Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đọc số tiền trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin giao tiếp và thực hiện các giao dịch quốc tế.
Tại sao cần phải biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh?
Việc đọc số tiền trong tiếng Anh có tầm quan trọng không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày. Nó sẽ giúp bạn:
• Giao tiếp quốc tế: Khả năng đọc số tiền bằng tiếng Anh là điều kiện tiên quyết khi giao tiếp với người nước ngoài trong các hoạt động như du lịch, mua sắm, kinh doanh…
• Thanh toán quốc tế: Đọc số tiền chính xác sẽ giúp bạn thực hiện thanh toán an toàn và tránh bị lừa đảo khi mua sắm trực tuyến hoặc thanh toán hóa đơn quốc tế.
• Nâng cao kỹ năng tiếng Anh: Nắm vững cách đọc số tiền tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và thể hiện sự chuyên nghiệp của mình.
Các từ vựng về tiền và các đơn vị tiền tệ phổ biến trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu cách đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn cần nắm vững những từ vựng về tiền và các đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới để có thể sử dụng chính xác khi giao tiếp.
1. Đơn vị tiền tệ
Trên thế giới có nhiều đơn vị tiền tệ được sử dụng, mỗi quốc gia có đơn vị tiền tệ riêng. Dưới đây là một số đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới:
• USD: Đô la Mỹ
• EUR: Euro (được sử dụng trong các nước thành viên Liên minh châu Âu)
• JPY: Yên Nhật
• GBP: Bảng Anh
• AUD: Đô la Australia
• CNY: Nhân dân tệ Trung Quốc
• INR: Rupee Ấn Độ
2. Từ vựng về tiền
3. Một số từ vựng liên quan đến giao dịch tiền tệ
4. Cụm từ tiếng Anh liên quan đến tiền
Cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh
Tương tự như tiếng Việt, cách đọc số tiền nguyên số trong tiếng Anh cũng theo quy tắc đọc số trước và thêm đơn vị tiền tệ phía sau.
Ví dụ:
• $3 – three dollars
• $99 – ninety-nine dollars
• $356 – three hundred fifty-six dollars
• $1,500,000 – one million five hundred thousand dollars.
Lưu ý:
• Nếu số tiền lớn hơn 1, thì bạn phải thêm “s” vào đằng sau đơn vị tiền tệ.
• Thay “one” bằng “A”.
Ví dụ: $123 – A hundred and twenty-three dollars.
Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh
Quy tắc khi đọc số tiền lẻ tương tự như quy tắc đọc số thập phân trong tiếng Anh, rồi thêm đơn vị tiền tệ vào phía sau:
• Đọc số nguyên trước.
• Đơn vị tiền tệ.
• Đọc “point – dấu chấm” hoặc “and – dấu phẩy”.
• Đọc số lẻ phía sau.
• Thêm đơn vị tiền tệ nhỏ nhẽ vảo cuối.
Ví dụ:
• $12.50: Twelve dollars and fifty cents.
• $56.78: Fifty-six dollars and seventy-eight cents.
• $100.00: One hundred dollars.
Các trường hợp ngoại lệ:
• Số 0: zero
• $0.01: one cent
• $0.05: five cents
• $0.10: ten cents
• $0.25: twenty-five cents
• $0.50: fifty cents
Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh
Cách đọc số tiền không cụ thể trong tiếng Anh thường được sử dụng khi muốn chỉ đến một khái niệm về giá trị tiền tệ mà không đề cập đến số cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng để nói về số tiền không cụ thể:
• A small amount of money: Đây là cách diễn đạt dùng để chỉ một số tiền nhỏ.
Ví dụ: I spent a small amount of money on lunch. (Tôi đã tiêu một số tiền nhỏ cho bữa trưa.)
• A considerable amount of money: Diễn đạt một số tiền đáng kể, không đề cập đến số cụ thể.
Ví dụ: He donated a considerable amount of money to the charity. (Anh ấy đã quyên góp một số tiền đáng kể cho tổ chức từ thiện.)
Cách đọc số tiền với các đơn vị tiền tệ thường dùng
Bên cạnh đơn vị tiền tệ “đô la”, chúng ta còn có nhiều đơn vị tiền tệ khác được dùng phổ biến trên thế giới. Vậy cách đọc số tiền của những đơn vị này trong tiếng Anh là gì?
1. Cách đọc số tiền Euro trong tiếng Anh
Khi đọc số tiền Euro trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các quy tắc sau:
Số tiền Euro nguyên: Đọc số tiền Euro nguyên như được đọc bình thường trong tiếng Anh.
Ví dụ:
• €100 – one hundred euros
• €500 – five hundred euros
Số tiền Euro có phần lẻ: Đọc số tiền Euro nguyên, sau đó nếu phần lẻ bằng cách sử dụng từ “and” và đọc số cents.
Ví dụ:
• €12.50 – twelve euros and fifty cents.
• €8.75 – eight euros and seventy-five cents.
2. Cách đọc số tiền với đơn vị Bảng Anh
Số tiền Bảng Anh nguyên: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên như được đọc bình thường trong tiếng Anh.
Ví dụ:
• £100 – one hundred pounds
• £500 – five hundred pounds.
Số tiền Bảng Anh có phần lẻ: Đọc số tiền Bảng Anh nguyên, sau đó nếu phần lẻ bằng cách sử dụng từ “and” và đọc số pennies.
Ví dụ:
• £12.50 – twelve pounds and fifty pence
• £8.75 – eight pounds and seventy-five pence.
3. Cách đọc số tiền Việt Nam (VND) trong tiếng Anh
Về tiền Việt Nam không có số lẻ nên cách đọc số tiền VND trong tiếng Anh sẽ tuân thủ theo nguyên tắc cách đọc số tiền nguyên.
Ví dụ cách đọc số tiền đồng bằng tiếng anh:
• 1.000 VND – one thousand dong
• 150.000 VND – one hundred and fifty thousand dong
• 3.000.000 VND: Three million Vietnam dong
• 1.499.000 VND: A million four hundred and ninety-nine thousand Vietnam dong.
Bài tập về cách đọc số tiền trong tiếng Anh
Đọc các số tiền sau trong tiếng Anh:
• €25.50
• £150.75
• $500.25
• ¥1.000.000
• 10.000.000 VND
• €12.95
• £75.60
• $1.250.80
• ¥500.000
• 5.500.000 VND
• €8.10
• £500.45
• $2.750.99
• ¥10.000.000
• 100.000.000 VND
Kết luận
• €25.50 – twenty-five euros and fifty cents
• £150.75 – one hundred fifty pounds and seventy-five pence
• $500.25 – five hundred dollars and twenty-five cents
• ¥1.000.000 – one million yen
• 10.000.000 VND – ten million dong
• €12.95 – twelve euros and ninety-five cents
• £75.60 – seventy-five pounds and sixty pence
• $1.250.80 – one thousand two hundred fifty dollars and eighty cents
• ¥500.000 – five hundred thousand yen
• 5.500.000 VND – five million five hundred thousand dong
• €8.10 – eight euros and ten cents
• £500.45 – five hundred pounds and forty-five pence
• $2.750.99 – two thousand seven hundred fifty dollars and ninety-nine cents
• ¥10.000.000 – ten million yen
• 100.000.000 VND – one hundred million dong
Tóm lại, việc biết cách đọc số tiền trong tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng. Khi đọc số tiền, bạn cần áp dụng các quy tắc nhất định để diễn đạt đúng và rõ ràng. Việc nắm vững cách đọc số tiền trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp một cách chính xác và tự tin hơn trong các tình huống liên quan đến số tiền, như mua sắm, giao dịch tài chính. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng cách đọc số tiền có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào vùng miền và quốc gia trong tiếng Anh.