Khám phá cách phát âm âm “th” trong tiếng Anh với những hướng dẫn chi tiết và bài tập thực hành cực kỳ hữu ích.
Vị trí âm th trong các từ, cách phát âm th sẽ như thế nào?
Âm “th” là một trong những âm phụ biến trong tiếng Anh và nó có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong từ. Dưới đây là các vị trí chính mà âm “th” có thể được dùng:
1. Cách phát âm th khi đứng đầu từ vựng
Khi âm “th” đứng đầu từ, nó thường tạo ra các âm vô thanh /θ/ hoặc hữu thanh /ð/. Dưới đây là một số ví dụ:
• Âm vô thanh /θ/:
√ Think /θɪŋk/ (suy nghĩ)
√ Thank /θæŋk/ (cảm ơn)
√ Thick /θɪk/ (dày)
• Âm hữu thanh /ð/:
√ This /ðɪs/ (này)
√ That /ðæt/ (kia)
√ They /ðeɪ/ (họ)
2. Th đứng giữa từ
Âm “th” có thể xuất hiện ở giữa từ và cách phát âm âm “th” tạo ra các âm vô thanh hoặc hữu thanh. Một số ví dụ bao gồm:
• Âm vô thanh /θ/:
√ Athlete /ˈæθliːt/ (vận động viên)
√ Ethical /ˈɛθɪkəl/ (đạo đức)
• Âm hữu thanh /ð/:
√ Father /ˈfɑːðər/ (ba)
√ Mother /ˈmʌðər/ (mẹ)
√ Weather /ˈwɛðər/ (thời tiết)
3. Th đứng cuối từ
Khi âm “th” xuất hiện ở cuối từ, cách phát âm âm “th” có thể là vô thanh hoặc hữu thanh, nhưng âm vô thanh phổ biến hơn.
• Âm vô thanh /θ/:
√ Teeth /tiːθ/ (răng)
√ Bath /bæθ/ (tắm)
√ Path /pæθ/ (con đường)
• Âm hữu thanh /ð/:
√ Bathe /beɪð/ (sự tắm)
√ Breathe /briːð/ (hít thở)
Cách phát âm âm th
Có 2 cách phát âm âm th trong tiếng Anh, được ký hiệu là /θ/ và /ð/. Trong đó, âm /θ/ là âm vô thanh, nghĩa là dây thanh quản không rung khi phát âm. Âm /ð/ là âm hữu thanh, nghĩa là dây thanh quản rung khi phát âm.
Phát âm âm vô thanh /θ/
Âm /θ/ được phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi giữa răng của bạn và răng cửa bên dưới. Sau đó, đẩy hơi ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng để tạo thành âm này. Vì âm này là âm vô thanh, dây thanh quản không rung khi phát âm.
Ví dụ:
√ thumb /θʌm/ (ngón tay cái)
√ theory /ˈθɪəri/ (lý thuyết)
√ theater /ˈθɪətər/ (nhà hát)
√ stealth /stɛlθ/ (lén lút)
Cách phát âm âm hữu thanh /ð/
Âm /ð/ cũng được phát âm bằng cách đặt đầu lưỡi giữa răng của bạn và răng cửa bên dưới. Tiếp theo, đẩy hơi ra ngoài qua khe giữa đầu lưỡi và răng. Tuy nhiên, âm này là âm hữu thanh, dây thanh quản sẽ rung khi phát âm.
Ví dụ:
√ southern /ˈsʌðərn/ (phía Nam)
√ rather /ˈræðər/ (khá)
√ another /əˈnʌðər/ (khác)
√ brotherhood /ˈbrʌðərhʊd/ (tình anh em)
Phân biệt cách phát âm th /θ/ and /ð/
Việc phân biệt hai âm này có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là những người không sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ. Dưới đây là bảng so sánh hai cách phát âm th bạn có thể tham khảo.
>>> Tìm hiểu thêm: Bắt mí mẹo phát âm ed giúp bạn dễ nhớ khi học tiếng Anh
Lưu ý khi luyện tập cách phát âm th là /θ/ và /ð/
Phát âm chính xác hai âm /θ/ (âm vô thanh) và /ð/ (âm hữu thanh) là một thách thức không nhỏ đối với người học tiếng Anh. Dưới đây là một số lưu ý và mẹo giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn:
• Đảm bảo đúng vị trí của lưỡi. Vị trí đúng là đặt đầu lưỡi giữa răng cửa của trên và răng cửa của dưới.
• Sử dụng gương. Đứng trước gương khi luyện tập để đảm bảo đầu lưỡi của bạn ở đúng vị trí và bạn có thể nhìn thấy đầu lưỡi nằm giữa hai hàm răng.
• Cảm nhận rung của dây thanh quản. Bạn có thể đặt tay lên cổ để kiểm tra dây thanh quản rung hay không rung. Với âm /θ/, không có rung ở dây thanh quản. Với âm /ð/, có rung ở dây thanh quản.
• Luyện tập với từ đơn giản và cảm từ. Bắt đầu tập cách phát âm th trong tiếng Anh với các từ đơn giản. Sau đó, chuyển sang các cụm từ và câu để luyện tập trong ngữ cảnh thực tế.
Âm /θ/: Thin, thick, thought, teeth, bath, author, path, thanks…
Âm /ð/: They, brother, smooth, this, that, feather, bathe, weather…
• Chú ý đến ngữ cảnh và vị trí của âm trong từ:
Đầu từ: Thin, thick, this, that…
Giữa từ: Author, feather, weather…
Cuối từ: Bath, teeth, smooth, bathe…
• Thực hành phát âm theo cặp từ tương phản. Sử dụng các cặp từ có âm /θ/ và /ð/ để thực hành cách phát âm th:
√ Bath / Bathe
√ Teeth / The
√ Thick / This
√ Think / They
• Sử dụng tài liệu học tập và nguồn luyện tập trực tuyến:
√ BBC Learning English – Pronunciation: Hướng dẫn chi tiết về phát âm tiếng Anh với các video và bài tập.
√ Rachel’s English: Các video hướng dẫn cách phát âm chuẩn của người bản xứ.
√ Oxford Online English: Các khóa học và video hướng dẫn phát âm các âm tiếng Anh.
Bài tập về phát âm th
Bài tập phát âm /θ/ and /ð/ giúp bạn luyện tập và phân biệt cách phát âm th với hai âm /θ/ và /ð/ bằng cách nhận diện từ có cách phát âm khác biệt sau đây:
1. a. Thin b. Think c. This d. Thank
2. a. Bathe b. Bath c. Teeth d. Math
3. a. Father b. Feather c. Brother d. Author
4. a. That b. Thought c. Though d. Those
5. a. Smooth b. Thick c. Theme d. Thorn
6. a. Teeth b. Breath c. There d. Tooth
7. a. Weather b. Whether c. Leather d. Math
8. a. Breath b. Booth c. Breathe d. Death
9. a. They b. Thirty c. Theory d. Thirsty
10. a. Path b. Bath c. Both d. Gather
Đáp án cách phát âm th:
1. c | 2. a | 3. d | 4. b | 5. a |
6. c | 7. d | 8. c | 9. a | 10. d |
Kết luận
Tóm lại, cách phát âm th được chia thành 2 cách là /θ/ và /ð/. Việc phân biệt hai âm này có thể gây khó khăn cho người học tiếng Anh, nhưng với sự luyện tập và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể phát âm chính xác. Chúc bạn thành công trong việc luyện tập cách phát âm này nhé.