Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là gì mà nhiều người thắc mắc và liệu có thể phát âm chính xác? Cách đọc bảng phiên âm này như thế nào? Theo dõi ngay bài viết này để tìm hiểu cách sử dụng bảng phiên âm một cách đơn giản và hiệu quả nhất.
CON BÉ HỌC PHÁT TIẾNG ANH VIỆT TRÌNH SAU 3 THÁNG
(Babilala hỗ trợ giảm giá 58% & tổngbộ học liệu trị giá 2 triệu cho bé)
Babilala – Ứng dụng học tiếng Anh trẻ em số 1 Đông Nam Á
Giáo trình chuẩn Cambridge
360 bài học, 3000+ từ vựng
I-Speak nhấn mạnh điểm phát âm
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế gồm 44 âm cơ bản. Bảng ký hiệu này được mô tả bằng các ký tự Latin ngữ ngành. Thông thường, trong từ điển tiếng Anh sẽ xuất hiện phần phiên âm ngay bên cạnh hoặc phía dưới của từ vựng. Dựa vào đây, bạn có thể phát âm chuẩn từ ngữ đó.
IPA là viết tắt của cụm từ International Phonetic Alphabet. Nhờ có bảng phiên âm IPA mà chúng ta có thể phát âm dễ dàng và chính xác hơn.
Một bảng phiên âm IPA đầy đủ gồm có 44 âm (sounds). Trong đó chứa 20 nguyên âm (vowel sounds) và 24 phụ âm (consonant sounds).
Sau đây là bảng phiên âm IPA chuẩn nhất mà bạn nên học:
Lưu ý:
Monophthongs: Nguyên âm ngắn.
Diphthongs: Nguyên âm dài.
Trong tiếng Anh, để phát âm đúng từ vựng, bạn nên chú ý vào phần phiên âm thay vì nhận mặt chữ. Trước khi bắt tay vào luyện tập đọc nguyên âm, cần nắm vững các kiến thức sau:
Khi đọc nguyên âm, âm thanh sẽ được phát ra từ luồng khí ở thanh quản lần lượt và không bị cản trở bất cứ điều gì. Những âm này được sinh ra nhờ dao động của thanh quản.
Nguyên âm có thể kết hợp với phụ âm hoặc đứng riêng lẻ để tạo thành tiếng.
Để phát âm chuẩn, cần phối hợp linh hoạt giữa lưỡi và môi.
Nguyên âm chủ yếu là a, o, i, u, e và các bản nguyên âm là y, w.
Sau đây là cách phát âm chuẩn theo từng nguyên âm:
Hướng dẫn phát âm: Đọc giống như âm “i” của tiếng Việt nhưng giữ khoang miệng hẹp.
Khẩu hình miệng: Môi hơi mở sang hai bên, lưỡi hạ thấp.
Ví dụ: Him /hɪm/, kid /kɪd/
Hướng dẫn phát âm: kéo dài âm “i”, âm phát từ trong khoang miệng chính không thổi hơi ra.
Khẩu hình miệng: Miệng đọc như đang mím cười, lưỡi đẩy lên cao.
Ví dụ: Sea /siː/, green /ɡriːn/
Hướng dẫn phát âm: giống âm “e” của tiếng Việt nhưng cách phát âm ngắn hơn.
Khẩu hình miệng: Mỗi môi mở sang hai bên cho lưỡi hạ thấp xuống.
Ví dụ: bed /bed/, head /hed/
Hướng dẫn phát âm: giống âm ơ trong tiếng Việt nhưng ngắn và nhẹ hơn.
Khẩu hình miệng: Mỗi môi mở vừa phải.
Ví dụ: Banana /bəˈnænə/, doctor /ˈdɒktə(r)/
Hướng dẫn phát âm: đọc là âm u như công lưỡi. Bạn hãy phát âm /ʌ/ rồi cong lưỡi lên, phát âm từ trong khoang miệng.
Khẩu hình miệng: Hai môi mở vừa đủ, lưỡi cong vòng lên sao cho chạm vào vòm miệng.
Ví dụ: Burn /bɜːrn/, birthday /ˈbɜːrθdeɪ/
Hướng dẫn phát âm: gần giống âm ư của tiếng Việt. Khi đọc không di chuyển mỗi mà đứng im sau.
Khẩu hình miệng: Hai môi tạo thành hình tròn, cho lưỡi hạ thấp xuống dưới.