veterinarian is well taken care of.
19. This is the actress whose performance received rave reviews.
20. The student whose project was selected for the exhibition won a scholarship.
Với những thông tin hữu ích trên đây, ILA chắc bạn sẽ thành công trong việc phân biệt cách dùng who, whom, whose chính xác và áp dụng vào trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé.