Khám phá cách sử dụng đại từ xưng hô để câu văn trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Bài viết sẽ giải thích chi tiết về đại từ xưng hô trong tiếng Anh.

Đại từ xưng hô là gì?

Đại từ xưng hô hay còn gọi là đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, thường được dùng để thay thế hoặc đại diện cho một danh từ. Danh từ có thể chỉ người, vật, hiện tượng, sự việc… Nếu bạn mong muốn hạn chế việc lặp lại danh từ, bạn nên sử dụng đại từ xưng hô.

Ví dụ:

• My father is cooking. My father loves cooking. (Bố tôi đang nấu ăn. Bố tôi yêu thích việc nấu ăn.)

⟹ My father is cooking. He loves cooking.

Bạn không cần lặp lại từ “my father” ở câu thứ hai.

>>> Tìm hiểu thêm: “Cẩm nang” giúp bạn ôn tập đại từ quan hệ (relative pronouns)

Phân loại đại từ nhân xưng trong tiếng Anh

Đại từ xưng hô được chia thành các loại trong tiếng Anh như sau:

Chức năng của đại từ xưng hô trong tiếng Anh

Đại từ xưng hô chia thành hai nhóm chức năng: Làm chủ ngữ và làm tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

• We go to school by bike. (Chúng tôi đi học bằng xe đạp.) ⟹ Trong câu này, “we” đóng vai trò là chủ ngữ.

• They asked me if I had turned off the light last night. (Họ hỏi tôi liệu có phải tôi đã tắt đèn tối qua.)

⟹ Trong câu này, “I” sẽ được viết dưới dạng “me”. Đây là tân ngữ của động từ “asked”.

Bên cạnh đó, đại từ xưng hô trong tiếng Anh còn có dạng mở rộng thành đại từ phần thân, tính từ sở hữu, đại từ sở hữu như sau:

>>> Tìm hiểu thêm: Các ngôi trong tiếng Anh, bí quyết giúp bạn giao tiếp thông thạo hơn

Cách dùng các đại từ xưng hô trong tiếng Anh

Bạn có thể đặt câu với đại từ xưng hô để tránh lặp lại từ. Như vậy, người nghe sẽ cảm thấy dễ chịu khi giao tiếp. Dưới đây là cách dùng chi tiết:

1. Làm chủ ngữ trong câu

Lúc này, đại từ được đặt ở đầu câu và trước động từ.

Ví dụ: He is a footballer. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá.)

2. Làm tân ngữ trong câu

Đại từ xưng hô làm tân ngữ trong câu sẽ đứng sau động từ.

Ví dụ: They invited us to the party. (Họ mời chúng tôi tới bữa tiệc.)

3. Làm tân ngữ gián tiếp của động từ

Khi làm tân ngữ gián tiếp, đại từ xưng hô sẽ đứng trước danh từ, sau động từ.

Ví dụ: Lily gave them some eggs. (Lily đưa cho họ một ít trứng.)

4. Làm tân ngữ của giới từ

Trường hợp này, đại từ xưng hô đứng sau giới từ.

Ví dụ: We couldn’t do it without them. (Chúng tôi không thể làm điều đó nếu thiếu họ.)

Bài tập luyện từ và câu đại từ xưng hô

1. Bài tập 1: Điền đại từ xưng hô phù hợp

1. She is very cute. I envy…………….

2. They are not reliable. He doubts…………….

3. I taught her. ………………. learned it from ……………….

4. We asked for his idea. …………….. advised…………….. not to come.

5. He dislikes her, and…………… hates ……………….

6. You should on time. I want…………… to come on time.

7. She is from Thailand. ………………. gave me lessons in Thailish.

8. They are a couple. We invited……………. to the party.

9. He wrote this card. I recognized……………. by his handwriting.

10. “Did you see the tiger?”. “Yes, I saw……………. and ……………… saw…………….”

11. “Where’s Bin?”. “That’s………………. over there.”

12. “Where’s my book?”. “I left ……………. on the desk.”

13. Look at that bird. ……………… always comes to my door.

14. “What time is……………?” “……………… is five.”

15. “Who is that?”. “…………..’s me.”

16. It is so nice to see …………….. again.

17. …………….. doesn’t matter.

18. I like when ……………….‘s warm.

19. I find……………. difficult to explain anything to her.

20. My mother has got a new dress. That’s…………… dress.

Đáp án đại từ xưng hô

2. Bài tập 2: Điền đại từ xưng hô phù hợp

1. Who is that woman? Why are you looking at……………?

2. Do you know this man? I work with…………………….

3. I’m talking to you. Please listen to…………….

4. These books are interesting. Do you want to look at……………?

5. He likes this camera. He’s going to buy……………?

6. Where are the pens? I can’t find……………?

7. We’re going out tonight. You can go with……………?

8. I don’t like cats. I’m afraid of……………?

9. Where is Tommy? I want to talk to……………?

10. These cakes are bad. Don’t eat……………?

11. I want those pens. Please give………….. to …………….

12. They want the money. Please give………….. to …………….

13. He wants the notebook. Please give………….. to……………….

14. He never drinks soda. He doesn’t like……………?

15. I often go to the zoo. ……………… like……………?

16. “Where are my glasses?”. “…………….. are on the chair.”

17. Where’s Tom? I want to talk to……………?

18. We’re going shopping. Do you want to go with……………?

19. I want to see her but…………… doesn’t want to see……………?

20. I don’t know those people. Do you know……………?

Đáp án: Đoạn văn hoàn chỉnh với đại từ xưng hô đúng

Đại từ xưng hô được dùng phổ biến trong văn nói và văn viết. Đây là kiến thức cơ bản mà người học tiếng Anh nào cũng cần nắm vững. Với những nội dung chia sẻ trong bài, hy vọng bạn đã hiểu rõ và có thể chính phục được con đường học ngoại ngữ của mình.